Hotline: 02373.208.018

Bộ Y Tế: 1900.9095

benhvien71tw@gmail.com

Web Design

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

Logo Design

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

Web Development

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

White Labeling

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

VIEW ALL SERVICES 

Danh mục vật tư

STT MA_NHOM_VTYT TEN_NHOM_VTYT TEN_VTYT_BV QUY_CACH NUOC_SX
1 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp đệm ngắn H1 1 cái/ túi Việt Nam
2 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp đệm dài H2 1 cái/ túi Việt Nam
3 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm nhựa đầu nhỏ 50ml Thùng x 400cái Việt Nam
4 N03.02.020 Kim cánh bướm các loại, các cỡ Kim cánh bướm các số 23G – 25G 100 cái / hộp MPV
5 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch (không cánh) các số từ: 14 – 24 100 cái / hộp Medifirst
6 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch có cánh các số 14G – 24G 100 cái / hộp B/Braun
7 VTYT380 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ Canuyn Mayer 01 cái / túi Guedel Alrway Mediacal
8 VT52 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Dây truyền máu 50 bộ/ hộp Perfect
9 VT36 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml. 800 cái/kiện MPV
10 VT35 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm nhựa liền kim 1ml. 4.200 cái / kiện MPV
11 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp gối H2 các cỡ (S, M, L, XL, XXL) 1 cái/ túi Orbe
12 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cẳng tay H4 (S, M, L, XL, XXL) 1 cái/ túi Huy Hạnh
13 VTYT51 Áo chỉnh hình cột sống các loại, các cỡ Áo cột sống H3 (XS, S, M, L, XL, XXL) 1 cái/ túi Orbe
14 VT197 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) Dây dẫn và thở oxy hai nhánh 01 cái / túi Bross Healthcare SDN
15 VTYT432 Kim chọc dò các loại, các cỡ Kim chọc dò tủy sống KD-FINE các số 18, 20G 1 cái/ bao KD Medical
16 VTYT7 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện 200 cái / kiện B/Braun
17 VT81 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ KIM TIÊM MPV Các cỡ 100 cái / hộp Việt Nam
18 VT84 Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ Bơm tiêm Insullin 0,3 – 0,5 – 1ml 10 cái/hộp Hàn Quốc
19 VT14 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ Mask thở oxy Túi 1 cái Nhật sx tại TQ
20 N07.07.010.2 Bộ kít tách tiểu cầu Kít thu nhận tiêu cầu túi đơn/huyết tương dùng cho máy Trima 01 bộ/hộp; kèm theo 01 túi chống đông ACDA 750ml/túi Mỹ
21 N07.07.010.2 Bộ kít tách tiểu cầu Kít thu nhận tiêu cầu túi đôi/huyết tương dùng cho máy Trima 01 bộ/hộp; kèm theo 01 túi chống đông ACDA Mỹ
22 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm sử dụng một lần 20cc23Gx1″ Hộp 50 cái Việt Nam
23 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch 500 bộ / kiện Việt Nam
24 N04.02.060.1 Ống hút đờm, dịch, khí các loại, các cỡ Ống hút điều hòa kinh nguyệt 1 cái /túi Đài Loan
25 N04.02.050 Ống hút thai Bơm hút thai Karman 1 van 01 cái / túi Mỹ – Đài Loan
26 N07.01.230 Bơm áp lực cao Bơm Karman Plus 01 cái / túi Mỹ – Đài Loan
27 N04.03.090.3 – Chạc nối (adapter) Chạc 3 kèm dây nối 10cm 50 cái / hộp Pháp
28 N05.03.040.1 Đầu/ lưỡi dao mổ điện Lưỡi dao mổ điện + dây điện cực 01 Bộ / Túi Australia
29 N07.06.040.2 Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại Nẹp chống xoay ngắn H1 1 cái/ túi Việt Nam
30 N03.05.050 Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động Dây nối máy bơm tiêm điện 140 cm 50 cái / hộp Việt Nam
31 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa bản hẹp các loại 01 cái/túi Thổ Nhĩ Kỳ
32 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng đk 3.5, các loại 10 cái/1 vỉ Pakistan
33 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương xốp đk 6.5mm dài 30mm Bì 1 cái Đức-G7
34 N07.04.040 Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) Dụng cụ khâu nối dùng mổ cắt trĩ bằng phương pháp longo CM-H-32, CM-H-33, CM-H- 34 1 Cái/Hộp Đức
35 N03.05.040 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ Dây nối bơm tiêm điện 150cm 1 cái/tú Pháp
36 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa 3 chạc có dây nối 10cm 1 cái/túi Pháp
37 N08.00.310 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ Mast thở người lớn, trẻ em các số 01 caí/ túi Đài Loan/ Trung Quốc
38 N03.05.040 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ Dây nối bơm tiêm điện 75cm 1 cái/túi Pháp
39 N04.03.090 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ Chạc 3 kèm dây nối 10cm 50 cái / hộp Pháp
40 N04.03.090 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ Đầu nối 3 chạc kèm dây 50 cái / hộp Pháp
41 N08.00.310 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ Mask thở oxy Túi 1 cái Nhật sx tại TQ
42 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cổ cứng ORBE 1 cái/ túi Việt Nam
43 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Đai thắt lưng H1 1 cái/ túi Việt Nam
44 N07.06.020 Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ Đai số 8 H1 1 cái/ túi Việt Nam
45 N03.03.090 Kim sinh thiết dùng một lần các loại, các cỡ Kim sinh thiết: stericut số 14G; 16G; 18G 01 cái/túi Nhật Bản
46 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 50ml 400 cái / kiện Việt Nam
47 N03.01.060 Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 1ml 4.200 cái / kiện Việt Nam
48 N03.02.080 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ Kim hai cánh bớm MPV 100 cái / hộp Việt Nam
49 N03.02.080 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ Kim hai cánh bớm MPV 100 cái / hộp Việt Nam
50 N04.02.040 Ống dẫn lưu Kehr các loại, các cỡ Dây dẫn lưu nhựa tráng silicol 10 cái / túi Việt nam
51 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Dây truyền máu Troge 100 Cái/thùng Đức
52 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Blood Transfusion set 50 cái/hộp Nhật Bản
53 N07.01.220 Bơm áp lực các loại, các cỡ Bộ bơm bóng – easyflux inflation device 1 cái/hộp Đức
54 N07.01.220 Bơm áp lực các loại, các cỡ Bơm áp lực Basix Compak 5 cái / hộp Mỹ
55 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ INTROCAN SAFETY 24G 100 cái / hộp Malaysia
56 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Đinh Kirschner đk các loại Hộp 10 cái Đức-G7
57 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 3.0mm x 300mm 10 cây/ gói Ấn Độ
58 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Đinh kít ne đường kính các loại 10 cái/1 gói Pakistan
59 N07.04.040 Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong CM-S-25mm đến 31mm (Khâu nối ruột) 1 Cái/Hộp Đức
60 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp bản hẹp các cỡ 1 cái/túi Pakistan
61 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp bản nhỏ các cỡ Bì 1 cái Đức-G7
62 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp bản rộng các cỡ Bì 1 cái Đức-G7
63 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp chữ L. Trái/Phải 4 lỗ, 6 lỗ, 8 lỗ, 10lỗ 01 cái/túi Pakistan
64 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp chữ T 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ , dùng vít 4.5mm Bì 1 cái Đức-G7
65 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp chữ T 4, 6, 7 lỗ Túi x 1 cái Pakistan
66 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu, vít 3.5 01 cái/túi Pakistan
67 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp ép cổ xương đùi 135° 4 lỗ (Nẹp DHS 135° 4 lỗ) Bì 1 cái Đức-G7
68 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ 1 cái/ túi Thổ Nhĩ Kỳ
69 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa chữ T các loại 01 cái/túi Thổ Nhĩ Kỳ
70 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái-phải, 4-8 lỗ 1 cái/ túi Thổ Nhĩ Kỳ
71 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại 01 cái/túi Thổ Nhĩ Kỳ
72 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các loại 01 cái/túi Thổ Nhĩ Kỳ
73 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái,phải các loại 01 cái/túi Thổ Nhĩ Kỳ
74 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ 1 cái/1 gói Thổ Nhĩ Kỳ
75 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa mắt xích các cỡ 1 cái/1 gói Thổ Nhĩ Kỳ
76 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp khóa xương đòn các cỡ 1 cái/1 gói Thổ Nhĩ Kỳ
77 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm 1 cái/1 gói Pakistan
78 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp nâng đỡ chữ L, vít Ø 4.5mm, trái, 6 lỗ, dài 119mm 01 cái/túi Ấn Độ
79 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp titan thẳng 4 lỗ 01 cái/túi Hàn quốc
80 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Nẹp xương bản rộng 12 lỗ tròn Bì 1 cái Đức-G7
81 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các loại, các cỡ 1 Cái/hộp Pháp
82 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít cố định mâm chày tự tiêu Xtralok các cỡ 1 Cái/hộp Pháp
83 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít cột sống đa trục RSS phi 5.5 x 35mm. (Hoặc tương đương) 01 cái/túi Thổ Nhĩ Kỳ
84 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít cột sống đơn trục RSS phi 5.5 x 35, 40mm. (Hoặc tương đương) 01 cái/túi Thổ Nhĩ Kỳ
85 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ 5 cái/1 vỉ Thổ Nhĩ Kỳ
86 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít mắt cá chân đk 4.5các loại 5 cái/1 vỉ Pakistan
87 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít titan phi 2.0 x 6, 8, 10mm 01 cái/túi Hàn quốc
88 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xốp đk 4.0 các loại 10 cái/1 vỉ Pakistan
89 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xốp đk 6,5 mm các cỡ Bì 1 cái Đức-G7
90 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại 5 cái/1 vỉ Pakistan
91 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xốp đường kính 6.5mm các cỡ 01 cái/túi Pakistan
92 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng 2.7mm các cỡ 01 cái/túi Pakistan
93 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng 3,5 các cỡ Bì 1 cái Đức-G7
94 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng 4,5 các cỡ Bì 1 cái Đức-G7
95 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ 01 cái/túi Pakistan
96 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng đk 4.5 dài 28-54mm Bì 1 cái Đức-G7
97 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng đk 4.5 các loại Bì 1 cái Đức-G7
98 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương cứng HA phi 3.5 x 16 ~ 44 mm 10 cái/túi Pakistan
99 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương Maxi đkính các loại 01 cái / túi Hàn quốc
100 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương xốp đk 4,0mm các cỡ Bì 1 cái Đức-G7
101 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương xốp đk 4.0 dài 26-50mm Bì 1 cái Đức-G7
102 N07.06.040 Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Vít xương xốp đk 6.5mm , dài 40-80mm Bì 1 cái Đức-G7
103 N04.01.080 Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ Dây thở oxy 2 nhánh 01 cái / túi Trung Quốc
104 N03.05.050 Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ Dây nối bơm tiêm điện 75 cm 01 cái/túi Egypt
105 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp chống xoay dài H2 1 cái/ túi Việt Nam
106 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa 3 chạc có dây 10cm, 25cm 1 cái/ bao Trung Quốc
107 N03.01.040 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ Bơm tiêm 50ml đầu khóa Hộp/25 cái Đức
108 N03.01.060 Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 1ml 4200 cái / kiện Việt Nam
109 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 5ml 2000 cái/ kiện Việt Nam
110 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 10ml 1200 cái/kiện Việt Nam
111 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 20ml 800 cái/kiện Việt Nam
112 N03.01.010 Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ Bơm cho ăn dùng một lần 50ml 400 cái / kiện Việt Nam
113 N03.02.060 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ Kim lấy thuốc Vinahankook 100 cái/ hộp Việt Nam
114 N03.01.040 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ Bơm tiêm 50ml Luer lock dùng cho bơm tiêm điện 20 chiếc/ hộp Nhật Bản
115 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch MPV 01 bộ / túi Việt Nam
116 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc JCM Hộp 100 cái Ấn Độ
117 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ DELTA SELFSAFE 50 cái/ hộp DeltaMed
118 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch ECO Kim hai cánh bướm 500 bộ / kiện MPV/ Việt Nam
119 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Blood Transfusion set 50 cái/hộp Terumo/ Nhật Bản
120 N04.01.080 Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ Dây oxy 2 nhánh các cỡ 100 cái/ thùng Trung Quốc
121 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc Hộp 100 cái/ Thùng 1000 cái Ấn Độ
122 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa ba chạc không dây 1000 cái/ thùng ( 50 cái/hộp) Trung Quốc
123 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch các số 18G – 24G 100 cái/ hộp Ấn Độ
124 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch 25 bộ/túi Ấn Độ
125 N03.05.050 Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ Dây truyền dịch Unison (CHẠC Y) 20 cái/túi Nhật Bản
126 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch Unison (Thường) 20 cái/túi Nhật Bản
127 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Dây truyền máu Kawa 20 cái/túi Nhật Bản
128 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa 3 ngã có dây nối 300 cái/kiện Ấn Độ
129 N04.03.030 Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ Mask thở oxy các số 100 cái/ thùng Trung Quốc
130 N04.01.090 Thông (sonde) các loại, các cỡ Ống thông Nelaton 20 cái/túi Trung Quốc
131 N03.03.010 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ Kim chọc dò tuỷ sống 50 chiếc/hộp Ấn Độ
132 N03.03.010 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ Kim gây tê tủy sống 27G- Dr J 50 cái / hộp Nhật Bản
133 N04.01.090 Thông (sonde) các loại, các cỡ Sond Foley 2 nhánh các số 500 cái/ thùng Trung Quốc
134 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch 100 chiếc/hộp Ấn Độ
135 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc JCM Hộp 100 cái Ấn Độ
136 N08.00.310 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ Mặt nạ thở oxy 50 cái/ thùng Nhật Bản
137 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch TEFLO Cannula( số 18G,20G,22G,24G) 100 cái/hộp Ấn Độ
138 N03.01.040 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện Syringe pump 50ml 25 chiếc/hộp Đài Loan
139 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc 23Gx1″, 25Gx1″, 25Gx5/8″ VIKIMCO Hộp/100 cái Việt Nam
140 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm VINAHANKOOK sử dụng một lần loại 10ml 100 cái/ hộp; 1.200 cái/ kiện Việt Nam
141 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Terufusion Blood Administration Set 50 cái/hộp Nhật Bản
142 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa 3 ngã có dây nối 300 cái/kiện Ấn Độ
143 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc 23Gx1″, 25Gx1″, 25Gx5/8″ VIKIMCO Hộp/100 cái Việt Nam
144 N03.02.060 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần 18Gx1 1/2″, 20Gx1 1/2″; 23Gx1″, 25Gx1″, 25Gx5/8″, 26Gx1/2″ VIKIMCO Hộp/25 cái Việt Nam
145 N04.01.080 Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ Dây oxy 2 nhánh các cỡ 100 cái/ thùng Trung Quốc
146 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm nhựa 5ml 2000 cái / kiện Việt Nam
147 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm dùng một lần 10 ml 1200 cái / kiện Việt Nam
148 N03.02.020 Kim cánh bướm các loại, các cỡ Venofix G23, G25 Hộp 50 cái Malaysia
149 N03.01.050 Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ BƠM TIÊM MPV 10ml Hộp 100 cái x 12h/ kiện Việt Nam
150 N03.01.050 Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ BƠM TIÊM MPV 1ml Hộp 100Cái x 42h/ kiện Việt Nam
151 N03.01.010 Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ Bơm cho ăn dùng một lần 50ml 400 cái / kiện Việt Nam
152 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Bộ dây truyền dịch ECO kim cánh bướm Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện Việt Nam
153 N03.02.060 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ Kim vô trùng Romed 100 cái / hộp Hà Lan
154 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm sử dụng một lần TANAPHAR 50ml Túi 01 chiếc; 25 chiếc/ hộp; 16 hộp/ kiện Việt Nam
155 N04.01.080 Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ Dây thở Oxy MPV Túi 1 bộ x 500 túi / kiện – Việt Nam
156 N04.01.090 Thông (sonde) các loại, các cỡ Sonde Foley 2 nhánh các số 10 cái/ hộp Trung Quốc
157 N03.02.020 Kim cánh bướm các loại, các cỡ Kim cánh bướm các số HAMICO 1 cái/ túi Việt Nam
158 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 5ml Hộp 100 cái x 20h/ kiện Việt Nam
159 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Bộ dây truyền dịch MPV Túi 1 bộ x 500 túi / kiện Việt Nam
160 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm sử dụng một lần (có kim) TANAPHAR 10ml Túi 01 chiếc; 100 chiếc/ hộp; 12 hộp/ kiện Việt Nam
161 N04.01.090 Thông (sonde) các loại, các cỡ Sonde folley 3 nhánh các số 10 cái / Hộp Trung Quốc
162 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 1ml Hộp 100Cái x 42h/ kiện Việt Nam
163 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 20 ml Hộp 50 cái x 16h/ kiện Việt Nam
164 N03.02.080 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ Kim tiêm TANAPHAR(các số) 100 chiếc/ hộp Việt Nam
165 N03.01.070 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV – 10ml/cc Đầu xoắn (Luer-Lock) Hộp 100 cái x 12h/ kiện Việt Nam
166 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Bộ dây truyền dịch MPV kim 2 cánh bướm Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện Việt Nam
167 N03.02.060.258.000004 Kim tiêm 23G Kim tiêm MPV 23G Hộp 100 cái x 100h/ kiện Việt Nam
168 N03.01.040.258.000003 Bơm tiêm ECO 20ml Bơm tiêm ECO 20ml Hộp 50 cái x 16h/ kiện VIỆT NAM
169 N03.05.010.258.000003 Bộ dây truyền dịch Eco kim thường sử dụng 1 lần Bộ dây truyền dịch ECO kim 2 cánh bướm Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện VIỆT NAM
170 N03.01.010.167.000001 Bơm cho ăn MPV Bơm cho ăn MPV Hộp 25 cái x 16h/ kiện VIỆT NAM
171 N03.02.070.319.000001 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 50 cái/hộp Italy
172 N03.01.020.258.000005 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 5ml Hộp 100 cái x 20h/ kiện Việt Nam
173 N07.01.240.199.000003 Bóng nong (balloon), bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ Bóng nong mạch vành Europa Ultra CTO 01 Cái/Hộp Thụy sỹ
174 N03.05.030.230.000002 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Terufusion Blood Admistration Set 50 cái/hộp Nhật Bản
175 N03.02.070.024.000002 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ INTROCAN SAFETY-W FEP 24G 50 cái/ hộp Malaysia
176 N06.04.052.204.000004 Khớp háng bán phần các loại, các cỡ Khớp háng bán phần không xi măng Pannon Các chi tiết được đóng gói tiệt trùng riêng 1chi tiết/Hộp Hungary
177 N05.03.030.177.000001 Dao mổ liền cán sử dụng một lần các loại, các cỡ Dao mổ mắt 15 độ PE 3015 6 cái/ Hộp Mỹ
178 N03.01.020.258.000002 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 1ml Hộp 100Cái x 42h/ kiện Việt Nam
179 N03.01.020.258.000006 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 50ml Hộp 25 cái x 16h/ kiện Việt Nam
180 N03.01.020.258.000005 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 5ml Hộp 100 cái x 20h/ kiện Việt Nam
181 N06.03.010.295.000001 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) Hộp 1 cái Mỹ
182 N03.01.020.258.000001 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm MPV 10ml Hộp 100 cái x 12h/ kiện Việt Nam
183 N03.01.020.258.000003 Bơm tiêm MPV 20ml Bơm tiêm MPV 20ml Hộp 50 cái x 16h/ kiện Việt Nam
184 N03.01.020.258.000001 Bơm tiêm MPV 10ml Bơm tiêm MPV 10ml Hộp 100 cái x 12h/ kiện Việt Nam
185 N03.01.020.258.000002 Bơm tiêm MPV 1ml Bơm tiêm MPV 1ml Hộp 100 Cái x 42h/ kiện Việt Nam
186 N03.01.020.258.000003 Bơm tiêm MPV 20ml Bơm tiêm MPV 20ml Hộp 50 cái x 16h/ kiện Việt Nam
187 N03.02.060.258.000001 Kim tiêm 18G Kim tiêm MPV 18G Hộp 100 cái x 100h/ kiện Việt Nam
188 N03.02.060.258.000004 Kim tiêm 23G Kim tiêm MPV 23G Hộp 100 cái x 100h/ kiện Việt Nam
189 N03.05.010.258.000004 Bộ dây truyền dịch Eco kim cánh bướm sử dụng 1 lần Bộ dây truyền dịch ECO kim 2 cánh bướm Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện Việt Nam
190 N03.02.080.554.000001 Kim lấy thuốc số 18G Kim lấy thuốc hiệu Romed số 18G 100 cái/hộp Hà Lan
191 N03.01.070.258.000008 Bơm tiêm MPV – 10ml/cc đầu xoắn Luer Lock Bơm tiêm MPV – 10ml/cc đầu xoắn Luer Lock Hộp 100 cái x 12h/ kiện VIỆT NAM
192 N03.01.010.167.000001 Bơm cho ăn MPV Bơm cho ăn MPV Hộp 25 cái x 16h/ kiện VIỆT NAM
193 N03.01.040.727.000001 Bơm tiêm điện 50ml (Top Syringe) Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện – TOP Syringe Hộp 20 cái x 16 hộp/ kiện Đài Loan
194 N03.01.020.258.000005 Bơm tiêm MPV 5ml Bơm tiêm MPV 5ml Hộp 100 cái x 20h/ kiện Việt Nam
195 N04.03.030.258.000001 Dây thở oxy MPV Dây thở Oxy MPV Túi 1 cái x 500 túi / kiện Việt Nam
196 N03.01.020.258.000006 Bơm tiêm MPV 50ml Bơm tiêm MPV 50ml Hộp 25 cái x 16h/ kiện Việt Nam
197 N03.02.070.319.000006 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 18G Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 (số 18G) 50 cái/hộp Ý
198 N03.02.070.319.000007 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20G Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 (số 20G) 50 cái/hộp Ý
199 N03.02.070.319.000009 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 (số 24G) 50 cái/hộp Ý
200 N03.02.020.324.000001 Kim truyền dịch cánh bướm cỡ số 23 Kim cánh bướm các cỡ M2 – 23G 100 cái/ Hộp Việt Nam
201 N03.02.020.324.000002 Kim truyền dịch cánh bướm cỡ số 25 Kim cánh bướm các cỡ M2 – 25G 100 cái/ Hộp Việt Nam
02373208018
Liên hệ