| STT |
MÃ DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
LOẠI PT, TT |
ĐƠN GIÁ |
| 1 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
P3 |
998000 |
| 2 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Lần |
P1 |
1028000 |
| 3 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
589000 |
| 4 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
819000 |
| 5 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
434000 |
| 6 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
949000 |
| 7 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
589000 |
| 8 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
819000 |
| 9 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
434000 |
| 10 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
949000 |
| 11 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
589000 |
| 12 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
434000 |
| 13 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
949000 |
| 14 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
Lần |
PDB |
1266000 |
| 15 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
Lần |
P1 |
4740000 |
| 16 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
Lần |
P2 |
2737000 |
| 17 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
Lần |
P2 |
2190000 |
| 18 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
P2 |
729000 |
| 19 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
589000 |
| 20 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
819000 |
| 21 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
434000 |
| 22 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
949000 |
| 23 |
03.0074.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
Lần |
P1 |
5814000 |
| 24 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
P2 |
1581000 |
| 25 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
Lần |
P2 |
734000 |
| 26 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
P1 |
734000 |
| 27 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
Lần |
P3 |
1497000 |
| 28 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
Lần |
P3 |
841000 |
| 29 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lần |
P3 |
2340000 |
| 30 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
P3 |
2576000 |
| 31 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
P3 |
831000 |
| 32 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
Lần |
P1 |
4644000 |
| 33 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
Lần |
P1 |
4644000 |
| 34 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
Lần |
P2 |
384000 |
| 35 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
Lần |
P3 |
252000 |
| 36 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lần |
P2 |
197000 |
| 37 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
Lần |
P1 |
3870000 |
| 38 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
P3 |
102000 |
| 39 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
P2 |
105000 |
| 40 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
P2 |
3843000 |
| 41 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
589000 |
| 42 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
819000 |
| 43 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
434000 |
| 44 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
949000 |
| 45 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 46 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 47 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Lần |
P1 |
4801000 |
| 48 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
P2 |
2576000 |
| 49 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
P2 |
734000 |
| 50 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
P2 |
813000 |
| 51 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Lần |
P3 |
831000 |
| 52 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Lần |
P2 |
1218000 |
| 53 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Lần |
P2 |
679000 |
| 54 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
P2 |
697000 |
| 55 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
Lần |
P2 |
1218000 |
| 56 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
Lần |
P1 |
2403000 |
| 57 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
P3 |
1979000 |
| 58 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
P2 |
274000 |
| 59 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
P2 |
745000 |
| 60 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
Lần |
P1 |
3125000 |
| 61 |
03.2587.0870 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
Lần |
P2 |
1133000 |
| 62 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
P2 |
197000 |
| 63 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
P3 |
1353000 |
| 64 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lần |
P2 |
268000 |
| 65 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
P2 |
2720000 |
| 66 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Lần |
P3 |
1497000 |
| 67 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Lần |
P3 |
841000 |
| 68 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Lần |
P1 |
1340000 |
| 69 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
P1 |
1266000 |
| 70 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 71 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
P3 |
2621000 |
| 72 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
P3 |
2621000 |
| 73 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
Lần |
P3 |
1340000 |
| 74 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Lần |
P2 |
4400000 |
| 75 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Lần |
P2 |
2883000 |
| 76 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Lần |
P2 |
4400000 |
| 77 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Lần |
P2 |
2883000 |
| 78 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Lần |
P2 |
1340000 |
| 79 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Lần |
P1 |
1266000 |
| 80 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
P3 |
520000 |
| 81 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
P2 |
613000 |
| 82 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lần |
P3 |
1028000 |
| 83 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
P3 |
280000 |
| 84 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
P3 |
394000 |
| 85 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
P3 |
434000 |
| 86 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
P3 |
589000 |
| 87 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
P3 |
819000 |
| 88 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
P3 |
966000 |
| 89 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Lần |
P2 |
468000 |
| 90 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
P3 |
56800 |
| 91 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
P3 |
3102000 |
| 92 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
Lần |
P3 |
2312000 |
| 93 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
Lần |
P3 |
473000 |
| 94 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
P3 |
841000 |
| 95 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
P3 |
968000 |
| 96 |
12.0093.0915 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
Lần |
P1 |
4732000 |
| 97 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
P3 |
2576000 |
| 98 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
P3 |
2839000 |
| 99 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
P2 |
3446000 |
| 100 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
P2 |
3446000 |
| 101 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
P1 |
4310000 |
| 102 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
P1 |
4310000 |
| 103 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Lần |
P2 |
3446000 |
| 104 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
P2 |
4270000 |
| 105 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
P1 |
3976000 |
| 106 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
P1 |
3426000 |
| 107 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
P2 |
2378000 |
| 108 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
P1 |
3443000 |
| 109 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
P2 |
2407000 |
| 110 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
P3 |
1298000 |
| 111 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
Lần |
P2 |
5814000 |
| 112 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 113 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
819000 |
| 114 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
434000 |
| 115 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
P3 |
949000 |
| 116 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
589000 |
| 117 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
819000 |
| 118 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
589000 |
| 119 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
819000 |
| 120 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
434000 |
| 121 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
P3 |
949000 |
| 122 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
P3 |
966000 |
| 123 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
589000 |
| 124 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
819000 |
| 125 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
434000 |
| 126 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
P3 |
949000 |
| 127 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
Lần |
P2 |
2945000 |
| 128 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
P2 |
1063000 |
| 129 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
Lần |
P3 |
1340000 |
| 130 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
P2 |
1777000 |
| 131 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
Lần |
P3 |
1777000 |
| 132 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
Lần |
P2 |
1777000 |
| 133 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
Lần |
P1 |
3469000 |
| 134 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
Lần |
P1 |
2190000 |
| 135 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
Lần |
P3 |
915000 |
| 136 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
Lần |
P2 |
943000 |
| 137 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
P2 |
679000 |
| 138 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
Lần |
P3 |
2737000 |
| 139 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
Lần |
P1 |
3237000 |
| 140 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
Lần |
P1 |
2737000 |
| 141 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
P1 |
2737000 |
| 142 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Lần |
P1 |
2737000 |
| 143 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
Lần |
P2 |
3037000 |
| 144 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
P2 |
2737000 |
| 145 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
P1 |
2737000 |
| 146 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
P2 |
3037000 |
| 147 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
Lần |
P1 |
3236000 |
| 148 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
P2 |
613000 |
| 149 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 150 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 151 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 152 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 153 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
P2 |
737000 |
| 154 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
Lần |
P1 |
3469000 |
| 155 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
Lần |
P3 |
756000 |
| 156 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 157 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Lần |
P1 |
1340000 |
| 158 |
27.0080.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
Lần |
PDB |
3946000 |
| 159 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
Lần |
P1 |
2618000 |
| 160 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
Lần |
P3 |
729000 |
| 161 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
Lần |
P2 |
729000 |
| 162 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 163 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
Lần |
P1 |
5814000 |
| 164 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
Lần |
P2 |
5036000 |
| 165 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
Lần |
P3 |
998000 |
| 166 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 167 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 168 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 169 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
Lần |
P1 |
3833000 |
| 170 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] |
Lần |
P3 |
2830000 |
| 171 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
Lần |
P1 |
3378000 |
| 172 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 173 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
Lần |
P2 |
3432000 |
| 174 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
P2 |
218000 |
| 175 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
Lần |
P2 |
3432000 |
| 176 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
Lần |
P2 |
3432000 |
| 177 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 178 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 179 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
Lần |
P2 |
803000 |
| 180 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
Lần |
P2 |
3446000 |
| 181 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
P2 |
1818000 |
| 182 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
P3 |
166000 |
| 183 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Lần |
P1 |
2457000 |
| 184 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
P1 |
7011000 |
| 185 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 186 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
Lần |
PDB |
6943000 |
| 187 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 188 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 189 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 190 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
P1 |
3398000 |
| 191 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 192 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
P2 |
2383000 |
| 193 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
P3 |
2576000 |
| 194 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
P2 |
3730000 |
| 195 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
P3 |
2576000 |
| 196 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
P2 |
3730000 |
| 197 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
P2 |
2574000 |
| 198 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
P1 |
2945000 |
| 199 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
P2 |
4842000 |
| 200 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
P2 |
4842000 |
| 201 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
P1 |
4842000 |
| 202 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
P2 |
2654000 |
| 203 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
P2 |
2654000 |
| 204 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
P2 |
2654000 |
| 205 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
P2 |
2945000 |
| 206 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
P2 |
2654000 |
| 207 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
P2 |
3730000 |
| 208 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
P1 |
4642000 |
| 209 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 210 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
Lần |
P2 |
4830000 |
| 211 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Lần |
P3 |
2655000 |
| 212 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 213 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 214 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
P2 |
2346000 |
| 215 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
P2 |
2346000 |
| 216 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 217 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 218 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 219 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 220 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 221 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Lần |
P2 |
2654000 |
| 222 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 223 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 224 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 225 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Lần |
P1 |
4694000 |
| 226 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Lần |
P1 |
4671000 |
| 227 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Lần |
P1 |
4671000 |
| 228 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
P1 |
4644000 |
| 229 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
Lần |
P1 |
4644000 |
| 230 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
Lần |
P1 |
4644000 |
| 231 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
P2 |
3351000 |
| 232 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Lần |
P2 |
3351000 |
| 233 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
P1 |
3351000 |
| 234 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
P1 |
3351000 |
| 235 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
P2 |
3351000 |
| 236 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Lần |
P1 |
3351000 |
| 237 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
P1 |
3351000 |
| 238 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
Lần |
P1 |
4842000 |
| 239 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Lần |
P1 |
2576000 |
| 240 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lần |
P1 |
5970000 |
| 241 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 242 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 243 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 244 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 245 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 246 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 247 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 248 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 249 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 250 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 251 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 252 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 253 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 254 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 255 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 256 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 257 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Lần |
PDB |
3087000 |
| 258 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 259 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
P2 |
4109000 |
| 260 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 261 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Lần |
P1 |
4740000 |
| 262 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 263 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 264 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 265 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 266 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 267 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 268 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 269 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 270 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 271 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 272 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 273 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 274 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 275 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 276 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 277 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 278 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 279 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 280 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 281 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 282 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 283 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
P2 |
4830000 |
| 284 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
P1 |
4830000 |
| 285 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 286 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 287 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 288 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 289 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 290 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 291 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 292 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 293 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
PDB |
3087000 |
| 294 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 295 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Lần |
P1 |
4830000 |
| 296 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
P2 |
3833000 |
| 297 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 298 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
P2 |
3087000 |
| 299 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
P2 |
3087000 |
| 300 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 301 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
P2 |
3087000 |
| 302 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
P2 |
3087000 |
| 303 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 304 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 305 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 306 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 307 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 308 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Lần |
P1 |
3699000 |
| 309 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
Lần |
P2 |
3699000 |
| 310 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 311 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 312 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Lần |
P1 |
3378000 |
| 313 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
P2 |
1777000 |
| 314 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
P2 |
3833000 |
| 315 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
P2 |
3833000 |
| 316 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
Lần |
P1 |
8985000 |
| 317 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
Lần |
P1 |
8985000 |
| 318 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
Lần |
P1 |
8985000 |
| 319 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
Lần |
P1 |
8985000 |
| 320 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
Lần |
P1 |
8985000 |
| 321 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
PDB |
4404000 |
| 322 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
P2 |
2962000 |
| 323 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
P3 |
1019000 |
| 324 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
P3 |
2693000 |
| 325 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Lần |
P3 |
2660000 |
| 326 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Lần |
P2 |
687000 |
| 327 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
Lần |
P2 |
4986000 |
| 328 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
Lần |
P1 |
4986000 |
| 329 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
Lần |
P1 |
3821000 |
| 330 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Lần |
P1 |
2984000 |
| 331 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Lần |
P1 |
2984000 |
| 332 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
P2 |
1914000 |
| 333 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
P2 |
2953000 |
| 334 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 335 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
P3 |
2660000 |
| 336 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
Lần |
P1 |
4670000 |
| 337 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
P2 |
2908000 |
| 338 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
P1 |
3011000 |
| 339 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
P1 |
2850000 |
| 340 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Lần |
P2 |
1266000 |
| 341 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Lần |
P2 |
1507000 |
| 342 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 343 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
Lần |
P1 |
5453000 |
| 344 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
Lần |
P1 |
3237000 |
| 345 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
P2 |
439000 |
| 346 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
P2 |
849000 |
| 347 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Lần |
P1 |
1266000 |
| 348 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
P2 |
868000 |
| 349 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
P1 |
1266000 |
| 350 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
P2 |
479000 |
| 351 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
P2 |
849000 |
| 352 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
P1 |
1914000 |
| 353 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
P2 |
1914000 |
| 354 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
P2 |
1914000 |
| 355 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
P3 |
1340000 |
| 356 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
P3 |
1340000 |
| 357 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
P2 |
1813000 |
| 358 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 359 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Lần |
P2 |
1507000 |
| 360 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 361 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 362 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 363 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 364 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
P1 |
4395000 |
| 365 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 366 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 367 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 368 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Lần |
PDB |
3216000 |
| 369 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Lần |
P1 |
3216000 |
| 370 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 371 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
P2 |
2657000 |
| 372 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
Lần |
P1 |
2715000 |
| 373 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
Lần |
P1 |
2715000 |
| 374 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Lần |
P1 |
2574000 |
| 375 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 376 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
Lần |
PDB |
2756000 |
| 377 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 378 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 379 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 380 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi |
Lần |
PDB |
8647000 |
| 381 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
Lần |
P1 |
2265000 |
| 382 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
Lần |
P1 |
5036000 |
| 383 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
Lần |
P1 |
5036000 |
| 384 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
Lần |
P1 |
5036000 |
| 385 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
Lần |
PDB |
6760000 |
| 386 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng |
Lần |
P1 |
3395000 |
| 387 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ |
Lần |
P1 |
3395000 |
| 388 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực |
Lần |
P1 |
3395000 |
| 389 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi |
Lần |
P1 |
5814000 |
| 390 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
Lần |
P1 |
5814000 |
| 391 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
Lần |
P1 |
5036000 |
| 392 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
Lần |
P1 |
5814000 |
| 393 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
Lần |
P1 |
3821000 |
| 394 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
Lần |
P1 |
5814000 |
| 395 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Lần |
PDB |
4830000 |
| 396 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Lần |
P1 |
729000 |
| 397 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Lần |
P1 |
1156000 |
| 398 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
P1 |
3063000 |
| 399 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 400 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
P2 |
1813000 |
| 401 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
P1 |
1813000 |
| 402 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Lần |
P1 |
4322000 |
| 403 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Lần |
P2 |
1813000 |
| 404 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Lần |
P2 |
1340000 |
| 405 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Lần |
P2 |
1340000 |
| 406 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 407 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Lần |
P3 |
1340000 |
| 408 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
P3 |
1340000 |
| 409 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Lần |
P3 |
2756000 |
| 410 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
Lần |
P2 |
3730000 |
| 411 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
P1 |
2574000 |
| 412 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
P2 |
3730000 |
| 413 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Lần |
P2 |
2576000 |
| 414 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 415 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Lần |
P3 |
1340000 |
| 416 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
P2 |
1340000 |
| 417 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
P2 |
2340000 |
| 418 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
P1 |
4830000 |
| 419 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 420 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
Lần |
P1 |
3063000 |
| 421 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 422 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Lần |
P1 |
3063000 |
| 423 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Lần |
P1 |
3063000 |
| 424 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
Lần |
P1 |
3063000 |
| 425 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Lần |
P1 |
3063000 |
| 426 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
P1 |
2122000 |
| 427 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
P1 |
4986000 |
| 428 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
P1 |
2693000 |
| 429 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 430 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
PDB |
4806000 |
| 431 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 432 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
P1 |
3041000 |
| 433 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
P1 |
3041000 |
| 434 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Lần |
P1 |
2122000 |
| 435 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 436 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 437 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
P1 |
3063000 |
| 438 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Lần |
P3 |
968000 |
| 439 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
P1 |
2457000 |
| 440 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
P1 |
2883000 |
| 441 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 442 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 443 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Lần |
P1 |
2457000 |
| 444 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Lần |
P1 |
3011000 |
| 445 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
Lần |
P3 |
2898000 |
| 446 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
P3 |
998000 |
| 447 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
P2 |
1499000 |
| 448 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
P3 |
737000 |
| 449 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
Lần |
P1 |
4732000 |
| 450 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
P3 |
998000 |
| 451 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
Lần |
P2 |
1689000 |
| 452 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
T3 |
145000 |
| 453 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
Lần |
T3 |
998000 |
| 454 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
P2 |
3870000 |
| 455 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
Lần |
P1 |
2953000 |
| 456 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
Lần |
P2 |
4986000 |
| 457 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 458 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
P3 |
1298000 |
| 459 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 460 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
Lần |
P1 |
3398000 |
| 461 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
Lần |
P1 |
3398000 |
| 462 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Lần |
P2 |
687000 |
| 463 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
Lần |
P1 |
3398000 |
| 464 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Lần |
P2 |
2715000 |
| 465 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 466 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 467 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 468 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 469 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 470 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Lần |
P3 |
2660000 |
| 471 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 472 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 473 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 474 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 475 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 476 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 477 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 478 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 479 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 480 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 481 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
P1 |
3179000 |
| 482 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 483 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 484 |
03.3714.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 485 |
03.3715.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 486 |
03.3717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 487 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 488 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 489 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 490 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 491 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 492 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 493 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 494 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 495 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 496 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 497 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 498 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 499 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 500 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 501 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 502 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 503 |
03.3766.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 504 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 505 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 506 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 507 |
03.3781.0556 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 508 |
03.3782.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 509 |
03.3784.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 510 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 511 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 512 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 513 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
P1 |
2984000 |
| 514 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 515 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 516 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 517 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 518 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 519 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 520 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 521 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 522 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Lần |
P1 |
2574000 |
| 523 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 524 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 525 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 526 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
P2 |
2756000 |
| 527 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Lần |
P2 |
4270000 |
| 528 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
|
184000 |
| 529 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
Lần |
|
184000 |
| 530 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
Lần |
P1 |
3398000 |
| 531 |
03.3919.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
Lần |
P1 |
2576000 |
| 532 |
03.2932.1136 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
Lần |
P2 |
4986000 |
| 533 |
03.3252.0411 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 534 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
P1 |
2945000 |
| 535 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 536 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
Lần |
P1 |
6943000 |
| 537 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 538 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 539 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 540 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
Lần |
P1 |
3351000 |
| 541 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
Lần |
P2 |
2945000 |
| 542 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
Lần |
P2 |
4842000 |
| 543 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
Lần |
P2 |
4842000 |
| 544 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Lần |
P3 |
2756000 |
| 545 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
Lần |
PDB |
3986000 |
| 546 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Lần |
P2 |
3351000 |
| 547 |
10.0066.0976 |
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
Lần |
PDB |
5054000 |
| 548 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
Lần |
P2 |
679000 |
| 549 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
Lần |
P1 |
4395000 |
| 550 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
P1 |
4395000 |
| 551 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
Lần |
P1 |
679000 |
| 552 |
03.4165.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
Lần |
P1 |
468000 |
| 553 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
Lần |
P1 |
3988000 |
| 554 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
Lần |
P1 |
1777000 |
| 555 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
P1 |
3216000 |
| 556 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
Lần |
PDB |
7243000 |
| 557 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Lần |
P1 |
1813000 |
| 558 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
P2 |
3398000 |
| 559 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
Lần |
P1 |
4575000 |
| 560 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Lần |
P1 |
3821000 |
| 561 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Lần |
P3 |
687000 |
| 562 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
P1 |
4078000 |
| 563 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 564 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
P2 |
4109000 |
| 565 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
P2 |
4109000 |
| 566 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 567 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
P2 |
2660000 |
| 568 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Lần |
P2 |
2038000 |
| 569 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Lần |
P2 |
613000 |
| 570 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
Lần |
P1 |
3179000 |
| 571 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
Lần |
|
3179000 |
| 572 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
P2 |
3469000 |
| 573 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
P3 |
348000 |
| 574 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
Lần |
P2 |
3469000 |
| 575 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
P2 |
3878000 |
| 576 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Lần |
P3 |
734000 |
| 577 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
P3 |
849000 |
| 578 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 579 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 580 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 581 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 582 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
P1 |
4830000 |
| 583 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
P3 |
313000 |
| 584 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
Lần |
P1 |
4575000 |
| 585 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 586 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 587 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 588 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
P1 |
3087000 |
| 589 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 590 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 591 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 592 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 593 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 594 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
P2 |
2346000 |
| 595 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
Lần |
PDB |
7372000 |
| 596 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 597 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 598 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 599 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 600 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 601 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 602 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 603 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 604 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
P3 |
348000 |
| 605 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 606 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Lần |
P2 |
3125000 |
| 607 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 608 |
10.0831.0556 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 609 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
P2 |
3699000 |
| 610 |
10.0852.0556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 611 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 612 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 613 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
Lần |
PDB |
3878000 |
| 614 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
P2 |
3351000 |
| 615 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
P2 |
4109000 |
| 616 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 617 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
P2 |
2898000 |
| 618 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 619 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 620 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 621 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 622 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 623 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 624 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 625 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 626 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 627 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
Lần |
P2 |
3125000 |
| 628 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 629 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 630 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 631 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 632 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 633 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Lần |
P2 |
687000 |
| 634 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Lần |
P1 |
3351000 |
| 635 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Lần |
P1 |
3351000 |
| 636 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Lần |
P2 |
3351000 |
| 637 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Lần |
P3 |
3351000 |
| 638 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
Lần |
P2 |
3037000 |
| 639 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 640 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 641 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 642 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
P1 |
2605000 |
| 643 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Lần |
P1 |
1028000 |
| 644 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
P3 |
313000 |
| 645 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Lần |
P3 |
313000 |
| 646 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Lần |
P3 |
313000 |
| 647 |
04.0007.0551 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
Lần |
PDB |
2850000 |
| 648 |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
Lần |
PDB |
5250000 |
| 649 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
Lần |
P1 |
4296000 |
| 650 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 651 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
Lần |
P2 |
2945000 |
| 652 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
Lần |
P2 |
2945000 |
| 653 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
Lần |
P1 |
3988000 |
| 654 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 655 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 656 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 657 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 658 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 659 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
P1 |
3878000 |
| 660 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
P3 |
1997000 |
| 661 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 662 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Lần |
P1 |
4109000 |
| 663 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Lần |
P2 |
3351000 |
| 664 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
Lần |
P1 |
6054000 |
| 665 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
Lần |
P1 |
3125000 |
| 666 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
Lần |
P1 |
2720000 |
| 667 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Lần |
P2 |
813000 |
| 668 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Lần |
P2 |
1133000 |
| 669 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
P2 |
3102000 |
| 670 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
P1 |
2605000 |
| 671 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
P2 |
2962000 |
| 672 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Lần |
P3 |
362000 |
| 673 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Lần |
P2 |
362000 |
| 674 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Lần |
P2 |
362000 |
| 675 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Lần |
P2 |
362000 |
| 676 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
Lần |
P1 |
7372000 |
| 677 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
Lần |
P1 |
7372000 |
| 678 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
Lần |
P2 |
2737000 |
| 679 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
Lần |
P2 |
1499000 |
| 680 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
Lần |
P2 |
1499000 |
| 681 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
Lần |
P2 |
1499000 |
| 682 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
1277000 |
| 683 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
660000 |
| 684 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
1474000 |
| 685 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
877000 |
| 686 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
1112000 |
| 687 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
1710000 |
| 688 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
1921000 |
| 689 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Lần |
P2 |
1291000 |
| 690 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
Lần |
P2 |
1072000 |
| 691 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Lần |
P2 |
803000 |
| 692 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
P1 |
4404000 |
| 693 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Lần |
P2 |
803000 |
| 694 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
Lần |
P3 |
3125000 |
| 695 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
Lần |
P2 |
1266000 |
| 696 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
Lần |
P2 |
3469000 |
| 697 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
Lần |
P2 |
2883000 |
| 698 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Lần |
P3 |
2883000 |
| 699 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
Lần |
P2 |
2122000 |
| 700 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
Lần |
P3 |
729000 |
| 701 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 702 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Lần |
P3 |
2660000 |
| 703 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Lần |
P2 |
3870000 |
| 704 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 705 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
P2 |
2576000 |
| 706 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
P2 |
729000 |
| 707 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
P1 |
1156000 |
| 708 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
P2 |
2737000 |
| 709 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
Lần |
P2 |
2190000 |
| 710 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
Lần |
P1 |
8985000 |
| 711 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
P2 |
3843000 |
| 712 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Lần |
P3 |
313000 |
| 713 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
P2 |
1353000 |
| 714 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Lần |
P3 |
313000 |
| 715 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Lần |
P2 |
2403000 |
| 716 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 717 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 718 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 719 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 720 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 721 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 722 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 723 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 724 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 725 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 726 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
Lần |
P1 |
2850000 |
| 727 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 728 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
Lần |
P2 |
2850000 |
| 729 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 730 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 731 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
Lần |
P2 |
3011000 |
| 732 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
Lần |
P2 |
3988000 |
| 733 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
Lần |
P1 |
2737000 |
| 734 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
P3 |
2383000 |
| 735 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
P3 |
218000 |
| 736 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 737 |
03.3400.0632_GT |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] |
Lần |
P3 |
1798000 |
| 738 |
03.3402.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
Lần |
P3 |
2169000 |
| 739 |
03.3651.0558_GT |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương [gây tê] |
Lần |
P1 |
3123000 |
| 740 |
03.2104.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
Lần |
P2 |
2989000 |
| 741 |
10.0525.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
Lần |
P2 |
2169000 |
| 742 |
03.2263.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
Lần |
P3 |
1429000 |
| 743 |
07.0218.0571_GT |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 744 |
07.0219.1144_GT |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
Lần |
P3 |
1842000 |
| 745 |
07.0220.1144_GT |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
Lần |
P3 |
1842000 |
| 746 |
28.0013.0574_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê] |
Lần |
P2 |
3665000 |
| 747 |
28.0013.0575_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê] |
Lần |
P2 |
2422000 |
| 748 |
28.0014.0574_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] |
Lần |
P2 |
3665000 |
| 749 |
28.0014.0575_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] |
Lần |
P2 |
2422000 |
| 750 |
12.0093.0915_GT |
Vét hạch cổ bảo tồn [gây tê] |
Lần |
P1 |
2705000 |
| 751 |
10.0451.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
Lần |
P3 |
2169000 |
| 752 |
10.0325.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] |
Lần |
P2 |
3248000 |
| 753 |
03.3282.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] |
Lần |
P2 |
2236000 |
| 754 |
03.2744.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 755 |
03.2745.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 756 |
03.2746.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 757 |
03.2748.0534_GT |
Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 758 |
12.0328.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 759 |
12.0329.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 760 |
12.0327.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 761 |
12.0335.0534_GT |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] |
Lần |
P1 |
3014000 |
| 762 |
28.0352.1091_GT |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] |
Lần |
P3 |
2172000 |
| 763 |
04.0035.1114_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] |
Lần |
P2 |
2139000 |
| 764 |
04.0036.1114_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] |
Lần |
P2 |
2139000 |
| 765 |
04.0037.1114_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] |
Lần |
P2 |
2139000 |
| 766 |
04.0057.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 767 |
04.0058.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 768 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
Lần |
P2 |
1589000 |
| 769 |
10.0289.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
Lần |
P1 |
2522000 |
| 770 |
10.0407.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
Lần |
P2 |
1928000 |
| 771 |
10.0416.0491_GT |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
Lần |
P3 |
2169000 |
| 772 |
10.0479.0491_GT |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] |
Lần |
P3 |
2169000 |
| 773 |
10.0492.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
Lần |
P1 |
2236000 |
| 774 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
Lần |
P2 |
2116000 |
| 775 |
10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
Lần |
P2 |
2116000 |
| 776 |
10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] |
Lần |
P2 |
2116000 |
| 777 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
Lần |
P2 |
2236000 |
| 778 |
10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
Lần |
P2 |
2116000 |
| 779 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 780 |
03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] |
Lần |
P2 |
3930000 |
| 781 |
10.0548.0494_GT |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] |
Lần |
P3 |
2115000 |
| 782 |
10.0550.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 783 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
Lần |
P1 |
2115000 |
| 784 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 785 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 786 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
Lần |
P1 |
2115000 |
| 787 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 788 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] |
Lần |
P1 |
2115000 |
| 789 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
Lần |
P2 |
2116000 |
| 790 |
10.0559.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
Lần |
P1 |
2115000 |
| 791 |
10.0561.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 792 |
10.0562.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 793 |
10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 794 |
10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 795 |
10.0683.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 796 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 797 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 798 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 799 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 800 |
10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] |
Lần |
P1 |
2169000 |
| 801 |
10.0734.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 802 |
10.0735.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 803 |
10.0744.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 804 |
10.0752.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
Lần |
PDB |
2389000 |
| 805 |
10.0772.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
P2 |
3362000 |
| 806 |
10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 807 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 808 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
Lần |
P2 |
3930000 |
| 809 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
Lần |
P1 |
3930000 |
| 810 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 811 |
10.0839.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 812 |
10.0840.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] |
Lần |
PDB |
2389000 |
| 813 |
10.0842.0559_GT |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 814 |
10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
Lần |
P1 |
3930000 |
| 815 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
Lần |
P2 |
3014000 |
| 816 |
10.0874.0571_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 817 |
10.0875.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
Lần |
P2 |
2389000 |
| 818 |
10.0876.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] |
Lần |
P2 |
2389000 |
| 819 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 820 |
10.0878.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
Lần |
P2 |
2389000 |
| 821 |
10.0879.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] |
Lần |
P2 |
2389000 |
| 822 |
10.0880.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 823 |
10.0882.0559_GT |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 824 |
10.0883.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 825 |
10.0884.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 826 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 827 |
10.0900.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] |
Lần |
P1 |
2960000 |
| 828 |
10.0901.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] |
Lần |
P2 |
2960000 |
| 829 |
10.0942.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] |
Lần |
P2 |
3014000 |
| 830 |
10.0943.0534_GT |
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] |
Lần |
P2 |
3014000 |
| 831 |
10.0302.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
PDB |
3279000 |
| 832 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
Lần |
P2 |
2422000 |
| 833 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
Lần |
P3 |
1964000 |
| 834 |
28.0162.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
Lần |
P3 |
2042000 |
| 835 |
10.0533.0494_GT |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 836 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] |
Lần |
P3 |
2042000 |
| 837 |
03.3776.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
P1 |
2278000 |
| 838 |
10.0982.0551_GT |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
P1 |
2229000 |
| 839 |
10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] |
Lần |
P2 |
1368000 |
| 840 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 841 |
10.0751.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 842 |
27.0170.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
Lần |
PDB |
2206000 |
| 843 |
10.0749.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 844 |
10.0001.0577_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] |
Lần |
PDB |
3930000 |
| 845 |
10.0317.0436_GT |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] |
Lần |
P2 |
1368000 |
| 846 |
10.0319.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] |
Lần |
P1 |
1368000 |
| 847 |
10.0350.0434_GT |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] |
Lần |
P1 |
3378000 |
| 848 |
10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] |
Lần |
P2 |
1368000 |
| 849 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 850 |
10.0453.0464_GT |
Nối vị tràng [gây tê] |
Lần |
P3 |
2206000 |
| 851 |
10.0511.0491_GT |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] |
Lần |
P2 |
2169000 |
| 852 |
10.0571.0632_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] |
Lần |
P2 |
1798000 |
| 853 |
10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
Lần |
P1 |
3930000 |
| 854 |
10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
Lần |
P1 |
1964000 |
| 855 |
10.0727.0553_GT |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] |
Lần |
PDB |
4059000 |
| 856 |
10.0774.0559_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 857 |
10.0818.0559_GT |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 858 |
10.0850.0575_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
Lần |
P1 |
2422000 |
| 859 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 860 |
10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] |
Lần |
P1 |
2278000 |
| 861 |
12.0324.0558_GT |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] |
Lần |
P2 |
3123000 |
| 862 |
12.0171.0400_GT |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] |
Lần |
P1 |
2522000 |
| 863 |
12.0170.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] |
Lần |
P1 |
2522000 |
| 864 |
12.0169.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] |
Lần |
P1 |
2522000 |
| 865 |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] |
Lần |
P3 |
2042000 |
| 866 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 867 |
04.0039.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 868 |
04.0040.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 869 |
04.0041.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 870 |
03.3489.0464_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] |
Lần |
P2 |
2206000 |
| 871 |
03.3531.0421_GT |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Lần |
P2 |
3248000 |
| 872 |
03.3919.0400_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [gây tê] |
Lần |
P1 |
2522000 |
| 873 |
03.3919.0491_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [gây tê] |
Lần |
P1 |
2169000 |
| 874 |
10.0616.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
Lần |
P1 |
2236000 |
| 875 |
03.3377.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 876 |
03.3378.0494_GT |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 877 |
03.3379.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 878 |
03.3384.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 879 |
03.3385.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] |
Lần |
P2 |
2236000 |
| 880 |
03.3394.0464_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
Lần |
P3 |
2206000 |
| 881 |
03.3395.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 882 |
10.0403.0436_GT |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] |
Lần |
P1 |
1368000 |
| 883 |
10.0415.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
Lần |
P2 |
2522000 |
| 884 |
10.0948.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
P2 |
3362000 |
| 885 |
10.0949.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
P2 |
3362000 |
| 886 |
10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 887 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
Lần |
P2 |
2042000 |
| 888 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
Lần |
P1 |
3930000 |
| 889 |
10.0750.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] |
Lần |
P1 |
2389000 |
| 890 |
15.0290.0955_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Lần |
P2 |
1463000 |
| 891 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] |
Lần |
P2 |
2960000 |
| 892 |
10.0681.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 893 |
10.0906.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
P2 |
3362000 |
| 894 |
03.3722.0548_GT |
Phẫu thuật toác khớp mu |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 895 |
03.3589.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 896 |
03.3590.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] |
Lần |
P1 |
2655000 |
| 897 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 898 |
03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] |
Lần |
P3 |
2655000 |
| 899 |
03.2064.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
Lần |
P1 |
2042000 |
| 900 |
04.0007.0551_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao [gây tê] |
Lần |
PDB |
2229000 |
| 901 |
04.0012.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 902 |
04.0028.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao [gây tê] |
Lần |
P2 |
2236000 |
| 903 |
04.0029.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao [gây tê] |
Lần |
P2 |
2236000 |
| 904 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
Lần |
P3 |
1428000 |
| 905 |
10.0871.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 906 |
10.0872.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Lần |
P1 |
3362000 |
| 907 |
03.3397.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] |
Lần |
P2 |
2655000 |
| 908 |
03.2205.0955_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
Lần |
P1 |
1463000 |
| 909 |
16.0294.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
Lần |
P1 |
2042000 |
| 910 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
Lần |
P2 |
2422000 |
| 911 |
12.0260.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
P1 |
3279000 |
| 912 |
15.0300.0955_GT |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
Lần |
P3 |
1463000 |
| 913 |
28.0108.0575_GT |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây tê] |
Lần |
P2 |
2422000 |
| 914 |
28.0111.0575_GT |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] |
Lần |
P3 |
2422000 |
| 915 |
28.0280.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 916 |
28.0288.0576_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] |
Lần |
P3 |
2042000 |
| 917 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
Lần |
P2 |
3123000 |
| 918 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 919 |
10.0524.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
Lần |
P2 |
2169000 |
| 920 |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
Lần |
P2 |
2989000 |
| 921 |
04.0038.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 922 |
04.0013.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 923 |
04.0014.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 924 |
04.0015.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 925 |
04.0016.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 926 |
04.0017.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 927 |
04.0018.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 928 |
04.0019.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 929 |
04.0020.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 930 |
04.0021.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 931 |
04.0022.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng [gây tê] |
Lần |
P1 |
2229000 |
| 932 |
04.0023.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 933 |
04.0024.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân [gây tê] |
Lần |
P2 |
2229000 |
| 934 |
04.0025.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 935 |
04.0026.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 936 |
04.0027.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê] |
Lần |
P2 |
2278000 |
| 937 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
Lần |
P3 |
1928000 |
| 938 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] |
Lần |
P2 |
2115000 |
| 939 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Lần |
T3 |
22800 |
| 940 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
T1 |
664000 |
| 941 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Lần |
T1 |
1137000 |
| 942 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Lần |
T1 |
233000 |
| 943 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
T2 |
485000 |
| 944 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
T1 |
485000 |
| 945 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Lần |
T1 |
1008000 |
| 946 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
T1 |
259000 |
| 947 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
T1 |
259000 |
| 948 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Lần |
T1 |
664000 |
| 949 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
T3 |
35600 |
| 950 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
T3 |
12200 |
| 951 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
T2 |
12200 |
| 952 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Lần |
T3 |
337000 |
| 953 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
T2 |
227000 |
| 954 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
T1 |
579000 |
| 955 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Lần |
TDB |
579000 |
| 956 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Lần |
T1 |
807000 |
| 957 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
Lần |
T1 |
579000 |
| 958 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
T1 |
734000 |
| 959 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
T1 |
734000 |
| 960 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
|
60000 |
| 961 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Lần |
T1 |
579000 |
| 962 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
T3 |
253000 |
| 963 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
T2 |
31100 |
| 964 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
T3 |
23000 |
| 965 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
T2 |
23000 |
| 966 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
Lần |
T2 |
253000 |
| 967 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
T1 |
227000 |
| 968 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
T1 |
150000 |
| 969 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
T1 |
188000 |
| 970 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Lần |
T1 |
607000 |
| 971 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Lần |
T1 |
607000 |
| 972 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
T1 |
188000 |
| 973 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Lần |
TDB |
150000 |
| 974 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
TDB |
188000 |
| 975 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 976 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 977 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 978 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 979 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 980 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 981 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 982 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 983 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 984 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 985 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 986 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
Lần |
T1 |
583000 |
| 987 |
01.0140.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] |
Lần |
TDB |
583000 |
| 988 |
01.0141.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] |
Lần |
TDB |
583000 |
| 989 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
Lần |
T1 |
583000 |
| 990 |
01.0143.0209 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
Lần |
TDB |
583000 |
| 991 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Lần |
T2 |
583000 |
| 992 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
T2 |
53000 |
| 993 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
T1 |
498000 |
| 994 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Lần |
T1 |
384000 |
| 995 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
T1 |
384000 |
| 996 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Lần |
T3 |
94300 |
| 997 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
T2 |
209000 |
| 998 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Lần |
T2 |
1137000 |
| 999 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
T3 |
55300 |
| 1000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Lần |
T2 |
114000 |
| 1001 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Lần |
T2 |
68300 |
| 1002 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
T3 |
94300 |
| 1003 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Lần |
T1 |
2715000 |
| 1004 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
T2 |
131000 |
| 1005 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
T2 |
601000 |
| 1006 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1007 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1008 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1009 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
Lần |
T2 |
485000 |
| 1010 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
T2 |
143000 |
| 1011 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Lần |
T1 |
442000 |
| 1012 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
Lần |
T2 |
697000 |
| 1013 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
Lần |
T2 |
1218000 |
| 1014 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Lần |
T1 |
620000 |
| 1015 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
T3 |
139000 |
| 1016 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
T3 |
184000 |
| 1017 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
T3 |
253000 |
| 1018 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
|
40200 |
| 1019 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
T2 |
227000 |
| 1020 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
Lần |
T1 |
1027000 |
| 1021 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
183000 |
| 1022 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
T3 |
143000 |
| 1023 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
T3 |
150000 |
| 1024 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
697000 |
| 1025 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
1218000 |
| 1026 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Lần |
TDB |
579000 |
| 1027 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
Lần |
T2 |
207000 |
| 1028 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
T3 |
188000 |
| 1029 |
02.0027.0129 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản |
Lần |
TDB |
3278000 |
| 1030 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
|
23000 |
| 1031 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
|
184000 |
| 1032 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
Lần |
T2 |
442000 |
| 1033 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 1034 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
1926000 |
| 1035 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
T3 |
31100 |
| 1036 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Lần |
T1 |
259000 |
| 1037 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Lần |
T1 |
259000 |
| 1038 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Lần |
T1 |
259000 |
| 1039 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
|
204000 |
| 1040 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
Lần |
|
204000 |
| 1041 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
Lần |
T2 |
204000 |
| 1042 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
Lần |
T2 |
204000 |
| 1043 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
Lần |
T1 |
1008000 |
| 1044 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Lần |
T2 |
336000 |
| 1045 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Lần |
T2 |
114000 |
| 1046 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
Lần |
T2 |
1195000 |
| 1047 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
T2 |
1195000 |
| 1048 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
T2 |
1195000 |
| 1049 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
T3 |
12200 |
| 1050 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Lần |
T3 |
55300 |
| 1051 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
Lần |
T3 |
68300 |
| 1052 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
T2 |
139000 |
| 1053 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Lần |
|
55800 |
| 1054 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
384000 |
| 1055 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
384000 |
| 1056 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
384000 |
| 1057 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
T2 |
116000 |
| 1058 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
Lần |
T1 |
664000 |
| 1059 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
Lần |
T2 |
1137000 |
| 1060 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
Lần |
T2 |
1137000 |
| 1061 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
T3 |
94300 |
| 1062 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
T2 |
252000 |
| 1063 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Lần |
T1 |
543000 |
| 1064 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
Lần |
T1 |
675000 |
| 1065 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
Lần |
T1 |
915000 |
| 1066 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
Lần |
T1 |
915000 |
| 1067 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
Lần |
T1 |
543000 |
| 1068 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
T1 |
915000 |
| 1069 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
Lần |
|
915000 |
| 1070 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
Lần |
|
915000 |
| 1071 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
Lần |
|
184000 |
| 1072 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
T2 |
209000 |
| 1073 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Lần |
T3 |
209000 |
| 1074 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 1075 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
T3 |
143000 |
| 1076 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
T3 |
143000 |
| 1077 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
T3 |
183000 |
| 1078 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
T3 |
94300 |
| 1079 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1080 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Lần |
TDB |
2715000 |
| 1081 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Lần |
T3 |
148000 |
| 1082 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
T3 |
131000 |
| 1083 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
T1 |
620000 |
| 1084 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1085 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1086 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1087 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
T2 |
183000 |
| 1088 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1089 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1090 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Lần |
T1 |
620000 |
| 1091 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1092 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1093 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Lần |
T1 |
183000 |
| 1094 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Lần |
T1 |
568000 |
| 1095 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1096 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1097 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Lần |
T3 |
116000 |
| 1098 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Lần |
T3 |
116000 |
| 1099 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
159000 |
| 1100 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
159000 |
| 1101 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
159000 |
| 1102 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
159000 |
| 1103 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
T3 |
120000 |
| 1104 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
132000 |
| 1105 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
T3 |
120000 |
| 1106 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
132000 |
| 1107 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
T3 |
120000 |
| 1108 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
132000 |
| 1109 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
T3 |
120000 |
| 1110 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
132000 |
| 1111 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
T3 |
120000 |
| 1112 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
132000 |
| 1113 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
T3 |
120000 |
| 1114 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
132000 |
| 1115 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
T3 |
120000 |
| 1116 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
132000 |
| 1117 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
T3 |
116000 |
| 1118 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
159000 |
| 1119 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
Lần |
T3 |
130000 |
| 1120 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
130000 |
| 1121 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
847000 |
| 1122 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
1128000 |
| 1123 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
847000 |
| 1124 |
02.0380.0168 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
Lần |
T3 |
130000 |
| 1125 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1126 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1127 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1128 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1129 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1130 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1131 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1132 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1133 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1134 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1135 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức – sườn |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1136 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1137 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
Lần |
T2 |
96200 |
| 1138 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
Lần |
T2 |
336000 |
| 1139 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
Lần |
T2 |
96200 |
| 1140 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1141 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1142 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1143 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1144 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1145 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1146 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1147 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1148 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1149 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1150 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1151 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Lần |
T3 |
96200 |
| 1152 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Lần |
T2 |
96200 |
| 1153 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Lần |
T2 |
96200 |
| 1154 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
Lần |
T2 |
96200 |
| 1155 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1156 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1157 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1158 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1159 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1160 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1161 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1162 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1163 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1164 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1165 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1166 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1167 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1168 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1169 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1170 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1171 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1172 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1173 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
138000 |
| 1174 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
183000 |
| 1175 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 1176 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
Lần |
T1 |
204000 |
| 1177 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Lần |
T2 |
872000 |
| 1178 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
Lần |
T2 |
1137000 |
| 1179 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
Lần |
T3 |
273000 |
| 1180 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
Lần |
|
179000 |
| 1181 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức – FVC |
Lần |
T3 |
788000 |
| 1182 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV |
Lần |
|
788000 |
| 1183 |
02.2382.0213 |
Tiêm khớp |
Lần |
T2 |
200000 |
| 1184 |
03.0006.1774 |
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) |
Lần |
TDB |
4562000 |
| 1185 |
03.0017.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
Lần |
T1 |
4562000 |
| 1186 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
T1 |
259000 |
| 1187 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
Lần |
T3 |
204000 |
| 1188 |
03.0022.0192 |
Kích thích tim với tần số cao |
Lần |
T1 |
1008000 |
| 1189 |
03.0023.0192 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Lần |
T1 |
1008000 |
| 1190 |
03.0024.0192 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
Lần |
T1 |
1008000 |
| 1191 |
03.0025.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài |
Lần |
T1 |
1008000 |
| 1192 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
T2 |
1008000 |
| 1193 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
T1 |
664000 |
| 1194 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
T1 |
1137000 |
| 1195 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
T1 |
259000 |
| 1196 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
T1 |
259000 |
| 1197 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
Lần |
T1 |
259000 |
| 1198 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
Lần |
T1 |
583000 |
| 1199 |
03.0065.1888 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
Lần |
T1 |
579000 |
| 1200 |
03.0066.1888 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
Lần |
T1 |
579000 |
| 1201 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Lần |
T2 |
12200 |
| 1202 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
T1 |
579000 |
| 1203 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
Lần |
T2 |
227000 |
| 1204 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
Lần |
T1 |
583000 |
| 1205 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Lần |
T1 |
583000 |
| 1206 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Lần |
T2 |
143000 |
| 1207 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
Lần |
T2 |
607000 |
| 1208 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
Lần |
T2 |
133000 |
| 1209 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
|
23000 |
| 1210 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
Lần |
T2 |
23000 |
| 1211 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
T3 |
337000 |
| 1212 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Lần |
T2 |
485000 |
| 1213 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Lần |
T1 |
734000 |
| 1214 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
T2 |
150000 |
| 1215 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Lần |
TDB |
579000 |
| 1216 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
T2 |
253000 |
| 1217 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Lần |
|
60000 |
| 1218 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
T2 |
53000 |
| 1219 |
03.0117.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Lần |
T2 |
1137000 |
| 1220 |
03.0124.0148 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
Lần |
T1 |
943000 |
| 1221 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
T2 |
116000 |
| 1222 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
T1 |
384000 |
| 1223 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Lần |
T3 |
308000 |
| 1224 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
T2 |
209000 |
| 1225 |
03.0143.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
T2 |
233000 |
| 1226 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
T3 |
55300 |
| 1227 |
03.0157.0140 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
Lần |
T1 |
753000 |
| 1228 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
Lần |
T2 |
322000 |
| 1229 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
T1 |
753000 |
| 1230 |
03.0160.0184 |
Soi đại tràng cầm máu |
Lần |
T1 |
605000 |
| 1231 |
03.0161.0136 |
Soi đại tràng sinh thiết |
Lần |
T1 |
430000 |
| 1232 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Lần |
T2 |
143000 |
| 1233 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
T2 |
143000 |
| 1234 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
T3 |
94300 |
| 1235 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
T2 |
131000 |
| 1236 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
T2 |
601000 |
| 1237 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1238 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1239 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
Lần |
T2 |
49100 |
| 1240 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
T2 |
48700 |
| 1241 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1242 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
Lần |
T3 |
69400 |
| 1243 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
Lần |
T2 |
69400 |
| 1244 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
Lần |
T2 |
69400 |
| 1245 |
03.0294.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1246 |
03.0296.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1247 |
03.0297.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1248 |
03.0298.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1249 |
03.0299.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1250 |
03.0300.0230 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1251 |
03.0301.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1252 |
03.0302.0230 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1253 |
03.0303.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1254 |
03.0304.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1255 |
03.0305.0230 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1256 |
03.0306.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1257 |
03.0307.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1258 |
03.0308.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1259 |
03.0309.0230 |
Điện mãng châm điều trị stress |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1260 |
03.0310.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1261 |
03.0311.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1262 |
03.0312.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1263 |
03.0313.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1264 |
03.0314.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1265 |
03.0315.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1266 |
03.0316.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1267 |
03.0317.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1268 |
03.0318.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1269 |
03.0319.0230 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1270 |
03.0320.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1271 |
03.0321.0230 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1272 |
03.0322.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1273 |
03.0324.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1274 |
03.0325.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1275 |
03.0326.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1276 |
03.0327.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1277 |
03.0328.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1278 |
03.0329.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1279 |
03.0331.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1280 |
03.0332.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1281 |
03.0333.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1282 |
03.0334.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1283 |
03.0335.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1284 |
03.0336.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1285 |
03.0337.0230 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1286 |
03.0339.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1287 |
03.0340.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1288 |
03.0342.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1289 |
03.0344.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1290 |
03.0346.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1291 |
03.0347.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1292 |
03.0348.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1293 |
03.0349.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1294 |
03.0350.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
Lần |
T1 |
71400 |
| 1295 |
03.0351.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1296 |
03.0352.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1297 |
03.0353.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1298 |
03.0354.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1299 |
03.0355.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1300 |
03.0356.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1301 |
03.0358.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1302 |
03.0359.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1303 |
03.0360.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1304 |
03.0361.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1305 |
03.0364.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1306 |
03.0365.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1307 |
03.0366.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1308 |
03.0367.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1309 |
03.0368.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1310 |
03.0369.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1311 |
03.0370.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1312 |
03.0371.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1313 |
03.0372.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1314 |
03.0373.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1315 |
03.0374.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1316 |
03.0375.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1317 |
03.0376.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1318 |
03.0377.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1319 |
03.0378.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1320 |
03.0380.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1321 |
03.0381.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1322 |
03.0382.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1323 |
03.0383.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1324 |
03.0384.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1325 |
03.0385.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1326 |
03.0386.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1327 |
03.0387.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1328 |
03.0388.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1329 |
03.0389.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1330 |
03.0390.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1331 |
03.0391.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1332 |
03.0392.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1333 |
03.0393.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1334 |
03.0394.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1335 |
03.0395.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1336 |
03.0397.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1337 |
03.0398.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1338 |
03.0401.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1339 |
03.0402.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1340 |
03.0403.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1341 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1342 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1343 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1344 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1345 |
03.0410.0227 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1346 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1347 |
03.0413.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1348 |
03.0414.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1349 |
03.0415.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1350 |
03.0416.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1351 |
03.0417.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1352 |
03.0420.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1353 |
03.0421.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1354 |
03.0422.0227 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1355 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1356 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1357 |
03.0425.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1358 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1359 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1360 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1361 |
03.0429.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1362 |
03.0430.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1363 |
03.0431.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1364 |
03.0432.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1365 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1366 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1367 |
03.0436.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1368 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1369 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1370 |
03.0439.0227 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1371 |
03.0440.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1372 |
03.0441.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1373 |
03.0442.0227 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1374 |
03.0443.0227 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1375 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1376 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1377 |
03.0447.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1378 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1379 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1380 |
03.0451.0227 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1381 |
03.0452.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1382 |
03.0453.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1383 |
03.0454.0227 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1384 |
03.0455.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1385 |
03.0456.0227 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1386 |
03.0457.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1387 |
03.0458.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1388 |
03.0459.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1389 |
03.0460.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1390 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1391 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1392 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1393 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1394 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1395 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1396 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1397 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1398 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1399 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1400 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1401 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1402 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1403 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1404 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1405 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1406 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1407 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1408 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1409 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1410 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1411 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1412 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1413 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1414 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1415 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1416 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1417 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1418 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1419 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1420 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1421 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1422 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1423 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1424 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1425 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1426 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1427 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1428 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1429 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1430 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1431 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1432 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1433 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1434 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1435 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1436 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1437 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1438 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1439 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1440 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1441 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1442 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1443 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1444 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1445 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1446 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1447 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1448 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1449 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1450 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1451 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1452 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1453 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1454 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1455 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1456 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1457 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1458 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1459 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1460 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1461 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1462 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1463 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1464 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1465 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1466 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1467 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1468 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1469 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1470 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1471 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1472 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1473 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1474 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1475 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1476 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1477 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1478 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1479 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1480 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1481 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1482 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1483 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1484 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1485 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1486 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1487 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1488 |
03.0640.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1489 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1490 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1491 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1492 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1493 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1494 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1495 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1496 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1497 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1498 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1499 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1500 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1501 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1502 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1503 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1504 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1505 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1506 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1507 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1508 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1509 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1510 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1511 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1512 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1513 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1514 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1515 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1516 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1517 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1518 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1519 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1520 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1521 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1522 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1523 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1524 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1525 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1526 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1527 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1528 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1529 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1530 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1531 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1532 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1533 |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1534 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1535 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1536 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1537 |
03.1060.0145 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
Lần |
T1 |
1176000 |
| 1538 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
Lần |
T3 |
198000 |
| 1539 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang |
Lần |
T2 |
943000 |
| 1540 |
03.1079.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
|
915000 |
| 1541 |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
Lần |
T1 |
915000 |
| 1542 |
03.1087.0149 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
Lần |
T1 |
675000 |
| 1543 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
T1 |
197000 |
| 1544 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
T2 |
35600 |
| 1545 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
T2 |
50300 |
| 1546 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
T2 |
50300 |
| 1547 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
T2 |
50300 |
| 1548 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
T1 |
98600 |
| 1549 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
T3 |
35600 |
| 1550 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
T2 |
81000 |
| 1551 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
T2 |
55300 |
| 1552 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Lần |
T2 |
55300 |
| 1553 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
T2 |
55300 |
| 1554 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
T3 |
35600 |
| 1555 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
T2 |
67000 |
| 1556 |
03.1835.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
Lần |
T2 |
259000 |
| 1557 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
Lần |
T2 |
259000 |
| 1558 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
Lần |
T2 |
259000 |
| 1559 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
Lần |
T2 |
348000 |
| 1560 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1561 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
T1 |
166000 |
| 1562 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1563 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1564 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
Lần |
T1 |
224000 |
| 1565 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
T1 |
224000 |
| 1566 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
T1 |
224000 |
| 1567 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
T1 |
224000 |
| 1568 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
T1 |
102000 |
| 1569 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
T1 |
40700 |
| 1570 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
T1 |
40700 |
| 1571 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
T3 |
33900 |
| 1572 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
T2 |
259000 |
| 1573 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
T2 |
259000 |
| 1574 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
T2 |
259000 |
| 1575 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
TDB |
382000 |
| 1576 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
T1 |
40600 |
| 1577 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
T1 |
122000 |
| 1578 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
T3 |
90800 |
| 1579 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
T1 |
65600 |
| 1580 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
T1 |
520000 |
| 1581 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
T1 |
161000 |
| 1582 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
Lần |
T3 |
21100 |
| 1583 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
T3 |
64200 |
| 1584 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
T2 |
124000 |
| 1585 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
T2 |
124000 |
| 1586 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
Lần |
T1 |
144000 |
| 1587 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
Lần |
T3 |
61800 |
| 1588 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
T2 |
279000 |
| 1589 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
Lần |
T2 |
204000 |
| 1590 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
T2 |
41600 |
| 1591 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
T1 |
745000 |
| 1592 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
Lần |
T2 |
82900 |
| 1593 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
Lần |
T2 |
134000 |
| 1594 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
T1 |
21100 |
| 1595 |
03.2191.0898 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
|
23000 |
| 1596 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
Lần |
T1 |
134000 |
| 1597 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
T1 |
184000 |
| 1598 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
T1 |
248000 |
| 1599 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
T1 |
268000 |
| 1600 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
T1 |
323000 |
| 1601 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
Lần |
T2 |
661000 |
| 1602 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
697000 |
| 1603 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
T1 |
184000 |
| 1604 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
183000 |
| 1605 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
183000 |
| 1606 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
Lần |
T1 |
620000 |
| 1607 |
03.2342.0169 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 1608 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
Lần |
T3 |
143000 |
| 1609 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Lần |
T3 |
143000 |
| 1610 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Lần |
T3 |
197000 |
| 1611 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1612 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
T3 |
85900 |
| 1613 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
Lần |
T1 |
120000 |
| 1614 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
Lần |
T1 |
96200 |
| 1615 |
03.2372.0214 |
Tiêm corticoide vào khớp |
Lần |
T1 |
138000 |
| 1616 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Lần |
T1 |
383000 |
| 1617 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
Lần |
T1 |
482000 |
| 1618 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
Lần |
T1 |
395000 |
| 1619 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Lần |
T3 |
12800 |
| 1620 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Lần |
T3 |
12800 |
| 1621 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
T3 |
12800 |
| 1622 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
T3 |
12800 |
| 1623 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
T3 |
22800 |
| 1624 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Lần |
T3 |
23000 |
| 1625 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
T1 |
758000 |
| 1626 |
03.3020.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
T1 |
758000 |
| 1627 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
Lần |
TDB |
607000 |
| 1628 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
Lần |
TDB |
607000 |
| 1629 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
Lần |
TDB |
697000 |
| 1630 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1631 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
T2 |
197000 |
| 1632 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
T3 |
268000 |
| 1633 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
T2 |
184000 |
| 1634 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
T2 |
248000 |
| 1635 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
T2 |
323000 |
| 1636 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
T3 |
35600 |
| 1637 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
T3 |
60000 |
| 1638 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
T3 |
115000 |
| 1639 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
T3 |
139000 |
| 1640 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
T3 |
184000 |
| 1641 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
T3 |
253000 |
| 1642 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
T3 |
184000 |
| 1643 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
T3 |
268000 |
| 1644 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
T1 |
637000 |
| 1645 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1646 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1647 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 1648 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 1649 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 1650 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
Lần |
T1 |
727000 |
| 1651 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
T1 |
637000 |
| 1652 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1653 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1654 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1655 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1656 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1657 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1658 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1659 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1660 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1661 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
T2 |
242000 |
| 1662 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
T1 |
652000 |
| 1663 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
T1 |
267000 |
| 1664 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1665 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 1666 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Lần |
T1 |
652000 |
| 1667 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 1668 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
T2 |
152000 |
| 1669 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
T2 |
267000 |
| 1670 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1671 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1672 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1673 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1674 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1675 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
T1 |
348000 |
| 1676 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
T1 |
242000 |
| 1677 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
T2 |
242000 |
| 1678 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
T2 |
267000 |
| 1679 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
TDB |
197000 |
| 1680 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
TDB |
197000 |
| 1681 |
03.4178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1682 |
03.4179.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1683 |
03.4180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1684 |
03.4181.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
Lần |
T2 |
148000 |
| 1685 |
03.4182.0230 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1686 |
03.4183.0271 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1687 |
03.4190.0192 |
Tạo nhịp tim qua da |
Lần |
TDB |
1008000 |
| 1688 |
03.4211.0168 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
Lần |
T2 |
130000 |
| 1689 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
Lần |
T3 |
56000 |
| 1690 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
Lần |
T1 |
96000 |
| 1691 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
T1 |
166000 |
| 1692 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
Lần |
T3 |
64200 |
| 1693 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Lần |
T1 |
758000 |
| 1694 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
Lần |
T2 |
357000 |
| 1695 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
Lần |
T2 |
357000 |
| 1696 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
Lần |
T2 |
357000 |
| 1697 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
Lần |
T2 |
357000 |
| 1698 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
Lần |
T2 |
357000 |
| 1699 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
Lần |
T2 |
357000 |
| 1700 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
Lần |
T2 |
309000 |
| 1701 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
Lần |
T3 |
36300 |
| 1702 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
T2 |
357000 |
| 1703 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
T3 |
350000 |
| 1704 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
Lần |
T2 |
130000 |
| 1705 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
Lần |
T2 |
273000 |
| 1706 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Lần |
T3 |
208000 |
| 1707 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
Lần |
T3 |
237000 |
| 1708 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
Lần |
T1 |
758000 |
| 1709 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
Lần |
TDB |
1381000 |
| 1710 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
Lần |
T1 |
1381000 |
| 1711 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
Lần |
T3 |
37200 |
| 1712 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
Lần |
|
68300 |
| 1713 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T3 |
60000 |
| 1714 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
|
85000 |
| 1715 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
|
115000 |
| 1716 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
|
139000 |
| 1717 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
|
184000 |
| 1718 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
|
253000 |
| 1719 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T2 |
258000 |
| 1720 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T2 |
414000 |
| 1721 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T1 |
654000 |
| 1722 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T1 |
654000 |
| 1723 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T2 |
258000 |
| 1724 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T3 |
197000 |
| 1725 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T2 |
414000 |
| 1726 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
T3 |
271000 |
| 1727 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Lần |
T3 |
170000 |
| 1728 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
228000 |
| 1729 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
T3 |
116000 |
| 1730 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T2 |
158000 |
| 1731 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
Lần |
T3 |
69400 |
| 1732 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Lần |
T3 |
69400 |
| 1733 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
Lần |
T2 |
69400 |
| 1734 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1735 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1736 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1737 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Lần |
T2 |
69400 |
| 1738 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1739 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Lần |
T3 |
69400 |
| 1740 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
Lần |
T2 |
49100 |
| 1741 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
Lần |
T2 |
69400 |
| 1742 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
T2 |
48700 |
| 1743 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
T2 |
48700 |
| 1744 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Lần |
|
13100 |
| 1745 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
|
13100 |
| 1746 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1747 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Lần |
|
27300 |
| 1748 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1749 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1750 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1751 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1752 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1753 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1754 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1755 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1756 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1757 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1758 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1759 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1760 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1761 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1762 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1763 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1764 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1765 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1766 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1767 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1768 |
08.0184.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1769 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1770 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1771 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1772 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1773 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1774 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1775 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1776 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1777 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1778 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1779 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1780 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1781 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1782 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1783 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1784 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1785 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1786 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1787 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1788 |
08.0204.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1789 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1790 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1791 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1792 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1793 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1794 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1795 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1796 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1797 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1798 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1799 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1800 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1801 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1802 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1803 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1804 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1805 |
08.0224.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1806 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1807 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1808 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1809 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1810 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1811 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1812 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1813 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1814 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1815 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1816 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1817 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1818 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1819 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1820 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1821 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1822 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1823 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1824 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1825 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1826 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1827 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1828 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1829 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1830 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1831 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1832 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1833 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1834 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1835 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1836 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1837 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1838 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1839 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1840 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1841 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1842 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1843 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1844 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1845 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1846 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1847 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1848 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1849 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1850 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1851 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1852 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1853 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1854 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
Lần |
T1 |
148000 |
| 1855 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1856 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1857 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1858 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1859 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1860 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1861 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1862 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1863 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1864 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1865 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1866 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1867 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1868 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1869 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1870 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1871 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1872 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1873 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1874 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1875 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1876 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1877 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1878 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1879 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1880 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1881 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1882 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1883 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1884 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1885 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1886 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1887 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1888 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1889 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1890 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1891 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1892 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Lần |
T2 |
71400 |
| 1893 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1894 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1895 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1896 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1897 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1898 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1899 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1900 |
08.0333.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1901 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1902 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1903 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1904 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1905 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1906 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1907 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1908 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1909 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1910 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1911 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1912 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1913 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1914 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1915 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1916 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1917 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1918 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1919 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1920 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1921 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1922 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1923 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1924 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1925 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1926 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1927 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1928 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1929 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1930 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1931 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1932 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1933 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1934 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1935 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1936 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1937 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1938 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1939 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
T2 |
70100 |
| 1940 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1941 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1942 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1943 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1944 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1945 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1946 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1947 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1948 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1949 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1950 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1951 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1952 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1953 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1954 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1955 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1956 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1957 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1958 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1959 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1960 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1961 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1962 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1963 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1964 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1965 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1966 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1967 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1968 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1969 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1970 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1971 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1972 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1973 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1974 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1975 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1976 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1977 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1978 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1979 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1980 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1981 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1982 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1983 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1984 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1985 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1986 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1987 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1988 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1989 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1990 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1991 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1992 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Lần |
T2 |
69300 |
| 1993 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1994 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1995 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1996 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
|
36100 |
| 1997 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1998 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 1999 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2000 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2001 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2002 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2003 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2004 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2005 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2006 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2007 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2008 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2009 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2010 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2011 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2012 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2013 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2014 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2015 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2016 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2017 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2018 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2019 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Lần |
T3 |
36100 |
| 2020 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
T2 |
69300 |
| 2021 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Lần |
T2 |
32300 |
| 2022 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Lần |
T2 |
664000 |
| 2023 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
T2 |
23000 |
| 2024 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Lần |
TDB |
114000 |
| 2025 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
TDB |
929000 |
| 2026 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
TDB |
1021000 |
| 2027 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Lần |
T1 |
209000 |
| 2028 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Lần |
T1 |
252000 |
| 2029 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Lần |
T2 |
242000 |
| 2030 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Lần |
T2 |
173000 |
| 2031 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
T1 |
637000 |
| 2032 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
T1 |
357000 |
| 2033 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2034 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 2035 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
T1 |
357000 |
| 2036 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 2037 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
T1 |
357000 |
| 2038 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
T2 |
727000 |
| 2039 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
T2 |
341000 |
| 2040 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Lần |
T1 |
637000 |
| 2041 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Lần |
T1 |
357000 |
| 2042 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
T2 |
637000 |
| 2043 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
T2 |
357000 |
| 2044 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
T2 |
327000 |
| 2045 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
T2 |
172000 |
| 2046 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
T2 |
412000 |
| 2047 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
T2 |
234000 |
| 2048 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2049 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
271000 |
| 2050 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2051 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
271000 |
| 2052 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2053 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
T1 |
271000 |
| 2054 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
T2 |
412000 |
| 2055 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
T2 |
234000 |
| 2056 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
T2 |
412000 |
| 2057 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
T2 |
234000 |
| 2058 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2059 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
T2 |
271000 |
| 2060 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2061 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
T1 |
271000 |
| 2062 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2063 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2064 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2065 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2066 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
T1 |
223000 |
| 2067 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2068 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
Lần |
T2 |
223000 |
| 2069 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
T2 |
242000 |
| 2070 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
T2 |
173000 |
| 2071 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
T2 |
727000 |
| 2072 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
T2 |
341000 |
| 2073 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
T2 |
267000 |
| 2074 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
T2 |
167000 |
| 2075 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2076 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
T2 |
271000 |
| 2077 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
T2 |
637000 |
| 2078 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
T2 |
357000 |
| 2079 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
T2 |
637000 |
| 2080 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
T2 |
357000 |
| 2081 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
T1 |
652000 |
| 2082 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
T1 |
282000 |
| 2083 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
T1 |
637000 |
| 2084 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
T1 |
357000 |
| 2085 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
T2 |
152000 |
| 2086 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
T2 |
267000 |
| 2087 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
T2 |
167000 |
| 2088 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2089 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
T1 |
271000 |
| 2090 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2091 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
T1 |
271000 |
| 2092 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2093 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
T2 |
271000 |
| 2094 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
T2 |
242000 |
| 2095 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
T2 |
173000 |
| 2096 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
T2 |
152000 |
| 2097 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
T2 |
242000 |
| 2098 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
T2 |
173000 |
| 2099 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
T2 |
327000 |
| 2100 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
T2 |
172000 |
| 2101 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2102 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Lần |
T1 |
271000 |
| 2103 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
T1 |
348000 |
| 2104 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
T1 |
223000 |
| 2105 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
T2 |
242000 |
| 2106 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
T2 |
173000 |
| 2107 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
T2 |
412000 |
| 2108 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
T2 |
234000 |
| 2109 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
T2 |
412000 |
| 2110 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
T2 |
234000 |
| 2111 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
T2 |
267000 |
| 2112 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
T2 |
167000 |
| 2113 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
Lần |
T3 |
184000 |
| 2114 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] |
Lần |
T3 |
268000 |
| 2115 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
T3 |
250000 |
| 2116 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
T3 |
250000 |
| 2117 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
T1 |
591000 |
| 2118 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
T1 |
734000 |
| 2119 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
T3 |
22800 |
| 2120 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
T2 |
184000 |
| 2121 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
Lần |
T2 |
37300 |
| 2122 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Lần |
T3 |
34900 |
| 2123 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Lần |
T3 |
46700 |
| 2124 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
Lần |
T3 |
64200 |
| 2125 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
T3 |
64200 |
| 2126 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Lần |
T3 |
37300 |
| 2127 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
Lần |
T3 |
34900 |
| 2128 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Lần |
T3 |
23000 |
| 2129 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
Lần |
T3 |
30000 |
| 2130 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Lần |
|
2576000 |
| 2131 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
|
2576000 |
| 2132 |
12.0215.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
Lần |
|
2169000 |
| 2133 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
Lần |
|
50900 |
| 2134 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
T2 |
736000 |
| 2135 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
Lần |
T1 |
760000 |
| 2136 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
T2 |
355000 |
| 2137 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
|
37300 |
| 2138 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
|
37200 |
| 2139 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
T2 |
831000 |
| 2140 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Lần |
T2 |
143000 |
| 2141 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
T1 |
406000 |
| 2142 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
Lần |
T2 |
170000 |
| 2143 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
T2 |
602000 |
| 2144 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
T2 |
758000 |
| 2145 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
T1 |
597000 |
| 2146 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
T2 |
215000 |
| 2147 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
T1 |
824000 |
| 2148 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
T1 |
949000 |
| 2149 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
Lần |
T2 |
230000 |
| 2150 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
|
63900 |
| 2151 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
T1 |
1019000 |
| 2152 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
Lần |
|
583000 |
| 2153 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
Lần |
T1 |
114000 |
| 2154 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Lần |
T1 |
150000 |
| 2155 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Lần |
T1 |
131000 |
| 2156 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
Lần |
T1 |
607000 |
| 2157 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
|
85900 |
| 2158 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
|
498000 |
| 2159 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
Lần |
T2 |
194000 |
| 2160 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
T2 |
35600 |
| 2161 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
T2 |
35600 |
| 2162 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Lần |
T1 |
35600 |
| 2163 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Lần |
T1 |
50300 |
| 2164 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
T2 |
35600 |
| 2165 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
T2 |
50300 |
| 2166 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
T2 |
50300 |
| 2167 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
T2 |
50300 |
| 2168 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
T1 |
98600 |
| 2169 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
T1 |
61500 |
| 2170 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
T2 |
67000 |
| 2171 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
T3 |
35600 |
| 2172 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
T3 |
35600 |
| 2173 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
T2 |
50000 |
| 2174 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
T2 |
81000 |
| 2175 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
T3 |
37300 |
| 2176 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
T1 |
340000 |
| 2177 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
T1 |
197000 |
| 2178 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
T1 |
197000 |
| 2179 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
T2 |
55300 |
| 2180 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
T2 |
55300 |
| 2181 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Lần |
T2 |
68300 |
| 2182 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Lần |
T2 |
100000 |
| 2183 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Lần |
|
217000 |
| 2184 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
|
28000 |
| 2185 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Lần |
|
12800 |
| 2186 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
T3 |
64200 |
| 2187 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
T3 |
184000 |
| 2188 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
T2 |
119000 |
| 2189 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
T2 |
520000 |
| 2190 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
T2 |
161000 |
| 2191 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
T3 |
56800 |
| 2192 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Lần |
T3 |
21100 |
| 2193 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
T2 |
65600 |
| 2194 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
T2 |
463000 |
| 2195 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
T2 |
684000 |
| 2196 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
T2 |
144000 |
| 2197 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
Lần |
T2 |
130000 |
| 2198 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Lần |
T2 |
289000 |
| 2199 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Lần |
T3 |
61800 |
| 2200 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
T2 |
124000 |
| 2201 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
T2 |
124000 |
| 2202 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
T2 |
209000 |
| 2203 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
T2 |
279000 |
| 2204 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
T2 |
684000 |
| 2205 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
T2 |
201000 |
| 2206 |
15.0188.0925 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
Lần |
TDB |
722000 |
| 2207 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
Lần |
P3 |
1028000 |
| 2208 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
T1 |
274000 |
| 2209 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
T1 |
745000 |
| 2210 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
T1 |
274000 |
| 2211 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
T1 |
745000 |
| 2212 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
T2 |
124000 |
| 2213 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Lần |
T2 |
745000 |
| 2214 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
Lần |
T2 |
313000 |
| 2215 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
Lần |
T2 |
130000 |
| 2216 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
T3 |
41600 |
| 2217 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
T2 |
41600 |
| 2218 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Lần |
T2 |
82900 |
| 2219 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
T2 |
134000 |
| 2220 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
T3 |
21100 |
| 2221 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
T1 |
579000 |
| 2222 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Lần |
T2 |
253000 |
| 2223 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
|
23000 |
| 2224 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
T1 |
274000 |
| 2225 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
T1 |
745000 |
| 2226 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
T1 |
248000 |
| 2227 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
T1 |
268000 |
| 2228 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
T1 |
323000 |
| 2229 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Lần |
|
35600 |
| 2230 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
T3 |
60000 |
| 2231 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
T3 |
115000 |
| 2232 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
T3 |
253000 |
| 2233 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
T3 |
85000 |
| 2234 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
T3 |
197000 |
| 2235 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lần |
T1 |
143000 |
| 2236 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lần |
T1 |
82700 |
| 2237 |
16.0064.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
Lần |
T2 |
259000 |
| 2238 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
Lần |
T2 |
259000 |
| 2239 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Lần |
T2 |
259000 |
| 2240 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Lần |
T2 |
259000 |
| 2241 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
T2 |
259000 |
| 2242 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
T2 |
259000 |
| 2243 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
T2 |
259000 |
| 2244 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2245 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2246 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Lần |
T2 |
348000 |
| 2247 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
Lần |
|
348000 |
| 2248 |
16.0198.1026 |
. |
Lần |
P2 |
218000 |
| 2249 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
T1 |
105000 |
| 2250 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
T1 |
200000 |
| 2251 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
T1 |
218000 |
| 2252 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
T1 |
224000 |
| 2253 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
T1 |
224000 |
| 2254 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
T1 |
224000 |
| 2255 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
T1 |
224000 |
| 2256 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
T1 |
351000 |
| 2257 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
T1 |
102000 |
| 2258 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
T1 |
102000 |
| 2259 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
T1 |
40700 |
| 2260 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
T1 |
40700 |
| 2261 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
TDB |
382000 |
| 2262 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
T1 |
105000 |
| 2263 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Lần |
T1 |
1724000 |
| 2264 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
T3 |
37200 |
| 2265 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Lần |
T3 |
37200 |
| 2266 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
Lần |
T3 |
37200 |
| 2267 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
T3 |
39700 |
| 2268 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lần |
T3 |
46700 |
| 2269 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
T3 |
46700 |
| 2270 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
T3 |
42700 |
| 2271 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
T3 |
46700 |
| 2272 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
T3 |
65200 |
| 2273 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Lần |
T3 |
29500 |
| 2274 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
|
37300 |
| 2275 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
Lần |
|
49100 |
| 2276 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Lần |
|
36300 |
| 2277 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
|
36300 |
| 2278 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lần |
T3 |
36300 |
| 2279 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
T3 |
43700 |
| 2280 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
Lần |
|
64200 |
| 2281 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Lần |
T2 |
64200 |
| 2282 |
17.0023.0272 |
Điều trị bằng bùn |
Lần |
|
64200 |
| 2283 |
17.0024.0272 |
Điều trị bằng nước khoáng |
Lần |
|
64200 |
| 2284 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
T3 |
47600 |
| 2285 |
17.0027.0232 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
Lần |
T3 |
39700 |
| 2286 |
17.0028.0232 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
Lần |
|
39700 |
| 2287 |
17.0030.0232 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
Lần |
|
39700 |
| 2288 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
T3 |
45700 |
| 2289 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
T3 |
51400 |
| 2290 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
T3 |
51400 |
| 2291 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
T3 |
51400 |
| 2292 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
|
30600 |
| 2293 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
Lần |
|
30600 |
| 2294 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Lần |
|
30600 |
| 2295 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
Lần |
|
30600 |
| 2296 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
Lần |
|
30600 |
| 2297 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Lần |
T2 |
30600 |
| 2298 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Lần |
T3 |
30600 |
| 2299 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
Lần |
T3 |
30600 |
| 2300 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
Lần |
T3 |
30600 |
| 2301 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Lần |
T3 |
30600 |
| 2302 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
Lần |
|
30600 |
| 2303 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
T3 |
51400 |
| 2304 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Lần |
T3 |
51400 |
| 2305 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
Lần |
|
30600 |
| 2306 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
T3 |
51400 |
| 2307 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
Lần |
|
30600 |
| 2308 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
Lần |
|
30600 |
| 2309 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
|
12500 |
| 2310 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Lần |
|
30600 |
| 2311 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Lần |
|
12500 |
| 2312 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
|
12500 |
| 2313 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
Lần |
|
30600 |
| 2314 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Lần |
T3 |
31100 |
| 2315 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
Lần |
T3 |
31100 |
| 2316 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
T3 |
48700 |
| 2317 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
T3 |
45200 |
| 2318 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
T3 |
55800 |
| 2319 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
Lần |
|
51400 |
| 2320 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lần |
T3 |
308000 |
| 2321 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
|
30600 |
| 2322 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
Lần |
T3 |
45300 |
| 2323 |
17.0131.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
Lần |
T2 |
1195000 |
| 2324 |
17.0135.0239 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
Lần |
T3 |
341000 |
| 2325 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Lần |
T2 |
242000 |
| 2326 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Lần |
T2 |
173000 |
| 2327 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
Lần |
T3 |
29500 |
| 2328 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
Lần |
T3 |
49100 |
| 2329 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
T2 |
55300 |
| 2330 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
Lần |
|
36100 |
| 2331 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
Lần |
|
64200 |
| 2332 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
Lần |
T3 |
64200 |
| 2333 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
|
32300 |
| 2334 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
Lần |
T3 |
63300 |
| 2335 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Lần |
T3 |
348000 |
| 2336 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Lần |
T3 |
348000 |
| 2337 |
18.0064.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng |
Lần |
T1 |
628000 |
| 2338 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
T1 |
624000 |
| 2339 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 2340 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 2341 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
847000 |
| 2342 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 2343 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 2344 |
18.0608.0169 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
1025000 |
| 2345 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
847000 |
| 2346 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
158000 |
| 2347 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
847000 |
| 2348 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
628000 |
| 2349 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
158000 |
| 2350 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
228000 |
| 2351 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
184000 |
| 2352 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
442000 |
| 2353 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
159000 |
| 2354 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
568000 |
| 2355 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
159000 |
| 2356 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
T1 |
620000 |
| 2357 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
T1 |
620000 |
| 2358 |
18.0637.0171 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
1926000 |
| 2359 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
1726000 |
| 2360 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
743000 |
| 2361 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
743000 |
| 2362 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
1206000 |
| 2363 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
T1 |
1206000 |
| 2364 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
T1 |
915000 |
| 2365 |
21.0005.1774 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz |
Lần |
TDB |
4562000 |
| 2366 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
Lần |
T3 |
204000 |
| 2367 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Lần |
T2 |
214000 |
| 2368 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
T3 |
204000 |
| 2369 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Lần |
|
35400 |
| 2370 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Lần |
|
68300 |
| 2371 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Lần |
|
68300 |
| 2372 |
21.0050.1821 |
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) |
Lần |
T2 |
186000 |
| 2373 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
|
28000 |
| 2374 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
Lần |
T2 |
135000 |
| 2375 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
Lần |
T2 |
537000 |
| 2376 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Lần |
T2 |
2367000 |
| 2377 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
Lần |
T1 |
253000 |
| 2378 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
Lần |
T1 |
1383000 |
| 2379 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Lần |
T1 |
2689000 |
| 2380 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Lần |
T3 |
276000 |
| 2381 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Lần |
T2 |
276000 |
| 2382 |
25.0073.1736 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
Lần |
|
322000 |