Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật
Bảng giá dịch vụ khám bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện 71 Trung ương (Bảng giá Dịch vụ theo yêu cầu)
- Phẫu thuật
- Siêu âm
- Chụp X-Quang & Cắt lớp vi tính
- Sinh hóa - Huyết học
- Thủ thuật
- Nội soi
- Xét nghiệm Vi sinh
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | LOẠI PT, TT | ĐƠN GIÁ |
1 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | P3 | 998000 |
2 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | P1 | 1028000 |
3 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 589000 |
4 | 16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 819000 |
5 | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 434000 |
6 | 16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 949000 |
7 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 589000 |
8 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 819000 |
9 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 434000 |
10 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 949000 |
11 | 16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 589000 |
12 | 16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 434000 |
13 | 16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 949000 |
14 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | PDB | 1266000 |
15 | 03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | P1 | 4740000 |
16 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | P2 | 2737000 |
17 | 03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | P2 | 2190000 |
18 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 729000 |
19 | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 589000 |
20 | 03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 819000 |
21 | 03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 434000 |
22 | 03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 949000 |
23 | 03.0074.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | P1 | 5814000 |
24 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | P2 | 1581000 |
25 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | P2 | 734000 |
26 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | P1 | 734000 |
27 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | Lần | P3 | 1497000 |
28 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | Lần | P3 | 841000 |
29 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | P3 | 2340000 |
30 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | P3 | 2576000 |
31 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | P3 | 831000 |
32 | 03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | Lần | P1 | 4644000 |
33 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | P1 | 4644000 |
34 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | P2 | 384000 |
35 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | P3 | 252000 |
36 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | P2 | 197000 |
37 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | P1 | 3870000 |
38 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | P3 | 102000 |
39 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | P2 | 105000 |
40 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | P2 | 3843000 |
41 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 589000 |
42 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 819000 |
43 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 434000 |
44 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 949000 |
45 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | P1 | 3878000 |
46 | 10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | P1 | 3878000 |
47 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | P1 | 4801000 |
48 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | P2 | 2576000 |
49 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | P2 | 734000 |
50 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | P2 | 813000 |
51 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | P3 | 831000 |
52 | 03.2325.0096 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | P2 | 1218000 |
53 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | P2 | 679000 |
54 | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | P2 | 697000 |
55 | 03.2327.0096 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | Lần | P2 | 1218000 |
56 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | Lần | P1 | 2403000 |
57 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | P3 | 1979000 |
58 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | P2 | 274000 |
59 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | P2 | 745000 |
60 | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | P1 | 3125000 |
61 | 03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | P2 | 1133000 |
62 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | P2 | 197000 |
63 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | P3 | 1353000 |
64 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | P2 | 268000 |
65 | 15.0321.0912 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | Lần | P2 | 2720000 |
66 | 14.0106.0768 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | P3 | 1497000 |
67 | 14.0106.0769 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | P3 | 841000 |
68 | 14.0128.0826 | Kéo dài cân cơ nâng mi | Lần | P1 | 1340000 |
69 | 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | P1 | 1266000 |
70 | 07.0218.0571 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | P2 | 3011000 |
71 | 07.0219.1144 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | P3 | 2621000 |
72 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | P3 | 2621000 |
73 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | P3 | 1340000 |
74 | 28.0013.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Lần | P2 | 4400000 |
75 | 28.0013.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Lần | P2 | 2883000 |
76 | 28.0014.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Lần | P2 | 4400000 |
77 | 28.0014.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Lần | P2 | 2883000 |
78 | 28.0046.0826 | Kéo dài cân cơ nâng mi | Lần | P2 | 1340000 |
79 | 14.0227.0834 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | P1 | 1266000 |
80 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | P3 | 520000 |
81 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | P2 | 613000 |
82 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | P3 | 1028000 |
83 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | P3 | 280000 |
84 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | P3 | 394000 |
85 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | P3 | 434000 |
86 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | P3 | 589000 |
87 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | P3 | 819000 |
88 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | P3 | 966000 |
89 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | P2 | 468000 |
90 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | P3 | 56800 |
91 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | P3 | 3102000 |
92 | 15.0193.0157 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | P3 | 2312000 |
93 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | Lần | P3 | 473000 |
94 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | P3 | 841000 |
95 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | P3 | 968000 |
96 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn | Lần | P1 | 4732000 |
97 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | P3 | 2576000 |
98 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | P3 | 2839000 |
99 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | P2 | 3446000 |
100 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | P2 | 3446000 |
101 | 07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | P1 | 4310000 |
102 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | P1 | 4310000 |
103 | 07.0013.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | P2 | 3446000 |
104 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | P2 | 4270000 |
105 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3976000 |
106 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3426000 |
107 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P2 | 2378000 |
108 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3443000 |
109 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P2 | 2407000 |
110 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | P3 | 1298000 |
111 | 02.0038.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Lần | P2 | 5814000 |
112 | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | Lần | P1 | 6943000 |
113 | 16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 819000 |
114 | 16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 434000 |
115 | 16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 949000 |
116 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 589000 |
117 | 16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 819000 |
118 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 589000 |
119 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 819000 |
120 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 434000 |
121 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 949000 |
122 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | P3 | 966000 |
123 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 589000 |
124 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 819000 |
125 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 434000 |
126 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 949000 |
127 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | P2 | 2945000 |
128 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | Lần | P2 | 1063000 |
129 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | P3 | 1340000 |
130 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | P2 | 1777000 |
131 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | P3 | 1777000 |
132 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | P2 | 1777000 |
133 | 03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Lần | P1 | 3469000 |
134 | 03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | P1 | 2190000 |
135 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | P3 | 915000 |
136 | 03.4138.0148 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | Lần | P2 | 943000 |
137 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | Lần | P2 | 679000 |
138 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | P3 | 2737000 |
139 | 03.2510.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | P1 | 3237000 |
140 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2737000 |
141 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | P1 | 2737000 |
142 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | P1 | 2737000 |
143 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | P2 | 3037000 |
144 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 2737000 |
145 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | P1 | 2737000 |
146 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | P2 | 3037000 |
147 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | P1 | 3236000 |
148 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | P2 | 613000 |
149 | 03.2744.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
150 | 03.2745.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
151 | 03.2746.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
152 | 03.2748.0534 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
153 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | P2 | 737000 |
154 | 28.0091.0573 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | Lần | P1 | 3469000 |
155 | 28.0095.0836 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | Lần | P3 | 756000 |
156 | 28.0040.0583 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | Lần | P2 | 2122000 |
157 | 28.0043.0826 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | P1 | 1340000 |
158 | 27.0080.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | Lần | PDB | 3946000 |
159 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lần | P1 | 2618000 |
160 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Lần | P3 | 729000 |
161 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | P2 | 729000 |
162 | 28.0011.0583 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | Lần | P2 | 2122000 |
163 | 01.0101.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | P1 | 5814000 |
164 | 02.0039.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | Lần | P2 | 5036000 |
165 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | P3 | 998000 |
166 | 12.0328.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
167 | 12.0329.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
168 | 12.0327.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
169 | 12.0335.0534 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | P1 | 3833000 |
170 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | Lần | P3 | 2830000 |
171 | 04.0005.0543 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Lần | P1 | 3378000 |
172 | 04.0006.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Lần | PDB | 3878000 |
173 | 04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | P2 | 3432000 |
174 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | P2 | 218000 |
175 | 04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | P2 | 3432000 |
176 | 04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | P2 | 3432000 |
177 | 04.0057.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ | Lần | P2 | 3011000 |
178 | 04.0058.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | Lần | P2 | 3011000 |
179 | 05.0054.0343 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | P2 | 803000 |
180 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | P2 | 3446000 |
181 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | P2 | 1818000 |
182 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | P3 | 166000 |
183 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | P1 | 2457000 |
184 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | P1 | 7011000 |
185 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | P1 | 6943000 |
186 | 10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Lần | PDB | 6943000 |
187 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | P1 | 6943000 |
188 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | P1 | 6943000 |
189 | 10.0287.0411 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | P1 | 6943000 |
190 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | P1 | 3398000 |
191 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | P1 | 6943000 |
192 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | P2 | 2383000 |
193 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | P3 | 2576000 |
194 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | P2 | 3730000 |
195 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | P3 | 2576000 |
196 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | P2 | 3730000 |
197 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | P2 | 2574000 |
198 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | P1 | 2945000 |
199 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | P2 | 4842000 |
200 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | P2 | 4842000 |
201 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | P1 | 4842000 |
202 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | P2 | 2654000 |
203 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | P2 | 2654000 |
204 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | P2 | 2654000 |
205 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | P2 | 2945000 |
206 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | P2 | 2654000 |
207 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | P2 | 3730000 |
208 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | P1 | 4642000 |
209 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | P2 | 2655000 |
210 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | P2 | 4830000 |
211 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | P3 | 2655000 |
212 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | P2 | 2655000 |
213 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | P1 | 2655000 |
214 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | P2 | 2346000 |
215 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | P2 | 2346000 |
216 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | P2 | 2655000 |
217 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | P2 | 2655000 |
218 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | P1 | 2655000 |
219 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | P2 | 2655000 |
220 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | P1 | 2655000 |
221 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | P2 | 2654000 |
222 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | P1 | 2655000 |
223 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | P2 | 2655000 |
224 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | P2 | 2655000 |
225 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | P1 | 4694000 |
226 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | P1 | 4671000 |
227 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | P1 | 4671000 |
228 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | P1 | 4644000 |
229 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | Lần | P1 | 4644000 |
230 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | P1 | 4644000 |
231 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | P2 | 3351000 |
232 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | P2 | 3351000 |
233 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | P1 | 3351000 |
234 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | P1 | 3351000 |
235 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | P2 | 3351000 |
236 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | P1 | 3351000 |
237 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | P1 | 3351000 |
238 | 10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | Lần | P1 | 4842000 |
239 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | P1 | 2576000 |
240 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | P1 | 5970000 |
241 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | P2 | 3878000 |
242 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | P1 | 3878000 |
243 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | P1 | 3878000 |
244 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | P1 | 3878000 |
245 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
246 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | P1 | 3878000 |
247 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | P1 | 4109000 |
248 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | P1 | 4109000 |
249 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | P1 | 3878000 |
250 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | P2 | 3878000 |
251 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | P1 | 3878000 |
252 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | P1 | 3878000 |
253 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | P1 | 3878000 |
254 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | PDB | 3878000 |
255 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | P1 | 3878000 |
256 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | P1 | 4109000 |
257 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | PDB | 3087000 |
258 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
259 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | P2 | 4109000 |
260 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | P1 | 4109000 |
261 | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | P1 | 4740000 |
262 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | P1 | 3878000 |
263 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | P1 | 3878000 |
264 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | PDB | 3878000 |
265 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | PDB | 3878000 |
266 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | P1 | 3878000 |
267 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | P1 | 3878000 |
268 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | P1 | 3878000 |
269 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | PDB | 3878000 |
270 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | P1 | 3878000 |
271 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | P1 | 3878000 |
272 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | P1 | 3878000 |
273 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | P1 | 3878000 |
274 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | P1 | 3878000 |
275 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | P1 | 3878000 |
276 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | P1 | 4109000 |
277 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3878000 |
278 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3878000 |
279 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3878000 |
280 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3878000 |
281 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
282 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
283 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | P2 | 4830000 |
284 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | P1 | 4830000 |
285 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | P1 | 3087000 |
286 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | P1 | 3878000 |
287 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | P1 | 3878000 |
288 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | P1 | 3878000 |
289 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | P1 | 3878000 |
290 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3878000 |
291 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3878000 |
292 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | P1 | 3087000 |
293 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | PDB | 3087000 |
294 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | P1 | 3087000 |
295 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | P1 | 4830000 |
296 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | P2 | 3833000 |
297 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | P2 | 3011000 |
298 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | P2 | 3087000 |
299 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | P2 | 3087000 |
300 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | P1 | 3087000 |
301 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | P2 | 3087000 |
302 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | P2 | 3087000 |
303 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | P1 | 3087000 |
304 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | P1 | 3087000 |
305 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | P1 | 3087000 |
306 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | P1 | 3087000 |
307 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | P1 | 3087000 |
308 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | P1 | 3699000 |
309 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | P2 | 3699000 |
310 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | P2 | 3878000 |
311 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | P2 | 3878000 |
312 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | P1 | 3378000 |
313 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | P2 | 1777000 |
314 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | P2 | 3833000 |
315 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | P2 | 3833000 |
316 | 12.0185.0408 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | P1 | 8985000 |
317 | 12.0186.0408 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | P1 | 8985000 |
318 | 12.0180.0408 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | P1 | 8985000 |
319 | 12.0182.0408 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | P1 | 8985000 |
320 | 12.0187.0408 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | P1 | 8985000 |
321 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | PDB | 4404000 |
322 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | P2 | 2962000 |
323 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | P3 | 1019000 |
324 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | P3 | 2693000 |
325 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | P3 | 2660000 |
326 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | P2 | 687000 |
327 | 28.0039.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Lần | P2 | 4986000 |
328 | 28.0017.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Lần | P1 | 4986000 |
329 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | P1 | 3821000 |
330 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | P1 | 2984000 |
331 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | P1 | 2984000 |
332 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | P2 | 1914000 |
333 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | P2 | 2953000 |
334 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | P2 | 2655000 |
335 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | P3 | 2660000 |
336 | 04.0010.0369 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | Lần | P1 | 4670000 |
337 | 11.0162.1120 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | Lần | P2 | 2908000 |
338 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | P1 | 3011000 |
339 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | P1 | 2850000 |
340 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | P2 | 1266000 |
341 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | P2 | 1507000 |
342 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | P1 | 2265000 |
343 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | P1 | 5453000 |
344 | 12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | P1 | 3237000 |
345 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | P2 | 439000 |
346 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | P2 | 849000 |
347 | 12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | P1 | 1266000 |
348 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | P2 | 868000 |
349 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | P1 | 1266000 |
350 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | P2 | 479000 |
351 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 849000 |
352 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | P1 | 1914000 |
353 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | P2 | 1914000 |
354 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 1914000 |
355 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | P3 | 1340000 |
356 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | P3 | 1340000 |
357 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | P2 | 1813000 |
358 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | P1 | 2265000 |
359 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | P2 | 1507000 |
360 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | P1 | 2265000 |
361 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | P2 | 2850000 |
362 | 27.0316.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | P1 | 2265000 |
363 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | P1 | 2265000 |
364 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | P1 | 4395000 |
365 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | P1 | 3087000 |
366 | 27.0300.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | P1 | 2265000 |
367 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | P1 | 2265000 |
368 | 27.0272.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | PDB | 3216000 |
369 | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | P1 | 3216000 |
370 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | Lần | P1 | 2265000 |
371 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | P2 | 2657000 |
372 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | P1 | 2715000 |
373 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | P1 | 2715000 |
374 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | P1 | 2574000 |
375 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | P1 | 2265000 |
376 | 27.0170.0464 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | PDB | 2756000 |
377 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | P1 | 3087000 |
378 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | P1 | 2265000 |
379 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | P1 | 2265000 |
380 | 27.0094.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi | Lần | PDB | 8647000 |
381 | 27.0093.1196 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | Lần | P1 | 2265000 |
382 | 27.0089.0124 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | Lần | P1 | 5036000 |
383 | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | P1 | 5036000 |
384 | 27.0087.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | P1 | 5036000 |
385 | 27.0086.0415 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | Lần | PDB | 6760000 |
386 | 27.0085.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng | Lần | P1 | 3395000 |
387 | 27.0084.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ | Lần | P1 | 3395000 |
388 | 27.0083.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | Lần | P1 | 3395000 |
389 | 27.0082.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi | Lần | P1 | 5814000 |
390 | 27.0079.0125 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | Lần | P1 | 5814000 |
391 | 27.0078.0124 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | Lần | P1 | 5036000 |
392 | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | Lần | P1 | 5814000 |
393 | 27.0076.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | Lần | P1 | 3821000 |
394 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | P1 | 5814000 |
395 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | PDB | 4830000 |
396 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | P1 | 729000 |
397 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | P1 | 1156000 |
398 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | P1 | 3063000 |
399 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | P2 | 2122000 |
400 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | P2 | 1813000 |
401 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | P1 | 1813000 |
402 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | P1 | 4322000 |
403 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | P2 | 1813000 |
404 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | P2 | 1340000 |
405 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | P2 | 1340000 |
406 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | P2 | 3011000 |
407 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | P3 | 1340000 |
408 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | P3 | 1340000 |
409 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | P3 | 2756000 |
410 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | P2 | 3730000 |
411 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | P1 | 2574000 |
412 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Lần | P2 | 3730000 |
413 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | P2 | 2576000 |
414 | 10.0560.0583 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | P2 | 2122000 |
415 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | P3 | 1340000 |
416 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | P2 | 1340000 |
417 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | P2 | 2340000 |
418 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | P1 | 4830000 |
419 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Lần | P2 | 2122000 |
420 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Lần | P1 | 3063000 |
421 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | P2 | 2122000 |
422 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | P1 | 3063000 |
423 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | P1 | 3063000 |
424 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | P1 | 3063000 |
425 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | P1 | 3063000 |
426 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | P1 | 2122000 |
427 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | P1 | 4986000 |
428 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | P1 | 2693000 |
429 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | P2 | 2122000 |
430 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | PDB | 4806000 |
431 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | P1 | 3087000 |
432 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | P1 | 3041000 |
433 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | P1 | 3041000 |
434 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | P1 | 2122000 |
435 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | P1 | 3087000 |
436 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | P1 | 3878000 |
437 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | P1 | 3063000 |
438 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | P3 | 968000 |
439 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | P1 | 2457000 |
440 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | P1 | 2883000 |
441 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | P2 | 2122000 |
442 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | P2 | 3011000 |
443 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | P1 | 2457000 |
444 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | P1 | 3011000 |
445 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | P3 | 2898000 |
446 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | P3 | 998000 |
447 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | P2 | 1499000 |
448 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | P3 | 737000 |
449 | 15.0189.0948 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Lần | P1 | 4732000 |
450 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | P3 | 998000 |
451 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | P2 | 1689000 |
452 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | T3 | 145000 |
453 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | T3 | 998000 |
454 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | P2 | 3870000 |
455 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | Lần | P1 | 2953000 |
456 | 28.0038.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Lần | P2 | 4986000 |
457 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Lần | P2 | 2122000 |
458 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | P3 | 1298000 |
459 | 12.0178.0411 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | P1 | 6943000 |
460 | 12.0171.0400 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | P1 | 3398000 |
461 | 12.0170.0400 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | P1 | 3398000 |
462 | 14.0136.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | P2 | 687000 |
463 | 12.0169.0400 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | P1 | 3398000 |
464 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | P2 | 2715000 |
465 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | P1 | 3878000 |
466 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | P1 | 3878000 |
467 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | P1 | 3878000 |
468 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | P2 | 3878000 |
469 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | P1 | 3878000 |
470 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | P3 | 2660000 |
471 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
472 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3878000 |
473 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | P1 | 3878000 |
474 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | P2 | 3878000 |
475 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | P2 | 3878000 |
476 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | P2 | 3878000 |
477 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | P2 | 3878000 |
478 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | P2 | 3878000 |
479 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | P2 | 3878000 |
480 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | P2 | 3878000 |
481 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | P1 | 3179000 |
482 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | P2 | 3878000 |
483 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | P2 | 3878000 |
484 | 03.3714.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Lần | P1 | 3878000 |
485 | 03.3715.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Lần | P1 | 3878000 |
486 | 03.3717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Lần | P1 | 3878000 |
487 | 03.3718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Lần | P1 | 3878000 |
488 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | P1 | 3878000 |
489 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | P1 | 3878000 |
490 | 03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Lần | P1 | 3878000 |
491 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | P1 | 3878000 |
492 | 10.0290.0411 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | Lần | P1 | 6943000 |
493 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | P1 | 3878000 |
494 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Lần | P1 | 3878000 |
495 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
496 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | P2 | 3878000 |
497 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | P2 | 3878000 |
498 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | P1 | 3878000 |
499 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | P1 | 3878000 |
500 | 03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | Lần | P1 | 3878000 |
501 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | P1 | 3878000 |
502 | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Lần | P1 | 3878000 |
503 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | P1 | 3878000 |
504 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | P1 | 3878000 |
505 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | P2 | 3878000 |
506 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | P2 | 3878000 |
507 | 03.3781.0556 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Lần | P1 | 3878000 |
508 | 03.3782.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Lần | P1 | 3878000 |
509 | 03.3784.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Lần | P1 | 3878000 |
510 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | P2 | 3878000 |
511 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | P2 | 3878000 |
512 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | P2 | 3878000 |
513 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | P1 | 2984000 |
514 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | P2 | 3878000 |
515 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | P2 | 3878000 |
516 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | P1 | 3878000 |
517 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | P1 | 3878000 |
518 | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Lần | P1 | 3878000 |
519 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | P1 | 3878000 |
520 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | P1 | 3878000 |
521 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | P2 | 3011000 |
522 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | P1 | 2574000 |
523 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Lần | P2 | 3011000 |
524 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | P2 | 3011000 |
525 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Lần | P2 | 3011000 |
526 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | P2 | 2756000 |
527 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | P2 | 4270000 |
528 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 184000 | |
529 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 184000 | |
530 | 03.3919.0400 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | P1 | 3398000 |
531 | 03.3919.0491 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | P1 | 2576000 |
532 | 03.2932.1136 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | Lần | P2 | 4986000 |
533 | 03.3252.0411 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | Lần | P1 | 6943000 |
534 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | P1 | 2945000 |
535 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lần | P2 | 2122000 |
536 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | P1 | 6943000 |
537 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | P2 | 2655000 |
538 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | P2 | 2655000 |
539 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | P2 | 2655000 |
540 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | P1 | 3351000 |
541 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | P2 | 2945000 |
542 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Lần | P2 | 4842000 |
543 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | P2 | 4842000 |
544 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | P3 | 2756000 |
545 | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | PDB | 3986000 |
546 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | P2 | 3351000 |
547 | 10.0066.0976 | Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm | Lần | PDB | 5054000 |
548 | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | P2 | 679000 |
549 | 03.4077.0457 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | Lần | P1 | 4395000 |
550 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | P1 | 4395000 |
551 | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | Lần | P1 | 679000 |
552 | 03.4165.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | Lần | P1 | 468000 |
553 | 04.0032.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Lần | P1 | 3988000 |
554 | 04.0051.0563 | Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống | Lần | P1 | 1777000 |
555 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | P1 | 3216000 |
556 | 04.0055.0536 | Phẫu thuật thay khớp vai do lao | Lần | PDB | 7243000 |
557 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | P1 | 1813000 |
558 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | P2 | 3398000 |
559 | 27.0298.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | P1 | 4575000 |
560 | 27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | P1 | 3821000 |
561 | 28.0053.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | P3 | 687000 |
562 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | P1 | 4078000 |
563 | 10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | P1 | 3878000 |
564 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | P2 | 4109000 |
565 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | P2 | 4109000 |
566 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | P2 | 3011000 |
567 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | P2 | 2660000 |
568 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | P2 | 2038000 |
569 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | P2 | 613000 |
570 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | P1 | 3179000 |
571 | 28.0174.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 3179000 | |
572 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | P2 | 3469000 |
573 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | P3 | 348000 |
574 | 28.0201.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | Lần | P2 | 3469000 |
575 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | P2 | 3878000 |
576 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | P3 | 734000 |
577 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | P3 | 849000 |
578 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
579 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
580 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | P1 | 3878000 |
581 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
582 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | P1 | 4830000 |
583 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | P3 | 313000 |
584 | 27.0303.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | P1 | 4575000 |
585 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | P1 | 3878000 |
586 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | P1 | 3878000 |
587 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | P1 | 3878000 |
588 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | P1 | 3087000 |
589 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | P1 | 3878000 |
590 | 10.0754.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | P1 | 3878000 |
591 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | P1 | 3878000 |
592 | 10.0758.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | PDB | 3878000 |
593 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
594 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | P2 | 2346000 |
595 | 15.0320.0985 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | Lần | PDB | 7372000 |
596 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
597 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
598 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
599 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | PDB | 3878000 |
600 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
601 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
602 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
603 | 10.1037.0556 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Lần | PDB | 3878000 |
604 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | P3 | 348000 |
605 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | P1 | 3878000 |
606 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | P2 | 3125000 |
607 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | P1 | 3878000 |
608 | 10.0831.0556 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | P1 | 3878000 |
609 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | P2 | 3699000 |
610 | 10.0852.0556 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | P1 | 3878000 |
611 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | P1 | 3878000 |
612 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | PDB | 3878000 |
613 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | PDB | 3878000 |
614 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | P2 | 3351000 |
615 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P2 | 4109000 |
616 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | P1 | 3878000 |
617 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | P2 | 2898000 |
618 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | P1 | 3878000 |
619 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | P1 | 3878000 |
620 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | P1 | 3878000 |
621 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | P1 | 3878000 |
622 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
623 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | P1 | 3878000 |
624 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | P1 | 3878000 |
625 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | P1 | 3878000 |
626 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | P1 | 3878000 |
627 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | P2 | 3125000 |
628 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | P1 | 3878000 |
629 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | P1 | 3878000 |
630 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | P1 | 3878000 |
631 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3878000 |
632 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | P1 | 4109000 |
633 | 03.1621.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | P2 | 687000 |
634 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | P1 | 3351000 |
635 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | P1 | 3351000 |
636 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | P2 | 3351000 |
637 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | P3 | 3351000 |
638 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | P2 | 3037000 |
639 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | P1 | 3878000 |
640 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
641 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
642 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2605000 |
643 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | P1 | 1028000 |
644 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | P3 | 313000 |
645 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | P3 | 313000 |
646 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | P3 | 313000 |
647 | 04.0007.0551 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | Lần | PDB | 2850000 |
648 | 04.0008.0546 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | Lần | PDB | 5250000 |
649 | 15.0168.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | P1 | 4296000 |
650 | 04.0012.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | Lần | P2 | 2850000 |
651 | 04.0028.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | Lần | P2 | 2945000 |
652 | 04.0029.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Lần | P2 | 2945000 |
653 | 04.0031.0488 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Lần | P1 | 3988000 |
654 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
655 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | P1 | 3878000 |
656 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | P1 | 3878000 |
657 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3878000 |
658 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | P1 | 3878000 |
659 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | P1 | 3878000 |
660 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | P3 | 1997000 |
661 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | P1 | 4109000 |
662 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | P1 | 4109000 |
663 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | P2 | 3351000 |
664 | 03.2198.0982 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | Lần | P1 | 6054000 |
665 | 03.2205.0955 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Lần | P1 | 3125000 |
666 | 03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | P1 | 2720000 |
667 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | P2 | 813000 |
668 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | P2 | 1133000 |
669 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | P2 | 3102000 |
670 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2605000 |
671 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | P2 | 2962000 |
672 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | P3 | 362000 |
673 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | P2 | 362000 |
674 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | P2 | 362000 |
675 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | P2 | 362000 |
676 | 15.0322.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | Lần | P1 | 7372000 |
677 | 15.0323.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | Lần | P1 | 7372000 |
678 | 15.0331.1049 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Lần | P2 | 2737000 |
679 | 15.0355.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | Lần | P2 | 1499000 |
680 | 15.0356.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | Lần | P2 | 1499000 |
681 | 15.0357.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | Lần | P2 | 1499000 |
682 | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1277000 |
683 | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 660000 |
684 | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1474000 |
685 | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 877000 |
686 | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1112000 |
687 | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1710000 |
688 | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1921000 |
689 | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1291000 |
690 | 14.0064.0802 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | Lần | P2 | 1072000 |
691 | 05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | P2 | 803000 |
692 | 12.0260.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | P1 | 4404000 |
693 | 05.0069.0343 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | P2 | 803000 |
694 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | P3 | 3125000 |
695 | 28.0096.0834 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | Lần | P2 | 1266000 |
696 | 28.0108.0573 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | Lần | P2 | 3469000 |
697 | 28.0108.0575 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | Lần | P2 | 2883000 |
698 | 28.0111.0575 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | Lần | P3 | 2883000 |
699 | 28.0138.0583 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | Lần | P2 | 2122000 |
700 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Lần | P3 | 729000 |
701 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Lần | P2 | 3011000 |
702 | 28.0288.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Lần | P3 | 2660000 |
703 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | P2 | 3870000 |
704 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | P2 | 3011000 |
705 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | P2 | 2576000 |
706 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 729000 |
707 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | P1 | 1156000 |
708 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | P2 | 2737000 |
709 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | P2 | 2190000 |
710 | 12.0179.0408 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Lần | P1 | 8985000 |
711 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | P2 | 3843000 |
712 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | P3 | 313000 |
713 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 1353000 |
714 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | P3 | 313000 |
715 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | P2 | 2403000 |
716 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | P2 | 3011000 |
717 | 04.0013.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Lần | P2 | 2850000 |
718 | 04.0014.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Lần | P2 | 2850000 |
719 | 04.0015.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Lần | P2 | 2850000 |
720 | 04.0016.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Lần | P2 | 2850000 |
721 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Lần | P2 | 3011000 |
722 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Lần | P2 | 3011000 |
723 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Lần | P2 | 3011000 |
724 | 04.0020.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Lần | P2 | 2850000 |
725 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Lần | P2 | 3011000 |
726 | 04.0022.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Lần | P1 | 2850000 |
727 | 04.0023.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Lần | P2 | 2850000 |
728 | 04.0024.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Lần | P2 | 2850000 |
729 | 04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Lần | P2 | 3011000 |
730 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Lần | P2 | 3011000 |
731 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Lần | P2 | 3011000 |
732 | 04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | P2 | 3988000 |
733 | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2737000 |
734 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | P3 | 2383000 |
735 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | P3 | 218000 |
736 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | P2 | 2655000 |
737 | 03.3400.0632_GT | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | Lần | P3 | 1798000 |
738 | 03.3402.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | Lần | P3 | 2169000 |
739 | 03.3651.0558_GT | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương [gây tê] | Lần | P1 | 3123000 |
740 | 03.2104.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | Lần | P2 | 2989000 |
741 | 10.0525.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | Lần | P2 | 2169000 |
742 | 03.2263.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Lần | P3 | 1429000 |
743 | 07.0218.0571_GT | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
744 | 07.0219.1144_GT | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | Lần | P3 | 1842000 |
745 | 07.0220.1144_GT | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | Lần | P3 | 1842000 |
746 | 28.0013.0574_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê] | Lần | P2 | 3665000 |
747 | 28.0013.0575_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê] | Lần | P2 | 2422000 |
748 | 28.0014.0574_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] | Lần | P2 | 3665000 |
749 | 28.0014.0575_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] | Lần | P2 | 2422000 |
750 | 12.0093.0915_GT | Vét hạch cổ bảo tồn [gây tê] | Lần | P1 | 2705000 |
751 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | Lần | P3 | 2169000 |
752 | 10.0325.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | Lần | P2 | 3248000 |
753 | 03.3282.0493_GT | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] | Lần | P2 | 2236000 |
754 | 03.2744.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
755 | 03.2745.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
756 | 03.2746.0534_GT | Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
757 | 03.2748.0534_GT | Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
758 | 12.0328.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
759 | 12.0329.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
760 | 12.0327.0534_GT | Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
761 | 12.0335.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] | Lần | P1 | 3014000 |
762 | 28.0352.1091_GT | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | Lần | P3 | 2172000 |
763 | 04.0035.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] | Lần | P2 | 2139000 |
764 | 04.0036.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] | Lần | P2 | 2139000 |
765 | 04.0037.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] | Lần | P2 | 2139000 |
766 | 04.0057.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
767 | 04.0058.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
768 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | Lần | P2 | 1589000 |
769 | 10.0289.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lần | P1 | 2522000 |
770 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Lần | P2 | 1928000 |
771 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | Lần | P3 | 2169000 |
772 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | Lần | P3 | 2169000 |
773 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | Lần | P1 | 2236000 |
774 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | P2 | 2116000 |
775 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | P2 | 2116000 |
776 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | P2 | 2116000 |
777 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Lần | P2 | 2236000 |
778 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | Lần | P2 | 2116000 |
779 | 10.0547.0494_GT | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
780 | 03.3800.0577_GT | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] | Lần | P2 | 3930000 |
781 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | Lần | P3 | 2115000 |
782 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
783 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | Lần | P1 | 2115000 |
784 | 10.0554.0494_GT | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
785 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
786 | 10.0556.0494_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | P1 | 2115000 |
787 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
788 | 10.0558.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | P1 | 2115000 |
789 | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | Lần | P2 | 2116000 |
790 | 10.0559.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | Lần | P1 | 2115000 |
791 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
792 | 10.0562.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
793 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | P2 | 2655000 |
794 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | Lần | P2 | 2655000 |
795 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | Lần | P1 | 2655000 |
796 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | Lần | P1 | 2655000 |
797 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | Lần | P2 | 2655000 |
798 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | Lần | P1 | 2655000 |
799 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | Lần | P1 | 2655000 |
800 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | Lần | P1 | 2169000 |
801 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | P1 | 3362000 |
802 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | P1 | 3362000 |
803 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | P1 | 3362000 |
804 | 10.0752.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | Lần | PDB | 2389000 |
805 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | P2 | 3362000 |
806 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | P1 | 3362000 |
807 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | P1 | 3362000 |
808 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Lần | P2 | 3930000 |
809 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Lần | P1 | 3930000 |
810 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
811 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
812 | 10.0840.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | Lần | PDB | 2389000 |
813 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
814 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | Lần | P1 | 3930000 |
815 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | Lần | P2 | 3014000 |
816 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
817 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | Lần | P2 | 2389000 |
818 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | Lần | P2 | 2389000 |
819 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
820 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | Lần | P2 | 2389000 |
821 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | Lần | P2 | 2389000 |
822 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
823 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
824 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
825 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
826 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
827 | 10.0900.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] | Lần | P1 | 2960000 |
828 | 10.0901.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] | Lần | P2 | 2960000 |
829 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | Lần | P2 | 3014000 |
830 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | Lần | P2 | 3014000 |
831 | 10.0302.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | PDB | 3279000 |
832 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | P2 | 2422000 |
833 | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | Lần | P3 | 1964000 |
834 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | Lần | P3 | 2042000 |
835 | 10.0533.0494_GT | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
836 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | Lần | P3 | 2042000 |
837 | 03.3776.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | P1 | 2278000 |
838 | 10.0982.0551_GT | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | P1 | 2229000 |
839 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | Lần | P2 | 1368000 |
840 | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
841 | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
842 | 27.0170.0464_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | Lần | PDB | 2206000 |
843 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
844 | 10.0001.0577_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | Lần | PDB | 3930000 |
845 | 10.0317.0436_GT | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | Lần | P2 | 1368000 |
846 | 10.0319.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | Lần | P1 | 1368000 |
847 | 10.0350.0434_GT | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | Lần | P1 | 3378000 |
848 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | Lần | P2 | 1368000 |
849 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
850 | 10.0453.0464_GT | Nối vị tràng [gây tê] | Lần | P3 | 2206000 |
851 | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | Lần | P2 | 2169000 |
852 | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | Lần | P2 | 1798000 |
853 | 10.0572.0577_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | Lần | P1 | 3930000 |
854 | 10.0698.0628_GT | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | Lần | P1 | 1964000 |
855 | 10.0727.0553_GT | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] | Lần | PDB | 4059000 |
856 | 10.0774.0559_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
857 | 10.0818.0559_GT | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
858 | 10.0850.0575_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | Lần | P1 | 2422000 |
859 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
860 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | Lần | P1 | 2278000 |
861 | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | Lần | P2 | 3123000 |
862 | 12.0171.0400_GT | Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] | Lần | P1 | 2522000 |
863 | 12.0170.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] | Lần | P1 | 2522000 |
864 | 12.0169.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] | Lần | P1 | 2522000 |
865 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | Lần | P3 | 2042000 |
866 | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
867 | 04.0039.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
868 | 04.0040.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
869 | 04.0041.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
870 | 03.3489.0464_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | Lần | P2 | 2206000 |
871 | 03.3531.0421_GT | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | P2 | 3248000 |
872 | 03.3919.0400_GT | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [gây tê] | Lần | P1 | 2522000 |
873 | 03.3919.0491_GT | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [gây tê] | Lần | P1 | 2169000 |
874 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | Lần | P1 | 2236000 |
875 | 03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
876 | 03.3378.0494_GT | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
877 | 03.3379.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
878 | 03.3384.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | Lần | P1 | 2655000 |
879 | 03.3385.0493_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | Lần | P2 | 2236000 |
880 | 03.3394.0464_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | Lần | P3 | 2206000 |
881 | 03.3395.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | Lần | P2 | 2655000 |
882 | 10.0403.0436_GT | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | Lần | P1 | 1368000 |
883 | 10.0415.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lần | P2 | 2522000 |
884 | 10.0948.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | P2 | 3362000 |
885 | 10.0949.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | P2 | 3362000 |
886 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
887 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Lần | P2 | 2042000 |
888 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Lần | P1 | 3930000 |
889 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | Lần | P1 | 2389000 |
890 | 15.0290.0955_GT | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | P2 | 1463000 |
891 | 10.0843.0550_GT | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | Lần | P2 | 2960000 |
892 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | Lần | P2 | 2655000 |
893 | 10.0906.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P2 | 3362000 |
894 | 03.3722.0548_GT | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | P1 | 3362000 |
895 | 03.3589.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | Lần | P1 | 2655000 |
896 | 03.3590.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] | Lần | P1 | 2655000 |
897 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | Lần | P2 | 2655000 |
898 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | Lần | P3 | 2655000 |
899 | 03.2064.1079_GT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | Lần | P1 | 2042000 |
900 | 04.0007.0551_GT | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao [gây tê] | Lần | PDB | 2229000 |
901 | 04.0012.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
902 | 04.0028.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao [gây tê] | Lần | P2 | 2236000 |
903 | 04.0029.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao [gây tê] | Lần | P2 | 2236000 |
904 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | Lần | P3 | 1428000 |
905 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | P1 | 3362000 |
906 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | P1 | 3362000 |
907 | 03.3397.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | Lần | P2 | 2655000 |
908 | 03.2205.0955_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Lần | P1 | 1463000 |
909 | 16.0294.1079_GT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | Lần | P1 | 2042000 |
910 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | P2 | 2422000 |
911 | 12.0260.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | P1 | 3279000 |
912 | 15.0300.0955_GT | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | P3 | 1463000 |
913 | 28.0108.0575_GT | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây tê] | Lần | P2 | 2422000 |
914 | 28.0111.0575_GT | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] | Lần | P3 | 2422000 |
915 | 28.0280.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
916 | 28.0288.0576_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] | Lần | P3 | 2042000 |
917 | 12.0325.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | Lần | P2 | 3123000 |
918 | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
919 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | Lần | P2 | 2169000 |
920 | 15.0034.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | Lần | P2 | 2989000 |
921 | 04.0038.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
922 | 04.0013.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
923 | 04.0014.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
924 | 04.0015.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
925 | 04.0016.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
926 | 04.0017.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
927 | 04.0018.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
928 | 04.0019.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
929 | 04.0020.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
930 | 04.0021.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
931 | 04.0022.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng [gây tê] | Lần | P1 | 2229000 |
932 | 04.0023.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
933 | 04.0024.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân [gây tê] | Lần | P2 | 2229000 |
934 | 04.0025.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
935 | 04.0026.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
936 | 04.0027.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê] | Lần | P2 | 2278000 |
937 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | Lần | P3 | 1928000 |
938 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Lần | P2 | 2115000 |
939 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | T3 | 22800 |
940 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | T1 | 664000 |
941 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | T1 | 1137000 |
942 | 01.0025.0004 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | Lần | T1 | 233000 |
943 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 485000 |
944 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | T1 | 485000 |
945 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | T1 | 1008000 |
946 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | T1 | 259000 |
947 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | T1 | 259000 |
948 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | T1 | 664000 |
949 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | T3 | 35600 |
950 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | T3 | 12200 |
951 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | T2 | 12200 |
952 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | T3 | 337000 |
953 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | T2 | 227000 |
954 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | T1 | 579000 |
955 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TDB | 579000 |
956 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | T1 | 807000 |
957 | 01.0070.1888 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | T1 | 579000 |
958 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T1 | 734000 |
959 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | T1 | 734000 |
960 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 60000 | |
961 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | T1 | 579000 |
962 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | T3 | 253000 |
963 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | T2 | 31100 |
964 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | T3 | 23000 |
965 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | T2 | 23000 |
966 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | T2 | 253000 |
967 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T1 | 227000 |
968 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | T1 | 150000 |
969 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 188000 |
970 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | T1 | 607000 |
971 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | T1 | 607000 |
972 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 188000 |
973 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | TDB | 150000 |
974 | 01.0099.0111 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | Lần | TDB | 188000 |
975 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
976 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
977 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
978 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
979 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
980 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
981 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
982 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
983 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
984 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
985 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
986 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583000 |
987 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | Lần | TDB | 583000 |
988 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | Lần | TDB | 583000 |
989 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | Lần | T1 | 583000 |
990 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO | Lần | TDB | 583000 |
991 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | T2 | 583000 |
992 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | T2 | 53000 |
993 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | T1 | 498000 |
994 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | T1 | 384000 |
995 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | T1 | 384000 |
996 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | T3 | 94300 |
997 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | T2 | 209000 |
998 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | T2 | 1137000 |
999 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | T3 | 55300 |
1000 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | T2 | 114000 |
1001 | 01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | T2 | 68300 |
1002 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 94300 |
1003 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | T1 | 2715000 |
1004 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T2 | 131000 |
1005 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | T2 | 601000 |
1006 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | T3 | 85900 |
1007 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | T3 | 85900 |
1008 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 85900 |
1009 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | T2 | 485000 |
1010 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 143000 |
1011 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | T1 | 442000 |
1012 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | T2 | 697000 |
1013 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | T2 | 1218000 |
1014 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | T1 | 620000 |
1015 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 139000 |
1016 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 184000 |
1017 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 253000 |
1018 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 40200 | |
1019 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | T2 | 227000 |
1020 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | T1 | 1027000 |
1021 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 183000 |
1022 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | T3 | 143000 |
1023 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | T3 | 150000 |
1024 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 697000 |
1025 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1218000 |
1026 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TDB | 579000 |
1027 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | T2 | 207000 |
1028 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | T3 | 188000 |
1029 | 02.0027.0129 | Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản | Lần | TDB | 3278000 |
1030 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 23000 | |
1031 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 184000 | |
1032 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | T2 | 442000 |
1033 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
1034 | 02.0066.0171 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1926000 |
1035 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | T3 | 31100 |
1036 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | T1 | 259000 |
1037 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | T1 | 259000 |
1038 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | T1 | 259000 |
1039 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | 204000 | |
1040 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | Lần | 204000 | |
1041 | 02.0110.1798 | Nghiệm pháp bàn nghiêng | Lần | T2 | 204000 |
1042 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | T2 | 204000 |
1043 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | T1 | 1008000 |
1044 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | T2 | 336000 |
1045 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | T2 | 114000 |
1046 | 02.0132.0274 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | T2 | 1195000 |
1047 | 02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | T2 | 1195000 |
1048 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | T2 | 1195000 |
1049 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | T3 | 12200 |
1050 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | T3 | 55300 |
1051 | 02.0160.1777 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | Lần | T3 | 68300 |
1052 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | T2 | 139000 |
1053 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 55800 | |
1054 | 02.0174.0121 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 384000 |
1055 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 384000 |
1056 | 02.0176.0121 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 384000 |
1057 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | T2 | 116000 |
1058 | 02.0180.0099 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | Lần | T1 | 664000 |
1059 | 02.0185.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | Lần | T2 | 1137000 |
1060 | 02.0186.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | Lần | T2 | 1137000 |
1061 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | T3 | 94300 |
1062 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | T2 | 252000 |
1063 | 02.0212.0150 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | T1 | 543000 |
1064 | 02.0215.0149 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | Lần | T1 | 675000 |
1065 | 02.0216.0152 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | T1 | 915000 |
1066 | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | T1 | 915000 |
1067 | 02.0221.0150 | Nội soi bàng quang | Lần | T1 | 543000 |
1068 | 02.0222.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 915000 |
1069 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 915000 | |
1070 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 915000 | |
1071 | 02.0231.0164 | Rút catheter đường hầm | Lần | 184000 | |
1072 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | T2 | 209000 |
1073 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | T3 | 209000 |
1074 | 02.0236.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
1075 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | T3 | 143000 |
1076 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | T3 | 143000 |
1077 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | T3 | 183000 |
1078 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 94300 |
1079 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 85900 |
1080 | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | TDB | 2715000 |
1081 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | T3 | 148000 |
1082 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T3 | 131000 |
1083 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 620000 |
1084 | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan | Lần | T1 | 568000 |
1085 | 02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Lần | T1 | 568000 |
1086 | 02.0320.0166 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | Lần | T1 | 568000 |
1087 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | T2 | 183000 |
1088 | 02.0324.0166 | Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | Lần | T1 | 568000 |
1089 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | T1 | 568000 |
1090 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lần | T1 | 620000 |
1091 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy | Lần | T1 | 568000 |
1092 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | T1 | 568000 |
1093 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | T1 | 183000 |
1094 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | T1 | 568000 |
1095 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | T3 | 85900 |
1096 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 85900 |
1097 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | T3 | 116000 |
1098 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | T3 | 116000 |
1099 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 159000 |
1100 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 159000 |
1101 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 159000 |
1102 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 159000 |
1103 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | T3 | 120000 |
1104 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
1105 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Lần | T3 | 120000 |
1106 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
1107 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | T3 | 120000 |
1108 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
1109 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | T3 | 120000 |
1110 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
1111 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | T3 | 120000 |
1112 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
1113 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | T3 | 120000 |
1114 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
1115 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | T3 | 120000 |
1116 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
1117 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | T3 | 116000 |
1118 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 159000 |
1119 | 02.0375.0168 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | Lần | T3 | 130000 |
1120 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 130000 |
1121 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 847000 |
1122 | 02.0378.0174 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 1128000 |
1123 | 02.0379.0170 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 847000 |
1124 | 02.0380.0168 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Lần | T3 | 130000 |
1125 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | T3 | 96200 |
1126 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Lần | T3 | 96200 |
1127 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | T3 | 96200 |
1128 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | T3 | 96200 |
1129 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | T3 | 96200 |
1130 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | T3 | 96200 |
1131 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | T3 | 96200 |
1132 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | T3 | 96200 |
1133 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | T3 | 96200 |
1134 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | T3 | 96200 |
1135 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức – sườn | Lần | T3 | 96200 |
1136 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | T3 | 96200 |
1137 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | T2 | 96200 |
1138 | 02.0394.0320 | Tiêm ngoài màng cứng | Lần | T2 | 336000 |
1139 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | T2 | 96200 |
1140 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | T3 | 96200 |
1141 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | T3 | 96200 |
1142 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | T3 | 96200 |
1143 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | T3 | 96200 |
1144 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | T3 | 96200 |
1145 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | T3 | 96200 |
1146 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | T3 | 96200 |
1147 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | T3 | 96200 |
1148 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | T3 | 96200 |
1149 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | T3 | 96200 |
1150 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Lần | T3 | 96200 |
1151 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Lần | T3 | 96200 |
1152 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | T2 | 96200 |
1153 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | T2 | 96200 |
1154 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Lần | T2 | 96200 |
1155 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1156 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1157 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1158 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1159 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1160 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1161 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1162 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1163 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1164 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1165 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1166 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1167 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1168 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1169 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1170 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1171 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1172 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1173 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 138000 |
1174 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 183000 |
1175 | 02.0435.0169 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
1176 | 02.0451.1798 | Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) | Lần | T1 | 204000 |
1177 | 02.0485.0147 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | T2 | 872000 |
1178 | 02.0498.0101 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | Lần | T2 | 1137000 |
1179 | 02.0519.0173 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | Lần | T3 | 273000 |
1180 | 02.0610.0308 | Test hồi phục phế quản. | Lần | 179000 | |
1181 | 02.0614.1796 | Đo dung tích sống gắng sức – FVC | Lần | T3 | 788000 |
1182 | 02.0616.1796 | Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV | Lần | 788000 | |
1183 | 02.2382.0213 | Tiêm khớp | Lần | T2 | 200000 |
1184 | 03.0006.1774 | Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) | Lần | TDB | 4562000 |
1185 | 03.0017.1774 | Đặt catheter động mạch phổi | Lần | T1 | 4562000 |
1186 | 03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | Lần | T1 | 259000 |
1187 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | T3 | 204000 |
1188 | 03.0022.0192 | Kích thích tim với tần số cao | Lần | T1 | 1008000 |
1189 | 03.0023.0192 | Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | T1 | 1008000 |
1190 | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | T1 | 1008000 |
1191 | 03.0025.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài | Lần | T1 | 1008000 |
1192 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 1008000 |
1193 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | T1 | 664000 |
1194 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | T1 | 1137000 |
1195 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | T1 | 259000 |
1196 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | T1 | 259000 |
1197 | 03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | Lần | T1 | 259000 |
1198 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | T1 | 583000 |
1199 | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | Lần | T1 | 579000 |
1200 | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | Lần | T1 | 579000 |
1201 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | T2 | 12200 |
1202 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | T1 | 579000 |
1203 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | T2 | 227000 |
1204 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | T1 | 583000 |
1205 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | T1 | 583000 |
1206 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | T2 | 143000 |
1207 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | T2 | 607000 |
1208 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | T2 | 133000 |
1209 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 23000 | |
1210 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | T2 | 23000 |
1211 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | T3 | 337000 |
1212 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | T2 | 485000 |
1213 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | T1 | 734000 |
1214 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T2 | 150000 |
1215 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TDB | 579000 |
1216 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | T2 | 253000 |
1217 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 60000 | |
1218 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | T2 | 53000 |
1219 | 03.0117.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | T2 | 1137000 |
1220 | 03.0124.0148 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | Lần | T1 | 943000 |
1221 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | T2 | 116000 |
1222 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | T1 | 384000 |
1223 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | T3 | 308000 |
1224 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | T2 | 209000 |
1225 | 03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | T2 | 233000 |
1226 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | T3 | 55300 |
1227 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | Lần | T1 | 753000 |
1228 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | T2 | 322000 |
1229 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | T1 | 753000 |
1230 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | T1 | 605000 |
1231 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | T1 | 430000 |
1232 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 143000 |
1233 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 143000 |
1234 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 94300 |
1235 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T2 | 131000 |
1236 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | T2 | 601000 |
1237 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | T3 | 85900 |
1238 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 85900 |
1239 | 03.0272.0243 | Laser châm | Lần | T2 | 49100 |
1240 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | T2 | 48700 |
1241 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Lần | T3 | 36100 |
1242 | 03.0289.0224 | Hào châm | Lần | T3 | 69400 |
1243 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | T2 | 69400 |
1244 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | T2 | 69400 |
1245 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | T1 | 71400 |
1246 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T1 | 71400 |
1247 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | T1 | 71400 |
1248 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T1 | 71400 |
1249 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | T1 | 71400 |
1250 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | T1 | 71400 |
1251 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T1 | 71400 |
1252 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | T1 | 71400 |
1253 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T1 | 71400 |
1254 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 71400 |
1255 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | T1 | 71400 |
1256 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 71400 |
1257 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | T1 | 71400 |
1258 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | T1 | 71400 |
1259 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | T1 | 71400 |
1260 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | T1 | 71400 |
1261 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T1 | 71400 |
1262 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | T1 | 71400 |
1263 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T1 | 71400 |
1264 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T1 | 71400 |
1265 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T1 | 71400 |
1266 | 03.0316.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T1 | 71400 |
1267 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T1 | 71400 |
1268 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 71400 |
1269 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | T1 | 71400 |
1270 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | T1 | 71400 |
1271 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T1 | 71400 |
1272 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 71400 |
1273 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | T1 | 71400 |
1274 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | T1 | 71400 |
1275 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 71400 |
1276 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Lần | T1 | 71400 |
1277 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | T1 | 71400 |
1278 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 71400 |
1279 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | T1 | 71400 |
1280 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T1 | 71400 |
1281 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 71400 |
1282 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T1 | 71400 |
1283 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | T1 | 71400 |
1284 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T1 | 71400 |
1285 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T1 | 71400 |
1286 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | T1 | 71400 |
1287 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | T1 | 71400 |
1288 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | T1 | 71400 |
1289 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T1 | 71400 |
1290 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T1 | 71400 |
1291 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 71400 |
1292 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T1 | 71400 |
1293 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T1 | 71400 |
1294 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | T1 | 71400 |
1295 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 71400 |
1296 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 71400 |
1297 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Lần | T2 | 71400 |
1298 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 71400 |
1299 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Lần | T2 | 71400 |
1300 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 71400 |
1301 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 71400 |
1302 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 71400 |
1303 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T2 | 71400 |
1304 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 71400 |
1305 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 71400 |
1306 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Lần | T2 | 71400 |
1307 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 71400 |
1308 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 71400 |
1309 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 71400 |
1310 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 71400 |
1311 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 71400 |
1312 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 71400 |
1313 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 71400 |
1314 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 71400 |
1315 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T2 | 71400 |
1316 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 71400 |
1317 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 71400 |
1318 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Lần | T2 | 71400 |
1319 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 71400 |
1320 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 71400 |
1321 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Lần | T2 | 71400 |
1322 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Lần | T2 | 71400 |
1323 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T2 | 71400 |
1324 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 71400 |
1325 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 71400 |
1326 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 71400 |
1327 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 71400 |
1328 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | T2 | 71400 |
1329 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 71400 |
1330 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Lần | T2 | 71400 |
1331 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Lần | T2 | 71400 |
1332 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 71400 |
1333 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 71400 |
1334 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 71400 |
1335 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 71400 |
1336 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Lần | T2 | 71400 |
1337 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 71400 |
1338 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 71400 |
1339 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Lần | T2 | 71400 |
1340 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 71400 |
1341 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | T1 | 148000 |
1342 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | T1 | 148000 |
1343 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T1 | 148000 |
1344 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | T1 | 148000 |
1345 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | T1 | 148000 |
1346 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T1 | 148000 |
1347 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T1 | 148000 |
1348 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | T1 | 148000 |
1349 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | T1 | 148000 |
1350 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T1 | 148000 |
1351 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 148000 |
1352 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 148000 |
1353 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T1 | 148000 |
1354 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | T1 | 148000 |
1355 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T1 | 148000 |
1356 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | T1 | 148000 |
1357 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T1 | 148000 |
1358 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | T1 | 148000 |
1359 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T1 | 148000 |
1360 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T1 | 148000 |
1361 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T1 | 148000 |
1362 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | T1 | 148000 |
1363 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 148000 |
1364 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | T1 | 148000 |
1365 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | T1 | 148000 |
1366 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T1 | 148000 |
1367 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 148000 |
1368 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T1 | 148000 |
1369 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | T1 | 148000 |
1370 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | T1 | 148000 |
1371 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 148000 |
1372 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | T1 | 148000 |
1373 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | T1 | 148000 |
1374 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | T1 | 148000 |
1375 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 148000 |
1376 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | T1 | 148000 |
1377 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | T1 | 148000 |
1378 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 148000 |
1379 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T1 | 148000 |
1380 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | T1 | 148000 |
1381 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Lần | T1 | 148000 |
1382 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | T1 | 148000 |
1383 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | T1 | 148000 |
1384 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T1 | 148000 |
1385 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | T1 | 148000 |
1386 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T1 | 148000 |
1387 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 148000 |
1388 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T1 | 148000 |
1389 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T1 | 148000 |
1390 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | T2 | 71400 |
1391 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 71400 |
1392 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 71400 |
1393 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 71400 |
1394 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 71400 |
1395 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | T2 | 71400 |
1396 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T2 | 71400 |
1397 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Lần | T2 | 71400 |
1398 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T2 | 71400 |
1399 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 71400 |
1400 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 71400 |
1401 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T2 | 71400 |
1402 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 71400 |
1403 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 71400 |
1404 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | T2 | 71400 |
1405 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 71400 |
1406 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 71400 |
1407 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | Lần | T2 | 71400 |
1408 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 71400 |
1409 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 71400 |
1410 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 71400 |
1411 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 71400 |
1412 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 71400 |
1413 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 71400 |
1414 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T2 | 71400 |
1415 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 71400 |
1416 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 71400 |
1417 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Lần | T2 | 71400 |
1418 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 71400 |
1419 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 71400 |
1420 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 71400 |
1421 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | T2 | 71400 |
1422 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 71400 |
1423 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T2 | 71400 |
1424 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | T2 | 71400 |
1425 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 71400 |
1426 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Lần | T2 | 71400 |
1427 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Lần | T2 | 71400 |
1428 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | T2 | 71400 |
1429 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | T2 | 71400 |
1430 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | T2 | 71400 |
1431 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 71400 |
1432 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | T2 | 71400 |
1433 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 71400 |
1434 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Lần | T2 | 71400 |
1435 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Lần | T2 | 71400 |
1436 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | T2 | 71400 |
1437 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 71400 |
1438 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 71400 |
1439 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 71400 |
1440 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 71400 |
1441 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | T2 | 71400 |
1442 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 71400 |
1443 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 71400 |
1444 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 71400 |
1445 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 71400 |
1446 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 71400 |
1447 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | T2 | 71400 |
1448 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | T2 | 71400 |
1449 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 71400 |
1450 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 71400 |
1451 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 71400 |
1452 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 71400 |
1453 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 71400 |
1454 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | T2 | 71400 |
1455 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | T2 | 69300 |
1456 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 69300 |
1457 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 69300 |
1458 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 69300 |
1459 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T2 | 69300 |
1460 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 69300 |
1461 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | T2 | 69300 |
1462 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 69300 |
1463 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 69300 |
1464 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | T2 | 69300 |
1465 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T2 | 69300 |
1466 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 69300 |
1467 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 69300 |
1468 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 69300 |
1469 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | T2 | 69300 |
1470 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | T2 | 69300 |
1471 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 69300 |
1472 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Lần | T2 | 69300 |
1473 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 69300 |
1474 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 69300 |
1475 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | T2 | 69300 |
1476 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 69300 |
1477 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 69300 |
1478 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 69300 |
1479 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 69300 |
1480 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 69300 |
1481 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 69300 |
1482 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Lần | T2 | 69300 |
1483 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T2 | 69300 |
1484 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 69300 |
1485 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 69300 |
1486 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 69300 |
1487 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 69300 |
1488 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 69300 |
1489 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | T2 | 69300 |
1490 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 69300 |
1491 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Lần | T2 | 69300 |
1492 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Lần | T2 | 69300 |
1493 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 69300 |
1494 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 69300 |
1495 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 69300 |
1496 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 69300 |
1497 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 69300 |
1498 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 69300 |
1499 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Lần | T2 | 69300 |
1500 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 69300 |
1501 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 69300 |
1502 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T2 | 69300 |
1503 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | T2 | 69300 |
1504 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 69300 |
1505 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | T2 | 69300 |
1506 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | T2 | 69300 |
1507 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 69300 |
1508 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 69300 |
1509 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 69300 |
1510 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 69300 |
1511 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 69300 |
1512 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 69300 |
1513 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Lần | T2 | 69300 |
1514 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1515 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1516 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1517 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1518 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1519 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | T3 | 36100 |
1520 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1521 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1522 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1523 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1524 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1525 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1526 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1527 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1528 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1529 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1530 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1531 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1532 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1533 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1534 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1535 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1536 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1537 | 03.1060.0145 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | Lần | T1 | 1176000 |
1538 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Lần | T3 | 198000 |
1539 | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | Lần | T2 | 943000 |
1540 | 03.1079.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 915000 | |
1541 | 03.1082.0152 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | T1 | 915000 |
1542 | 03.1087.0149 | Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | T1 | 675000 |
1543 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | T1 | 197000 |
1544 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | T2 | 35600 |
1545 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | T2 | 50300 |
1546 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | T2 | 50300 |
1547 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | T2 | 50300 |
1548 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | T1 | 98600 |
1549 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | T3 | 35600 |
1550 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | T2 | 81000 |
1551 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | T2 | 55300 |
1552 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | T2 | 55300 |
1553 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | T2 | 55300 |
1554 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | T3 | 35600 |
1555 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | T2 | 67000 |
1556 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | T2 | 259000 |
1557 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | T2 | 259000 |
1558 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 259000 |
1559 | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 348000 |
1560 | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | T1 | 348000 |
1561 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | T1 | 166000 |
1562 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T1 | 348000 |
1563 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | T1 | 348000 |
1564 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | T1 | 224000 |
1565 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | T1 | 224000 |
1566 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | T1 | 224000 |
1567 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T1 | 224000 |
1568 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T1 | 102000 |
1569 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | T1 | 40700 |
1570 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | T1 | 40700 |
1571 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | T3 | 33900 |
1572 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | T2 | 259000 |
1573 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | T2 | 259000 |
1574 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T2 | 259000 |
1575 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | TDB | 382000 |
1576 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | T1 | 40600 |
1577 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | T1 | 122000 |
1578 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | Lần | T3 | 90800 |
1579 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | T1 | 65600 |
1580 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | Lần | T1 | 520000 |
1581 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | T1 | 161000 |
1582 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 21100 |
1583 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | T3 | 64200 |
1584 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | T2 | 124000 |
1585 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | T2 | 124000 |
1586 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | Lần | T1 | 144000 |
1587 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | Lần | T3 | 61800 |
1588 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | T2 | 279000 |
1589 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | Lần | T2 | 204000 |
1590 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | T2 | 41600 |
1591 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | T1 | 745000 |
1592 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | T2 | 82900 |
1593 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | T2 | 134000 |
1594 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | T1 | 21100 |
1595 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 23000 | |
1596 | 03.2239.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Lần | T1 | 134000 |
1597 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 184000 |
1598 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 248000 |
1599 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 268000 |
1600 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 323000 |
1601 | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | Lần | T2 | 661000 |
1602 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 697000 |
1603 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 184000 |
1604 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 183000 |
1605 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 183000 |
1606 | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | T1 | 620000 |
1607 | 03.2342.0169 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
1608 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | T3 | 143000 |
1609 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | T3 | 143000 |
1610 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | T3 | 197000 |
1611 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 85900 |
1612 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | T3 | 85900 |
1613 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | T1 | 120000 |
1614 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | T1 | 96200 |
1615 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | T1 | 138000 |
1616 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | T1 | 383000 |
1617 | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | T1 | 482000 |
1618 | 03.2383.0315 | Test nội bì | Lần | T1 | 395000 |
1619 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | T3 | 12800 |
1620 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | T3 | 12800 |
1621 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | T3 | 12800 |
1622 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | T3 | 12800 |
1623 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | T3 | 22800 |
1624 | 03.2611.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | T3 | 23000 |
1625 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | T1 | 758000 |
1626 | 03.3020.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | T1 | 758000 |
1627 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | TDB | 607000 |
1628 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | TDB | 607000 |
1629 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | TDB | 697000 |
1630 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | T1 | 148000 |
1631 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | T2 | 197000 |
1632 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | T3 | 268000 |
1633 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | T2 | 184000 |
1634 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | T2 | 248000 |
1635 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | T2 | 323000 |
1636 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 35600 |
1637 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 60000 |
1638 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 115000 |
1639 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 139000 |
1640 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 184000 |
1641 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 253000 |
1642 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | T3 | 184000 |
1643 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | T3 | 268000 |
1644 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 637000 |
1645 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | T1 | 348000 |
1646 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | T1 | 348000 |
1647 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
1648 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
1649 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
1650 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | Lần | T1 | 727000 |
1651 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T1 | 637000 |
1652 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348000 |
1653 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348000 |
1654 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348000 |
1655 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T1 | 348000 |
1656 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
1657 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
1658 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
1659 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
1660 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | T1 | 348000 |
1661 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 242000 |
1662 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T1 | 652000 |
1663 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T1 | 267000 |
1664 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T1 | 348000 |
1665 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
1666 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 652000 |
1667 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
1668 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | T2 | 152000 |
1669 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 267000 |
1670 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 348000 |
1671 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 348000 |
1672 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 348000 |
1673 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T1 | 348000 |
1674 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | T1 | 348000 |
1675 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 348000 |
1676 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T1 | 242000 |
1677 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 242000 |
1678 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 267000 |
1679 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | TDB | 197000 |
1680 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | TDB | 197000 |
1681 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Lần | T2 | 71400 |
1682 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 71400 |
1683 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Lần | T2 | 71400 |
1684 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 148000 |
1685 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 71400 |
1686 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 70100 |
1687 | 03.4190.0192 | Tạo nhịp tim qua da | Lần | TDB | 1008000 |
1688 | 03.4211.0168 | Kỹ thuật sinh thiết da | Lần | T2 | 130000 |
1689 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Lần | T3 | 56000 |
1690 | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | Lần | T1 | 96000 |
1691 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | T1 | 166000 |
1692 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | T3 | 64200 |
1693 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | T1 | 758000 |
1694 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 357000 |
1695 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 357000 |
1696 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 357000 |
1697 | 05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 357000 |
1698 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 357000 |
1699 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 357000 |
1700 | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | T2 | 309000 |
1701 | 05.0042.0275 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | Lần | T3 | 36300 |
1702 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | T2 | 357000 |
1703 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | T3 | 350000 |
1704 | 05.0065.0168 | Sinh thiết niêm mạc | Lần | T2 | 130000 |
1705 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | T2 | 273000 |
1706 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | T3 | 208000 |
1707 | 05.0073.0332 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | Lần | T3 | 237000 |
1708 | 05.0090.0334 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên | Lần | T1 | 758000 |
1709 | 05.0093.0327 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | Lần | TDB | 1381000 |
1710 | 05.0097.0327 | Điều trị rám má bằng laser Fractional | Lần | T1 | 1381000 |
1711 | 05.0107.0254 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | Lần | T3 | 37200 |
1712 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 68300 | |
1713 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 60000 |
1714 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 85000 | |
1715 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 115000 | |
1716 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 139000 | |
1717 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 184000 | |
1718 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 253000 | |
1719 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 258000 |
1720 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 414000 |
1721 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T1 | 654000 |
1722 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T1 | 654000 |
1723 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 258000 |
1724 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 197000 |
1725 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 414000 |
1726 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 271000 |
1727 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | T3 | 170000 |
1728 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 228000 |
1729 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | T3 | 116000 |
1730 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 158000 |
1731 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | T3 | 69400 |
1732 | 08.0002.0224 | Hào châm | Lần | T3 | 69400 |
1733 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Lần | T2 | 69400 |
1734 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | T2 | 71400 |
1735 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | T2 | 70100 |
1736 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | T1 | 148000 |
1737 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Lần | T2 | 69400 |
1738 | 08.0009.0228 | Cứu | Lần | T3 | 36100 |
1739 | 08.0010.0224 | Chích lể | Lần | T3 | 69400 |
1740 | 08.0011.0243 | Laser châm | Lần | T2 | 49100 |
1741 | 08.0012.0224 | Từ châm | Lần | T2 | 69400 |
1742 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | T2 | 48700 |
1743 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | T2 | 48700 |
1744 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 13100 | |
1745 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Lần | 13100 | |
1746 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Lần | T3 | 36100 |
1747 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 27300 | |
1748 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 71400 |
1749 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 71400 |
1750 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 71400 |
1751 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 71400 |
1752 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | T2 | 71400 |
1753 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | T2 | 71400 |
1754 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 71400 |
1755 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 71400 |
1756 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 71400 |
1757 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 71400 |
1758 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lần | T2 | 71400 |
1759 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | T2 | 71400 |
1760 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lần | T2 | 71400 |
1761 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 71400 |
1762 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Lần | T2 | 71400 |
1763 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | T2 | 71400 |
1764 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 71400 |
1765 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Lần | T2 | 71400 |
1766 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 71400 |
1767 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lần | T2 | 71400 |
1768 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 71400 |
1769 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 71400 |
1770 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Lần | T2 | 71400 |
1771 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Lần | T2 | 71400 |
1772 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 71400 |
1773 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 71400 |
1774 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T2 | 71400 |
1775 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Lần | T2 | 71400 |
1776 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 71400 |
1777 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | T2 | 71400 |
1778 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | T2 | 71400 |
1779 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 71400 |
1780 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T2 | 71400 |
1781 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 71400 |
1782 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 71400 |
1783 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 71400 |
1784 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 71400 |
1785 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | T2 | 71400 |
1786 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 71400 |
1787 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 71400 |
1788 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 71400 |
1789 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 71400 |
1790 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 71400 |
1791 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | T2 | 71400 |
1792 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 71400 |
1793 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 71400 |
1794 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 71400 |
1795 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 71400 |
1796 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 71400 |
1797 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 71400 |
1798 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 71400 |
1799 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 71400 |
1800 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | T2 | 71400 |
1801 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 71400 |
1802 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | T2 | 71400 |
1803 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 71400 |
1804 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 71400 |
1805 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 71400 |
1806 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | T2 | 71400 |
1807 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | T2 | 71400 |
1808 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T1 | 148000 |
1809 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 148000 |
1810 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T1 | 148000 |
1811 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 148000 |
1812 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T1 | 148000 |
1813 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | T1 | 148000 |
1814 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Lần | T1 | 148000 |
1815 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 148000 |
1816 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | T1 | 148000 |
1817 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | T1 | 148000 |
1818 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | T1 | 148000 |
1819 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T1 | 148000 |
1820 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T1 | 148000 |
1821 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T1 | 148000 |
1822 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T1 | 148000 |
1823 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | T1 | 148000 |
1824 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | T1 | 148000 |
1825 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T1 | 148000 |
1826 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T1 | 148000 |
1827 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | T1 | 148000 |
1828 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 148000 |
1829 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T1 | 148000 |
1830 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T1 | 148000 |
1831 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T1 | 148000 |
1832 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | T1 | 148000 |
1833 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 148000 |
1834 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T1 | 148000 |
1835 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T1 | 148000 |
1836 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 148000 |
1837 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | T1 | 148000 |
1838 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | T1 | 148000 |
1839 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | T1 | 148000 |
1840 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T1 | 148000 |
1841 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | T1 | 148000 |
1842 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 148000 |
1843 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 148000 |
1844 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T1 | 148000 |
1845 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | T1 | 148000 |
1846 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | T1 | 148000 |
1847 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T1 | 148000 |
1848 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T1 | 148000 |
1849 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | T1 | 148000 |
1850 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Lần | T1 | 148000 |
1851 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T1 | 148000 |
1852 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | T1 | 148000 |
1853 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | T1 | 148000 |
1854 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | T1 | 148000 |
1855 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 71400 |
1856 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 71400 |
1857 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 71400 |
1858 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | T2 | 71400 |
1859 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lần | T2 | 71400 |
1860 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 71400 |
1861 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | T2 | 71400 |
1862 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | T2 | 71400 |
1863 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 71400 |
1864 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 71400 |
1865 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 71400 |
1866 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 71400 |
1867 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 71400 |
1868 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 71400 |
1869 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | T2 | 71400 |
1870 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 71400 |
1871 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 71400 |
1872 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 71400 |
1873 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 71400 |
1874 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 71400 |
1875 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 71400 |
1876 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 71400 |
1877 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 71400 |
1878 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 71400 |
1879 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 71400 |
1880 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 71400 |
1881 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 71400 |
1882 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 71400 |
1883 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 71400 |
1884 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 71400 |
1885 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | T2 | 71400 |
1886 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 71400 |
1887 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | T2 | 71400 |
1888 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 71400 |
1889 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 71400 |
1890 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | T2 | 71400 |
1891 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | T2 | 71400 |
1892 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | T2 | 71400 |
1893 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 70100 |
1894 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 70100 |
1895 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 70100 |
1896 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | T2 | 70100 |
1897 | 08.0327.0271 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | T2 | 70100 |
1898 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 70100 |
1899 | 08.0331.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | T2 | 70100 |
1900 | 08.0333.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 70100 |
1901 | 08.0335.0271 | Thủy châm điều trị mày đay | Lần | T2 | 70100 |
1902 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | T2 | 70100 |
1903 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 70100 |
1904 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 70100 |
1905 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T2 | 70100 |
1906 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 70100 |
1907 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 70100 |
1908 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 70100 |
1909 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 70100 |
1910 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | T2 | 70100 |
1911 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 70100 |
1912 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 70100 |
1913 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 70100 |
1914 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 70100 |
1915 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 70100 |
1916 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | T2 | 70100 |
1917 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | T2 | 70100 |
1918 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 70100 |
1919 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 70100 |
1920 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 70100 |
1921 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 70100 |
1922 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 70100 |
1923 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 70100 |
1924 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | T2 | 70100 |
1925 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 70100 |
1926 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 70100 |
1927 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | T2 | 70100 |
1928 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 70100 |
1929 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 70100 |
1930 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 70100 |
1931 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 70100 |
1932 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 70100 |
1933 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 70100 |
1934 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 70100 |
1935 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 70100 |
1936 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Lần | T2 | 70100 |
1937 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Lần | T2 | 70100 |
1938 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 70100 |
1939 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 70100 |
1940 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 69300 |
1941 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 69300 |
1942 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 69300 |
1943 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 69300 |
1944 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 69300 |
1945 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69300 |
1946 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69300 |
1947 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 69300 |
1948 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 69300 |
1949 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | T2 | 69300 |
1950 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | T2 | 69300 |
1951 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 69300 |
1952 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 69300 |
1953 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 69300 |
1954 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 69300 |
1955 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 69300 |
1956 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 69300 |
1957 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 69300 |
1958 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 69300 |
1959 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 69300 |
1960 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 69300 |
1961 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 69300 |
1962 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 69300 |
1963 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 69300 |
1964 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 69300 |
1965 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 69300 |
1966 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 69300 |
1967 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 69300 |
1968 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 69300 |
1969 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 69300 |
1970 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 69300 |
1971 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 69300 |
1972 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T2 | 69300 |
1973 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | T2 | 69300 |
1974 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 69300 |
1975 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 69300 |
1976 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 69300 |
1977 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 69300 |
1978 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 69300 |
1979 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | T2 | 69300 |
1980 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 69300 |
1981 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | T2 | 69300 |
1982 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 69300 |
1983 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 69300 |
1984 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 69300 |
1985 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 69300 |
1986 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | T2 | 69300 |
1987 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 69300 |
1988 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 69300 |
1989 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 69300 |
1990 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 69300 |
1991 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 69300 |
1992 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | T2 | 69300 |
1993 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | T3 | 36100 |
1994 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1995 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1996 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 36100 | |
1997 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1998 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
1999 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2000 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2001 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2002 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2003 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2004 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2005 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2006 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T3 | 36100 |
2007 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2008 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2009 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2010 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2011 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2012 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2013 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2014 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2015 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2016 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2017 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2018 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2019 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | T3 | 36100 |
2020 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | T2 | 69300 |
2021 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | T2 | 32300 |
2022 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | T2 | 664000 |
2023 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | T2 | 23000 |
2024 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | TDB | 114000 |
2025 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | TDB | 929000 |
2026 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | TDB | 1021000 |
2027 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | T1 | 209000 |
2028 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | T1 | 252000 |
2029 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | T2 | 242000 |
2030 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | T2 | 173000 |
2031 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 637000 |
2032 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 357000 |
2033 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | T2 | 348000 |
2034 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
2035 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 357000 |
2036 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
2037 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 357000 |
2038 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | T2 | 727000 |
2039 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | T2 | 341000 |
2040 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | T1 | 637000 |
2041 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | T1 | 357000 |
2042 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T2 | 637000 |
2043 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T2 | 357000 |
2044 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | T2 | 327000 |
2045 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | T2 | 172000 |
2046 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | T2 | 412000 |
2047 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | T2 | 234000 |
2048 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348000 |
2049 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 271000 |
2050 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348000 |
2051 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 271000 |
2052 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348000 |
2053 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 271000 |
2054 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | T2 | 412000 |
2055 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | T2 | 234000 |
2056 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | T2 | 412000 |
2057 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | T2 | 234000 |
2058 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T2 | 348000 |
2059 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T2 | 271000 |
2060 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | T1 | 348000 |
2061 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | T1 | 271000 |
2062 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
2063 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
2064 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
2065 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 348000 |
2066 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 223000 |
2067 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | T2 | 348000 |
2068 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | T2 | 223000 |
2069 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 242000 |
2070 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 173000 |
2071 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T2 | 727000 |
2072 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T2 | 341000 |
2073 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T2 | 267000 |
2074 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T2 | 167000 |
2075 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T2 | 348000 |
2076 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T2 | 271000 |
2077 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | T2 | 637000 |
2078 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | T2 | 357000 |
2079 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | T2 | 637000 |
2080 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | T2 | 357000 |
2081 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 652000 |
2082 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 282000 |
2083 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 637000 |
2084 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 357000 |
2085 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | T2 | 152000 |
2086 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 267000 |
2087 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 167000 |
2088 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 348000 |
2089 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 271000 |
2090 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 348000 |
2091 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 271000 |
2092 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T2 | 348000 |
2093 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T2 | 271000 |
2094 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T2 | 242000 |
2095 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T2 | 173000 |
2096 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | T2 | 152000 |
2097 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 242000 |
2098 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 173000 |
2099 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | T2 | 327000 |
2100 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | T2 | 172000 |
2101 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | T1 | 348000 |
2102 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | T1 | 271000 |
2103 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 348000 |
2104 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 223000 |
2105 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T2 | 242000 |
2106 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T2 | 173000 |
2107 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | T2 | 412000 |
2108 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | T2 | 234000 |
2109 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | T2 | 412000 |
2110 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | T2 | 234000 |
2111 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 267000 |
2112 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 167000 |
2113 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | T3 | 184000 |
2114 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | T3 | 268000 |
2115 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T3 | 250000 |
2116 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T3 | 250000 |
2117 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | T1 | 591000 |
2118 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | T1 | 734000 |
2119 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | T3 | 22800 |
2120 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | T2 | 184000 |
2121 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Lần | T2 | 37300 |
2122 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | T3 | 34900 |
2123 | 11.0124.0253 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Lần | T3 | 46700 |
2124 | 11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | Lần | T3 | 64200 |
2125 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Lần | T3 | 64200 |
2126 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | T3 | 37300 |
2127 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | T3 | 34900 |
2128 | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | T3 | 23000 |
2129 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | T3 | 30000 |
2130 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2576000 | |
2131 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2576000 | |
2132 | 12.0215.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | Lần | 2169000 | |
2133 | 13.0029.0716 | Soi ối | Lần | 50900 | |
2134 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | T2 | 736000 |
2135 | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | T1 | 760000 |
2136 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | T2 | 355000 |
2137 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 37300 | |
2138 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 37200 | |
2139 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | T2 | 831000 |
2140 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | T2 | 143000 |
2141 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | T1 | 406000 |
2142 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | T2 | 170000 |
2143 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | T2 | 602000 |
2144 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | T2 | 758000 |
2145 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | T1 | 597000 |
2146 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | T2 | 215000 |
2147 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | T1 | 824000 |
2148 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | T1 | 949000 |
2149 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | T2 | 230000 |
2150 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 63900 | |
2151 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | T1 | 1019000 |
2152 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 583000 | |
2153 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | T1 | 114000 |
2154 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | T1 | 150000 |
2155 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | T1 | 131000 |
2156 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | T1 | 607000 |
2157 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 85900 | |
2158 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498000 | |
2159 | 14.0092.0865 | Tiêm coctison điều trị u máu | Lần | T2 | 194000 |
2160 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | T2 | 35600 |
2161 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | T2 | 35600 |
2162 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | T1 | 35600 |
2163 | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | T1 | 50300 |
2164 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | T2 | 35600 |
2165 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | T2 | 50300 |
2166 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | T2 | 50300 |
2167 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | T2 | 50300 |
2168 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | T1 | 98600 |
2169 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Lần | T1 | 61500 |
2170 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | T2 | 67000 |
2171 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | T3 | 35600 |
2172 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | T3 | 35600 |
2173 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | T2 | 50000 |
2174 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | T2 | 81000 |
2175 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | T3 | 37300 |
2176 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | T1 | 340000 |
2177 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Lần | T1 | 197000 |
2178 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | T1 | 197000 |
2179 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | T2 | 55300 |
2180 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | T2 | 55300 |
2181 | 14.0238.0028 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | T2 | 68300 |
2182 | 14.0238.0029 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | T2 | 100000 |
2183 | 14.0244.0015 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 217000 | |
2184 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 28000 | |
2185 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 12800 | |
2186 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | T3 | 64200 |
2187 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | T3 | 184000 |
2188 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | T2 | 119000 |
2189 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | T2 | 520000 |
2190 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | T2 | 161000 |
2191 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | T3 | 56800 |
2192 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 21100 |
2193 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | T2 | 65600 |
2194 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T2 | 463000 |
2195 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T2 | 684000 |
2196 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | T2 | 144000 |
2197 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | T2 | 130000 |
2198 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | T2 | 289000 |
2199 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Lần | T3 | 61800 |
2200 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | T2 | 124000 |
2201 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | T2 | 124000 |
2202 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | T2 | 209000 |
2203 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | T2 | 279000 |
2204 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | T2 | 684000 |
2205 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | T2 | 201000 |
2206 | 15.0188.0925 | Kỹ thuật đặt van phát âm | Lần | TDB | 722000 |
2207 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | P3 | 1028000 |
2208 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | T1 | 274000 |
2209 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | T1 | 745000 |
2210 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | T1 | 274000 |
2211 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | T1 | 745000 |
2212 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | T2 | 124000 |
2213 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | Lần | T2 | 745000 |
2214 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | Lần | T2 | 313000 |
2215 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | T2 | 130000 |
2216 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | T3 | 41600 |
2217 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | T2 | 41600 |
2218 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | T2 | 82900 |
2219 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | T2 | 134000 |
2220 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | T3 | 21100 |
2221 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | T1 | 579000 |
2222 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | T2 | 253000 |
2223 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 23000 | |
2224 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | T1 | 274000 |
2225 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | T1 | 745000 |
2226 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 248000 |
2227 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 268000 |
2228 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 323000 |
2229 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 35600 | |
2230 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 60000 |
2231 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 115000 |
2232 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 253000 |
2233 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 85000 |
2234 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | T3 | 197000 |
2235 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | T1 | 143000 |
2236 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lần | T1 | 82700 |
2237 | 16.0064.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | T2 | 259000 |
2238 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | T2 | 259000 |
2239 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 259000 |
2240 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | T2 | 259000 |
2241 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | T2 | 259000 |
2242 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | T2 | 259000 |
2243 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | T2 | 259000 |
2244 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | T2 | 348000 |
2245 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | T2 | 348000 |
2246 | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 348000 |
2247 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 348000 | |
2248 | 16.0198.1026 | . | Lần | P2 | 218000 |
2249 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | T1 | 105000 |
2250 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | T1 | 200000 |
2251 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | T1 | 218000 |
2252 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | T1 | 224000 |
2253 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | T1 | 224000 |
2254 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | T1 | 224000 |
2255 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 224000 |
2256 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | T1 | 351000 |
2257 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | T1 | 102000 |
2258 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 102000 |
2259 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | T1 | 40700 |
2260 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | T1 | 40700 |
2261 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | TDB | 382000 |
2262 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | T1 | 105000 |
2263 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | T1 | 1724000 |
2264 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | T3 | 37200 |
2265 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | T3 | 37200 |
2266 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | T3 | 37200 |
2267 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | T3 | 39700 |
2268 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | T3 | 46700 |
2269 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | T3 | 46700 |
2270 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | T3 | 42700 |
2271 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | T3 | 46700 |
2272 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | T3 | 65200 |
2273 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | T3 | 29500 |
2274 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37300 | |
2275 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 49100 | |
2276 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 36300 | |
2277 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 36300 | |
2278 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | T3 | 36300 |
2279 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Lần | T3 | 43700 |
2280 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 64200 | |
2281 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | T2 | 64200 |
2282 | 17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Lần | 64200 | |
2283 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 64200 | |
2284 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | T3 | 47600 |
2285 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Lần | T3 | 39700 |
2286 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Lần | 39700 | |
2287 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Lần | 39700 | |
2288 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | T3 | 45700 |
2289 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | T3 | 51400 |
2290 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 51400 |
2291 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 51400 |
2292 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Lần | 30600 | |
2293 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 30600 | |
2294 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 30600 | |
2295 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Lần | 30600 | |
2296 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 30600 | |
2297 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | T2 | 30600 |
2298 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | T3 | 30600 |
2299 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Lần | T3 | 30600 |
2300 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | T3 | 30600 |
2301 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | T3 | 30600 |
2302 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Lần | 30600 | |
2303 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | T3 | 51400 |
2304 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | T3 | 51400 |
2305 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Lần | 30600 | |
2306 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | T3 | 51400 |
2307 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Lần | 30600 | |
2308 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 30600 | |
2309 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Lần | 12500 | |
2310 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 30600 | |
2311 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12500 | |
2312 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12500 | |
2313 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 30600 | |
2314 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Lần | T3 | 31100 |
2315 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Lần | T3 | 31100 |
2316 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | T3 | 48700 |
2317 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | T3 | 45200 |
2318 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | T3 | 55800 |
2319 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Lần | 51400 | |
2320 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | T3 | 308000 |
2321 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 30600 | |
2322 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | T3 | 45300 |
2323 | 17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Lần | T2 | 1195000 |
2324 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | T3 | 341000 |
2325 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | T2 | 242000 |
2326 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | T2 | 173000 |
2327 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | Lần | T3 | 29500 |
2328 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | T3 | 49100 |
2329 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | T2 | 55300 |
2330 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 36100 | |
2331 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 64200 | |
2332 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Lần | T3 | 64200 |
2333 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 32300 | |
2334 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | T3 | 63300 |
2335 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | T3 | 348000 |
2336 | 17.0241.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | T3 | 348000 |
2337 | 18.0064.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng | Lần | T1 | 628000 |
2338 | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | T1 | 624000 |
2339 | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
2340 | 18.0604.0169 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
2341 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 847000 |
2342 | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
2343 | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
2344 | 18.0608.0169 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1025000 |
2345 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 847000 |
2346 | 18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 158000 |
2347 | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 847000 |
2348 | 18.0613.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 628000 |
2349 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 158000 |
2350 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 228000 |
2351 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 184000 |
2352 | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 442000 |
2353 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 159000 |
2354 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 568000 |
2355 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 159000 |
2356 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 620000 |
2357 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 620000 |
2358 | 18.0637.0171 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1926000 |
2359 | 18.0648.0172 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1726000 |
2360 | 18.0650.0088 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 743000 |
2361 | 18.0651.0088 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 743000 |
2362 | 18.0652.0060 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1206000 |
2363 | 18.0653.0060 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1206000 |
2364 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 915000 |
2365 | 21.0005.1774 | Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz | Lần | TDB | 4562000 |
2366 | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | Lần | T3 | 204000 |
2367 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | T2 | 214000 |
2368 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | T3 | 204000 |
2369 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 35400 | |
2370 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 68300 | |
2371 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 68300 | |
2372 | 21.0050.1821 | Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) | Lần | T2 | 186000 |
2373 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 28000 | |
2374 | 22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Lần | T2 | 135000 |
2375 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Lần | T2 | 537000 |
2376 | 22.0128.0093 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | T2 | 2367000 |
2377 | 22.0130.0178 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | Lần | T1 | 253000 |
2378 | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | Lần | T1 | 1383000 |
2379 | 22.0132.0180 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | T1 | 2689000 |
2380 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | T3 | 276000 |
2381 | 25.0018.1758 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | Lần | T2 | 276000 |
2382 | 25.0073.1736 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | Lần | 322000 |
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Giá |
1 | 01.0092.0001 | Siêu âm | Lần | 43900 |
2 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43900 |
3 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43900 |
4 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 |
5 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43900 |
6 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43900 |
7 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43900 |
8 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43900 |
9 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43900 |
10 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43900 |
11 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43900 |
12 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 222000 |
13 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43900 |
14 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181000 |
15 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43900 |
16 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43900 |
17 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43900 |
18 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222000 |
19 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222000 |
20 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222000 |
21 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222000 |
22 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43900 |
23 | 02.0115.0005 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | Lần | 257000 |
24 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43900 |
25 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222000 |
26 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
27 | 02.0113.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222000 |
28 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43900 |
29 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 43900 |
30 | 18.0057.0001 | Siêu tinh hoàn hai bên | Lần | 43900 |
31 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43900 |
32 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43900 |
33 | 18.0017.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | Lần | 181000 |
34 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43900 |
35 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222000 |
36 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 82300 |
37 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82300 |
38 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82300 |
39 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457000 |
40 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222000 |
41 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222000 |
42 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82300 |
43 | 02.0114.0006 | Siêu âm tim gắng sức | Lần | 587000 |
44 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82300 |
45 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82300 |
46 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82300 |
47 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82300 |
48 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 82300 |
49 | 02.0373.0001 | Lần | 43900 | |
50 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43900 |
51 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222000 |
52 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 222000 |
53 | 02.0116.0007 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | Lần | 457000 |
54 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 222000 |
55 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
56 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | Lần | 222000 |
57 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222000 |
58 | 18.0051.0005 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Lần | 257000 |
59 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 43900 |
60 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 43900 |
61 | 06.0037.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
62 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | Lần | 43900 |
63 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 43900 |
64 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43900 |
65 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 |
66 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
67 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 222000 |
68 | 02.0444.0005 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | Lần | 257000 |
69 | 02.0445.0004 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | Lần | 222000 |
70 | 02.0447.0004 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | Lần | 222000 |
71 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43900 |
72 | 02.0153.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
73 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 43900 |
74 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
75 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43900 |
76 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 43900 |
77 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
78 | 02.0154.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
79 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
80 | 03.4248.0004 | Siêu âm tim Doppler | Lần | 222000 |
81 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43900 |
1 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | Lần | 206000 |
2 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác 2 mắt | Lần | 50200 |
3 | 14.0239.0011 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 56200 |
4 | 18.0067.0013 | Xương sọ (một tư thế) | Lần | 69200 |
5 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | Lần | 97200 |
6 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
7 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
8 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
9 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
10 | 18.0069.0010 | Xương đá (một tư thế) | Lần | 50200 |
11 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 65400 |
12 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 50200 |
13 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65400 |
14 | 18.0071.0011 | Chụp hốc mắt thẳng/ nghiêng | Lần | 56200 |
15 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
16 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 50200 |
17 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65400 |
18 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 97200 |
19 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 50200 |
20 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65400 |
21 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 50200 |
22 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65400 |
23 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 50200 |
24 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65400 |
25 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 50200 |
26 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 |
27 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 50200 |
28 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65400 |
29 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 50200 |
30 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65400 |
31 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 50200 |
32 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65400 |
33 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 50200 |
34 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65400 |
35 | 18.0081.9003 | Chụp X quang cận chóp số hóa | Lần | 17000 |
36 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 50200 |
37 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65400 |
38 | 18.0083.0014 | Chụp ổ răng | Lần | 64200 |
39 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 65400 |
40 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65400 |
41 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 50200 |
42 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65400 |
43 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
44 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
45 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
46 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 50200 |
47 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 69200 |
48 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 65400 |
49 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97200 |
50 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | Lần | 122000 |
51 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65400 |
52 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang số hoá 1 phim | Lần | 56200 |
53 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
54 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
55 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
56 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
57 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
58 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
59 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
60 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 56200 |
61 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 69200 |
62 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 65400 |
63 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97200 |
64 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
65 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
66 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
67 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
68 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 56200 |
69 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 69200 |
70 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 65400 |
71 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97200 |
72 | 18.0095.0010 | Chụp Blondeau/ Hirtz | Lần | 50200 |
73 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65400 |
74 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
75 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
76 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
77 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
78 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122000 |
79 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 50200 |
80 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 56200 |
81 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65400 |
82 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 50200 |
83 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 56200 |
84 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65400 |
85 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 50200 |
86 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 56200 |
87 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65400 |
88 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 50200 |
89 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
90 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
91 | 18.0102.0010 | CHỤP X-QUANG xương bả vai (hai tư thế) | Lần | 50200 |
92 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
93 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
94 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
95 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
96 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
97 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
98 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
99 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
100 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
101 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
102 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 50200 |
103 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 56200 |
104 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65400 |
105 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
106 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
107 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
108 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
109 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
110 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
111 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
112 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
113 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 50200 |
114 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
115 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
116 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
117 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 56200 |
118 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65400 |
119 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 50200 |
120 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 56200 |
121 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65400 |
122 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
123 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
124 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
125 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
126 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
127 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
128 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
129 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
130 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 56200 |
131 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 69200 |
132 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 65400 |
133 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97200 |
134 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
135 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
136 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
137 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
138 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
139 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
140 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
141 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
142 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
143 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
144 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
145 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
146 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
147 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
148 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
149 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 69200 |
150 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122000 |
151 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 50200 |
152 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 56200 |
153 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65400 |
154 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 50200 |
155 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 56200 |
156 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65400 |
157 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
158 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 69200 |
159 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 65400 |
160 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97200 |
161 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 56200 |
162 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 69200 |
163 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65400 |
164 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97200 |
165 | 18.0123.0010 | Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) | Lần | 50200 |
166 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 56200 |
167 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65400 |
168 | 18.0124.0016 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | Lần | 101000 |
169 | 18.0124.0034 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | Lần | 224000 |
170 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 56200 |
171 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 |
172 | 18.0126.0026 | CHỤP X-QUANG Các ngón tay | Lần | 94200 |
173 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65400 |
174 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 65400 |
175 | 18.0129.0014 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 64200 |
176 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97200 |
177 | 18.0130.0017 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | Lần | 116000 |
178 | 18.0130.0035 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | Lần | 224000 |
179 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 116000 |
180 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224000 |
181 | 18.0132.0018 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | Lần | 156000 |
182 | 18.0132.0036 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | Lần | 264000 |
183 | 18.0133.0019 | Xương chũm, mỏm châm | Lần | 240000 |
184 | 18.0134.0019 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240000 |
185 | 18.0135.0025 | CHỤP X-QUANG Khung chậu | Lần | 406000 |
186 | 18.0138.0023 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) | Lần | 371000 |
187 | 18.0138.0031 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | Lần | 411000 |
188 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 539000 |
189 | 18.0140.0032 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | Lần | 609000 |
190 | 18.0141.0020 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | Lần | 539000 |
191 | 18.0142.0021 | Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang | Lần | 529000 |
192 | 18.0142.0033 | Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) số hóa | Lần | 564000 |
193 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564000 |
194 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206000 |
195 | 18.0149.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 522000 |
196 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
197 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
198 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
199 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
200 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
201 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
202 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
203 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
204 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
205 | 18.0150.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 632000 |
206 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
207 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
208 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
209 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
210 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
211 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
212 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
213 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
214 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
215 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
216 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
217 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
218 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
219 | 18.0257.0040 | Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
220 | 18.0258.0041 | Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
221 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
222 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
223 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
224 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
225 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
226 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
227 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
228 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
229 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
230 | 18.0228.0041 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
231 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
232 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
233 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
234 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
235 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | 02.0621.1531 | Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT | Lần | 218000 |
2 | 03.1212.1824 | Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 296000 |
3 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 30800 |
4 | 22.0351.1228 | Điện di miễn dịch huyết thanh | Lần | 1027000 |
5 | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 366000 |
6 | 22.0353.1229 | Điện di protein huyết thanh | Lần | 382000 |
7 | 23.0002.1454 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | Lần | 82000 |
8 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21800 |
9 | 23.0004.1455 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | Lần | 147000 |
10 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21800 |
11 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21800 |
12 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21800 |
13 | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | Lần | 76500 |
14 | 23.0013.1491 | Định lượng Anti CCP [Máu] | Lần | 316000 |
15 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 273000 |
16 | 23.0015.1461 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 207000 |
17 | 23.0016.1462 | Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] | Lần | 49200 |
18 | 23.0017.1462 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] | Lần | 49200 |
19 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 92900 |
20 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21800 |
21 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21800 |
22 | 23.0022.1465 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | Lần | 76500 |
23 | 23.0023.1492 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | Lần | 140000 |
24 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 87500 |
25 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21800 |
26 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21800 |
27 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21800 |
28 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 590000 |
29 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13000 |
30 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16400 |
31 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 140000 |
32 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 140000 |
33 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 152000 |
34 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | Lần | 135000 |
35 | 23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin [Máu] | Lần | 135000 |
36 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 87500 |
37 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Lần | 27300 |
38 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27300 |
39 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 27300 |
40 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 38200 |
41 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | Lần | 38200 |
42 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 92900 |
43 | 23.0047.1495 | Định lượng Cystatine C [Máu] | Lần | 87500 |
44 | 23.0048.1479 | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | Lần | 60100 |
45 | 23.0049.1479 | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | Lần | 60100 |
46 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 54600 |
47 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21800 |
48 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 98400 |
49 | 23.0053.1485 | Định lượng Cyclosphorin [Máu] | Lần | 328000 |
50 | 23.0055.1489 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | Lần | 295000 |
51 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29500 |
52 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32800 |
53 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 149000 |
54 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 82000 |
55 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Lần | 185000 |
56 | 23.0067.1515 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 60100 |
57 | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 87500 |
58 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 65600 |
59 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 65600 |
60 | 23.0074.1520 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 98400 |
61 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21800 |
62 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21800 |
63 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19500 |
64 | 23.0079.1499 | Định lượng Gentamicin [Máu] | Lần | 98400 |
65 | 23.0080.1522 | Định lượng Haptoglobulin [Máu] | Lần | 98400 |
66 | 23.0081.1647 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | Lần | 482000 |
67 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 102000 |
68 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27300 |
69 | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Lần | 65600 |
70 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Lần | 65600 |
71 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Lần | 65600 |
72 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Lần | 65600 |
73 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 82000 |
74 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 98400 |
75 | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 82000 |
76 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 27300 |
77 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27300 |
78 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32800 |
79 | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Lần | 195000 |
80 | 23.0122.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | Lần | 65600 |
81 | 23.0124.1466 | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | Lần | 590000 |
82 | 23.0125.1466 | Định lượng Pepsinogen II [Máu] | Lần | 590000 |
83 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21800 |
84 | 23.0129.1547 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | Lần | 98400 |
85 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 404000 |
86 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21800 |
87 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 82000 |
88 | 23.0136.1248 | Định lượng Protein S100 [Máu] | Lần | 237000 |
89 | 23.0137.1551 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | Lần | 354000 |
90 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 87500 |
91 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 92900 |
92 | 23.0140.1555 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | Lần | 240000 |
93 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 38200 |
94 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32800 |
95 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 65600 |
96 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 65600 |
97 | 23.0150.1562 | Định lượng Tacrolimus [Máu] | Lần | 735000 |
98 | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 179000 |
99 | 23.0155.1564 | Định lượng Theophylline [Máu] | Lần | 82000 |
100 | 23.0156.1566 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 414000 |
101 | 23.0157.1567 | Định lượng Transferin [Máu] | Lần | 65600 |
102 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27300 |
103 | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T [Máu] | Lần | 76500 |
104 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 60100 |
105 | 23.0163.1504 | Định lượng Tobramycin [Máu] | Lần | 98400 |
106 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21800 |
107 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Lần | 76500 |
108 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13000 |
109 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | Lần | 10900 |
110 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 21800 |
111 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 21800 |
112 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 27300 |
113 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 13000 |
114 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 27300 |
115 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21800 |
116 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 27300 |
117 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | Lần | 54600 |
118 | 24.0114.1719 | Virus PCR | Lần | 748000 |
119 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | Lần | 119000 |
120 | 24.0126.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 116000 |
121 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 98700 |
122 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 98700 |
123 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 98700 |
124 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 123000 |
125 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | Lần | 123000 |
126 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15500 |
127 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13000 |
128 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15500 |
129 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 65300 |
130 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 41500 |
131 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 41500 |
132 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 105000 |
133 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 105000 |
134 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Lần | 29600 |
135 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Lần | 53400 |
136 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13000 |
137 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 49800 |
138 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 15300 |
139 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | Lần | 260000 |
140 | 22.0049.1336 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | Lần | 251000 |
141 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 32000 |
142 | 22.0089.1567 | Định lượng Transferin | Lần | 65600 |
143 | 22.0103.1244 | Định lượng G6PD | Lần | 83100 |
144 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32800 |
145 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 47500 |
146 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Lần | 109000 |
147 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 27200 |
148 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 41500 |
149 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 17800 |
150 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 17800 |
151 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 35600 |
152 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 29600 |
153 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23700 |
154 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 35600 |
155 | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 66400 |
156 | 22.0145.1320 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương | Lần | 83100 |
157 | 22.0146.1319 | Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương | Lần | 83100 |
158 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56800 |
159 | 22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | Lần | 20900 |
160 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17800 |
161 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 35600 |
162 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 29600 |
163 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 76900 |
164 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 40200 |
165 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40200 |
166 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 212000 |
167 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 40200 |
168 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23700 |
169 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 21200 |
170 | 22.0289.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 89000 |
171 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 32000 |
172 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 32000 |
173 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83100 |
174 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83100 |
175 | 22.0342.1225 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 | Lần | 404000 |
176 | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 366000 |
177 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | Lần | 256000 |
178 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23700 |
179 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 21200 |
180 | 22.0608.1316 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | Lần | 79500 |
181 | 22.0609.1321 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | Lần | 79500 |
182 | 22.0610.1315 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | Lần | 95000 |
183 | 22.0611.1311 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | Lần | 95000 |
184 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 13000 |
185 | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | Lần | 174000 |
186 | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer [Máu] | Lần | 260000 |
187 | 23.0064.1480 | Định lượng Fructosamin [Máu] | Lần | 92900 |
188 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 82000 |
189 | 23.0073.1519 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | Lần | 164000 |
190 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 218000 |
191 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 414000 |
192 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 76500 |
193 | 23.0141.1498 | Định lượng Renin activity [Máu] | Lần | 529000 |
194 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 95100 |
195 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Lần | 76500 |
196 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 76500 |
197 | 23.0200.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | Lần | 164000 |
198 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 27300 |
199 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21800 |
200 | 24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Lần | 39500 |
201 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Lần | 55400 |
202 | 23.0198.1602 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Lần | 6400 |
203 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8600 |
204 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14000 |
205 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14000 |
206 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16400 |
207 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16400 |
208 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16400 |
209 | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho (niệu) | Lần | 20700 |
210 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21800 |
211 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Lần | 21800 |
212 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25000 |
213 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27800 |
214 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29500 |
215 | 23.0178.1463 | Định lượng Benzodiazepin [niệu] | Lần | 38200 |
216 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 38200 |
217 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | Lần | 43700 |
218 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 |
219 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 |
220 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 |
221 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 |
222 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43700 |
223 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 43700 |
224 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | Lần | 49200 |
225 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Lần | 56900 |
226 | 23.0183.1480 | Định lượng Cortisol (niệu) | Lần | 92900 |
227 | 23.0200.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | Lần | 164000 |
228 | 23.0181.1475 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Lần | 218000 |
229 | 23.0181.1578 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Lần | 426000 |
230 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 43700 |
231 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56800 |
232 | 02.0622.1364 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 66400 |
233 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 71200 |
234 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 71200 |
235 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Lần | 92900 |
236 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 116000 |
237 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 116000 |
238 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 116000 |
239 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 170000 |
240 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Lần | 170000 |
241 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Lần | 170000 |
242 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | Lần | 170000 |
243 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 170000 |
244 | 25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | Lần | 170000 |
245 | 25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Lần | 170000 |
246 | 25.0025.1735 | Tế bào học dịch rửa phế quản | Lần | 170000 |
247 | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | Lần | 170000 |
248 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 170000 |
249 | 25.0060.1723 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | Lần | 202000 |
250 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | 276000 |
251 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Lần | 276000 |
252 | 25.0018.1758 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | Lần | 276000 |
253 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | 276000 |
254 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 276000 |
255 | 25.0059.1749 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | Lần | 301000 |
256 | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | Lần | 350000 |
257 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 350000 |
258 | 25.0029.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | Lần | 350000 |
259 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 374000 |
260 | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | 569000 |
261 | 25.0016.1730 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 587000 |
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Loại PT,TT | Giá |
1 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | T3 | 21400 |
2 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Lần | T1 | 653000 |
3 | 01.0008.0100 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng | Lần | T1 | 1126000 |
4 | 01.0025.0004 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | Lần | T1 | 222000 |
5 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 459000 |
6 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | T1 | 459000 |
7 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | Lần | T1 | 989000 |
8 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | T1 | 247000 |
9 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng tim | Lần | T1 | 247000 |
10 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | T1 | 653000 |
11 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | T3 | 32900 |
12 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | T3 | 11100 |
13 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | T2 | 11100 |
14 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | T3 | 317000 |
15 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | T2 | 216000 |
16 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | T1 | 568000 |
17 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TD | 568000 |
18 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | T1 | 762000 |
19 | 01.0070.1888 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | T1 | 568000 |
20 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T1 | 719000 |
21 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | T1 | 719000 |
22 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57600 | |
23 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | T1 | 1126000 |
24 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | T3 | 247000 |
25 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | T2 | 30100 |
26 | 01.0086.0898 | Khí dung | Lần | T3 | 20400 |
27 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | T2 | 20400 |
28 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | T2 | 247000 |
29 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T1 | 216000 |
30 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | T1 | 143000 |
31 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 185000 |
32 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | T1 | 596000 |
33 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | T1 | 596000 |
34 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 185000 |
35 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | TD | 143000 |
36 | 01.0099.0111 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | Lần | TD | 185000 |
37 | 01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | T1 | 1461000 |
38 | 01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | TD | 3261000 |
39 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
40 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
41 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
42 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
43 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
44 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
45 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
46 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
47 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
48 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
49 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
50 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
51 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | Lần | TD | 559000 |
52 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | Lần | TD | 559000 |
53 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | Lần | T1 | 559000 |
54 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO | Lần | TD | 559000 |
55 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | T2 | 559000 |
56 | 01.0157.0508 | Cố định gãy xương sườn | Lần | T2 | 49900 |
57 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | T1 | 479000 |
58 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | T1 | 373000 |
59 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | Lần | T1 | 373000 |
60 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | T3 | 90100 |
61 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang | Lần | T2 | 198000 |
62 | 01.0172.0101 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng | Lần | T2 | 1126000 |
63 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | T3 | 52500 |
64 | 01.0202.0083 | Chọc dò tuỷ sống | Lần | T2 | 107000 |
65 | 01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | T2 | 64300 |
66 | 01.0216.0103 | Thủ thuật đặt sond dạ dày | Lần | T3 | 90100 |
67 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | T1 | 2697000 |
68 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày | Lần | T2 | 119000 |
69 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | Lần | T2 | 589000 |
70 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | T3 | 82100 |
71 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | T3 | 82100 |
72 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
73 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | T2 | 459000 |
74 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 137000 |
75 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | T1 | 431000 |
76 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | T2 | 678000 |
77 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | T2 | 1199000 |
78 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | T1 | 597000 |
79 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 134000 |
80 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 179000 |
81 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 240000 |
82 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39100 | |
83 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | T2 | 216000 |
84 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | T1 | 1016000 |
85 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
86 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | T3 | 137000 |
87 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | T3 | 143000 |
88 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 678000 |
89 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1199000 |
90 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TD | 568000 |
91 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi | Lần | T2 | 196000 |
92 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | T3 | 185000 |
93 | 02.0027.0129 | Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản | Lần | TD | 3261000 |
94 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20400 | |
95 | 02.0046.0129 | Nội soi phế quản ống cứng | Lần | TD | 3261000 |
96 | 02.0048.0127 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | T1 | 1761000 |
97 | 02.0048.0131 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | T1 | 1133000 |
98 | 02.0050.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | TD | 3261000 |
99 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | TD | 2584000 |
100 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 | |
101 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi | Lần | T2 | 431000 |
102 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
103 | 02.0066.0171 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner | Lần | T1 | 1900000 |
104 | 02.0068.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | T3 | 30100 |
105 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
106 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
107 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
108 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198000 | |
109 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | Lần | 198000 | |
110 | 02.0110.1798 | Nghiệm pháp bàn nghiêng | Lần | T2 | 198000 |
111 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | T2 | 198000 |
112 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | T1 | 989000 |
113 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | T2 | 319000 |
114 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | T2 | 107000 |
115 | 02.0132.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | Lần | T2 | 1157000 |
116 | 02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | T2 | 1157000 |
117 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | T2 | 1157000 |
118 | 02.0150.0114 | Hút đờm | Lần | T3 | 11100 |
119 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | T3 | 52500 |
120 | 02.0160.1777 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | Lần | T3 | 64300 |
121 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | T2 | 134000 |
122 | 02.0166.0283 | Xoa bóp toàn thân (60 phút) | Lần | 50700 | |
123 | 02.0174.0121 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 373000 |
124 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 373000 |
125 | 02.0176.0121 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 373000 |
126 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | T2 | 110000 |
127 | 02.0180.0099 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | Lần | T1 | 653000 |
128 | 02.0185.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | Lần | T2 | 1126000 |
129 | 02.0186.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | Lần | T2 | 1126000 |
130 | 02.0188.0210 | Thông đái | Lần | T3 | 90100 |
131 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | T2 | 241000 |
132 | 02.0213.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | T1 | 925000 |
133 | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | T1 | 893000 |
134 | 02.0222.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 893000 |
135 | 02.0231.0164 | Rút catheter đường hầm | Lần | 178000 | |
136 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | T2 | 198000 |
137 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | T3 | 198000 |
138 | 02.0236.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
139 | 02.0242.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | T3 | 137000 |
140 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | T3 | 137000 |
141 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | T3 | 176000 |
142 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 90100 |
143 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
144 | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | TD | 2697000 |
145 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | T3 | 189000 |
146 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
147 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | T1 | 728000 |
148 | 02.0266.0157 | Nong thực quản qua nội soi | Lần | T1 | 2277000 |
149 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | T1 | 728000 |
150 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | T1 | 728000 |
151 | 02.0273.0191 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | Lần | T2 | 243000 |
152 | 02.0275.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật | Lần | TD | 2678000 |
153 | 02.0277.0502 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày | Lần | T1 | 2697000 |
154 | 02.0283.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) | Lần | TD | 2678000 |
155 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu | Lần | TD | 728000 |
156 | 02.0288.0142 | Nội soi ổ bụng | Lần | T1 | 825000 |
157 | 02.0292.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | T2 | 243000 |
158 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | T3 | 137000 |
159 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | T3 | 137000 |
160 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | T3 | 189000 |
161 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T3 | 119000 |
162 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 597000 |
163 | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan | Lần | T1 | 558000 |
164 | 02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Lần | T1 | 558000 |
165 | 02.0320.0166 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | Lần | T1 | 558000 |
166 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | T2 | 176000 |
167 | 02.0324.0166 | Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | Lần | T1 | 558000 |
168 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | T1 | 558000 |
169 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lần | T1 | 597000 |
170 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy | Lần | T1 | 558000 |
171 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | T1 | 558000 |
172 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | T1 | 176000 |
173 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | T1 | 558000 |
174 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | T3 | 82100 |
175 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 82100 |
176 | 02.0340.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | Lần | T3 | 110000 |
177 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | T3 | 110000 |
178 | 02.0343.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
179 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
180 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
181 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
182 | 02.0349.0112 | Chọc hút dịch khớp mù | Lần | T3 | 114000 |
183 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp dưới siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
184 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Lần | T3 | 114000 |
185 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
186 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | T3 | 114000 |
187 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
188 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | T3 | 114000 |
189 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
190 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | T3 | 114000 |
191 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
192 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | T3 | 114000 |
193 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
194 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | T3 | 114000 |
195 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
196 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | T3 | 110000 |
197 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
198 | 02.0375.0168 | Sinh thiết da | Lần | T3 | 126000 |
199 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 126000 |
200 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 828000 |
201 | 02.0378.0174 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 1104000 |
202 | 02.0379.0170 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 828000 |
203 | 02.0380.0168 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Lần | T3 | 126000 |
204 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp | Lần | T3 | 91500 |
205 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Lần | T3 | 91500 |
206 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | T3 | 91500 |
207 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | T3 | 91500 |
208 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | T3 | 91500 |
209 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | T3 | 91500 |
210 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | T3 | 91500 |
211 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | T3 | 91500 |
212 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | T3 | 91500 |
213 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | T3 | 91500 |
214 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức – sườn | Lần | T3 | 91500 |
215 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | T3 | 91500 |
216 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | T2 | 91500 |
217 | 02.0394.0320 | Tiêm ngoài màng cứng | Lần | T2 | 319000 |
218 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | T2 | 91500 |
219 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | T3 | 91500 |
220 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | T3 | 91500 |
221 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | T3 | 91500 |
222 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | T3 | 91500 |
223 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | T3 | 91500 |
224 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | T3 | 91500 |
225 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | T3 | 91500 |
226 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | T3 | 91500 |
227 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | T3 | 91500 |
228 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | T3 | 91500 |
229 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Lần | T3 | 91500 |
230 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Lần | T3 | 91500 |
231 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | T2 | 91500 |
232 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | T2 | 91500 |
233 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Lần | T2 | 91500 |
234 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
235 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
236 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
237 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
238 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
239 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
240 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
241 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
242 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
243 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
244 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
245 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
246 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
247 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
248 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
249 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
250 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
251 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
252 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
253 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
254 | 02.0435.0169 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
255 | 02.0451.1798 | Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) | Lần | T1 | 198000 |
256 | 02.0485.0147 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | T2 | 849000 |
257 | 02.0498.0101 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | Lần | T2 | 1126000 |
258 | 02.0519.0173 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | Lần | T3 | 262000 |
259 | 02.0610.0308 | Test hồi phục phế quản. | Lần | 172000 | |
260 | 02.0614.1796 | Đo dung tích sống gắng sức – FVC | Lần | T3 | 778000 |
261 | 02.0616.1796 | Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV | Lần | 778000 | |
262 | 02.2382.0213 | Tiêm khớp | Lần | T2 | 200000 |
263 | 03.0006.1774 | Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) | Lần | TD | 4547000 |
264 | 03.0017.1774 | Đặt catheter động mạch phổi | Lần | T1 | 4547000 |
265 | 03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | Lần | T1 | 247000 |
266 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | T3 | 198000 |
267 | 03.0022.0192 | Kích thích tim với tần số cao | Lần | T1 | 989000 |
268 | 03.0023.0192 | Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | T1 | 989000 |
269 | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | T1 | 989000 |
270 | 03.0025.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài | Lần | T1 | 989000 |
271 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 989000 |
272 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | T1 | 653000 |
273 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | T1 | 1126000 |
274 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | T1 | 247000 |
275 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | T1 | 247000 |
276 | 03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
277 | 03.0056.0128 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | T2 | 1461000 |
278 | 03.0056.0130 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | T2 | 753000 |
279 | 03.0057.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | T1 | 1461000 |
280 | 03.0058.0209 | Thở máy | Lần | T1 | 559000 |
281 | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | Lần | T1 | 1126000 |
282 | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | Lần | T1 | 1126000 |
283 | 03.0067.0186 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | Lần | T1 | 440000 |
284 | 03.0073.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | T1 | 3261000 |
285 | 03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | T1 | 2584000 |
286 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | T2 | 11100 |
287 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | T1 | 568000 |
288 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | T2 | 216000 |
289 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | T1 | 559000 |
290 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | T1 | 559000 |
291 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | T2 | 137000 |
292 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | T2 | 596000 |
293 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | T2 | 126000 |
294 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20400 | |
295 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | T2 | 20400 |
296 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | T3 | 317000 |
297 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | T2 | 459000 |
298 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | T1 | 719000 |
299 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T2 | 143000 |
300 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TD | 568000 |
301 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | T2 | 247000 |
302 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57600 | |
303 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | T2 | 49900 |
304 | 03.0117.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | T2 | 1126000 |
305 | 03.0124.0148 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | Lần | T1 | 925000 |
306 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | T2 | 110000 |
307 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | T1 | 373000 |
308 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | T3 | 302000 |
309 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | T2 | 198000 |
310 | 03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | T2 | 222000 |
311 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | T3 | 52500 |
312 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | T1 | 728000 |
313 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | Lần | T1 | 728000 |
314 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | T2 | 305000 |
315 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | T1 | 728000 |
316 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | T1 | 576000 |
317 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
318 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 137000 |
319 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 137000 |
320 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 90100 |
321 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T2 | 119000 |
322 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | T2 | 589000 |
323 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
324 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 82100 |
325 | 03.0272.0243 | Laser châm | Lần | T2 | 47400 |
326 | 03.0274.0238 | Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC | Lần | T2 | 45300 |
327 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Lần | T3 | 35500 |
328 | 03.0289.0224 | Hào châm | Lần | T3 | 72300 |
329 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | T2 | 72300 |
330 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | T2 | 72300 |
331 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | T1 | 74300 |
332 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T1 | 74300 |
333 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | T1 | 74300 |
334 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T1 | 74300 |
335 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | T1 | 74300 |
336 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | T1 | 74300 |
337 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T1 | 74300 |
338 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | T1 | 74300 |
339 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T1 | 74300 |
340 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 74300 |
341 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | T1 | 74300 |
342 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 74300 |
343 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | T1 | 74300 |
344 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | T1 | 74300 |
345 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | T1 | 74300 |
346 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | T1 | 74300 |
347 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T1 | 74300 |
348 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | T1 | 74300 |
349 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T1 | 74300 |
350 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T1 | 74300 |
351 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T1 | 74300 |
352 | 03.0316.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T1 | 74300 |
353 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T1 | 74300 |
354 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 74300 |
355 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | T1 | 74300 |
356 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | T1 | 74300 |
357 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T1 | 74300 |
358 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 74300 |
359 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | T1 | 74300 |
360 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | T1 | 74300 |
361 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 74300 |
362 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Lần | T1 | 74300 |
363 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | T1 | 74300 |
364 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 74300 |
365 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | T1 | 74300 |
366 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T1 | 74300 |
367 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 74300 |
368 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T1 | 74300 |
369 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | T1 | 74300 |
370 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T1 | 74300 |
371 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T1 | 74300 |
372 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | T1 | 74300 |
373 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | T1 | 74300 |
374 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | T1 | 74300 |
375 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T1 | 74300 |
376 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T1 | 74300 |
377 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 74300 |
378 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T1 | 74300 |
379 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T1 | 74300 |
380 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | T1 | 74300 |
381 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
382 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 74300 |
383 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Lần | T2 | 74300 |
384 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 74300 |
385 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Lần | T2 | 74300 |
386 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 74300 |
387 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 74300 |
388 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
389 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T2 | 74300 |
390 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
391 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 74300 |
392 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Lần | T2 | 74300 |
393 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 74300 |
394 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 74300 |
395 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
396 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
397 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 74300 |
398 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 74300 |
399 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 74300 |
400 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 74300 |
401 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
402 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
403 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
404 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Lần | T2 | 74300 |
405 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 74300 |
406 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 74300 |
407 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Lần | T2 | 74300 |
408 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Lần | T2 | 74300 |
409 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T2 | 74300 |
410 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 74300 |
411 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 74300 |
412 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
413 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 74300 |
414 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | T2 | 74300 |
415 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 74300 |
416 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Lần | T2 | 74300 |
417 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Lần | T2 | 74300 |
418 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 74300 |
419 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 74300 |
420 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 74300 |
421 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 74300 |
422 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Lần | T2 | 74300 |
423 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
424 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 74300 |
425 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Lần | T2 | 74300 |
426 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
427 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | T1 | 143000 |
428 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | T1 | 143000 |
429 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T1 | 143000 |
430 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | T1 | 143000 |
431 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | T1 | 143000 |
432 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T1 | 143000 |
433 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T1 | 143000 |
434 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | T1 | 143000 |
435 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | T1 | 143000 |
436 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T1 | 143000 |
437 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 143000 |
438 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 143000 |
439 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T1 | 143000 |
440 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | T1 | 143000 |
441 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T1 | 143000 |
442 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | T1 | 143000 |
443 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T1 | 143000 |
444 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | T1 | 143000 |
445 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T1 | 143000 |
446 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T1 | 143000 |
447 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T1 | 143000 |
448 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | T1 | 143000 |
449 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 143000 |
450 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | T1 | 143000 |
451 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | T1 | 143000 |
452 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T1 | 143000 |
453 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 143000 |
454 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T1 | 143000 |
455 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | T1 | 143000 |
456 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | T1 | 143000 |
457 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 143000 |
458 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | T1 | 143000 |
459 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | T1 | 143000 |
460 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | T1 | 143000 |
461 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 143000 |
462 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | T1 | 143000 |
463 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | T1 | 143000 |
464 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 143000 |
465 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T1 | 143000 |
466 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | T1 | 143000 |
467 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Lần | T1 | 143000 |
468 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | T1 | 143000 |
469 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | T1 | 143000 |
470 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T1 | 143000 |
471 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | T1 | 143000 |
472 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T1 | 143000 |
473 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 143000 |
474 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T1 | 143000 |
475 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T1 | 143000 |
476 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | T2 | 74300 |
477 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
478 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 74300 |
479 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 74300 |
480 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 74300 |
481 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | T2 | 74300 |
482 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T2 | 74300 |
483 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Lần | T2 | 74300 |
484 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T2 | 74300 |
485 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 74300 |
486 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
487 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T2 | 74300 |
488 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
489 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 74300 |
490 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | T2 | 74300 |
491 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 74300 |
492 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 74300 |
493 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | Lần | T2 | 74300 |
494 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
495 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
496 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 74300 |
497 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 74300 |
498 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 74300 |
499 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 74300 |
500 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
501 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
502 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
503 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Lần | T2 | 74300 |
504 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 74300 |
505 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 74300 |
506 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 74300 |
507 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | T2 | 74300 |
508 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 74300 |
509 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T2 | 74300 |
510 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | T2 | 74300 |
511 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 74300 |
512 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Lần | T2 | 74300 |
513 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Lần | T2 | 74300 |
514 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | T2 | 74300 |
515 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | T2 | 74300 |
516 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | T2 | 74300 |
517 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 74300 |
518 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | T2 | 74300 |
519 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
520 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Lần | T2 | 74300 |
521 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Lần | T2 | 74300 |
522 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | T2 | 74300 |
523 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 74300 |
524 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 74300 |
525 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 74300 |
526 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
527 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | T2 | 74300 |
528 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 74300 |
529 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 74300 |
530 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 74300 |
531 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
532 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 74300 |
533 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | T2 | 74300 |
534 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
535 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 74300 |
536 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 74300 |
537 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 74300 |
538 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 74300 |
539 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 74300 |
540 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | T2 | 74300 |
541 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | T2 | 65500 |
542 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 65500 |
543 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
544 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 65500 |
545 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T2 | 65500 |
546 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 65500 |
547 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | T2 | 65500 |
548 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 65500 |
549 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
550 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | T2 | 65500 |
551 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T2 | 65500 |
552 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 65500 |
553 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 65500 |
554 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 65500 |
555 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | T2 | 65500 |
556 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | T2 | 65500 |
557 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 65500 |
558 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Lần | T2 | 65500 |
559 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 65500 |
560 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 65500 |
561 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | T2 | 65500 |
562 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 65500 |
563 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 65500 |
564 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 65500 |
565 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 65500 |
566 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 65500 |
567 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 65500 |
568 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Lần | T2 | 65500 |
569 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T2 | 65500 |
570 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 65500 |
571 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 65500 |
572 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 65500 |
573 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 65500 |
574 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 65500 |
575 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | T2 | 65500 |
576 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 65500 |
577 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Lần | T2 | 65500 |
578 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Lần | T2 | 65500 |
579 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 65500 |
580 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 65500 |
581 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 65500 |
582 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 65500 |
583 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 65500 |
584 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 65500 |
585 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Lần | T2 | 65500 |
586 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 65500 |
587 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 65500 |
588 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T2 | 65500 |
589 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | T2 | 65500 |
590 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 65500 |
591 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | T2 | 65500 |
592 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | T2 | 65500 |
593 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 65500 |
594 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 65500 |
595 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 65500 |
596 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 65500 |
597 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 65500 |
598 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 65500 |
599 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Lần | T2 | 65500 |
600 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
601 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
602 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
603 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
604 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
605 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | T3 | 35500 |
606 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
607 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
608 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
609 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
610 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
611 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
612 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
613 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
614 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
615 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
616 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
617 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
618 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
619 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
620 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
621 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
622 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
623 | 03.0992.0868 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | Lần | T1 | 205000 |
624 | 03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | Lần | T2 | 275000 |
625 | 03.0997.0931 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | T2 | 1559000 |
626 | 03.0997.0932 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | T2 | 513000 |
627 | 03.1000.0922 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 447000 | |
628 | 03.1000.0923 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 673000 | |
629 | 03.1001.0000 | Nội soi tai | Lần | 40000 | |
630 | 03.1012.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | Lần | T1 | 1133000 |
631 | 03.1018.0128 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | T1 | 1461000 |
632 | 03.1021.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | TD | 3261000 |
633 | 03.1022.0128 | Nội soiphế quản qua ống nội khí quản | Lần | T2 | 1461000 |
634 | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | T1 | 728000 |
635 | 03.1052.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | T1 | 825000 |
636 | 03.1055.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | TD | 982000 |
637 | 03.1060.0145 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | Lần | T1 | 1164000 |
638 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | T1 | 576000 |
639 | 03.1065.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | T2 | 243000 |
640 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
641 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Lần | T3 | 189000 |
642 | 03.1082.0152 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | T1 | 893000 |
643 | 03.1085.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | T1 | 925000 |
644 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | T1 | 186000 |
645 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | T2 | 32900 |
646 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | T2 | 47500 |
647 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
648 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
649 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | T1 | 94400 |
650 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | T3 | 32900 |
651 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | T2 | 78400 |
652 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt | Lần | T2 | 52500 |
653 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | T2 | 52500 |
654 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | T2 | 52500 |
655 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | T3 | 32900 |
656 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | T2 | 64400 |
657 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
658 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | T2 | 247000 |
659 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
660 | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Cái | T2 | 337000 |
661 | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Cái | T1 | 337000 |
662 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | T1 | 158000 |
663 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Cái | T1 | 337000 |
664 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Cái | T1 | 337000 |
665 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
666 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
667 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | T1 | 212000 |
668 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T1 | 212000 |
669 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T1 | 97000 |
670 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | T1 | 37300 |
671 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | T1 | 37300 |
672 | 03.1957.1033 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc ( 1 lần) | Lần | T3 | 32300 |
673 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | T2 | 247000 |
674 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | T2 | 247000 |
675 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T2 | 247000 |
676 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | TD | 363000 |
677 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | T1 | 37900 |
678 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | T1 | 117000 |
679 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | Lần | T3 | 86600 |
680 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | T1 | 62900 |
681 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | Lần | T1 | 514000 |
682 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | T1 | 155000 |
683 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 20500 |
684 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | T3 | 61200 |
685 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | T2 | 116000 |
686 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | T2 | 116000 |
687 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | Lần | T1 | 133000 |
688 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | Lần | T3 | 57600 |
689 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | T2 | 275000 |
690 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | Lần | T2 | 193000 |
691 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | T2 | 40800 |
692 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | T1 | 729000 |
693 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | T2 | 79100 |
694 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | T2 | 130000 |
695 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | T1 | 20500 |
696 | 03.2239.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Lần | T1 | 130000 |
697 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 178000 |
698 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 237000 |
699 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 257000 |
700 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 305000 |
701 | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | Lần | T2 | 649000 |
702 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 678000 |
703 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 178000 |
704 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
705 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
706 | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | T1 | 597000 |
707 | 03.2342.0169 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
708 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | T3 | 137000 |
709 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | T3 | 137000 |
710 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | T3 | 186000 |
711 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 82100 |
712 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
713 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | T1 | 114000 |
714 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | T1 | 91500 |
715 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | T1 | 132000 |
716 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | T1 | 377000 |
717 | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | T1 | 475000 |
718 | 03.2383.0315 | Test nội bì | Lần | T1 | 389000 |
719 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | T3 | 11400 |
720 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | T3 | 11400 |
721 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | T3 | 11400 |
722 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | T3 | 11400 |
723 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | T3 | 21400 |
724 | 03.2611.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | T3 | 20400 |
725 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | T1 | 682000 |
726 | 03.3020.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | T1 | 682000 |
727 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | TD | 596000 |
728 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | TD | 596000 |
729 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | TD | 678000 |
730 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | T1 | 137000 |
731 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | T2 | 186000 |
732 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | T3 | 257000 |
733 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử VT đơn giản khâu cầm máu | Lần | T2 | 178000 |
734 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | T2 | 237000 |
735 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | T2 | 305000 |
736 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 32900 |
737 | 03.3826.0200 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | Lần | T3 | 57600 |
738 | 03.3826.0202 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm | Lần | T3 | 112000 |
739 | 03.3826.0203 | Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | T3 | 134000 |
740 | 03.3826.0204 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | T3 | 179000 |
741 | 03.3826.0205 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | T3 | 240000 |
742 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | T3 | 178000 |
743 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | T3 | 257000 |
744 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 624000 |
745 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | T1 | 335000 |
746 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | T1 | 335000 |
747 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
748 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
749 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
750 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | Lần | T1 | 714000 |
751 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T1 | 624000 |
752 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
753 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
754 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
755 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
756 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
757 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
758 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
759 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
760 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | T1 | 335000 |
761 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 234000 |
762 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T1 | 644000 |
763 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T1 | 259000 |
764 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T1 | 335000 |
765 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
766 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 644000 |
767 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
768 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | T2 | 144000 |
769 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 259000 |
770 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
771 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
772 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
773 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T1 | 335000 |
774 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | T1 | 335000 |
775 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 335000 |
776 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T1 | 234000 |
777 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 234000 |
778 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 259000 |
779 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | TD | 186000 |
780 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | TD | 186000 |
781 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Lần | T2 | 74300 |
782 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 74300 |
783 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Lần | T2 | 74300 |
784 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 143000 |
785 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 74300 |
786 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 66100 |
787 | 03.4190.0192 | Tạo nhịp tim qua da | Lần | TD | 989000 |
788 | 03.4211.0168 | Kỹ thuật sinh thiết da | Lần | T2 | 126000 |
789 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Lần | T3 | 52900 |
790 | 04.0030.0207 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | Lần | T1 | 92900 |
791 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | T1 | 158000 |
792 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | T3 | 61400 |
793 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | T1 | 682000 |
794 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
795 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
796 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
797 | 05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
798 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
799 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
800 | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | T2 | 285000 |
801 | 05.0042.0275 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | Lần | T3 | 34200 |
802 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | T2 | 333000 |
803 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | T3 | 332000 |
804 | 05.0065.0168 | Sinh thiết niêm mạc | Lần | T2 | 126000 |
805 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | T2 | 262000 |
806 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | T3 | 195000 |
807 | 05.0073.0332 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | Lần | T3 | 213000 |
808 | 05.0090.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | Lần | T1 | 682000 |
809 | 05.0093.0327 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | Lần | TD | 1268000 |
810 | 05.0097.0327 | Điều trị rám má bằng laser Fractional | Lần | T1 | 1268000 |
811 | 05.0107.0254 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | Lần | T3 | 34900 |
812 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 64300 | |
813 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 246000 |
814 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 392000 |
815 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T1 | 616000 |
816 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T1 | 616000 |
817 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 246000 |
818 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 186000 |
819 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 392000 |
820 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 258000 |
821 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | T3 | 166000 |
822 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 221000 |
823 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | T3 | 110000 |
824 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 151000 |
825 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | T3 | 72300 |
826 | 08.0002.0224 | Hào châm | Lần | T3 | 72300 |
827 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Lần | T2 | 72300 |
828 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | T2 | 67300 |
829 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | T2 | 66100 |
830 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | T1 | 143000 |
831 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Lần | T2 | 72300 |
832 | 08.0009.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | T3 | 35500 |
833 | 08.0010.0224 | Chích lể | Lần | T3 | 72300 |
834 | 08.0011.0243 | Laser châm | Lần | T2 | 47400 |
835 | 08.0012.0224 | Từ châm | Lần | T2 | 72300 |
836 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | T2 | 45300 |
837 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | T2 | 45300 |
838 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12500 | |
839 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Lần | 12500 | |
840 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Lần | T3 | 35500 |
841 | 08.0028.0259 | Tập dưỡng sinh | Lần | 23800 | |
842 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 74300 |
843 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 74300 |
844 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 74300 |
845 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
846 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | T2 | 74300 |
847 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | T2 | 74300 |
848 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
849 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 74300 |
850 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 74300 |
851 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 74300 |
852 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lần | T2 | 74300 |
853 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | T2 | 74300 |
854 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lần | T2 | 74300 |
855 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 74300 |
856 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Lần | T2 | 74300 |
857 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | T2 | 74300 |
858 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 74300 |
859 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Lần | T2 | 74300 |
860 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
861 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
862 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 74300 |
863 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 74300 |
864 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Lần | T2 | 74300 |
865 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Lần | T2 | 74300 |
866 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 74300 |
867 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 74300 |
868 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T2 | 74300 |
869 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Lần | T2 | 74300 |
870 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 74300 |
871 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | T2 | 74300 |
872 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | T2 | 74300 |
873 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 74300 |
874 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T2 | 74300 |
875 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
876 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 74300 |
877 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
878 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 74300 |
879 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | T2 | 74300 |
880 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 74300 |
881 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
882 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
883 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
884 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 74300 |
885 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | T2 | 74300 |
886 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 74300 |
887 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 74300 |
888 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 74300 |
889 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
890 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 74300 |
891 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 74300 |
892 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 74300 |
893 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 74300 |
894 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | T2 | 74300 |
895 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
896 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
897 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 74300 |
898 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
899 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 74300 |
900 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | T2 | 74300 |
901 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
902 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T1 | 143000 |
903 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 143000 |
904 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T1 | 143000 |
905 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 143000 |
906 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T1 | 143000 |
907 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | T1 | 143000 |
908 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Lần | T1 | 143000 |
909 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 143000 |
910 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | T1 | 143000 |
911 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | T1 | 143000 |
912 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | T1 | 143000 |
913 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T1 | 143000 |
914 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T1 | 143000 |
915 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T1 | 143000 |
916 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T1 | 143000 |
917 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | T1 | 143000 |
918 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | T1 | 143000 |
919 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T1 | 143000 |
920 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T1 | 143000 |
921 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | T1 | 143000 |
922 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 143000 |
923 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T1 | 143000 |
924 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T1 | 143000 |
925 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T1 | 143000 |
926 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | T1 | 143000 |
927 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 143000 |
928 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T1 | 143000 |
929 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T1 | 143000 |
930 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 143000 |
931 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | T1 | 143000 |
932 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | T1 | 143000 |
933 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | T1 | 143000 |
934 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T1 | 143000 |
935 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | T1 | 143000 |
936 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 143000 |
937 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 143000 |
938 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T1 | 143000 |
939 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | T1 | 143000 |
940 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | T1 | 143000 |
941 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T1 | 143000 |
942 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T1 | 143000 |
943 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | T1 | 143000 |
944 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Lần | T1 | 143000 |
945 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T1 | 143000 |
946 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | T1 | 143000 |
947 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | T1 | 143000 |
948 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | T1 | 143000 |
949 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
950 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
951 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 74300 |
952 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | T2 | 74300 |
953 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lần | T2 | 74300 |
954 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 74300 |
955 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | T2 | 74300 |
956 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | T2 | 74300 |
957 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
958 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
959 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 74300 |
960 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 74300 |
961 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 74300 |
962 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 74300 |
963 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | T2 | 74300 |
964 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 74300 |
965 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 74300 |
966 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 74300 |
967 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
968 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 74300 |
969 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
970 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 74300 |
971 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
972 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
973 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
974 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 74300 |
975 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 74300 |
976 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 74300 |
977 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
978 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 74300 |
979 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | T2 | 74300 |
980 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
981 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
982 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
983 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 74300 |
984 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | T2 | 74300 |
985 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
986 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | T2 | 74300 |
987 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 66100 |
988 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 66100 |
989 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 66100 |
990 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | T2 | 66100 |
991 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | T2 | 66100 |
992 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 66100 |
993 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | T2 | 66100 |
994 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 66100 |
995 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Lần | T2 | 66100 |
996 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | T2 | 66100 |
997 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 66100 |
998 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 66100 |
999 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T2 | 66100 |
1000 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 66100 |
1001 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 66100 |
1002 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 66100 |
1003 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 66100 |
1004 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | T2 | 66100 |
1005 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 66100 |
1006 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 66100 |
1007 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 66100 |
1008 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 66100 |
1009 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 66100 |
1010 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | T2 | 66100 |
1011 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | T2 | 66100 |
1012 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 66100 |
1013 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 66100 |
1014 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 66100 |
1015 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 66100 |
1016 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 66100 |
1017 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 66100 |
1018 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | T2 | 66100 |
1019 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 66100 |
1020 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 66100 |
1021 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | T2 | 66100 |
1022 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 66100 |
1023 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 66100 |
1024 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 66100 |
1025 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 66100 |
1026 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 66100 |
1027 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 66100 |
1028 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 66100 |
1029 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 66100 |
1030 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Lần | T2 | 66100 |
1031 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Lần | T2 | 66100 |
1032 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 66100 |
1033 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 66100 |
1034 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 65500 |
1035 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
1036 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 65500 |
1037 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 65500 |
1038 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 65500 |
1039 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 65500 |
1040 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 65500 |
1041 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 65500 |
1042 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
1043 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | T2 | 65500 |
1044 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | T2 | 65500 |
1045 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 65500 |
1046 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 65500 |
1047 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 65500 |
1048 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 65500 |
1049 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 65500 |
1050 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 65500 |
1051 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 65500 |
1052 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 65500 |
1053 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 65500 |
1054 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 65500 |
1055 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 65500 |
1056 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 65500 |
1057 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 65500 |
1058 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 65500 |
1059 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 65500 |
1060 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 65500 |
1061 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 65500 |
1062 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 65500 |
1063 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 65500 |
1064 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 65500 |
1065 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 65500 |
1066 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T2 | 65500 |
1067 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | T2 | 65500 |
1068 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 65500 |
1069 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 65500 |
1070 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 65500 |
1071 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 65500 |
1072 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 65500 |
1073 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | T2 | 65500 |
1074 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 65500 |
1075 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | T2 | 65500 |
1076 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 65500 |
1077 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 65500 |
1078 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 65500 |
1079 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 65500 |
1080 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | T2 | 65500 |
1081 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 65500 |
1082 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 65500 |
1083 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 65500 |
1084 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 65500 |
1085 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 65500 |
1086 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | T2 | 65500 |
1087 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | T3 | 35500 |
1088 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1089 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1090 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35500 | |
1091 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1092 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1093 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1094 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1095 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1096 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1097 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1098 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1099 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1100 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T3 | 35500 |
1101 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1102 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1103 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1104 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1105 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1106 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1107 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1108 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1109 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1110 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1111 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1112 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1113 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1114 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | T2 | 65500 |
1115 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | T2 | 28500 |
1116 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | T2 | 653000 |
1117 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | T2 | 20400 |
1118 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | TD | 107000 |
1119 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | TD | 917000 |
1120 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | TD | 979000 |
1121 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | T1 | 198000 |
1122 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | Lần | T1 | 241000 |
1123 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | P3 | 2321000 |
1124 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | P3 | 2514000 |
1125 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | T2 | 234000 |
1126 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | T2 | 162000 |
1127 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 624000 |
1128 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 344000 |
1129 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | T2 | 335000 |
1130 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
1131 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 344000 |
1132 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | Lần | T1 | 624000 |
1133 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 344000 |
1134 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | T2 | 714000 |
1135 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | T2 | 324000 |
1136 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | T1 | 624000 |
1137 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | T1 | 344000 |
1138 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T2 | 624000 |
1139 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | T2 | 319000 |
1140 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | T2 | 164000 |
1141 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | T2 | 399000 |
1142 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | T2 | 221000 |
1143 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
1144 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 254000 |
1145 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
1146 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 254000 |
1147 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
1148 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 254000 |
1149 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | T2 | 399000 |
1150 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | T2 | 221000 |
1151 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | T2 | 399000 |
1152 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | T2 | 221000 |
1153 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T2 | 335000 |
1154 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T2 | 254000 |
1155 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | T1 | 335000 |
1156 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | T1 | 254000 |
1157 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1158 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1159 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1160 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1161 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 212000 |
1162 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | T2 | 335000 |
1163 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | T2 | 212000 |
1164 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 234000 |
1165 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 162000 |
1166 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T2 | 714000 |
1167 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T2 | 324000 |
1168 | 10.1011.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | Lần | T2 | 259000 |
1169 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T2 | 159000 |
1170 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T2 | 335000 |
1171 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T2 | 254000 |
1172 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | Lần | T2 | 624000 |
1173 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | T2 | 344000 |
1174 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | T2 | 624000 |
1175 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | T2 | 344000 |
1176 | 10.1015.0511 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | Lần | T1 | 644000 |
1177 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 274000 |
1178 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
1179 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 344000 |
1180 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | T2 | 144000 |
1181 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 259000 |
1182 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 159000 |
1183 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | Lần | T1 | 335000 |
1184 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 254000 |
1185 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
1186 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 254000 |
1187 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T2 | 335000 |
1188 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T2 | 254000 |
1189 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T2 | 234000 |
1190 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T2 | 162000 |
1191 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | T2 | 144000 |
1192 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 234000 |
1193 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 162000 |
1194 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | T2 | 319000 |
1195 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | T2 | 164000 |
1196 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | T1 | 335000 |
1197 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | T1 | 254000 |
1198 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 335000 |
1199 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 212000 |
1200 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T2 | 234000 |
1201 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T2 | 162000 |
1202 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | T2 | 399000 |
1203 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | T2 | 221000 |
1204 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | T2 | 399000 |
1205 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | T2 | 221000 |
1206 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 259000 |
1207 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 159000 |
1208 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | Lần | T3 | 178000 |
1209 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | Lần | T3 | 257000 |
1210 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T3 | 242000 |
1211 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T3 | 242000 |
1212 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | T1 | 558000 |
1213 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | T1 | 719000 |
1214 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | T3 | 21400 |
1215 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | T2 | 178000 |
1216 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Lần | T2 | 35200 |
1217 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | T3 | 34000 |
1218 | 11.0124.0253 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Lần | T3 | 45600 |
1219 | 11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | Lần | T3 | 61400 |
1220 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Lần | T3 | 61400 |
1221 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | T3 | 35200 |
1222 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | T3 | 34000 |
1223 | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | T3 | 20400 |
1224 | 12.0165.0989 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | Lần | T3 | 27400 |
1225 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2514000 | |
1226 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2514000 | |
1227 | 13.0029.0716 | Soi ối | Lần | 48500 | |
1228 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | T2 | 706000 |
1229 | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | T1 | 722000 |
1230 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | T2 | 344000 |
1231 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35200 | |
1232 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34900 | |
1233 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | T2 | 807000 |
1234 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | P3 | 2612000 |
1235 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | T2 | 137000 |
1236 | 13.0144.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Lần | T1 | 388000 |
1237 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | Lần | T2 | 159000 |
1238 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | T2 | 573000 |
1239 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | T2 | 682000 |
1240 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | T1 | 580000 |
1241 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | T2 | 204000 |
1242 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | T1 | 772000 |
1243 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | T1 | 880000 |
1244 | 13.0163.0602 | Chích apxe tuyến vú | Lần | T2 | 219000 |
1245 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 61500 | |
1246 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | T1 | 984000 |
1247 | 13.0187.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | Lần | 559000 | |
1248 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | T1 | 107000 |
1249 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | T1 | 143000 |
1250 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | T1 | 119000 |
1251 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | Lần | T1 | 596000 |
1252 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82100 | |
1253 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479000 | |
1254 | 14.0092.0865 | Tiêm coctison điều trị u máu | Lần | T2 | 192000 |
1255 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | T2 | 32900 |
1256 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | T2 | 32900 |
1257 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | T1 | 32900 |
1258 | 14.0159.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | Lần | T1 | 47500 |
1259 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | T2 | 32900 |
1260 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | Lần | T2 | 47500 |
1261 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
1262 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
1263 | 14.0197.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | T1 | 94400 |
1264 | 14.0197.0855 | Thông lệ đạo một mắt | Lần | T1 | 59400 |
1265 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | T2 | 64400 |
1266 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ | Lần | T3 | 32900 |
1267 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | T3 | 32900 |
1268 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu | Lần | T2 | 47900 |
1269 | 14.0207.0738 | Chích chắp/ lẹo | Lần | T2 | 78400 |
1270 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi | Lần | T3 | 35200 |
1271 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | T1 | 339000 |
1272 | 14.0215.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | T1 | 186000 |
1273 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | T1 | 186000 |
1274 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | T2 | 52500 |
1275 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | T2 | 52500 |
1276 | 14.0238.0028 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | T2 | 65400 |
1277 | 14.0238.0029 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | T2 | 97200 |
1278 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25900 | |
1279 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11400 | |
1280 | 15.0050.0994 | Trích màng nhĩ | Lần | T3 | 61200 |
1281 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | T3 | 178000 |
1282 | 15.0052.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi | Lần | T2 | 115000 |
1283 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | Lần | T2 | 514000 |
1284 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | Lần | T2 | 155000 |
1285 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | T3 | 52600 |
1286 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 20500 |
1287 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | Lần | T2 | 62900 |
1288 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | Lần | T1 | 278000 |
1289 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T2 | 447000 |
1290 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T2 | 673000 |
1291 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T1 | 447000 |
1292 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T1 | 673000 |
1293 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | T2 | 133000 |
1294 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | T1 | 133000 |
1295 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | T2 | 126000 |
1296 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | T1 | 290000 |
1297 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | Lần | T1 | 1559000 |
1298 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | T2 | 278000 |
1299 | 15.0139.0897 | Hút xoang dưới áp lực | Lần | T3 | 57600 |
1300 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | T2 | 116000 |
1301 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | Lần | T2 | 116000 |
1302 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) | Lần | T2 | 205000 |
1303 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | T2 | 275000 |
1304 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Lần | T2 | 673000 |
1305 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | T2 | 194000 |
1306 | 15.0188.0925 | Kỹ thuật đặt van phát âm | Lần | TD | 703000 |
1307 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | P3 | 1014000 |
1308 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | T1 | 263000 |
1309 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | T1 | 729000 |
1310 | 15.0207.0878 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | Lần | T1 | 263000 |
1311 | 15.0207.0995 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | Lần | T1 | 729000 |
1312 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | T2 | 116000 |
1313 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | Lần | T2 | 729000 |
1314 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | Lần | T2 | 295000 |
1315 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | T2 | 126000 |
1316 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng | Lần | T3 | 40800 |
1317 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | T2 | 40800 |
1318 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt | Lần | T2 | 79100 |
1319 | 15.0216.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | Lần | T2 | 130000 |
1320 | 15.0218.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | Lần | T3 | 20500 |
1321 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | T1 | 568000 |
1322 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | T2 | 247000 |
1323 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 20400 | |
1324 | 15.0223.0879 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | T1 | 263000 |
1325 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | Lần | T1 | 729000 |
1326 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 104000 | |
1327 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | T2 | 290000 |
1328 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | T2 | 290000 |
1329 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | T1 | 513000 |
1330 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | T1 | 513000 |
1331 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | T1 | 244000 |
1332 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 703000 |
1333 | 15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 723000 |
1334 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | T1 | 508000 |
1335 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 237000 |
1336 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 257000 |
1337 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 305000 |
1338 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32900 | |
1339 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 57600 |
1340 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 112000 |
1341 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 240000 |
1342 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 82400 |
1343 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | T3 | 186000 |
1344 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lần | T1 | 134000 |
1345 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | T1 | 77000 |
1346 | 16.0064.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
1347 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
1348 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
1349 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | T2 | 247000 |
1350 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Cái | T2 | 247000 |
1351 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | T2 | 247000 |
1352 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | T2 | 247000 |
1353 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Cái | T2 | 337000 |
1354 | 16.0072.1018 | Hàn composite cổ răng | Cái | T2 | 337000 |
1355 | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Cái | T2 | 337000 |
1356 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Cái | 337000 | |
1357 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng khó | Cái | P2 | 207000 |
1358 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | T1 | 102000 |
1359 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | T1 | 190000 |
1360 | 16.0206.1026 | Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý | Lần | T1 | 207000 |
1361 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
1362 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
1363 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | T1 | 212000 |
1364 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 212000 |
1365 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Cái | T1 | 334000 |
1366 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | T1 | 97000 |
1367 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 97000 |
1368 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa/ chân răng sữa | Cái | T1 | 37300 |
1369 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng | Cái | T1 | 37300 |
1370 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | Lần | TD | 363000 |
1371 | 16.0335.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | Lần | T1 | 103000 |
1372 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | T1 | 1662000 |
1373 | 17.0001.0254 | Sóng ngắn | Lần | T3 | 34900 |
1374 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | T3 | 34900 |
1375 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | T3 | 34900 |
1376 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | T3 | 38400 |
1377 | 17.0005.0231 | Điện phân | Lần | T3 | 45400 |
1378 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | T3 | 45400 |
1379 | 17.0007.0234 | Điện xung | Lần | T3 | 41400 |
1380 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | T3 | 45600 |
1381 | 17.0009.0255 | Sóng xung kích điều trị | Lần | T3 | 61700 |
1382 | 17.0010.0236 | Giao thoa | Lần | T3 | 28800 |
1383 | 17.0011.0237 | Hồng ngoại | Lần | 35200 | |
1384 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 47400 | |
1385 | 17.0013.0275 | Tử ngoại | Lần | 34200 | |
1386 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34200 | |
1387 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | T3 | 34200 |
1388 | 17.0018.0221 | Bó Farafin | Lần | T3 | 42400 |
1389 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 61400 | |
1390 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | T2 | 61400 |
1391 | 17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Lần | 61400 | |
1392 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 61400 | |
1393 | 17.0026.0220 | Bàn kéo | Lần | T3 | 45800 |
1394 | 17.0027.0232 | Điện từ trường cao áp | Lần | T3 | 38400 |
1395 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Lần | 38400 | |
1396 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Lần | 38400 | |
1397 | 17.0033.0266 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | Lần | T3 | 42300 |
1398 | 17.0034.0267 | Tập vận động toàn thân (30 phút) | Lần | T3 | 46900 |
1399 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 46900 |
1400 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 46900 |
1401 | 17.0041.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 29000 | |
1402 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29000 | |
1403 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29000 | |
1404 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Lần | 29000 | |
1405 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29000 | |
1406 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | T2 | 29000 |
1407 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | T3 | 29000 |
1408 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Lần | T3 | 29000 |
1409 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | T3 | 29000 |
1410 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | T3 | 29000 |
1411 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Lần | 29000 | |
1412 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | T3 | 46900 |
1413 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | T3 | 46900 |
1414 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Lần | 29000 | |
1415 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | T3 | 46900 |
1416 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Lần | 29000 | |
1417 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 29000 | |
1418 | 17.0065.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 11200 | |
1419 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29000 | |
1420 | 17.0070.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | 11200 | |
1421 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11200 | |
1422 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 29000 | |
1423 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Lần | T3 | 30100 |
1424 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Lần | T3 | 30100 |
1425 | 17.0078.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | T3 | 45300 |
1426 | 17.0085.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | T3 | 41800 |
1427 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | T3 | 50700 |
1428 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46900 | |
1429 | 17.0091.0262 | Tập do cứng khớp | Lần | T3 | 302000 |
1430 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29000 | |
1431 | 17.0102.0258 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | T3 | 41800 |
1432 | 17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Lần | T2 | 1157000 |
1433 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | T3 | 335000 |
1434 | 17.0136.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | Lần | T2 | 234000 |
1435 | 17.0136.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | Lần | T2 | 162000 |
1436 | 17.0158.0233 | Điện vi dòng giảm đau | Lần | T3 | 28800 |
1437 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | T3 | 47400 |
1438 | 17.0160.0245 | Laser nội mạch | Lần | T2 | 53600 |
1439 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35500 | |
1440 | 17.0162.0272 | Thuỷ trị liệu (cả thuốc) | Lần | 61400 | |
1441 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Lần | T3 | 61400 |
1442 | 17.0168.0281 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 28500 | |
1443 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | T3 | 58500 |
1444 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | T3 | 335000 |
1445 | 17.0241.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | T3 | 335000 |
1446 | 18.0064.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | Lần | T1 | 609000 |
1447 | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | T1 | 609000 |
1448 | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1449 | 18.0604.0169 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1450 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1451 | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1452 | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1453 | 18.0608.0169 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1454 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1455 | 18.0610.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 151000 |
1456 | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1457 | 18.0613.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 609000 |
1458 | 18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1459 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 151000 |
1460 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 152000 |
1461 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 151000 |
1462 | 18.0622.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 221000 |
1463 | 18.0623.0082 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | Lần | T1 | 177000 |
1464 | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 431000 |
1465 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 152000 |
1466 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 247000 |
1467 | 18.0629.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | Lần | T1 | 558000 |
1468 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 152000 |
1469 | 18.0632.0165 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 597000 |
1470 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 597000 |
1471 | 18.0636.0171 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1900000 |
1472 | 18.0637.0171 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1900000 |
1473 | 18.0648.0172 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1700000 |
1474 | 18.0650.0088 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 732000 |
1475 | 18.0651.0088 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 732000 |
1476 | 18.0652.0060 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1183000 |
1477 | 18.0653.0060 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1183000 |
1478 | 20.0014.0933 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Lần | 104000 | |
1479 | 20.0066.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | TD | 982000 |
1480 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | T1 | 728000 |
1481 | 20.0070.0500 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | Lần | T1 | 1696000 |
1482 | 20.0071.0184 | Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu | Lần | T1 | 576000 |
1483 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | T2 | 243000 |
1484 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
1485 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | T1 | 433000 |
1486 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 893000 |
1487 | 21.0005.1774 | Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz | Lần | TD | 4547000 |
1488 | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | Lần | T3 | 198000 |
1489 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | T2 | 201000 |
1490 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | T3 | 198000 |
1491 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 32800 | |
1492 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64300 | |
1493 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64300 | |
1494 | 21.0050.1821 | Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) | Lần | T2 | 176000 |
1495 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | Lần | 25900 | |
1496 | 22.0126.0092 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | Lần | T2 | 128000 |
1497 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ | Lần | T2 | 530000 |
1498 | 22.0128.0093 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | T2 | 2360000 |
1499 | 22.0130.0178 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương | Lần | T1 | 242000 |
1500 | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (đã có kim sinh thiết) | Lần | T1 | 1372000 |
1501 | 22.0132.0180 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | T1 | 2677000 |
1502 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | T3 | 258000 |
1503 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | T3 | 258000 |
1504 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | T3 | 258000 |
1505 | 25.0016.1730 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | Lần | T1 | 555000 |
1506 | 25.0018.1758 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | Lần | T2 | 258000 |
1507 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Lần | T3 | 258000 |
1508 | 25.0073.1736 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | Lần | 322000 | |
1509 | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | T2 | 533000 |
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Loại PT,TT | Giá |
1 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp | Lần | T1 | 728000 |
2 | 02.0036.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | TD | 1761000 |
3 | 02.0036.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | TD | 1461000 |
4 | 02.0036.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | TD | 3261000 |
5 | 02.0040.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | Lần | T1 | 1125000 |
6 | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | T1 | 1761000 |
7 | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | T1 | 1133000 |
8 | 02.0045.0130 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | Lần | T1 | 753000 |
9 | 02.0045.0131 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 1133000 |
10 | 02.0045.0132 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 2584000 |
11 | 02.0045.0187 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | Lần | T1 | 885000 |
12 | 02.0046.0132 | Nội soi phế quản ống cứng | Lần | TD | 2584000 |
13 | 02.0049.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | T1 | 1461000 |
14 | 02.0212.0150 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | Lần | T1 | 525000 |
15 | 02.0215.0149 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | Lần | T1 | 649000 |
16 | 02.0216.0152 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | T1 | 893000 |
17 | 02.0221.0150 | Nội soi bàng quang | Lần | T1 | 525000 |
18 | 02.0229.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | Lần | 893000 | |
19 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | |
20 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | T1 | 244000 |
21 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Lần | T1 | 580000 |
22 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | T3 | 189000 |
23 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | T1 | 305000 |
24 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | T1 | 580000 |
25 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
26 | 02.0264.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | T1 | 728000 |
27 | 02.0289.0143 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết (không bao gồm thuốc gây mê) | Lần | TD | 982000 |
28 | 02.0290.0500 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | TD | 1696000 |
29 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | Lần | T2 | 291000 |
30 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | T1 | 305000 |
31 | 02.0295.0498 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | Lần | T1 | 1038000 |
32 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | TD | 1696000 |
33 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | Lần | T1 | 433000 |
34 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | T2 | 244000 |
35 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | T2 | 305000 |
36 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | T2 | 408000 |
37 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | T3 | 189000 |
38 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | T3 | 291000 |
39 | 02.0501.0141 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) | Lần | TD | 2678000 |
40 | 03.0053.0127 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | Lần | T1 | 1761000 |
41 | 03.0053.0128 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | Lần | T1 | 1461000 |
42 | 03.0053.0130 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | T1 | 753000 |
43 | 03.0053.0131 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | Lần | T1 | 1133000 |
44 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | T3 | 189000 |
45 | 03.0995.1005 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | T2 | 290000 |
46 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Lần | T1 | 213000 |
47 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40000 | |
48 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40000 | |
49 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40000 | |
50 | 03.1007.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | T1 | 1133000 |
51 | 03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 1461000 |
52 | 03.1014.0129 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 3261000 |
53 | 03.1014.0130 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 753000 |
54 | 03.1014.0131 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 1133000 |
55 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | TD | 728000 |
56 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | T1 | 1696000 |
57 | 03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | T1 | 433000 |
58 | 03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | T1 | 244000 |
59 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | T3 | 305000 |
60 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | T1 | 1696000 |
61 | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | Lần | T2 | 925000 |
62 | 03.1079.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 893000 |
63 | 03.1087.0149 | Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | T1 | 649000 |
64 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | Lần | T1 | 513000 |
65 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | T1 | 513000 |
66 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | TD | 703000 |
67 | 15.0234.0927 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | Lần | TD | 223000 |
68 | 15.0235.0926 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | Lần | TD | 723000 |
69 | 15.0235.0928 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | Lần | TD | 318000 |
70 | 15.0236.0927 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 223000 |
71 | 15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 318000 |
72 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | T1 | 508000 |
73 | 15.0240.0904 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | Lần | TD | 703000 |
74 | 15.0240.0905 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | Lần | TD | 362000 |
75 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | TD | 865000 |
76 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | T1 | 513000 |
77 | 20.0008.0932 | Sinh thiết vòm mũi họng | Lần | T2 | 513000 |
78 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | T1 | 213000 |
79 | 20.0013.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | Lần | 104000 | |
80 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40000 | |
81 | 20.0017.0131 | Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | Lần | T1 | 1133000 |
82 | 20.0018.0133 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | Lần | TD | 2844000 |
83 | 20.0022.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | Lần | T1 | 1761000 |
84 | 20.0022.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | Lần | T1 | 1133000 |
85 | 20.0029.0130 | Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | T1 | 753000 |
86 | 20.0031.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản | Lần | TD | 3261000 |
87 | 20.0031.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | Lần | TD | 2584000 |
88 | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | T1 | 728000 |
89 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng (không bao gồm thuốc gây mê) | Lần | T1 | 825000 |
90 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | T1 | 1691000 |
91 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | T2 | 244000 |
92 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | T2 | 305000 |
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Giá |
1 | 23.0193.1589 | Opiate | Lần | 43100 |
2 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | Lần | 297000 |
3 | 24.0007.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | Lần | 196000 |
4 | 24.0015.1721 | Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene | Lần | 2624000 |
5 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68000 |
6 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | Lần | 65600 |
7 | 24.0019.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | Lần | 278000 |
8 | 24.0020.1684 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | Lần | 172000 |
9 | 24.0021.1693 | Phản ứng Mantoux | Lần | 11900 |
10 | 24.0023.1678 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | Lần | 734000 |
11 | 24.0025.1686 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng | Lần | 814000 |
12 | 24.0026.1680 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | Lần | 348000 |
13 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | Lần | 250201 |
14 | 24.0031.1686 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | Lần | 814000 |
15 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | Lần | 358000 |
16 | 24.0035.1685 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng | Lần | 278000 |
17 | 24.0036.1684 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc | Lần | 172000 |
18 | 24.0038.1651 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR | Lần | 664000 |
19 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 68000 |
20 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 68000 |
21 | 24.0045.1716 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 297000 |
22 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68000 |
23 | 24.0050.1716 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 297000 |
24 | 24.0052.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | Lần | 734000 |
25 | 24.0053.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động | Lần | 734000 |
26 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 68000 |
27 | 24.0057.1716 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 297000 |
28 | 24.0059.1719 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | Lần | 734000 |
29 | 24.0060.1627 | SD bioline AFP (Chlamydia) | Lần | 71600 |
30 | 24.0063.1626 | Chlamydia Ab miễn dịch tự động | Lần | 249000 |
31 | 24.0065.1719 | Chlamydia Real-time PCR | Lần | 734000 |
32 | 24.0066.1719 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | Lần | 734000 |
33 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156000 |
34 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 138000 |
35 | 24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | Lần | 734000 |
36 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | Lần | 178000 |
37 | 24.0094.1623 | ASLO | Lần | 41700 |
38 | 24.0099.1707 | Treponema pallidum RPR định lượng | Lần | 87100 |
39 | 24.0100.1709 | Treponema pallidum TPHA định lượng | Lần | 178000 |
40 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Lần | 238000 |
41 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | Lần | 74700 |
42 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | Lần | 614000 |
43 | 24.0121.1647 | HBsAg Định lượng | Lần | 471000 |
44 | 24.0124.1619 | Anti-HBs định lượng | Lần | 116000 |
45 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 119000 |
46 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 129000 |
47 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 664000 |
48 | 24.0137.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1699000 |
49 | 24.0140.1718 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) | Lần | 1564000 |
50 | 24.0142.1726 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) | Lần | 1114000 |
51 | 24.0149.1652 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | Lần | 979000 |
52 | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 999000 |
53 | 24.0153.1718 | HCV genotype Real-time PCR | Lần | 1564000 |
54 | 24.0157.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | Lần | 189000 |
55 | 24.0166.1660 | HEV IgM miễn dịch tự động | Lần | 309000 |
56 | 24.0169.1616 | Anti- HIV (nhanh) | Lần | 53600 |
57 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
58 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định | Lần | 175000 |
59 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | Lần | 329000 |
60 | 24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | Lần | 239000 |
61 | 24.0196.1631 | CMV IgG miễn dịch tự động | Lần | 239000 |
62 | 24.0198.1633 | CMV Real-time PCR | Lần | 734000 |
63 | 24.0202.1656 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
64 | 24.0204.1656 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
65 | 24.0206.1656 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
66 | 24.0208.1656 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
67 | 24.0213.1719 | HSV Real-time PCR | Lần | 734000 |
68 | 24.0215.1719 | VZV Real-time PCR | Lần | 734000 |
69 | 24.0217.1641 | EBV IgM miễn dịch tự động | Lần | 219000 |
70 | 24.0219.1640 | EBV IgG miễn dịch tự động | Lần | 219000 |
71 | 24.0223.1719 | EBV Real-time PCR | Lần | 734000 |
72 | 24.0227.1719 | EV71 Real-time PCR | Lần | 734000 |
73 | 24.0230.1719 | Enterovirus Real-time PCR | Lần | 734000 |
74 | 24.0232.1719 | Adenovirus Real-time PCR | Lần | 734000 |
75 | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 734000 |
76 | 24.0236.1627 | Hantavirus test nhanh | Lần | 71600 |
77 | 24.0239.1667 | HPV Real-time PCR | Lần | 379000 |
78 | 24.0240.1718 | HPV genotype Real-time PCR | Lần | 1564000 |
79 | 24.0241.1666 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | Lần | 749000 |
80 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170000 |
81 | 24.0244.1670 | Influenza virus A, B Real-time PCR | Lần | 1564000 |
82 | 24.0246.1673 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 349000 |
83 | 24.0249.1697 | Test Rota virus | Lần | 178000 |
84 | 24.0252.1698 | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động | Lần | 143000 |
85 | 24.0253.1719 | RSV Real-time PCR | Lần | 734000 |
86 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
87 | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
88 | 24.0261.1719 | Rubella virus Real-time PCR | Lần | 734000 |
89 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38200 |
90 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 65600 |
91 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41700 |
92 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 41700 |
93 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41700 |
94 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 41700 |
95 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 41700 |
96 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 238000 |
97 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 41700 |
98 | 24.0289.1694 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | Lần | 32100 |
99 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Lần | 32100 |
100 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 238000 |
101 | 24.0299.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
102 | 24.0301.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
103 | 24.0309.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41700 |
104 | 24.0313.1674 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | Lần | 41700 |
105 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 41700 |
106 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41700 |
107 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41700 |
108 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Lần | 238000 |
109 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41700 |
110 | 24.0326.1722 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC – cho 1 loại kháng sinh) | Lần | 184000 |