1 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2 |
15.9001.2048 |
Nội soi Mũi xoang |
3 |
K31.1968 |
Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng I |
4 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
5 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
6 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
7 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] |
8 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
9 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
10 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
11 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
12 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
13 |
27.0142.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
14 |
27.0191.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
15 |
27.0144.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
16 |
28.0014.0575_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
17 |
28.0014.0574_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
18 |
16.0294.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
19 |
03.2179.0870_GT |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
20 |
28.0013.0575_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
21 |
28.0013.0574_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
22 |
15.0300.0955_GT |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
23 |
15.0323.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
24 |
15.0322.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
25 |
15.0321.0912_GT |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
26 |
07.0220.1144_GT |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
27 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
28 |
03.2587.0870_GT |
Cắt u amidan qua đường miệng |
29 |
28.0111.0575_GT |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
30 |
28.0108.0575_GT |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
31 |
10.0882.0559_GT |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
32 |
28.0288.0576_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
33 |
28.0280.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
34 |
07.0219.1144_GT |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
35 |
27.0190.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
36 |
27.0187.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
37 |
10.0900.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
38 |
10.0883.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
39 |
07.0218.0571_GT |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
40 |
27.0189.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
41 |
27.0188.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
42 |
10.0906.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
43 |
10.0901.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
44 |
10.0884.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
45 |
10.0293.0411_GT |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
46 |
10.0291.0411_GT |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
47 |
10.0292.0411_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
48 |
10.0290.0411_GT |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
49 |
10.0289.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
50 |
10.0880.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
51 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
52 |
03.2932.1136_GT |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
53 |
15.0203.0988_GT |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
54 |
15.0189.0948_GT |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
55 |
15.0167.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
56 |
03.0074.0125_GT |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
57 |
10.0287.0411_GT |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
58 |
10.0511.0491_GT |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
59 |
10.0325.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
60 |
10.0302.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
61 |
10.0286.0411_GT |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
62 |
10.0285.0411_GT |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
63 |
10.0281.0411_GT |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
64 |
15.0166.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
65 |
15.0159.0965_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
66 |
15.0154.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
67 |
15.0152.0988_GT |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
68 |
15.0168.0966_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
69 |
10.0727.0553_GT |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
70 |
27.0094.0413_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi |
71 |
27.0089.0124_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
72 |
27.0088.0124_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
73 |
27.0082.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi |
74 |
27.0078.0124_GT |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
75 |
27.0087.0124_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
76 |
27.0079.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
77 |
27.0077.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
78 |
27.0075.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
79 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
80 |
10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
81 |
10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
82 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
83 |
10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
84 |
10.0496.0489_GT |
Cắt mạc nối lớn |
85 |
10.0498.0489_GT |
Cắt u mạc treo ruột |
86 |
10.0497.0489_GT |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
87 |
12.0203.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
88 |
15.0150.0871_GT |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
89 |
12.0161.0874_GT |
Cắt polyp ống tai |
90 |
03.2104.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần |
91 |
10.0526.0465_GT |
Lấy dị vật trực tràng |
92 |
10.0528.0454_GT |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
93 |
10.0525.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo |
94 |
10.0524.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo |
95 |
03.2064.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
96 |
10.0489.0458_GT |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
97 |
10.0492.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
98 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính |
99 |
12.0260.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
100 |
15.0114.0951_GT |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
101 |
12.0215.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo |
102 |
03.2177.0965_GT |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
103 |
12.0186.0408_GT |
Cắt phổi và màng phổi |
104 |
12.0187.0408_GT |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
105 |
12.0185.0408_GT |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
106 |
12.0182.0408_GT |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
107 |
12.0180.0408_GT |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
108 |
12.0179.0408_GT |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
109 |
04.0031.0488_GT |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
110 |
04.0022.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
111 |
12.0093.0915_GT |
Vét hạch cổ bảo tồn |
112 |
12.0089.0945_GT |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
113 |
10.0879.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
114 |
10.0878.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
115 |
10.0875.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
116 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
117 |
10.0871.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
118 |
10.0874.0571_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
119 |
10.0872.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
120 |
27.0178.0455_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
121 |
12.0092.0909_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
122 |
27.0172.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
123 |
10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
124 |
10.0571.0632_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
125 |
10.0533.0494_GT |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
126 |
27.0170.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
127 |
10.0943.0534_GT |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
128 |
10.0942.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
129 |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
130 |
10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
131 |
28.0162.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
132 |
03.2212.0912_GT |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
133 |
10.0979.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương |
134 |
10.0876.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
135 |
10.0153.0414_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
136 |
12.0091.0909_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
137 |
10.0163.0411_GT |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
138 |
12.0091.0909_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
139 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân |
140 |
03.3959.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
141 |
10.0493.0465_GT |
Đóng mở thông ruột non |
142 |
10.0491.0455_GT |
Gỡ dính sau mổ lại |
143 |
10.0486.0465_GT |
Cắt ruột non hình chêm |
144 |
10.0453.0464_GT |
Nối vị tràng |
145 |
03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
146 |
28.0039.1136_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
147 |
28.0038.1136_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
148 |
10.0850.0575_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
149 |
28.0016.1136_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
150 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
151 |
03.3919.0491_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
152 |
28.0017.1136_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
153 |
03.3463.0484_GT |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
154 |
03.3461.0484_GT |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
155 |
03.3919.0400_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
156 |
10.0774.0559_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
157 |
10.0001.0577_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
158 |
03.2613.0874_GT |
Cắt polyp ống tai |
159 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
160 |
10.0818.0559_GT |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
161 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
162 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
163 |
10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
164 |
10.0463.0465_GT |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
165 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
166 |
03.3264.0411_GT |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
167 |
03.3379.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
168 |
03.3378.0494_GT |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
169 |
03.3377.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
170 |
10.0481.0455_GT |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
171 |
10.0480.0465_GT |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
172 |
10.0479.0491_GT |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
173 |
10.0451.0491_GT |
Mở bụng thăm dò |
174 |
03.3246.0411_GT |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
175 |
12.0335.0534_GT |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
176 |
10.0319.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
177 |
10.0317.0436_GT |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
178 |
10.0949.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
179 |
10.0948.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
180 |
10.0403.0436_GT |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
181 |
15.0081.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
182 |
10.0561.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
183 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
184 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
185 |
03.2263.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
186 |
10.0416.0491_GT |
Mở thông dạ dày |
187 |
10.0407.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
188 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn |
189 |
15.0045.0909_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
190 |
03.3252.0411_GT |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
191 |
03.3251.0411_GT |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
192 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
193 |
03.2264.0669_GT |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
194 |
03.2240.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
195 |
15.0046.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
196 |
10.0550.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
197 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
198 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
199 |
10.0559.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
200 |
12.0162.0918_GT |
Cắt polyp mũi |
201 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
202 |
10.0548.0494_GT |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
203 |
03.2748.0534_GT |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
204 |
03.2746.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
205 |
03.2745.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
206 |
12.0178.0411_GT |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
207 |
10.0415.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
208 |
03.2205.0955_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
209 |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần |
210 |
03.2180.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
211 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
212 |
12.0324.0558_GT |
Cắt u xương sụn lành tính |
213 |
12.0171.0400_GT |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
214 |
12.0170.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
215 |
12.0169.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
216 |
03.2504.0488_GT |
Vét hạch cổ bảo tồn |
217 |
03.2241.0871_GT |
Cắt Amidan bằng Coblator |
218 |
10.0842.0559_GT |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
219 |
10.0840.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
220 |
10.0839.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
221 |
15.0320.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
222 |
15.0290.0955_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
223 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
224 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp |
225 |
10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
226 |
11.0162.1120_GT |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
227 |
15.0043.0874_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
228 |
03.2744.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
229 |
03.3282.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
230 |
03.2450.0945_GT |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
231 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn |
232 |
12.0329.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
233 |
12.0328.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
234 |
10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
235 |
12.0327.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
236 |
03.3400.0632_GT |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
237 |
03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
238 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
239 |
03.3402.0491_GT |
Mở bụng thăm dò |
240 |
03.3395.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
241 |
10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
242 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
243 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
244 |
03.3394.0464_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
245 |
03.3387.0489_GT |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
246 |
10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp |
247 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
248 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
249 |
10.0350.0434_GT |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
250 |
03.3397.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
251 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
252 |
03.3385.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
253 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
254 |
03.3384.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
255 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
256 |
10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
257 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính |
258 |
03.3388.0489_GT |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
259 |
10.0713.0487_GT |
Lấy u sau phúc mạc |
260 |
11.0019.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
261 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
262 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
263 |
11.0018.1105_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
264 |
10.0673.0484_GT |
Cắt lách do chấn thương |
265 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
266 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
267 |
10.0675.0484_GT |
Cắt lách bán phần |
268 |
10.0674.0484_GT |
Cắt lách bệnh lý |
269 |
10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
270 |
10.0683.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
271 |
10.0681.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
272 |
10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
273 |
11.0017.1103_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
274 |
07.0030.0360_GT |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
275 |
07.0013.0360_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
276 |
07.0011.0357_GT |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
277 |
07.0007.0362_GT |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
278 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
279 |
07.0010.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
280 |
07.0009.0360_GT |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
281 |
07.0008.0360_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
282 |
10.0712.0489_GT |
Lấy u phúc mạc |
283 |
10.0562.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
284 |
10.0744.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
285 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
286 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
287 |
11.0025.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
288 |
10.0734.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
289 |
03.3590.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
290 |
03.3589.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
291 |
10.0751.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
292 |
11.0024.1109_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
293 |
27.0177.0455_GT |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
294 |
10.0735.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
295 |
10.0621.0472_GT |
Cắt túi mật |
296 |
10.0750.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
297 |
10.0749.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
298 |
03.3722.0548_GT |
Phẫu thuật toác khớp mu |
299 |
10.0752.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
300 |
10.0623.0474_GT |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
301 |
10.0616.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe gan |
302 |
10.0772.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
303 |
03.3489.0464_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
304 |
10.0622.0474_GT |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
305 |
10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
306 |
03.3651.0558_GT |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
307 |
01.0101.0125_GT |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
308 |
04.0058.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
309 |
04.0057.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
310 |
04.0056.0549_GT |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
311 |
04.0055.0536_GT |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
312 |
04.0041.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
313 |
04.0040.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
314 |
04.0038.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
315 |
04.0037.1114_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
316 |
04.0036.1114_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
317 |
04.0035.1114_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
318 |
04.0034.0488_GT |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
319 |
04.0027.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
320 |
04.0026.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
321 |
04.0025.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
322 |
04.0024.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
323 |
04.0023.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
324 |
04.0021.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
325 |
04.0020.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
326 |
04.0019.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
327 |
04.0018.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
328 |
04.0017.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
329 |
04.0016.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
330 |
04.0015.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
331 |
04.0014.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
332 |
04.0013.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
333 |
02.0039.0124_GT |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
334 |
02.0038.0125_GT |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
335 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
336 |
04.0039.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
337 |
04.0033.0488_GT |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
338 |
04.0032.0488_GT |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
339 |
04.0029.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
340 |
04.0028.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
341 |
04.0012.0551_GT |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
342 |
04.0010.0369_GT |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
343 |
04.0009.0369_GT |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
344 |
04.0007.0551_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
345 |
04.0001.0369_GT |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ |
346 |
03.4165.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
347 |
24.0235.1719.SC2.XN |
Coronavirus Real-time PCR |
348 |
24.0235.1719.SC2.BN |
Coronavirus Real-time PCR |
349 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
350 |
24.0108.1720.SC2 |
Virus test nhanh |
351 |
24.0235.1719.SC2 |
Coronavirus Real-time PCR |
352 |
K16.1962 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
353 |
K16.1968 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
354 |
K31.1968 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
355 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
356 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
357 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
358 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
359 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
360 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
361 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
362 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
363 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
364 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
365 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
366 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
367 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
368 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
369 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
370 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
371 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
372 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
373 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
374 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
375 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
376 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
377 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
378 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
379 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
380 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
381 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
382 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
383 |
03.0388.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
384 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
385 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
386 |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
387 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
388 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
389 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
390 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
391 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
392 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
393 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
394 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
395 |
03.0352.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
396 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
397 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
398 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
399 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
400 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
401 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
402 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
403 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
404 |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
405 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
406 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
407 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
408 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
409 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
410 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
411 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
412 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
413 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
414 |
K23.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
415 |
K22.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
416 |
K21.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
417 |
K20.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
418 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
419 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
420 |
K18.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
421 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
422 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
423 |
K08.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tiết |
424 |
K33.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ung bướu |
425 |
K30.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
426 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
427 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
428 |
K08.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nội tiết |
429 |
K33.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ung bướu |
430 |
K30.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Mắt |
431 |
K29.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
432 |
K28.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
433 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
434 |
K25.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Bỏng |
435 |
K24.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
436 |
K07.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
437 |
K05.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
438 |
K04.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
439 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
440 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
441 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
442 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
443 |
K13.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Da liễu |
444 |
K13.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Da liễu |
445 |
K13.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
446 |
K29.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
447 |
K28.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
448 |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
449 |
K25.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
450 |
K24.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
451 |
K23.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
452 |
K22.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
453 |
K21.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
454 |
K20.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
455 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
456 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
457 |
K18.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
458 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
459 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
460 |
K08.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tiết |
461 |
K33.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
462 |
K30.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Mắt |
463 |
K29.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
464 |
K28.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
465 |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
466 |
K25.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Bỏng |
467 |
K24.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
468 |
K23.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
469 |
K22.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
470 |
K21.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
471 |
K20.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
472 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
473 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
474 |
K18.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
475 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
476 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
477 |
K08.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
478 |
K18.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
479 |
K06.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
480 |
K04.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
481 |
K49.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa chống độc |
482 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
483 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
484 |
K18.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
485 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
486 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
487 |
K18.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nhi |
488 |
K13.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Da liễu |
489 |
K30.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
490 |
K29.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
491 |
K28.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
492 |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
493 |
K24.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
494 |
K23.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
495 |
K22.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
496 |
K21.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
497 |
K20.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
498 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
499 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
500 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
501 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
502 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
503 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
504 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
505 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
506 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
507 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
508 |
K13.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
509 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
510 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
511 |
K09.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
512 |
K06.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
513 |
K04.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
514 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
515 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
516 |
K49.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa chống độc |
517 |
K36.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Huyết học |
518 |
K33.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
519 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
520 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
521 |
K15.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tâm thần |
522 |
K14.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
523 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
524 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
525 |
K11.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
526 |
K09.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
527 |
K08.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
528 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
529 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
530 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
531 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
532 |
K14.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Thần kinh |
533 |
K14.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Thần kinh |
534 |
K14.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Thần kinh |
535 |
K33.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ung bướu |
536 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
537 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
538 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
539 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
540 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
541 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
542 |
K30.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Mắt |
543 |
K29.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
544 |
K28.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
545 |
K21.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
546 |
K20.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
547 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
548 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
549 |
K15.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tâm thần |
550 |
K14.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Thần kinh |
551 |
K27.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản |
552 |
K25.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Bỏng |
553 |
K13.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Da liễu |
554 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
555 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
556 |
K06.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
557 |
K49.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chống độc |
558 |
K49.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
559 |
K49.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chống độc |
560 |
K49.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chống độc |
561 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
562 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
563 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
564 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
565 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
566 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
567 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
568 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
569 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
570 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
571 |
K30.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Mắt |
572 |
K29.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
573 |
K28.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
574 |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ sản |
575 |
K25.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Bỏng |
576 |
K25.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
577 |
K24.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
578 |
K23.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
579 |
K22.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
580 |
K21.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
581 |
K20.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
582 |
K24.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
583 |
K23.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
584 |
K22.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
585 |
K14.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
586 |
K09.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Dị ứng |
587 |
K09.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Dị ứng |
588 |
K09.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
589 |
K09.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
590 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
591 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
592 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
593 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
594 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
595 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
596 |
K33.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ung bướu |
597 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
598 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
599 |
K36.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Huyết học |
600 |
K11.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
601 |
K09.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Dị ứng |
602 |
K08.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiết |
603 |
K07.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
604 |
K05.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
605 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
606 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
607 |
K04.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
608 |
K49.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chống độc |
609 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
610 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
611 |
K49.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
612 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
613 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
614 |
K27.1922 |
Giường Nội Khoa loại 3 Bệnh viện chuyên Khoa Hạng I thuộc Bộ Y tế – Khoa Phụ Sản |
615 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
616 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
617 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
618 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
619 |
17.1896 |
Khám Phục hồi chức năng |
620 |
16.1896 |
Khám Răng hàm mặt |
621 |
15.1896 |
Khám Tai mũi họng |
622 |
14.1896 |
Khám Mắt |
623 |
13.1896 |
Khám Phụ sản |
624 |
12.1896 |
Khám Ung bướu |
625 |
11.1896 |
Khám Bỏng |
626 |
10.1896 |
Khám Ngoại |
627 |
08.1896 |
Khám YHCT |
628 |
07.1896 |
Khám Nội tiết |
629 |
06.1896 |
Khám tâm thần |
630 |
05.1896 |
Khám Da liễu |
631 |
04.1896 |
Khám Lao |
632 |
03.1896 |
Khám Nhi |
633 |
02.1896 |
Khám Nội |
634 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
635 |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
636 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
637 |
24.0142.1726 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
638 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
639 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
640 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
641 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
642 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
643 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
644 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
645 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
646 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
647 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
648 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
649 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
650 |
03.0337.0230 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
651 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
652 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
653 |
03.0400.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
654 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
655 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
656 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
657 |
10.0852.0556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
658 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
659 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
660 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
661 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
662 |
18.0141.0020 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
663 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
664 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
665 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
666 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
667 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
668 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
669 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
670 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
671 |
22.0353.1229 |
Điện di protein huyết thanh |
672 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
673 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
674 |
03.3715.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
675 |
03.2587.0870 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
676 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
677 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
678 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
679 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
680 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
681 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
682 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
683 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
684 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
685 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
686 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
687 |
08.0184.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
688 |
03.0332.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
689 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
690 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
691 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
692 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
693 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
694 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
695 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
696 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
697 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
698 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
699 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
700 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
701 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
702 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
703 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
704 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
705 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
706 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
707 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
708 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
709 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
710 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
711 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
712 |
03.0155.0140 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
713 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
714 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
715 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
716 |
03.1055.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
717 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
718 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
719 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức – sườn |
720 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
721 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
722 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
723 |
23.0053.1485 |
Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
724 |
03.1049.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
725 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
726 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
727 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
728 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
729 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
730 |
22.0146.1319 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương |
731 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
732 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
733 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
734 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
735 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
736 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
737 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
738 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
739 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
740 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
741 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
742 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
743 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
744 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
745 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
746 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
747 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
748 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
749 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
750 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
751 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
752 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
753 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
754 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
755 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
756 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
757 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
758 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
759 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
760 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
761 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
762 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
763 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
764 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
765 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
766 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
767 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
768 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
769 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
770 |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
771 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
772 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
773 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
774 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
775 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
776 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
777 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
778 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
779 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
780 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
781 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
782 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
783 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
784 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
785 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
786 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
787 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
788 |
03.0067.0186 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
789 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
790 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
791 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
792 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
793 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
794 |
03.0309.0230 |
Điện mãng châm điều trị stress |
795 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
796 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
797 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
798 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
799 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
800 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
801 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
802 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
803 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
804 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
805 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu |
806 |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
807 |
03.0993.0869 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
808 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
809 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
810 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
811 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
812 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
813 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
814 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
815 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
816 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
817 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
818 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
819 |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
820 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
821 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
822 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
823 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
824 |
03.0371.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
825 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
826 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
827 |
03.0327.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
828 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
829 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
830 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
831 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
832 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
833 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
834 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
835 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
836 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
837 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
838 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
839 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
840 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
841 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
842 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
843 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
844 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
845 |
03.0308.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
846 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
847 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
848 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
849 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
850 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
851 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
852 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
853 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
854 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
855 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
856 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
857 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
858 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
859 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
860 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
861 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
862 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
863 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
864 |
03.0117.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
865 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
866 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
867 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
868 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
869 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
870 |
03.0383.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
871 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
872 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
873 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
874 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
875 |
18.0608.0169 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
876 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
877 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
878 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
879 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
880 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
881 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
882 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
883 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
884 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
885 |
03.0325.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
886 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
887 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
888 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
889 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) |
890 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
891 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
892 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
893 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
894 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
895 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
896 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
897 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
898 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
899 |
08.0338.0271 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
900 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
901 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
902 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
903 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
904 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
905 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
906 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
907 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
908 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
909 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
910 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
911 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
912 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
913 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
914 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
915 |
03.0299.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
916 |
03.0397.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
917 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
918 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
919 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
920 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
921 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
922 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
923 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
924 |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
925 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
926 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
927 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
928 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
929 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
930 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
931 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
932 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
933 |
03.3714.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
934 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
935 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
936 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
937 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
938 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
939 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
940 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
941 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
942 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
943 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
944 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
945 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
946 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
947 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
948 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
949 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
950 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
951 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
952 |
18.0131.0017 |
Chụp Xquang ruột non |
953 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
954 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
955 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
956 |
24.0252.1698 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
957 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
958 |
03.0066.1888 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
959 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
960 |
23.0155.1564 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
961 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
962 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
963 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
964 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
965 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
966 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
967 |
22.0609.1321 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen |
968 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
969 |
23.0054.1239 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
970 |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
971 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
972 |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
973 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
974 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
975 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
976 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
977 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
978 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
979 |
03.0442.0227 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
980 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
981 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
982 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
983 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
984 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
985 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
986 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
987 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
988 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
989 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
990 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
991 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
992 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
993 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
994 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
995 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
996 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
997 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
998 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
999 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
1000 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
1001 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
1002 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
1003 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
1004 |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
1005 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
1006 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
1007 |
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
1008 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
1009 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
1010 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
1011 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
1012 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
1013 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1014 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
1015 |
03.0305.0230 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
1016 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
1017 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1018 |
03.1061.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
1019 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
1020 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
1021 |
20.0017.0131 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
1022 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
1023 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
1024 |
03.4180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
1025 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
1026 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
1027 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
1028 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
1029 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
1030 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1031 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
1032 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1033 |
24.0026.1680 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
1034 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
1035 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
1036 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
1037 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
1038 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
1039 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
1040 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
1041 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
1042 |
03.0344.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
1043 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
1044 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
1045 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1046 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1047 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
1048 |
03.1062.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
1049 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
1050 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1051 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
1052 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
1053 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
1054 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
1055 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
1056 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
1057 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1058 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1059 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
1060 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
1061 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
1062 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
1063 |
03.0380.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
1064 |
18.0051.0005 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
1065 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
1066 |
03.0458.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
1067 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
1068 |
03.0342.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
1069 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
1070 |
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
1071 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
1072 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
1073 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
1074 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
1075 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
1076 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
1077 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1078 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
1079 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
1080 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
1081 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
1082 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
1083 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
1084 |
03.0431.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
1085 |
23.0064.1480 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
1086 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
1087 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
1088 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
1089 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
1090 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
1091 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
1092 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1093 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
1094 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1095 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
1096 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
1097 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
1098 |
21.0125.1806 |
Test dung nạp Glucagon |
1099 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
1100 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1101 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
1102 |
24.0013.1721 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
1103 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1104 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1105 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
1106 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
1107 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
1108 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
1109 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1110 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
1111 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
1112 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
1113 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
1114 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
1115 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
1116 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
1117 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
1118 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
1119 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
1120 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1121 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
1122 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
1123 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
1124 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
1125 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
1126 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
1127 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
1128 |
24.0223.1719 |
EBV Real-time PCR |
1129 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
1130 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
1131 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1132 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
1133 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
1134 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
1135 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
1136 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
1137 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
1138 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1139 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
1140 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
1141 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
1142 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
1143 |
08.0339.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
1144 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
1145 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) |
1146 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
1147 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1148 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
1149 |
03.1060.0145 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
1150 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
1151 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
1152 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
1153 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1154 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
1155 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
1156 |
03.0422.0227 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
1157 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
1158 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
1159 |
03.0401.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
1160 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
1161 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
1162 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
1163 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
1164 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
1165 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1166 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
1167 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
1168 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
1169 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
1170 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
1171 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1172 |
03.0439.0227 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
1173 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
1174 |
03.1021.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
1175 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
1176 |
16.0046.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
1177 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
1178 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
1179 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
1180 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
1181 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
1182 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
1183 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
1184 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
1185 |
22.0089.1567 |
Định lượng Transferin |
1186 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
1187 |
03.0390.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
1188 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
1189 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
1190 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
1191 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
1192 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
1193 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
1194 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
1195 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
1196 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
1197 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
1198 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
1199 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
1200 |
03.3717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
1201 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
1202 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
1203 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
1204 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
1205 |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
1206 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
1207 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
1208 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
1209 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1210 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
1211 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
1212 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
1213 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
1214 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
1215 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
1216 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
1217 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
1218 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
1219 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
1220 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
1221 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
1222 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
1223 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
1224 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
1225 |
03.0323.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
1226 |
03.0416.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
1227 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
1228 |
18.0142.0021 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
1229 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
1230 |
03.0024.0192 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
1231 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
1232 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
1233 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
1234 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
1235 |
03.0417.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
1236 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
1237 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
1238 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
1239 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
1240 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
1241 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
1242 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
1243 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
1244 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
1245 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
1246 |
23.0163.1504 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
1247 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
1248 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
1249 |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
1250 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1251 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
1252 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1253 |
21.0005.1774 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz |
1254 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
1255 |
03.0402.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
1256 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ |
1257 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
1258 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
1259 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
1260 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
1261 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
1262 |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
1263 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1264 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
1265 |
03.1065.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
1266 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
1267 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
1268 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
1269 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
1270 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
1271 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
1272 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
1273 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
1274 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
1275 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
1276 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
1277 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
1278 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
1279 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
1280 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
1281 |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
1282 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
1283 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
1284 |
03.0457.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
1285 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
1286 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
1287 |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
1288 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
1289 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
1290 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1291 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
1292 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
1293 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1294 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
1295 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
1296 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
1297 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
1298 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
1299 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
1300 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
1301 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
1302 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
1303 |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater |
1304 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
1305 |
16.0064.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
1306 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
1307 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
1308 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
1309 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
1310 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
1311 |
03.4179.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
1312 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
1313 |
08.0349.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
1314 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
1315 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
1316 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
1317 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
1318 |
03.0311.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
1319 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
1320 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
1321 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
1322 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
1323 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
1324 |
03.0370.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
1325 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
1326 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
1327 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
1328 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
1329 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1330 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
1331 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
1332 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
1333 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
1334 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
1335 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
1336 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
1337 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
1338 |
03.4178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
1339 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1340 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
1341 |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
1342 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
1343 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
1344 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
1345 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
1346 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
1347 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1348 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
1349 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
1350 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
1351 |
12.0093.0915 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
1352 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
1353 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
1354 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
1355 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
1356 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
1357 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
1358 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
1359 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
1360 |
18.0131.0035 |
Chụp Xquang ruột non |
1361 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
1362 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
1363 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
1364 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
1365 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
1366 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1367 |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1368 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
1369 |
17.0027.0232 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
1370 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1371 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1372 |
03.2372.0214 |
Tiêm corticoide vào khớp |
1373 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ |
1374 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
1375 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
1376 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
1377 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
1378 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
1379 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
1380 |
03.0386.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
1381 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
1382 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
1383 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
1384 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
1385 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1386 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
1387 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
1388 |
03.0056.0130 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
1389 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
1390 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
1391 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
1392 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
1393 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
1394 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
1395 |
03.0319.0230 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
1396 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
1397 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
1398 |
23.0079.1499 |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
1399 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
1400 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
1401 |
03.0453.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
1402 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
1403 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
1404 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
1405 |
03.0447.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
1406 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
1407 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
1408 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
1409 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1410 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực |
1411 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
1412 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
1413 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
1414 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
1415 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
1416 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
1417 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
1418 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
1419 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
1420 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
1421 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
1422 |
03.0392.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
1423 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
1424 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
1425 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
1426 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1427 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
1428 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
1429 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1430 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu |
1431 |
08.0344.0271 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
1432 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
1433 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1434 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
1435 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
1436 |
03.0315.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
1437 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1438 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
1439 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
1440 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
1441 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
1442 |
18.0144.0022 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
1443 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
1444 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
1445 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
1446 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
1447 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
1448 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
1449 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
1450 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
1451 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
1452 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
1453 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
1454 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
1455 |
19.0327.1826 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
1456 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
1457 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
1458 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
1459 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
1460 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1461 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
1462 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
1463 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
1464 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
1465 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
1466 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
1467 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
1468 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
1469 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
1470 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
1471 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
1472 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
1473 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
1474 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
1475 |
08.0374.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
1476 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
1477 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
1478 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
1479 |
03.1066.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
1480 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
1481 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
1482 |
08.0342.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
1483 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
1484 |
03.0361.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
1485 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
1486 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
1487 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
1488 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
1489 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
1490 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
1491 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
1492 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
1493 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
1494 |
03.1000.0923 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
1495 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
1496 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
1497 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
1498 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
1499 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
1500 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
1501 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
1502 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
1503 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
1504 |
03.0334.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
1505 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
1506 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
1507 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
1508 |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
1509 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
1510 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
1511 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
1512 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
1513 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1514 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1515 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
1516 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
1517 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
1518 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
1519 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1520 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
1521 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1522 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
1523 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
1524 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
1525 |
03.2504.0488 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
1526 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1527 |
22.0515.0083 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
1528 |
22.0515.0083 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
1529 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
1530 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
1531 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
1532 |
19.0311.1824 |
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
1533 |
03.0413.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
1534 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
1535 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
1536 |
03.0318.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
1537 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
1538 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
1539 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
1540 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
1541 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
1542 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1543 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
1544 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
1545 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
1546 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
1547 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
1548 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
1549 |
03.0430.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
1550 |
03.0298.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
1551 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
1552 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
1553 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
1554 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
1555 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
1556 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
1557 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
1558 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
1559 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
1560 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
1561 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
1562 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
1563 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
1564 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
1565 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
1566 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
1567 |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
1568 |
03.0143.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
1569 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
1570 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
1571 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
1572 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
1573 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
1574 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
1575 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
1576 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
1577 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
1578 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
1579 |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
1580 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
1581 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
1582 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
1583 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
1584 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
1585 |
03.0301.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
1586 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1587 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
1588 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
1589 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
1590 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
1591 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
1592 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
1593 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
1594 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
1595 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
1596 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
1597 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
1598 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
1599 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
1600 |
08.0332.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
1601 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
1602 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
1603 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
1604 |
10.0066.0976 |
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
1605 |
03.0346.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não |
1606 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
1607 |
23.0022.1465 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
1608 |
03.0460.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
1609 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
1610 |
03.0339.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
1611 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
1612 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
1613 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
1614 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
1615 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
1616 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
1617 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
1618 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
1619 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
1620 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
1621 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
1622 |
08.0341.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
1623 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
1624 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
1625 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
1626 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1627 |
10.0831.0556 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
1628 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
1629 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
1630 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
1631 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
1632 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
1633 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
1634 |
23.0080.1522 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
1635 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
1636 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
1637 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
1638 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1639 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
1640 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
1641 |
03.0436.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
1642 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
1643 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
1644 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
1645 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
1646 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
1647 |
03.0074.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
1648 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
1649 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
1650 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
1651 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
1652 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
1653 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1654 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1655 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
1656 |
01.0143.0209 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
1657 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
1658 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
1659 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
1660 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
1661 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
1662 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
1663 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
1664 |
03.0300.0230 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
1665 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
1666 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
1667 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
1668 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
1669 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
1670 |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
1671 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
1672 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
1673 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
1674 |
03.0420.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
1675 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
1676 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
1677 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
1678 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
1679 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
1680 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
1681 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
1682 |
03.0354.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
1683 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
1684 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
1685 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
1686 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
1687 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
1688 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
1689 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
1690 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
1691 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
1692 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
1693 |
03.0459.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
1694 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
1695 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
1696 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
1697 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
1698 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
1699 |
01.0141.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] |
1700 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
1701 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
1702 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
1703 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
1704 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
1705 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
1706 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
1707 |
03.1061.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
1708 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
1709 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
1710 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
1711 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
1712 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
1713 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1714 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
1715 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
1716 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
1717 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
1718 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
1719 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
1720 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
1721 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
1722 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
1723 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
1724 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
1725 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
1726 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
1727 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
1728 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
1729 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
1730 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1731 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
1732 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
1733 |
03.0369.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
1734 |
03.0373.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
1735 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
1736 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
1737 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
1738 |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
1739 |
08.0358.0271 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
1740 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
1741 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
1742 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
1743 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
1744 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
1745 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
1746 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
1747 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
1748 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
1749 |
24.0036.1684 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
1750 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
1751 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
1752 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
1753 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1754 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1755 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1756 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
1757 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
1758 |
08.0343.0271 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
1759 |
02.0027.0129 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản |
1760 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
1761 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
1762 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
1763 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
1764 |
17.0135.0239 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
1765 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
1766 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
1767 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
1768 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
1769 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
1770 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
1771 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
1772 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
1773 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
1774 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
1775 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
1776 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
1777 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
1778 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
1779 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
1780 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
1781 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
1782 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
1783 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
1784 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
1785 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
1786 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1787 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1788 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
1789 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
1790 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
1791 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
1792 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
1793 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
1794 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
1795 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
1796 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
1797 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
1798 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
1799 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
1800 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
1801 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
1802 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
1803 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
1804 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
1805 |
24.0011.1713 |
Vi khuẩn khẳng định |
1806 |
08.0378.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
1807 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
1808 |
03.0303.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
1809 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
1810 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
1811 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
1812 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
1813 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1814 |
03.0640.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
1815 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
1816 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
1817 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
1818 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
1819 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
1820 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
1821 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
1822 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1823 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1824 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
1825 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
1826 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
1827 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
1828 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
1829 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
1830 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
1831 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
1832 |
03.0124.0148 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
1833 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
1834 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
1835 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
1836 |
03.0314.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
1837 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1838 |
03.0375.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
1839 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
1840 |
08.0346.0271 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
1841 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
1842 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
1843 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
1844 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
1845 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
1846 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
1847 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
1848 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
1849 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
1850 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
1851 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
1852 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
1853 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
1854 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
1855 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
1856 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
1857 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
1858 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
1859 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
1860 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
1861 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
1862 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
1863 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
1864 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
1865 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
1866 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
1867 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
1868 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
1869 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
1870 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
1871 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
1872 |
03.3020.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
1873 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
1874 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
1875 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
1876 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
1877 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
1878 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
1879 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
1880 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
1881 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1882 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
1883 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
1884 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
1885 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
1886 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
1887 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
1888 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
1889 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
1890 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
1891 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
1892 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
1893 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
1894 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
1895 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
1896 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
1897 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
1898 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
1899 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
1900 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
1901 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
1902 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
1903 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
1904 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
1905 |
03.0313.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
1906 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
1907 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1908 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
1909 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
1910 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
1911 |
03.0057.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1912 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
1913 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
1914 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
1915 |
03.0441.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
1916 |
23.0016.1462 |
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] |
1917 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
1918 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1919 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1920 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
1921 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
1922 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
1923 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
1924 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
1925 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
1926 |
03.0333.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
1927 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
1928 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
1929 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
1930 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
1931 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
1932 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
1933 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
1934 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
1935 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
1936 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
1937 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
1938 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
1939 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
1940 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
1941 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
1942 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
1943 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1944 |
27.0080.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
1945 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
1946 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
1947 |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1948 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
1949 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
1950 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
1951 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1952 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
1953 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
1954 |
01.0140.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] |
1955 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
1956 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
1957 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
1958 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
1959 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1960 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
1961 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
1962 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
1963 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
1964 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
1965 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
1966 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
1967 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
1968 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
1969 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
1970 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
1971 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
1972 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
1973 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
1974 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
1975 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
1976 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
1977 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
1978 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
1979 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
1980 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
1981 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
1982 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
1983 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
1984 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
1985 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
1986 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
1987 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
1988 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
1989 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
1990 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
1991 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
1992 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
1993 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
1994 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
1995 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
1996 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
1997 |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
1998 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
1999 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
2000 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
2001 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
2002 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
2003 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
2004 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2005 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
2006 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
2007 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
2008 |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
2009 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
2010 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
2011 |
24.0065.1719 |
Chlamydia Real-time PCR |
2012 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
2013 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
2014 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
2015 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
2016 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
2017 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
2018 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
2019 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2020 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
2021 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
2022 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
2023 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2024 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2025 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
2026 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
2027 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
2028 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
2029 |
20.0018.0133 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
2030 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
2031 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
2032 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su |
2033 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
2034 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
2035 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
2036 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
2037 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
2038 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
2039 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
2040 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
2041 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2042 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày |
2043 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
2044 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
2045 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi |
2046 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
2047 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
2048 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
2049 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
2050 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
2051 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
2052 |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
2053 |
17.0030.0232 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
2054 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng |
2055 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
2056 |
03.0317.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
2057 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
2058 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
2059 |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
2060 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
2061 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
2062 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
2063 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
2064 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
2065 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
2066 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
2067 |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
2068 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
2069 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
2070 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
2071 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
2072 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
2073 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
2074 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
2075 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
2076 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
2077 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
2078 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
2079 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
2080 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
2081 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
2082 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
2083 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
2084 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
2085 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2086 |
03.0396.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
2087 |
03.0056.0128 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
2088 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
2089 |
03.1087.0149 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
2090 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
2091 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
2092 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
2093 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
2094 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
2095 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
2096 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
2097 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
2098 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
2099 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
2100 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
2101 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
2102 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
2103 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
2104 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
2105 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
2106 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
2107 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
2108 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
2109 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
2110 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
2111 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
2112 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
2113 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
2114 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
2115 |
08.0333.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
2116 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2117 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2118 |
03.0360.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
2119 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
2120 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
2121 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
2122 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2123 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2124 |
15.0188.0925 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
2125 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
2126 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2127 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2128 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2129 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
2130 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ |
2131 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
2132 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
2133 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
2134 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
2135 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
2136 |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
2137 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
2138 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
2139 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
2140 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
2141 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
2142 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
2143 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
2144 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
2145 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
2146 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
2147 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2148 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
2149 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
2150 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
2151 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
2152 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
2153 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
2154 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2155 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2156 |
23.0200.1579 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
2157 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2158 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
2159 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
2160 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
2161 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
2162 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
2163 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
2164 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
2165 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
2166 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
2167 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
2168 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
2169 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi |
2170 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
2171 |
03.3919.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
2172 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
2173 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2174 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
2175 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
2176 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
2177 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2178 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2179 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2180 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2181 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2182 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
2183 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
2184 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
2185 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
2186 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
2187 |
03.0025.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài |
2188 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2189 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2190 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
2191 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
2192 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
2193 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
2194 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
2195 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
2196 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
2197 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
2198 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
2199 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
2200 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
2201 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2202 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2203 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
2204 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
2205 |
03.1085.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
2206 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
2207 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
2208 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
2209 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
2210 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
2211 |
03.1014.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
2212 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
2213 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
2214 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
2215 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
2216 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
2217 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
2218 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
2219 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
2220 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
2221 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2222 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2223 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy |
2224 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2225 |
03.1014.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm |
2226 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
2227 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
2228 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
2229 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2230 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
2231 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
2232 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
2233 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
2234 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
2235 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
2236 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
2237 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
2238 |
03.0356.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
2239 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
2240 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2241 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
2242 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2243 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
2244 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
2245 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
2246 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
2247 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
2248 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
2249 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
2250 |
17.0131.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
2251 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
2252 |
03.0367.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
2253 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
2254 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
2255 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2256 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
2257 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
2258 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
2259 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
2260 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
2261 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
2262 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
2263 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
2264 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
2265 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
2266 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
2267 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
2268 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
2269 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
2270 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
2271 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
2272 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
2273 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
2274 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
2275 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
2276 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
2277 |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
2278 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
2279 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2280 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
2281 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
2282 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
2283 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
2284 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
2285 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2286 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2287 |
03.0326.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
2288 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
2289 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
2290 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
2291 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
2292 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2293 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
2294 |
14.0239.0011 |
Chụp lỗ thị giác |
2295 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2296 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2297 |
03.0336.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
2298 |
03.0355.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
2299 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
2300 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
2301 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2302 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
2303 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
2304 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
2305 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
2306 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
2307 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
2308 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
2309 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2310 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
2311 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
2312 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
2313 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
2314 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
2315 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
2316 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
2317 |
23.0023.1492 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
2318 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
2319 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2320 |
03.4181.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
2321 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
2322 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
2323 |
03.0385.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
2324 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
2325 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
2326 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
2327 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
2328 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
2329 |
03.0306.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
2330 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
2331 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2332 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2333 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
2334 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
2335 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
2336 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
2337 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
2338 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
2339 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2340 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
2341 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
2342 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
2343 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2344 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
2345 |
03.0992.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
2346 |
03.0389.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
2347 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
2348 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2349 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
2350 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
2351 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2352 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
2353 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
2354 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
2355 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
2356 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
2357 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang |
2358 |
03.0017.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
2359 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
2360 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
2361 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
2362 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
2363 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
2364 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
2365 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
2366 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
2367 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
2368 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2369 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
2370 |
03.3784.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
2371 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2372 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
2373 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
2374 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
2375 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
2376 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
2377 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
2378 |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
2379 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
2380 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
2381 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
2382 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
2383 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
2384 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
2385 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
2386 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
2387 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
2388 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
2389 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
2390 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
2391 |
03.0421.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
2392 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
2393 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ |
2394 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
2395 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
2396 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
2397 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
2398 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
2399 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2400 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
2401 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2402 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
2403 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2404 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2405 |
24.0066.1719 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
2406 |
03.1014.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
2407 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
2408 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
2409 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
2410 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
2411 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
2412 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2413 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
2414 |
03.0296.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
2415 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
2416 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
2417 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
2418 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
2419 |
03.0403.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
2420 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
2421 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
2422 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
2423 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
2424 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
2425 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
2426 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2427 |
17.0028.0232 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
2428 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
2429 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
2430 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
2431 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
2432 |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2433 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
2434 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
2435 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
2436 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
2437 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
2438 |
03.0304.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
2439 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
2440 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
2441 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
2442 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
2443 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
2444 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
2445 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2446 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
2447 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
2448 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
2449 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
2450 |
03.0321.0230 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
2451 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2452 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2453 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
2454 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
2455 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
2456 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
2457 |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
2458 |
03.0310.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
2459 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
2460 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
2461 |
03.0065.1888 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
2462 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
2463 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
2464 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
2465 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
2466 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
2467 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2468 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2469 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
2470 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
2471 |
03.1057.0140 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
2472 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
2473 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
2474 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
2475 |
03.0312.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
2476 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
2477 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
2478 |
08.0363.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
2479 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
2480 |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
2481 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
2482 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
2483 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
2484 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
2485 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
2486 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
2487 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
2488 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
2489 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
2490 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
2491 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2492 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
2493 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
2494 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2495 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
2496 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
2497 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
2498 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
2499 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
2500 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
2501 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
2502 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
2503 |
03.0350.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
2504 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
2505 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
2506 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
2507 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
2508 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
2509 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
2510 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2511 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
2512 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
2513 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
2514 |
24.0236.1627 |
Hantavirus test nhanh |
2515 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2516 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
2517 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
2518 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
2519 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2520 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
2521 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
2522 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
2523 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
2524 |
14.0239.0010 |
Chụp lỗ thị giác |
2525 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
2526 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
2527 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
2528 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
2529 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
2530 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
2531 |
03.0349.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
2532 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
2533 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
2534 |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2535 |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
2536 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
2537 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
2538 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
2539 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
2540 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
2541 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
2542 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
2543 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
2544 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
2545 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
2546 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
2547 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
2548 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
2549 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
2550 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
2551 |
03.0366.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
2552 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
2553 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
2554 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
2555 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2556 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
2557 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
2558 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
2559 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
2560 |
03.0454.0227 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
2561 |
03.1063.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
2562 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
2563 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
2564 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
2565 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
2566 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
2567 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
2568 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
2569 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
2570 |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
2571 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
2572 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
2573 |
23.0150.1562 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
2574 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
2575 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
2576 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
2577 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
2578 |
03.0365.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
2579 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
2580 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
2581 |
03.2324.0109 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất |
2582 |
03.1079.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
2583 |
18.0637.0171 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
2584 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
2585 |
23.0122.1508 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
2586 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
2587 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
2588 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
2589 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
2590 |
03.0415.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
2591 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
2592 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
2593 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2594 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2595 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
2596 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
2597 |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
2598 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
2599 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
2600 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
2601 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2602 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2603 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
2604 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
2605 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
2606 |
03.0395.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
2607 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
2608 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
2609 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2610 |
24.0053.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
2611 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
2612 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
2613 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
2614 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
2615 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
2616 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
2617 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2618 |
03.0393.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
2619 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
2620 |
03.3766.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
2621 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
2622 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
2623 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
2624 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
2625 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
2626 |
18.0064.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng |
2627 |
03.1835.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
2628 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
2629 |
23.0141.1498 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
2630 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
2631 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
2632 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
2633 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
2634 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
2635 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
2636 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
2637 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
2638 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
2639 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
2640 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
2641 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
2642 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
2643 |
03.0160.0184 |
Soi đại tràng cầm máu |
2644 |
03.0398.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
2645 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
2646 |
08.0224.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
2647 |
08.0340.0271 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
2648 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
2649 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
2650 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
2651 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
2652 |
03.1212.1824 |
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
2653 |
08.0009.0228 |
Cứu |
2654 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
2655 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
2656 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2657 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2658 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
2659 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
2660 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
2661 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
2662 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
2663 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
2664 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
2665 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
2666 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
2667 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2668 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
2669 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
2670 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
2671 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
2672 |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2673 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
2674 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
2675 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
2676 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
2677 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
2678 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
2679 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
2680 |
03.0331.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
2681 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
2682 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
2683 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
2684 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2685 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
2686 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
2687 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
2688 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
2689 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
2690 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
2691 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
2692 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
2693 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
2694 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
2695 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
2696 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
2697 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
2698 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
2699 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
2700 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2701 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
2702 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
2703 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
2704 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2705 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
2706 |
03.3246.0411 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
2707 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
2708 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2709 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2710 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
2711 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
2712 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2713 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
2714 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho (niệu) |
2715 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
2716 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
2717 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
2718 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
2719 |
03.1018.0128 |
Nội soiphế quản chải phế quản chẩn đoán |
2720 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
2721 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
2722 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
2723 |
22.0017.1310 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
2724 |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
2725 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
2726 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
2727 |
03.2820.0004 |
Siêu âm tim tại giường |
2728 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
2729 |
23.0136.1248 |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
2730 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
2731 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2732 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2733 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
2734 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
2735 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
2736 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
2737 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
2738 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
2739 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
2740 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
2741 |
08.0382.0271 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
2742 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
2743 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
2744 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
2745 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
2746 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
2747 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
2748 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
2749 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2750 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
2751 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
2752 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
2753 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
2754 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
2755 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
2756 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
2757 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
2758 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi |
2759 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
2760 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
2761 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
2762 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
2763 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
2764 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
2765 |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2766 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
2767 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
2768 |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
2769 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
2770 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
2771 |
08.0227.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
2772 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
2773 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
2774 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
2775 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
2776 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2777 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
2778 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
2779 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
2780 |
03.0302.0230 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
2781 |
03.0359.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
2782 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
2783 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
2784 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2785 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
2786 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
2787 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
2788 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
2789 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
2790 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
2791 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
2792 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2793 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
2794 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
2795 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
2796 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
2797 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
2798 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
2799 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
2800 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
2801 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
2802 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
2803 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
2804 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
2805 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
2806 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
2807 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
2808 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
2809 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2810 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
2811 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
2812 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
2813 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
2814 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
2815 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
2816 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
2817 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
2818 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
2819 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
2820 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
2821 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
2822 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
2823 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
2824 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
2825 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
2826 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
2827 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
2828 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
2829 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
2830 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
2831 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
2832 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
2833 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
2834 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
2835 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
2836 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
2837 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
2838 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
2839 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
2840 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2841 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
2842 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
2843 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2844 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2845 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
2846 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
2847 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
2848 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
2849 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2850 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
2851 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
2852 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
2853 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
2854 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
2855 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
2856 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
2857 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
2858 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
2859 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
2860 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
2861 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
2862 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
2863 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
2864 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
2865 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
2866 |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2867 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
2868 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
2869 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
2870 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
2871 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
2872 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
2873 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
2874 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2875 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
2876 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
2877 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
2878 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
2879 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
2880 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
2881 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2882 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
2883 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
2884 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
2885 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2886 |
24.0059.1719 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
2887 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
2888 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
2889 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
2890 |
03.0414.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
2891 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
2892 |
03.0382.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
2893 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
2894 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
2895 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
2896 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
2897 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
2898 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
2899 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2900 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
2901 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
2902 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
2903 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
2904 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
2905 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
2906 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
2907 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
2908 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
2909 |
03.0328.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
2910 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2911 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2912 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
2913 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
2914 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
2915 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
2916 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
2917 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
2918 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
2919 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
2920 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
2921 |
03.0376.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
2922 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
2923 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
2924 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
2925 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
2926 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
2927 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
2928 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
2929 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
2930 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
2931 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
2932 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
2933 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
2934 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
2935 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
2936 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
2937 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
2938 |
03.0429.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
2939 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
2940 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2941 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
2942 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2943 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
2944 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
2945 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
2946 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
2947 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
2948 |
21.0050.1821 |
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) |
2949 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
2950 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
2951 |
03.0022.0192 |
Kích thích tim với tần số cao |
2952 |
03.0377.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
2953 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
2954 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
2955 |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
2956 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
2957 |
03.0998.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
2958 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
2959 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
2960 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
2961 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
2962 |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
2963 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
2964 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
2965 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
2966 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
2967 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
2968 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
2969 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
2970 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
2971 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
2972 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
2973 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
2974 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
2975 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
2976 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2977 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
2978 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2979 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
2980 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
2981 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
2982 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
2983 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
2984 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
2985 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
2986 |
03.0997.0932 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
2987 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
2988 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
2989 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
2990 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
2991 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
2992 |
03.0456.0227 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
2993 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
2994 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
2995 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
2996 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
2997 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
2998 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
2999 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
3000 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
3001 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
3002 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
3003 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
3004 |
03.0351.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
3005 |
03.0425.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
3006 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
3007 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
3008 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
3009 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
3010 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3011 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
3012 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
3013 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
3014 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
3015 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3016 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
3017 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
3018 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
3019 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
3020 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
3021 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
3022 |
03.0394.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
3023 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
3024 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
3025 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3026 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
3027 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
3028 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
3029 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
3030 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
3031 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
3032 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3033 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
3034 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
3035 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
3036 |
03.0294.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
3037 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
3038 |
03.0374.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
3039 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
3040 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3041 |
14.0239.0029 |
Chụp lỗ thị giác |
3042 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
3043 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
3044 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
3045 |
03.0053.0127 |
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm |
3046 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
3047 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
3048 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
3049 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
3050 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
3051 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
3052 |
03.0322.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
3053 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
3054 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
3055 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3056 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
3057 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
3058 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
3059 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
3060 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
3061 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật |
3062 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
3063 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
3064 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
3065 |
03.1729.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3066 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
3067 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
3068 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
3069 |
03.0387.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
3070 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
3071 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
3072 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
3073 |
22.0608.1316 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) |
3074 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
3075 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
3076 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
3077 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
3078 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
3079 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
3080 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3081 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3082 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
3083 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
3084 |
08.0384.0271 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
3085 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3086 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
3087 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
3088 |
03.1064.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
3089 |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
3090 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
3091 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
3092 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3093 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
3094 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
3095 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3096 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3097 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
3098 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
3099 |
03.0307.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
3100 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
3101 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
3102 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
3103 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
3104 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
3105 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
3106 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
3107 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
3108 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
3109 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
3110 |
03.0348.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
3111 |
03.1012.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
3112 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau |
3113 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
3114 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
3115 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
3116 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
3117 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
3118 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
3119 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
3120 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
3121 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3122 |
03.1056.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
3123 |
03.0364.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
3124 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
3125 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
3126 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
3127 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
3128 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
3129 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
3130 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3131 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
3132 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
3133 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
3134 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
3135 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3136 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
3137 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
3138 |
03.0358.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
3139 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
3140 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
3141 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
3142 |
24.0023.1678 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
3143 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
3144 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
3145 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3146 |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
3147 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
3148 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
3149 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
3150 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
3151 |
03.0006.1774 |
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) |
3152 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
3153 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
3154 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
3155 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
3156 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
3157 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
3158 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
3159 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
3160 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
3161 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
3162 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
3163 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
3164 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
3165 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
3166 |
24.0253.1719 |
RSV Real-time PCR |
3167 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3168 |
03.0353.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
3169 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
3170 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
3171 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3172 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3173 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
3174 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
3175 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
3176 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
3177 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
3178 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
3179 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
3180 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
3181 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
3182 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
3183 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
3184 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
3185 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
3186 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
3187 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
3188 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
3189 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
3190 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
3191 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
3192 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
3193 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
3194 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3195 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
3196 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3197 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
3198 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
3199 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3200 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
3201 |
03.0295.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
3202 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
3203 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
3204 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
3205 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
3206 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
3207 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
3208 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
3209 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
3210 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3211 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
3212 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
3213 |
03.0451.0227 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
3214 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
3215 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
3216 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
3217 |
08.0357.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
3218 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
3219 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
3220 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
3221 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
3222 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
3223 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
3224 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
3225 |
03.0053.0128 |
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm |
3226 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
3227 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
3228 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
3229 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3230 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
3231 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
3232 |
03.1007.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
3233 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
3234 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3235 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
3236 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
3237 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
3238 |
24.0261.1719 |
Rubella virus Real-time PCR |
3239 |
03.0329.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
3240 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
3241 |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
3242 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
3243 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3244 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
3245 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
3246 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
3247 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
3248 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
3249 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
3250 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
3251 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
3252 |
08.0362.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
3253 |
03.0412.0227 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
3254 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
3255 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
3256 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
3257 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3258 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3259 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
3260 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
3261 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3262 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
3263 |
03.3782.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
3264 |
24.0215.1719 |
VZV Real-time PCR |
3265 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
3266 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
3267 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
3268 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
3269 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
3270 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3271 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
3272 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
3273 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
3274 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
3275 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3276 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3277 |
03.0452.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
3278 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3279 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
3280 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
3281 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
3282 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
3283 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
3284 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
3285 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
3286 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3287 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
3288 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
3289 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
3290 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
3291 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
3292 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3293 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
3294 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3295 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
3296 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
3297 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
3298 |
08.0204.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
3299 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
3300 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
3301 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
3302 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
3303 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
3304 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
3305 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
3306 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
3307 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
3308 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3309 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3310 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
3311 |
22.0145.1320 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương |
3312 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
3313 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
3314 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
3315 |
22.0611.1311 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu |
3316 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
3317 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
3318 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3319 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
3320 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3321 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
3322 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3323 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
3324 |
03.0368.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
3325 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
3326 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
3327 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
3328 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
3329 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
3330 |
03.0023.0192 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
3331 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
3332 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
3333 |
03.0297.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
3334 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
3335 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
3336 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
3337 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
3338 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3339 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3340 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
3341 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
3342 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
3343 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
3344 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
3345 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3346 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
3347 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
3348 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
3349 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
3350 |
03.0335.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
3351 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
3352 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3353 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
3354 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
3355 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
3356 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
3357 |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
3358 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
3359 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
3360 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
3361 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
3362 |
08.0347.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
3363 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3364 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
3365 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
3366 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
3367 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
3368 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
3369 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
3370 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
3371 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
3372 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
3373 |
03.0053.0130 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
3374 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
3375 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
3376 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
3377 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
3378 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
3379 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
3380 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
3381 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3382 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
3383 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
3384 |
03.0357.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
3385 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
3386 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
3387 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
3388 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
3389 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
3390 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
3391 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
3392 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
3393 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
3394 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
3395 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
3396 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
3397 |
22.0055.1346 |
Thời gian phục hồi Canxi |
3398 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
3399 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
3400 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3401 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
3402 |
08.0383.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
3403 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
3404 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3405 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
3406 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
3407 |
24.0035.1685 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
3408 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
3409 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
3410 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
3411 |
03.0384.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
3412 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3413 |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
3414 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
3415 |
03.0157.0140 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
3416 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3417 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
3418 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
3419 |
03.0343.0230 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
3420 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
3421 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
3422 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
3423 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
3424 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
3425 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3426 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3427 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
3428 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
3429 |
03.0053.0131 |
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm |
3430 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
3431 |
03.2932.1136 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
3432 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3433 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
3434 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
3435 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
3436 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
3437 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
3438 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
3439 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
3440 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
3441 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
3442 |
22.0610.1315 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
3443 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
3444 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
3445 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
3446 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
3447 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3448 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3449 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
3450 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
3451 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
3452 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3453 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
3454 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
3455 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
3456 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
3457 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
3458 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
3459 |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
3460 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
3461 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
3462 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
3463 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
3464 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
3465 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
3466 |
03.0340.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
3467 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
3468 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
3469 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
3470 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
3471 |
03.1052.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
3472 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
3473 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
3474 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
3475 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
3476 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
3477 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
3478 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
3479 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
3480 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
3481 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
3482 |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
3483 |
03.0347.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
3484 |
03.0324.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
3485 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
3486 |
03.1022.0128 |
Nội soiphế quản qua ống nội khí quản |
3487 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
3488 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
3489 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
3490 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
3491 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
3492 |
03.0161.0136 |
Soi đại tràng sinh thiết |
3493 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
3494 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
3495 |
03.0443.0227 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
3496 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
3497 |
03.1014.0128 |
Nội soi phế quản ống mềm |
3498 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
3499 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
3500 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
3501 |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
3502 |
03.0372.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
3503 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
3504 |
03.0320.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
3505 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
3506 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
3507 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
3508 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
3509 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
3510 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
3511 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
3512 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
3513 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
3514 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
3515 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
3516 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
3517 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
3518 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
3519 |
03.0455.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
3520 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
3521 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
3522 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
3523 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3524 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3525 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
3526 |
23.0073.1519 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
3527 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
3528 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
3529 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3530 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
3531 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
3532 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
3533 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
3534 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
3535 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
3536 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
3537 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
3538 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
3539 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
3540 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
3541 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
3542 |
03.0391.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
3543 |
03.3252.0411 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
3544 |
08.0345.0271 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
3545 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
3546 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
3547 |
03.0440.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
3548 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
3549 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
3550 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
3551 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
3552 |
03.0410.0227 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
3553 |
23.0017.1462 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] |
3554 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
3555 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
3556 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
3557 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
3558 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
3559 |
03.3781.0556 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh |
3560 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
3561 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
3562 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
3563 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
3564 |
03.0432.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
3565 |
03.0316.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
3566 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
3567 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3568 |
03.2342.0169 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
3569 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
3570 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
3571 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3572 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
3573 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
3574 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
3575 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
3576 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
3577 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
3578 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
3579 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
3580 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
3581 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
3582 |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
3583 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
3584 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
3585 |
03.4182.0230 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
3586 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
3587 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
3588 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
3589 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
3590 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3591 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
3592 |
03.0381.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
3593 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
3594 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
3595 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3596 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
3597 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
3598 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
3599 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
3600 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3601 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
3602 |
03.0378.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
3603 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
3604 |
03.1000.0922 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
3605 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
3606 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
3607 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
3608 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
3609 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
3610 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
3611 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
3612 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
3613 |
02.0380.0168 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
3614 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
3615 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
3616 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
3617 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
3618 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
3619 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
3620 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
3621 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
3622 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
3623 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
3624 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
3625 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
3626 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
3627 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
3628 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
3629 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
3630 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
3631 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
3632 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
3633 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3634 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3635 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
3636 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
3637 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
3638 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
3639 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
3640 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
3641 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
3642 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
3643 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
3644 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
3645 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
3646 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
3647 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
3648 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
3649 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
3650 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
3651 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
3652 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
3653 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
3654 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
3655 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
3656 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
3657 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
3658 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
3659 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
3660 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
3661 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
3662 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
3663 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
3664 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
3665 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
3666 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
3667 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
3668 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
3669 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
3670 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
3671 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
3672 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
3673 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
3674 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
3675 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
3676 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
3677 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
3678 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
3679 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
3680 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
3681 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
3682 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
3683 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
3684 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
3685 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
3686 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
3687 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
3688 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
3689 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
3690 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
3691 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
3692 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
3693 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
3694 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
3695 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
3696 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
3697 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
3698 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
3699 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
3700 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
3701 |
08.0388.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
3702 |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
3703 |
08.0386.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
3704 |
08.0385.0271 |
Thủy châm điều trị di tinh |
3705 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
3706 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
3707 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3708 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
3709 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
3710 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
3711 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
3712 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
3713 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
3714 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
3715 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
3716 |
04.0007.0551 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
3717 |
04.0001.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ |
3718 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
3719 |
03.4248.0004 |
Siêu âm tim Doppler |
3720 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
3721 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
3722 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
3723 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
3724 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
3725 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
3726 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
3727 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
3728 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
3729 |
03.4211.0168 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
3730 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
3731 |
02.0621.1531 |
Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT |
3732 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi – Lung Volumes |
3733 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV |
3734 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức – FVC |
3735 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
3736 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
3737 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
3738 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
3739 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
3740 |
02.0154.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
3741 |
02.0153.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
3742 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
3743 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
3744 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
3745 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
3746 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
3747 |
03.4190.0192 |
Tạo nhịp tim qua da |
3748 |
03.4183.0271 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
3749 |
03.4165.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
3750 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
3751 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
3752 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
3753 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
3754 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
3755 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
3756 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
3757 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
3758 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
3759 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
3760 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
3761 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
3762 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
3763 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
3764 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
3765 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
3766 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
3767 |
02.0447.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
3768 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
3769 |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
3770 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
3771 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
3772 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
3773 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
3774 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
3775 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
3776 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
3777 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
3778 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
3779 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
3780 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
3781 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3782 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
3783 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3784 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
3785 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
3786 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
3787 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
3788 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
3789 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
3790 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
3791 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3792 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
3793 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
3794 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
3795 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
3796 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
3797 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
3798 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
3799 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
3800 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
3801 |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
3802 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
3803 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
3804 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
3805 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
3806 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
3807 |
03.0324.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
3808 |
03.0323.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
3809 |
03.0322.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
3810 |
03.0321.0230 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
3811 |
03.0320.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
3812 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
3813 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
3814 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
3815 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
3816 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
3817 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
3818 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
3819 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
3820 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
3821 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
3822 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
3823 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
3824 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
3825 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
3826 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
3827 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
3828 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
3829 |
03.0319.0230 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
3830 |
03.0318.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
3831 |
03.0317.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
3832 |
03.0316.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
3833 |
03.0315.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
3834 |
03.0314.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
3835 |
03.0313.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
3836 |
03.0312.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
3837 |
03.0311.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
3838 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
3839 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
3840 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
3841 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
3842 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
3843 |
03.0351.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
3844 |
03.0350.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
3845 |
03.0349.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
3846 |
03.0348.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
3847 |
03.0347.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
3848 |
03.0346.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
3849 |
03.0344.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
3850 |
03.0343.0230 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
3851 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
3852 |
03.0342.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
3853 |
03.0340.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
3854 |
03.0339.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
3855 |
03.0337.0230 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
3856 |
03.0336.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
3857 |
03.0335.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
3858 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
3859 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
3860 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
3861 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
3862 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
3863 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
3864 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
3865 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
3866 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
3867 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
3868 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
3869 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
3870 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
3871 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
3872 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
3873 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
3874 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
3875 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3876 |
03.4180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
3877 |
03.4179.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
3878 |
03.4178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
3879 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
3880 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
3881 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
3882 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau |
3883 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
3884 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
3885 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
3886 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
3887 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
3888 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
3889 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
3890 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
3891 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
3892 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
3893 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
3894 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
3895 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
3896 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
3897 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
3898 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
3899 |
03.0310.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
3900 |
03.0309.0230 |
Điện mãng châm điều trị stress |
3901 |
03.0308.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
3902 |
03.0307.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
3903 |
03.0306.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
3904 |
03.0305.0230 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
3905 |
03.0304.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
3906 |
03.0303.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
3907 |
03.0302.0230 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
3908 |
03.0301.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
3909 |
03.0300.0230 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
3910 |
03.0299.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
3911 |
03.0298.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
3912 |
03.0297.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
3913 |
03.0296.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
3914 |
03.0295.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
3915 |
03.0294.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
3916 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
3917 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
3918 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
3919 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
3920 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
3921 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
3922 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
3923 |
03.0326.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
3924 |
03.0325.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
3925 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
3926 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
3927 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
3928 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3929 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3930 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3931 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
3932 |
03.0334.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
3933 |
03.0333.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
3934 |
03.0332.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
3935 |
03.0331.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
3936 |
03.0329.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
3937 |
03.0328.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
3938 |
03.0327.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
3939 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
3940 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
3941 |
27.0080.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
3942 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
3943 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
3944 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
3945 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
3946 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
3947 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
3948 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
3949 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
3950 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
3951 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
3952 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
3953 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
3954 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
3955 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
3956 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
3957 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
3958 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
3959 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
3960 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
3961 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3962 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
3963 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi |
3964 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
3965 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
3966 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
3967 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
3968 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
3969 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
3970 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
3971 |
03.0386.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
3972 |
03.0385.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
3973 |
03.0384.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
3974 |
03.0383.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
3975 |
03.0382.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
3976 |
03.0381.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
3977 |
03.0380.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
3978 |
03.0378.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
3979 |
03.0377.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
3980 |
03.0376.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
3981 |
03.0375.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
3982 |
03.0374.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
3983 |
03.0373.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
3984 |
03.0372.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
3985 |
03.0371.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
3986 |
03.0370.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
3987 |
03.0369.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
3988 |
03.0368.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
3989 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
3990 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
3991 |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
3992 |
03.0367.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
3993 |
03.0366.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
3994 |
03.0365.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
3995 |
03.0364.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
3996 |
03.0361.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
3997 |
03.0360.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
3998 |
03.0359.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
3999 |
03.0358.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
4000 |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
4001 |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
4002 |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
4003 |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
4004 |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
4005 |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4006 |
23.0141.1498 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
4007 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
4008 |
03.0357.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
4009 |
03.0356.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
4010 |
03.0355.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
4011 |
03.0354.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
4012 |
03.0353.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
4013 |
03.0352.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
4014 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
4015 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
4016 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
4017 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
4018 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
4019 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
4020 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
4021 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
4022 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
4023 |
03.0157.0140 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
4024 |
03.0155.0140 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
4025 |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4026 |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
4027 |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
4028 |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4029 |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
4030 |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
4031 |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4032 |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4033 |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
4034 |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
4035 |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4036 |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
4037 |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
4038 |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
4039 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
4040 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
4041 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
4042 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
4043 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
4044 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
4045 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
4046 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
4047 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
4048 |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
4049 |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
4050 |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
4051 |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
4052 |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
4053 |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
4054 |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
4055 |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
4056 |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
4057 |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
4058 |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
4059 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
4060 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
4061 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
4062 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
4063 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
4064 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
4065 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
4066 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
4067 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
4068 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
4069 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
4070 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
4071 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
4072 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4073 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4074 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4075 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4076 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4077 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4078 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4079 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4080 |
23.0073.1519 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
4081 |
23.0064.1480 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
4082 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
4083 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
4084 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
4085 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
4086 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu |
4087 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
4088 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
4089 |
03.1057.0140 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
4090 |
03.1056.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
4091 |
03.1049.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
4092 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
4093 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
4094 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
4095 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
4096 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
4097 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
4098 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
4099 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
4100 |
03.0403.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
4101 |
03.0402.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
4102 |
03.0401.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
4103 |
03.0400.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
4104 |
03.0398.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
4105 |
03.0397.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
4106 |
03.0396.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
4107 |
03.0395.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
4108 |
03.0394.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
4109 |
03.0393.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
4110 |
03.0392.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
4111 |
03.0391.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
4112 |
03.0390.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
4113 |
03.0389.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
4114 |
03.0388.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
4115 |
03.0387.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
4116 |
03.4182.0230 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
4117 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
4118 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
4119 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu |
4120 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
4121 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4122 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
4123 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
4124 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
4125 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
4126 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
4127 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
4128 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
4129 |
03.2587.0870 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
4130 |
03.0056.0130 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
4131 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
4132 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
4133 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
4134 |
K30.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
4135 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
4136 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
4137 |
K08.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tiết |
4138 |
K33.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
4139 |
K30.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Mắt |
4140 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
4141 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
4142 |
K08.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nội tiết |
4143 |
K33.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ung bướu |
4144 |
K30.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Mắt |
4145 |
K29.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
4146 |
K29.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
4147 |
K28.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
4148 |
K28.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
4149 |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
4150 |
K25.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Bỏng |
4151 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
4152 |
K24.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
4153 |
K25.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Bỏng |
4154 |
K23.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
4155 |
K24.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
4156 |
K22.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
4157 |
K21.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
4158 |
K20.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
4159 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4160 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4161 |
K18.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
4162 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
4163 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
4164 |
K08.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
4165 |
K18.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
4166 |
K06.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
4167 |
K04.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
4168 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
4169 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
4170 |
K49.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa chống độc |
4171 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4172 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4173 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
4174 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
4175 |
K18.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
4176 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
4177 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
4178 |
K28.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
4179 |
K21.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
4180 |
K20.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
4181 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
4182 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
4183 |
K15.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tâm thần |
4184 |
K14.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Thần kinh |
4185 |
K13.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Da liễu |
4186 |
K27.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản |
4187 |
K30.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
4188 |
K29.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
4189 |
K28.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
4190 |
K25.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Bỏng |
4191 |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
4192 |
K24.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
4193 |
K23.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
4194 |
K22.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
4195 |
K21.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
4196 |
K20.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
4197 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4198 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4199 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4200 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4201 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4202 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4203 |
K13.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Da liễu |
4204 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4205 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4206 |
K22.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
4207 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4208 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4209 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
4210 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
4211 |
K14.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
4212 |
K09.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Dị ứng |
4213 |
K09.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Dị ứng |
4214 |
K09.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
4215 |
K09.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
4216 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
4217 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
4218 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4219 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4220 |
K06.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
4221 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
4222 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
4223 |
K33.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ung bướu |
4224 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
4225 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
4226 |
K36.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Huyết học |
4227 |
K11.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
4228 |
K09.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Dị ứng |
4229 |
K08.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiết |
4230 |
K07.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
4231 |
K05.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
4232 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
4233 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
4234 |
K04.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
4235 |
K49.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chống độc |
4236 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4237 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
4238 |
K49.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
4239 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4240 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4241 |
K27.1922 |
Giường Nội Khoa loại 3 Bệnh viện chuyên Khoa Hạng I thuộc Bộ Y tế – Khoa Phụ Sản |
4242 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4243 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4244 |
K13.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Da liễu |
4245 |
K13.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Da liễu |
4246 |
K13.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
4247 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
4248 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
4249 |
K29.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
4250 |
K28.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
4251 |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
4252 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4253 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4254 |
K25.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
4255 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4256 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4257 |
K14.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Thần kinh |
4258 |
K24.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
4259 |
K14.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Thần kinh |
4260 |
K14.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Thần kinh |
4261 |
K23.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
4262 |
K22.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
4263 |
K21.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
4264 |
K20.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
4265 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4266 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4267 |
K18.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
4268 |
K33.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ung bướu |
4269 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4270 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4271 |
K49.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chống độc |
4272 |
K13.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
4273 |
K49.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
4274 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
4275 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
4276 |
K49.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chống độc |
4277 |
K09.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
4278 |
K49.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chống độc |
4279 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4280 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4281 |
K06.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
4282 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4283 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4284 |
K04.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
4285 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4286 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4287 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
4288 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
4289 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4290 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4291 |
K49.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa chống độc |
4292 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4293 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4294 |
K30.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Mắt |
4295 |
K36.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Huyết học |
4296 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4297 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
4298 |
K29.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
4299 |
K33.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
4300 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
4301 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
4302 |
K28.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
4303 |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ sản |
4304 |
K15.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tâm thần |
4305 |
K25.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Bỏng |
4306 |
K25.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
4307 |
K14.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
4308 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
4309 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
4310 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4311 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
4312 |
K24.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
4313 |
K23.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
4314 |
K11.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
4315 |
K22.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
4316 |
K09.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
4317 |
K21.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
4318 |
K08.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
4319 |
K20.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
4320 |
K23.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
4321 |
K22.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
4322 |
K30.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Mắt |
4323 |
K24.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
4324 |
K21.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
4325 |
K20.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
4326 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4327 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
4328 |
K18.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
4329 |
K07.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
4330 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
4331 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
4332 |
K05.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
4333 |
K08.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tiết |
4334 |
K18.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nhi |
4335 |
K04.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
4336 |
K29.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
4337 |
K23.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
4338 |
K33.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ung bướu |
4339 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
4340 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
4341 |
06.1896 |
Khám tâm thần |
4342 |
05.1896 |
Khám Da liễu |
4343 |
04.1896 |
Khám Lao |
4344 |
03.1896 |
Khám Nhi |
4345 |
02.1896 |
Khám Nội |
4346 |
17.1896 |
Khám Phục hồi chức năng |
4347 |
16.1896 |
Khám Răng hàm mặt |
4348 |
15.1896 |
Khám Tai mũi họng |
4349 |
14.1896 |
Khám Mắt |
4350 |
13.1896 |
Khám Phụ sản |
4351 |
12.1896 |
Khám Ung bướu |
4352 |
11.1896 |
Khám Bỏng |
4353 |
10.1896 |
Khám Ngoại |
4354 |
08.1896 |
Khám YHCT |
4355 |
07.1896 |
Khám Nội tiết |
4356 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
4357 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
4358 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
4359 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
4360 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
4361 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
4362 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
4363 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
4364 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
4365 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
4366 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
4367 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
4368 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
4369 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
4370 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
4371 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
4372 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
4373 |
08.0184.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
4374 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
4375 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
4376 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
4377 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
4378 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
4379 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
4380 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
4381 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
4382 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
4383 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
4384 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
4385 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
4386 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
4387 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
4388 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
4389 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
4390 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
4391 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
4392 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
4393 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
4394 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
4395 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
4396 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
4397 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
4398 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
4399 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
4400 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
4401 |
03.0074.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
4402 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
4403 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
4404 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
4405 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
4406 |
03.0067.0186 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
4407 |
03.0066.1888 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
4408 |
03.0065.1888 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
4409 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
4410 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
4411 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
4412 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
4413 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
4414 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
4415 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
4416 |
18.0131.0017 |
Chụp Xquang ruột non |
4417 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
4418 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
4419 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
4420 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
4421 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
4422 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
4423 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
4424 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4425 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4426 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4427 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4428 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
4429 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4430 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4431 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4432 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4433 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
4434 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4435 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4436 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4437 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4438 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
4439 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
4440 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
4441 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
4442 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
4443 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
4444 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
4445 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
4446 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
4447 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
4448 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
4449 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
4450 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
4451 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
4452 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
4453 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
4454 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
4455 |
12.0093.0915 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4456 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
4457 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4458 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4459 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
4460 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
4461 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
4462 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
4463 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
4464 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
4465 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
4466 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
4467 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
4468 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
4469 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4470 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4471 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
4472 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
4473 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
4474 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
4475 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
4476 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
4477 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
4478 |
03.0117.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
4479 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
4480 |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
4481 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
4482 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
4483 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
4484 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
4485 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
4486 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
4487 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
4488 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
4489 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
4490 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
4491 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
4492 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
4493 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
4494 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) |
4495 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày |
4496 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật |
4497 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4498 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4499 |
03.1087.0149 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
4500 |
03.1085.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
4501 |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
4502 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
4503 |
03.1079.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
4504 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang |
4505 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
4506 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4507 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4508 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
4509 |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
4510 |
24.0036.1684 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
4511 |
24.0035.1685 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
4512 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
4513 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
4514 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
4515 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
4516 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
4517 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
4518 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
4519 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
4520 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
4521 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
4522 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
4523 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
4524 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
4525 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
4526 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
4527 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
4528 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
4529 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
4530 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
4531 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
4532 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
4533 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
4534 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
4535 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
4536 |
03.1064.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
4537 |
03.1063.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
4538 |
03.1062.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
4539 |
03.1061.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
4540 |
03.1061.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
4541 |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
4542 |
03.1055.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
4543 |
03.1052.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
4544 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
4545 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
4546 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
4547 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
4548 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
4549 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
4550 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
4551 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
4552 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
4553 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
4554 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
4555 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
4556 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
4557 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
4558 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
4559 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
4560 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
4561 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
4562 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
4563 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
4564 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
4565 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
4566 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
4567 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
4568 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
4569 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
4570 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
4571 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
4572 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
4573 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
4574 |
03.1022.0128 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
4575 |
03.1021.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
4576 |
03.1018.0128 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
4577 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
4578 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
4579 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
4580 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
4581 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
4582 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
4583 |
03.1000.0922 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
4584 |
03.0998.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
4585 |
03.0997.0932 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
4586 |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
4587 |
03.0993.0869 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
4588 |
03.0992.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
4589 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
4590 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
4591 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
4592 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
4593 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
4594 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
4595 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
4596 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
4597 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
4598 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4599 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
4600 |
22.0515.0083 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
4601 |
22.0515.0083 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
4602 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
4603 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
4604 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
4605 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
4606 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4607 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
4608 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4609 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4610 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
4611 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
4612 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
4613 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
4614 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4615 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4616 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
4617 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4618 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4619 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4620 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4621 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
4622 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
4623 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
4624 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
4625 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4626 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4627 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
4628 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4629 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4630 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
4631 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4632 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
4633 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
4634 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
4635 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
4636 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4637 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4638 |
14.0239.0029 |
Chụp lỗ thị giác |
4639 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
4640 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4641 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
4642 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
4643 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
4644 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
4645 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
4646 |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
4647 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
4648 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
4649 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
4650 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
4651 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
4652 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
4653 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
4654 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
4655 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
4656 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
4657 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
4658 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
4659 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
4660 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
4661 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
4662 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
4663 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
4664 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
4665 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
4666 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
4667 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
4668 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
4669 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
4670 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
4671 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
4672 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
4673 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
4674 |
03.0458.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
4675 |
03.0453.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
4676 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
4677 |
03.0413.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
4678 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
4679 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
4680 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
4681 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
4682 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
4683 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
4684 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
4685 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
4686 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
4687 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
4688 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
4689 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
4690 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
4691 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
4692 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
4693 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
4694 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
4695 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
4696 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
4697 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
4698 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
4699 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
4700 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
4701 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
4702 |
03.0460.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
4703 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
4704 |
03.0459.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
4705 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
4706 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
4707 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
4708 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
4709 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
4710 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
4711 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
4712 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4713 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
4714 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
4715 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
4716 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
4717 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
4718 |
03.0457.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
4719 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
4720 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
4721 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
4722 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
4723 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
4724 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
4725 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
4726 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
4727 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
4728 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
4729 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
4730 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
4731 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
4732 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
4733 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
4734 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
4735 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
4736 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
4737 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
4738 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
4739 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
4740 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
4741 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
4742 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
4743 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
4744 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
4745 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
4746 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
4747 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
4748 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
4749 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
4750 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
4751 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
4752 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
4753 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
4754 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
4755 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
4756 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
4757 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
4758 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
4759 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
4760 |
03.0451.0227 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
4761 |
03.0425.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
4762 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
4763 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
4764 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
4765 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
4766 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
4767 |
03.3020.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
4768 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
4769 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
4770 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
4771 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
4772 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
4773 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
4774 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
4775 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
4776 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4777 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
4778 |
03.1014.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
4779 |
03.1014.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
4780 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
4781 |
03.1014.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm |
4782 |
03.1012.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
4783 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
4784 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
4785 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
4786 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4787 |
03.0456.0227 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
4788 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
4789 |
03.0455.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
4790 |
03.0454.0227 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
4791 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4792 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
4793 |
03.0452.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
4794 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
4795 |
03.0417.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
4796 |
03.0416.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
4797 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
4798 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
4799 |
03.0415.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
4800 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
4801 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
4802 |
03.0414.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
4803 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
4804 |
03.0412.0227 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
4805 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
4806 |
23.0136.1248 |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
4807 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
4808 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4809 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
4810 |
03.0410.0227 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
4811 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
4812 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
4813 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
4814 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
4815 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
4816 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
4817 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
4818 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
4819 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
4820 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
4821 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
4822 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
4823 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
4824 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
4825 |
03.1065.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
4826 |
03.1060.0145 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
4827 |
03.1014.0128 |
Nội soi phế quản ống mềm |
4828 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
4829 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
4830 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
4831 |
03.1000.0923 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
4832 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
4833 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
4834 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
4835 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
4836 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
4837 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
4838 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
4839 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
4840 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
4841 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
4842 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
4843 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
4844 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
4845 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
4846 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
4847 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
4848 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
4849 |
03.0057.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
4850 |
03.2932.1136 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4851 |
03.0056.0128 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
4852 |
03.0053.0131 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
4853 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
4854 |
03.0053.0130 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
4855 |
03.0053.0128 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
4856 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
4857 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
4858 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4859 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
4860 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
4861 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
4862 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
4863 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
4864 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
4865 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
4866 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
4867 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
4868 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
4869 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
4870 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
4871 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
4872 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
4873 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
4874 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
4875 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
4876 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
4877 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
4878 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
4879 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
4880 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
4881 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
4882 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
4883 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
4884 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
4885 |
03.0447.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
4886 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
4887 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
4888 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
4889 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
4890 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
4891 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
4892 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
4893 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
4894 |
03.0422.0227 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
4895 |
03.0421.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
4896 |
03.0420.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
4897 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
4898 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
4899 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
4900 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
4901 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
4902 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
4903 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
4904 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
4905 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
4906 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
4907 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
4908 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
4909 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
4910 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
4911 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
4912 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
4913 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
4914 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
4915 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
4916 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
4917 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
4918 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
4919 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
4920 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
4921 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
4922 |
23.0122.1508 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
4923 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4924 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
4925 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
4926 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4927 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
4928 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
4929 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
4930 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
4931 |
03.2504.0488 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4932 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
4933 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
4934 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
4935 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
4936 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
4937 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
4938 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
4939 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4940 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
4941 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4942 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
4943 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
4944 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
4945 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
4946 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
4947 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
4948 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
4949 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
4950 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
4951 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
4952 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
4953 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
4954 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
4955 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
4956 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
4957 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
4958 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
4959 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
4960 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
4961 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
4962 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
4963 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
4964 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
4965 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
4966 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
4967 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
4968 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
4969 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
4970 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
4971 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
4972 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
4973 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
4974 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
4975 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
4976 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
4977 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
4978 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
4979 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
4980 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
4981 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
4982 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
4983 |
21.0125.1806 |
Test dung nạp Glucagon |
4984 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4985 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
4986 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4987 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4988 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
4989 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
4990 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4991 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4992 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
4993 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
4994 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
4995 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
4996 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
4997 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
4998 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
4999 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
5000 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
5001 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
5002 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
5003 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
5004 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
5005 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
5006 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
5007 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
5008 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
5009 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
5010 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
5011 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
5012 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
5013 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
5014 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
5015 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
5016 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
5017 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
5018 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
5019 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
5020 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
5021 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
5022 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
5023 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
5024 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
5025 |
03.0161.0136 |
Soi đại tràng sinh thiết |
5026 |
03.0160.0184 |
Soi đại tràng cầm máu |
5027 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
5028 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
5029 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
5030 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
5031 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
5032 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
5033 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
5034 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
5035 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
5036 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
5037 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
5038 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
5039 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
5040 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
5041 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
5042 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
5043 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
5044 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
5045 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
5046 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
5047 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
5048 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
5049 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
5050 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
5051 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
5052 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
5053 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
5054 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
5055 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
5056 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
5057 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
5058 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
5059 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
5060 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
5061 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
5062 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su |
5063 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
5064 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
5065 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
5066 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
5067 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
5068 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ |
5069 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
5070 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng |
5071 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
5072 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
5073 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
5074 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
5075 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
5076 |
03.2342.0169 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
5077 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
5078 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
5079 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
5080 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
5081 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
5082 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
5083 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
5084 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
5085 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
5086 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
5087 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
5088 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
5089 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
5090 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
5091 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
5092 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
5093 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
5094 |
03.2324.0109 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
5095 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
5096 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
5097 |
03.4181.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
5098 |
24.0215.1719 |
VZV Real-time PCR |
5099 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
5100 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
5101 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
5102 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
5103 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
5104 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
5105 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
5106 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
5107 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
5108 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
5109 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
5110 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
5111 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
5112 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
5113 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
5114 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
5115 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
5116 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
5117 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
5118 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
5119 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
5120 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
5121 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
5122 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
5123 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
5124 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
5125 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
5126 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
5127 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
5128 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
5129 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
5130 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
5131 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
5132 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
5133 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
5134 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
5135 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
5136 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
5137 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
5138 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
5139 |
08.0342.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
5140 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
5141 |
08.0341.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
5142 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
5143 |
08.0340.0271 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
5144 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
5145 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
5146 |
08.0339.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
5147 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
5148 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
5149 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
5150 |
08.0338.0271 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
5151 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
5152 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
5153 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
5154 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
5155 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
5156 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
5157 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
5158 |
08.0333.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
5159 |
08.0332.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
5160 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
5161 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
5162 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
5163 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
5164 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
5165 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
5166 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
5167 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
5168 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
5169 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
5170 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
5171 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
5172 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
5173 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
5174 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
5175 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
5176 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
5177 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
5178 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
5179 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
5180 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
5181 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
5182 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
5183 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
5184 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
5185 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
5186 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
5187 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
5188 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
5189 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
5190 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
5191 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
5192 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
5193 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
5194 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
5195 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
5196 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
5197 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
5198 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
5199 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
5200 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
5201 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
5202 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5203 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5204 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
5205 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
5206 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5207 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5208 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
5209 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
5210 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
5211 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
5212 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
5213 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
5214 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
5215 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5216 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5217 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
5218 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
5219 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
5220 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
5221 |
19.0311.1824 |
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
5222 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5223 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5224 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
5225 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
5226 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
5227 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
5228 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
5229 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
5230 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
5231 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
5232 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
5233 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
5234 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
5235 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
5236 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
5237 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
5238 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
5239 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
5240 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
5241 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
5242 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
5243 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
5244 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
5245 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
5246 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
5247 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
5248 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
5249 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
5250 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
5251 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
5252 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
5253 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
5254 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
5255 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
5256 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
5257 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
5258 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
5259 |
01.0141.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] |
5260 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
5261 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
5262 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
5263 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
5264 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
5265 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
5266 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
5267 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
5268 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
5269 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
5270 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
5271 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
5272 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
5273 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
5274 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
5275 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
5276 |
03.0025.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài |
5277 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
5278 |
03.0024.0192 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
5279 |
03.0023.0192 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
5280 |
03.0022.0192 |
Kích thích tim với tần số cao |
5281 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
5282 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
5283 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
5284 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
5285 |
03.0017.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
5286 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
5287 |
03.0006.1774 |
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) |
5288 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
5289 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
5290 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
5291 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
5292 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5293 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
5294 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
5295 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
5296 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
5297 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
5298 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
5299 |
16.0046.1012 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
5300 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
5301 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5302 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5303 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5304 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5305 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5306 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5307 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
5308 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5309 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
5310 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
5311 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
5312 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
5313 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
5314 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
5315 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
5316 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
5317 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
5318 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
5319 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
5320 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
5321 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
5322 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5323 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
5324 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
5325 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
5326 |
03.0053.0127 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
5327 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
5328 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
5329 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
5330 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
5331 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
5332 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
5333 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
5334 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
5335 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
5336 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
5337 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
5338 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
5339 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
5340 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
5341 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
5342 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
5343 |
18.0131.0035 |
Chụp Xquang ruột non |
5344 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
5345 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
5346 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
5347 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
5348 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
5349 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
5350 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
5351 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
5352 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
5353 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
5354 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
5355 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
5356 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
5357 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
5358 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
5359 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
5360 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
5361 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
5362 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
5363 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
5364 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
5365 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
5366 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
5367 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
5368 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
5369 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
5370 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
5371 |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
5372 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
5373 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
5374 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
5375 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
5376 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
5377 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
5378 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
5379 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
5380 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
5381 |
23.0080.1522 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
5382 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
5383 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
5384 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
5385 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
5386 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
5387 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
5388 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
5389 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
5390 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
5391 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
5392 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
5393 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
5394 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
5395 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
5396 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
5397 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
5398 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
5399 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
5400 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
5401 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
5402 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
5403 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
5404 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
5405 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
5406 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
5407 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
5408 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
5409 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
5410 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
5411 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
5412 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
5413 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
5414 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
5415 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
5416 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
5417 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
5418 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
5419 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
5420 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
5421 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
5422 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
5423 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
5424 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
5425 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
5426 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
5427 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
5428 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
5429 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
5430 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
5431 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
5432 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
5433 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
5434 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
5435 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
5436 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
5437 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
5438 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
5439 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
5440 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
5441 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
5442 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
5443 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
5444 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
5445 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
5446 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
5447 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
5448 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
5449 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
5450 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
5451 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
5452 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
5453 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
5454 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
5455 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
5456 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
5457 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
5458 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
5459 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
5460 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
5461 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
5462 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
5463 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
5464 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
5465 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
5466 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
5467 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
5468 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
5469 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
5470 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
5471 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
5472 |
23.0200.1579 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
5473 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
5474 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
5475 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
5476 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
5477 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
5478 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
5479 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
5480 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
5481 |
18.0608.0169 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
5482 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
5483 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
5484 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
5485 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
5486 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
5487 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
5488 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
5489 |
08.0227.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
5490 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
5491 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
5492 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
5493 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
5494 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
5495 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
5496 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
5497 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
5498 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
5499 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
5500 |
21.0005.1774 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz |
5501 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
5502 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
5503 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
5504 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
5505 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
5506 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
5507 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
5508 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
5509 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
5510 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
5511 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
5512 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
5513 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
5514 |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
5515 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
5516 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
5517 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
5518 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
5519 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
5520 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
5521 |
24.0142.1726 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
5522 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
5523 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
5524 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
5525 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
5526 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
5527 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
5528 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
5529 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
5530 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
5531 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
5532 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
5533 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
5534 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
5535 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
5536 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
5537 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho (niệu) |
5538 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
5539 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
5540 |
24.0236.1627 |
Hantavirus test nhanh |
5541 |
22.0089.1567 |
Định lượng Transferin |
5542 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
5543 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
5544 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
5545 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
5546 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
5547 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
5548 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
5549 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
5550 |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
5551 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
5552 |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
5553 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
5554 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
5555 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
5556 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
5557 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
5558 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
5559 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
5560 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
5561 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
5562 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
5563 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
5564 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
5565 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
5566 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
5567 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
5568 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
5569 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
5570 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
5571 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
5572 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
5573 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
5574 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
5575 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
5576 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
5577 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
5578 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
5579 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
5580 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
5581 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
5582 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
5583 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
5584 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
5585 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
5586 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
5587 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
5588 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
5589 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
5590 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
5591 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
5592 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
5593 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
5594 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
5595 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
5596 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
5597 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
5598 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
5599 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5600 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
5601 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
5602 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
5603 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
5604 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5605 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
5606 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
5607 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
5608 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
5609 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
5610 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
5611 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
5612 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
5613 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
5614 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
5615 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
5616 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
5617 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
5618 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
5619 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
5620 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
5621 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
5622 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
5623 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
5624 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
5625 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
5626 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
5627 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
5628 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
5629 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
5630 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
5631 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
5632 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
5633 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
5634 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
5635 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
5636 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
5637 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
5638 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
5639 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
5640 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
5641 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
5642 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
5643 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
5644 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
5645 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
5646 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
5647 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
5648 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
5649 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
5650 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
5651 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
5652 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
5653 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
5654 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
5655 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
5656 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
5657 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
5658 |
22.0017.1310 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
5659 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
5660 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
5661 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
5662 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
5663 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
5664 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
5665 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
5666 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
5667 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
5668 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
5669 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
5670 |
17.0131.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
5671 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
5672 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
5673 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
5674 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
5675 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
5676 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
5677 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
5678 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
5679 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
5680 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
5681 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
5682 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
5683 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
5684 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
5685 |
01.0143.0209 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
5686 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
5687 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
5688 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
5689 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
5690 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
5691 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
5692 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
5693 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
5694 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
5695 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
5696 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
5697 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
5698 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
5699 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
5700 |
21.0050.1821 |
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) |
5701 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
5702 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
5703 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
5704 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
5705 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
5706 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
5707 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
5708 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
5709 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
5710 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
5711 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
5712 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
5713 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
5714 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
5715 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
5716 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
5717 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
5718 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
5719 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
5720 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
5721 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
5722 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
5723 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
5724 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
5725 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
5726 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
5727 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
5728 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
5729 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
5730 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
5731 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
5732 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
5733 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
5734 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
5735 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
5736 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
5737 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
5738 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
5739 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
5740 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
5741 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
5742 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
5743 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
5744 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
5745 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
5746 |
18.0051.0005 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
5747 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
5748 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
5749 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
5750 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
5751 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
5752 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
5753 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
5754 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
5755 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
5756 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
5757 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
5758 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
5759 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
5760 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
5761 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
5762 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
5763 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
5764 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
5765 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
5766 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
5767 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
5768 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
5769 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
5770 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
5771 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
5772 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
5773 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
5774 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
5775 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
5776 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
5777 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
5778 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
5779 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
5780 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
5781 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
5782 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
5783 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
5784 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
5785 |
20.0018.0133 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
5786 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
5787 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
5788 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
5789 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
5790 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
5791 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
5792 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
5793 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
5794 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
5795 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
5796 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
5797 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
5798 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
5799 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
5800 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
5801 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
5802 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
5803 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
5804 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
5805 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
5806 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
5807 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
5808 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
5809 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
5810 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
5811 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
5812 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
5813 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
5814 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
5815 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
5816 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
5817 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
5818 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
5819 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
5820 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
5821 |
17.0030.0232 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
5822 |
17.0028.0232 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
5823 |
17.0027.0232 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
5824 |
08.0384.0271 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
5825 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
5826 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
5827 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
5828 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
5829 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
5830 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
5831 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
5832 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
5833 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
5834 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
5835 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
5836 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
5837 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
5838 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
5839 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
5840 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
5841 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
5842 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
5843 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
5844 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
5845 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
5846 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
5847 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
5848 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
5849 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
5850 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
5851 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
5852 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
5853 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
5854 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
5855 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
5856 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
5857 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
5858 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
5859 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
5860 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
5861 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
5862 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
5863 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
5864 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
5865 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
5866 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
5867 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
5868 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
5869 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
5870 |
23.0163.1504 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
5871 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
5872 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
5873 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
5874 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
5875 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
5876 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
5877 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
5878 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
5879 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
5880 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
5881 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
5882 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
5883 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
5884 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
5885 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
5886 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
5887 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
5888 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
5889 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
5890 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
5891 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
5892 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
5893 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
5894 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
5895 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
5896 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
5897 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
5898 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
5899 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
5900 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
5901 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
5902 |
08.0009.0228 |
Cứu |
5903 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
5904 |
23.0155.1564 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
5905 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
5906 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
5907 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
5908 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
5909 |
23.0150.1562 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
5910 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
5911 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
5912 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
5913 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
5914 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
5915 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
5916 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
5917 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
5918 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
5919 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
5920 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
5921 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
5922 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
5923 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
5924 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
5925 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
5926 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
5927 |
23.0054.1239 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
5928 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
5929 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
5930 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
5931 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
5932 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
5933 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
5934 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
5935 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
5936 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
5937 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
5938 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
5939 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
5940 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
5941 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
5942 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
5943 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
5944 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
5945 |
03.3919.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
5946 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
5947 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
5948 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
5949 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
5950 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
5951 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
5952 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
5953 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
5954 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
5955 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
5956 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
5957 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
5958 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
5959 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
5960 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
5961 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
5962 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
5963 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
5964 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
5965 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
5966 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
5967 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
5968 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
5969 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
5970 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
5971 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
5972 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
5973 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
5974 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
5975 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
5976 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
5977 |
10.0852.0556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
5978 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
5979 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
5980 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
5981 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
5982 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
5983 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
5984 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
5985 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
5986 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
5987 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
5988 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
5989 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
5990 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
5991 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
5992 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
5993 |
23.0053.1485 |
Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
5994 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
5995 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ |
5996 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
5997 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
5998 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
5999 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
6000 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
6001 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
6002 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
6003 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
6004 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
6005 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
6006 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
6007 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
6008 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
6009 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
6010 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
6011 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
6012 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
6013 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
6014 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
6015 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
6016 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
6017 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
6018 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
6019 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
6020 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
6021 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
6022 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
6023 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
6024 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
6025 |
03.2372.0214 |
Tiêm corticoide vào khớp |
6026 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
6027 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
6028 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
6029 |
22.0608.1316 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) |
6030 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
6031 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
6032 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
6033 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
6034 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
6035 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
6036 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
6037 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
6038 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
6039 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
6040 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
6041 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
6042 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
6043 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
6044 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
6045 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
6046 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6047 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
6048 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
6049 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
6050 |
22.0146.1319 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương |
6051 |
22.0145.1320 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương |
6052 |
22.0609.1321 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen |
6053 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
6054 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
6055 |
18.0144.0022 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
6056 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
6057 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
6058 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
6059 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
6060 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
6061 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
6062 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
6063 |
10.0066.0976 |
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
6064 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
6065 |
23.0023.1492 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
6066 |
23.0022.1465 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
6067 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
6068 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
6069 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
6070 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
6071 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
6072 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
6073 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
6074 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
6075 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
6076 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
6077 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
6078 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
6079 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
6080 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
6081 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
6082 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
6083 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
6084 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
6085 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
6086 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
6087 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
6088 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
6089 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
6090 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
6091 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
6092 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
6093 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
6094 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
6095 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
6096 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
6097 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
6098 |
03.1729.1012 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
6099 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
6100 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
6101 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
6102 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
6103 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
6104 |
23.0017.1462 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] |
6105 |
23.0016.1462 |
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] |
6106 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
6107 |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
6108 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
6109 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
6110 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
6111 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
6112 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
6113 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
6114 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
6115 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
6116 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
6117 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
6118 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
6119 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
6120 |
22.0353.1229 |
Điện di protein huyết thanh |
6121 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
6122 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
6123 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
6124 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
6125 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
6126 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
6127 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
6128 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
6129 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
6130 |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
6131 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
6132 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
6133 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
6134 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
6135 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
6136 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
6137 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
6138 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
6139 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
6140 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
6141 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
6142 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
6143 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
6144 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
6145 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6146 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6147 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6148 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6149 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
6150 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6151 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6152 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
6153 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6154 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6155 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
6156 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
6157 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
6158 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
6159 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
6160 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
6161 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
6162 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
6163 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
6164 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
6165 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
6166 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
6167 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
6168 |
10.0831.0556 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
6169 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
6170 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
6171 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
6172 |
20.0017.0131 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
6173 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
6174 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
6175 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
6176 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
6177 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
6178 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
6179 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
6180 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
6181 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
6182 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
6183 |
03.1007.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
6184 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
6185 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
6186 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
6187 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
6188 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
6189 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
6190 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
6191 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
6192 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
6193 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
6194 |
18.0142.0021 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
6195 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
6196 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
6197 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
6198 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
6199 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
6200 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
6201 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
6202 |
18.0141.0020 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
6203 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
6204 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
6205 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
6206 |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
6207 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
6208 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
6209 |
08.0349.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
6210 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
6211 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
6212 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
6213 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
6214 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
6215 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
6216 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
6217 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
6218 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
6219 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
6220 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
6221 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
6222 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
6223 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
6224 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
6225 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
6226 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
6227 |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
6228 |
08.0347.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
6229 |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
6230 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
6231 |
08.0346.0271 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
6232 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
6233 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
6234 |
24.0023.1678 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
6235 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
6236 |
08.0345.0271 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
6237 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
6238 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
6239 |
08.0344.0271 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
6240 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
6241 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
6242 |
01.0140.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] |
6243 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
6244 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
6245 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
6246 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
6247 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
6248 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
6249 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
6250 |
08.0343.0271 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
6251 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
6252 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
6253 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
6254 |
03.3784.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
6255 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
6256 |
03.3782.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
6257 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
6258 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
6259 |
03.3781.0556 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh |
6260 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
6261 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
6262 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
6263 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
6264 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
6265 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
6266 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
6267 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
6268 |
17.0135.0239 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
6269 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
6270 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
6271 |
14.0239.0011 |
Chụp lỗ thị giác |
6272 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
6273 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
6274 |
14.0239.0010 |
Chụp lỗ thị giác |
6275 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
6276 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
6277 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
6278 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
6279 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
6280 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
6281 |
18.0637.0171 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
6282 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
6283 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
6284 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
6285 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
6286 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
6287 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
6288 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
6289 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6290 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6291 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
6292 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
6293 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
6294 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
6295 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
6296 |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
6297 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
6298 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
6299 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
6300 |
03.1859.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
6301 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
6302 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
6303 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
6304 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
6305 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
6306 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
6307 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
6308 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
6309 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
6310 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
6311 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
6312 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
6313 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
6314 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
6315 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
6316 |
03.0640.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
6317 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
6318 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
6319 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6320 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6321 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
6322 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6323 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6324 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
6325 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
6326 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
6327 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6328 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6329 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
6330 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
6331 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
6332 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
6333 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
6334 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
6335 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
6336 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
6337 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
6338 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
6339 |
03.1212.1824 |
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
6340 |
03.2820.0004 |
Siêu âm tim tại giường |
6341 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
6342 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
6343 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
6344 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
6345 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
6346 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
6347 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
6348 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
6349 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
6350 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
6351 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
6352 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
6353 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
6354 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
6355 |
24.0026.1680 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
6356 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
6357 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
6358 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
6359 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
6360 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
6361 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
6362 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
6363 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
6364 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6365 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
6366 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
6367 |
03.0143.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
6368 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
6369 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
6370 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
6371 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
6372 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
6373 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
6374 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6375 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6376 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
6377 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6378 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6379 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6380 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6381 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6382 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6383 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
6384 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
6385 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
6386 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
6387 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
6388 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
6389 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
6390 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
6391 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
6392 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
6393 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
6394 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
6395 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
6396 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
6397 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
6398 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
6399 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
6400 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
6401 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
6402 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
6403 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
6404 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
6405 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
6406 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
6407 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
6408 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
6409 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
6410 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
6411 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
6412 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
6413 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
6414 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
6415 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
6416 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
6417 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
6418 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
6419 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
6420 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6421 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
6422 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
6423 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
6424 |
03.3252.0411 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
6425 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
6426 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
6427 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
6428 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
6429 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
6430 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
6431 |
03.3246.0411 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
6432 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
6433 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
6434 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
6435 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
6436 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
6437 |
03.0124.0148 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
6438 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
6439 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
6440 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
6441 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
6442 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
6443 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
6444 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
6445 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
6446 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
6447 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
6448 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
6449 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
6450 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
6451 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
6452 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
6453 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
6454 |
22.0611.1311 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu |
6455 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
6456 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
6457 |
22.0610.1315 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
6458 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
6459 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
6460 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
6461 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
6462 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
6463 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
6464 |
19.0327.1826 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
6465 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
6466 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
6467 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
6468 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
6469 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
6470 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
6471 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
6472 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
6473 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
6474 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
6475 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
6476 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
6477 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
6478 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
6479 |
16.0064.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
6480 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
6481 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
6482 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
6483 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
6484 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
6485 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
6486 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
6487 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
6488 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
6489 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
6490 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6491 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6492 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
6493 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6494 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6495 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
6496 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6497 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
6498 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
6499 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
6500 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
6501 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
6502 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
6503 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
6504 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
6505 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
6506 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
6507 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
6508 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
6509 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
6510 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
6511 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
6512 |
23.0079.1499 |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
6513 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
6514 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
6515 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
6516 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
6517 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
6518 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
6519 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
6520 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
6521 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
6522 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
6523 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
6524 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
6525 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
6526 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
6527 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
6528 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
6529 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
6530 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
6531 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
6532 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
6533 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
6534 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
6535 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
6536 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
6537 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
6538 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
6539 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
6540 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
6541 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
6542 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
6543 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
6544 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
6545 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
6546 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
6547 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
6548 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
6549 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
6550 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
6551 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
6552 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
6553 |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater |
6554 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
6555 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
6556 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
6557 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
6558 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
6559 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
6560 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
6561 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
6562 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
6563 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
6564 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
6565 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
6566 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
6567 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
6568 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
6569 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
6570 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
6571 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
6572 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
6573 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
6574 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
6575 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
6576 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
6577 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
6578 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
6579 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
6580 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
6581 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
6582 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
6583 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
6584 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
6585 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
6586 |
24.0065.1719 |
Chlamydia Real-time PCR |
6587 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
6588 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
6589 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
6590 |
15.0188.0925 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
6591 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
6592 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
6593 |
24.0059.1719 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
6594 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
6595 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
6596 |
24.0053.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
6597 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
6598 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
6599 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
6600 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
6601 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
6602 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
6603 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
6604 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
6605 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
6606 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
6607 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
6608 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
6609 |
08.0383.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
6610 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
6611 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
6612 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
6613 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
6614 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
6615 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
6616 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
6617 |
08.0382.0271 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
6618 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
6619 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
6620 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
6621 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
6622 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
6623 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
6624 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
6625 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
6626 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
6627 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
6628 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
6629 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
6630 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
6631 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
6632 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
6633 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
6634 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
6635 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
6636 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
6637 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
6638 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
6639 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
6640 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
6641 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
6642 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
6643 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
6644 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
6645 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
6646 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
6647 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
6648 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
6649 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
6650 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
6651 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
6652 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
6653 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
6654 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
6655 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
6656 |
08.0378.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
6657 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
6658 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức – sườn |
6659 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
6660 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
6661 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
6662 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
6663 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
6664 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
6665 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
6666 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
6667 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
6668 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
6669 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
6670 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
6671 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
6672 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
6673 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
6674 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
6675 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
6676 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
6677 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
6678 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
6679 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
6680 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
6681 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
6682 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
6683 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
6684 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
6685 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
6686 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
6687 |
02.0380.0168 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
6688 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
6689 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
6690 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
6691 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
6692 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
6693 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
6694 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
6695 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
6696 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
6697 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
6698 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
6699 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
6700 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
6701 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
6702 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
6703 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
6704 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
6705 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
6706 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
6707 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
6708 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
6709 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
6710 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
6711 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
6712 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
6713 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
6714 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
6715 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
6716 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
6717 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
6718 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
6719 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
6720 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
6721 |
08.0374.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
6722 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
6723 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
6724 |
02.0621.1531 |
Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT |
6725 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
6726 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi – Lung Volumes |
6727 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi |
6728 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
6729 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV |
6730 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức – FVC |
6731 |
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
6732 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
6733 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
6734 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
6735 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
6736 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
6737 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
6738 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
6739 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
6740 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng |
6741 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ |
6742 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực |
6743 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi |
6744 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
6745 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
6746 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
6747 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
6748 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
6749 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
6750 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
6751 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
6752 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
6753 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
6754 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
6755 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
6756 |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
6757 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
6758 |
03.1066.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
6759 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
6760 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
6761 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
6762 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
6763 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
6764 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
6765 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
6766 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
6767 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
6768 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
6769 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
6770 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
6771 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
6772 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
6773 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
6774 |
02.0154.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
6775 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
6776 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
6777 |
02.0153.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
6778 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
6779 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
6780 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
6781 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
6782 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
6783 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
6784 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
6785 |
08.0363.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
6786 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
6787 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
6788 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
6789 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
6790 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
6791 |
08.0362.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
6792 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
6793 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
6794 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
6795 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
6796 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
6797 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
6798 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
6799 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
6800 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
6801 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
6802 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
6803 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
6804 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
6805 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
6806 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
6807 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
6808 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
6809 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
6810 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
6811 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
6812 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
6813 |
08.0358.0271 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
6814 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
6815 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6816 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
6817 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6818 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
6819 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
6820 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
6821 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
6822 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
6823 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
6824 |
24.0013.1721 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
6825 |
24.0011.1713 |
Vi khuẩn khẳng định |
6826 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
6827 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
6828 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
6829 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
6830 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
6831 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
6832 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
6833 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
6834 |
03.4190.0192 |
Tạo nhịp tim qua da |
6835 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
6836 |
03.4183.0271 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
6837 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
6838 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
6839 |
03.4165.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
6840 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
6841 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
6842 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
6843 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
6844 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
6845 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
6846 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
6847 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
6848 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
6849 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
6850 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
6851 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
6852 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
6853 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
6854 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
6855 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
6856 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
6857 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
6858 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
6859 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
6860 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
6861 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
6862 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
6863 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
6864 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
6865 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6866 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6867 |
22.0055.1346 |
Thời gian phục hồi Canxi |
6868 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
6869 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6870 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6871 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6872 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6873 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
6874 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6875 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6876 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
6877 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
6878 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
6879 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
6880 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
6881 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
6882 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
6883 |
24.0066.1719 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
6884 |
24.0261.1719 |
Rubella virus Real-time PCR |
6885 |
03.1835.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
6886 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
6887 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
6888 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
6889 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
6890 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
6891 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
6892 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
6893 |
24.0253.1719 |
RSV Real-time PCR |
6894 |
24.0252.1698 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
6895 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
6896 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
6897 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
6898 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
6899 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
6900 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
6901 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6902 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
6903 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
6904 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
6905 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
6906 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
6907 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
6908 |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
6909 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
6910 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
6911 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
6912 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
6913 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
6914 |
24.0223.1719 |
EBV Real-time PCR |
6915 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
6916 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
6917 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
6918 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
6919 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
6920 |
03.0443.0227 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
6921 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
6922 |
03.0442.0227 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
6923 |
03.0441.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
6924 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
6925 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
6926 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
6927 |
03.0440.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
6928 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
6929 |
03.0439.0227 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
6930 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
6931 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
6932 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
6933 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
6934 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
6935 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
6936 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
6937 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
6938 |
03.0436.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
6939 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
6940 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
6941 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
6942 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
6943 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
6944 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
6945 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
6946 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
6947 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
6948 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
6949 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
6950 |
03.0432.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
6951 |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
6952 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
6953 |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
6954 |
03.0431.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
6955 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
6956 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
6957 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
6958 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
6959 |
03.0430.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
6960 |
03.0429.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
6961 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
6962 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
6963 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
6964 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
6965 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
6966 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
6967 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
6968 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
6969 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
6970 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
6971 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
6972 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
6973 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
6974 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
6975 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
6976 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
6977 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
6978 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
6979 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
6980 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
6981 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
6982 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
6983 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
6984 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
6985 |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
6986 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
6987 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
6988 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
6989 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
6990 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
6991 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
6992 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
6993 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
6994 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
6995 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
6996 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
6997 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
6998 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
6999 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
7000 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
7001 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
7002 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
7003 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
7004 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
7005 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
7006 |
02.0027.0129 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản |
7007 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
7008 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
7009 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
7010 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
7011 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7012 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
7013 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
7014 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
7015 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
7016 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
7017 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
7018 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
7019 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
7020 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7021 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
7022 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
7023 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
7024 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
7025 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
7026 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
7027 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
7028 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
7029 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
7030 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
7031 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
7032 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
7033 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
7034 |
03.3717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
7035 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
7036 |
03.3715.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
7037 |
03.3714.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
7038 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
7039 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
7040 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
7041 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
7042 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
7043 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
7044 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
7045 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
7046 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
7047 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
7048 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
7049 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
7050 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
7051 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
7052 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
7053 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
7054 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
7055 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
7056 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
7057 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
7058 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
7059 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
7060 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
7061 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
7062 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
7063 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
7064 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
7065 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
7066 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
7067 |
08.0224.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
7068 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
7069 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
7070 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
7071 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
7072 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
7073 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
7074 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
7075 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
7076 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
7077 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
7078 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
7079 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
7080 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
7081 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
7082 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
7083 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
7084 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
7085 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
7086 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
7087 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
7088 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy |
7089 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
7090 |
18.0064.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng |
7091 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
7092 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
7093 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
7094 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
7095 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
7096 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
7097 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
7098 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
7099 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
7100 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
7101 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
7102 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
7103 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
7104 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
7105 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
7106 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
7107 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
7108 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
7109 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
7110 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
7111 |
08.0388.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
7112 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
7113 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
7114 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
7115 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
7116 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
7117 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
7118 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
7119 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
7120 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
7121 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
7122 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
7123 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
7124 |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
7125 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
7126 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
7127 |
08.0204.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
7128 |
03.3766.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
7129 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
7130 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
7131 |
08.0386.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
7132 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
7133 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
7134 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
7135 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
7136 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
7137 |
08.0385.0271 |
Thủy châm điều trị di tinh |
7138 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
7139 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
7140 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
7141 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
7142 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
7143 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
7144 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
7145 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
7146 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
7147 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
7148 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
7149 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
7150 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
7151 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
7152 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
7153 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
7154 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
7155 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
7156 |
04.0007.0551 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
7157 |
04.0001.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ |
7158 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
7159 |
03.4248.0004 |
Siêu âm tim Doppler |
7160 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
7161 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
7162 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
7163 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
7164 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
7165 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
7166 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
7167 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
7168 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
7169 |
03.4211.0168 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
7170 |
02.0447.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
7171 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
7172 |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
7173 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
7174 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
7175 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
7176 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
7177 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
7178 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
7179 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
7180 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
7181 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
7182 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
7183 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
7184 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
7185 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
7186 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
7187 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
7188 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
7189 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
7190 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
7191 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
7192 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
7193 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
7194 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
7195 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
7196 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
7197 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
7198 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
7199 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
7200 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
7201 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
7202 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
7203 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
7204 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
7205 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
7206 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
7207 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
7208 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
7209 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
7210 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
7211 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
7212 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
7213 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
7214 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
7215 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
7216 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
7217 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
7218 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
7219 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
7220 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
7221 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
7222 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
7223 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
7224 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
7225 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
7226 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
7227 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
7228 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
7229 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
7230 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
7231 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
7232 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
7233 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
7234 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
7235 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
7236 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
7237 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
7238 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
7239 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
7240 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
7241 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
7242 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
7243 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
7244 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
7245 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
7246 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
7247 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
7248 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
7249 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
7250 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
7251 |
08.0227.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
7252 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
7253 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
7254 |
08.0224.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
7255 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
7256 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
7257 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
7258 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
7259 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
7260 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
7261 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
7262 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
7263 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
7264 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
7265 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
7266 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
7267 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
7268 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
7269 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
7270 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
7271 |
08.0204.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
7272 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
7273 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
7274 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
7275 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
7276 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
7277 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
7278 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
7279 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
7280 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
7281 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
7282 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
7283 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
7284 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
7285 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
7286 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
7287 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
7288 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
7289 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
7290 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
7291 |
08.0184.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
7292 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
7293 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
7294 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
7295 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
7296 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
7297 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
7298 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
7299 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
7300 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
7301 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
7302 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
7303 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
7304 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
7305 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
7306 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
7307 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
7308 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
7309 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
7310 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
7311 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
7312 |
03.0456.0227 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
7313 |
03.0453.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
7314 |
03.0413.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
7315 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
7316 |
03.0458.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
7317 |
03.0455.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
7318 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
7319 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
7320 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
7321 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7322 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7323 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
7324 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
7325 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
7326 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
7327 |
03.0405.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
7328 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
7329 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
7330 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
7331 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
7332 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
7333 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
7334 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
7335 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
7336 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7337 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7338 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
7339 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
7340 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
7341 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7342 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7343 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
7344 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
7345 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
7346 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
7347 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
7348 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
7349 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
7350 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
7351 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
7352 |
03.0415.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
7353 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
7354 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
7355 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
7356 |
03.0416.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
7357 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
7358 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
7359 |
03.0430.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
7360 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
7361 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
7362 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
7363 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
7364 |
03.0273.0224 |
Mai hoa châm |
7365 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7366 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7367 |
03.0440.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
7368 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
7369 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
7370 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
7371 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
7372 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
7373 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
7374 |
03.0421.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
7375 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
7376 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
7377 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7378 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
7379 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
7380 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
7381 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
7382 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
7383 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7384 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7385 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
7386 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
7387 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
7388 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
7389 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
7390 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7391 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
7392 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
7393 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
7394 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
7395 |
03.0422.0227 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
7396 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
7397 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
7398 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
7399 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
7400 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7401 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7402 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
7403 |
03.0443.0227 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
7404 |
03.0441.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
7405 |
03.0429.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
7406 |
03.0459.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
7407 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7408 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7409 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7410 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7411 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7412 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
7413 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
7414 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
7415 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
7416 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
7417 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
7418 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
7419 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
7420 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
7421 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
7422 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
7423 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
7424 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7425 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
7426 |
03.0452.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
7427 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
7428 |
03.0442.0227 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
7429 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
7430 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
7431 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
7432 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
7433 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
7434 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
7435 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
7436 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
7437 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
7438 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
7439 |
03.0454.0227 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
7440 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
7441 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
7442 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7443 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7444 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
7445 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
7446 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
7447 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
7448 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
7449 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
7450 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
7451 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
7452 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
7453 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
7454 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
7455 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
7456 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
7457 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
7458 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
7459 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
7460 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
7461 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
7462 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
7463 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
7464 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
7465 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
7466 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7467 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7468 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
7469 |
03.0417.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
7470 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
7471 |
02.0146.1777 |
Ghi điện não giấc ngủ |
7472 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
7473 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
7474 |
03.0412.0227 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
7475 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
7476 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
7477 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
7478 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
7479 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
7480 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
7481 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
7482 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
7483 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
7484 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
7485 |
03.0271.0224 |
Từ châm |
7486 |
02.0058.0308 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
7487 |
03.0439.0227 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
7488 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
7489 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
7490 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
7491 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
7492 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
7493 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
7494 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
7495 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
7496 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
7497 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
7498 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
7499 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
7500 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
7501 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
7502 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
7503 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
7504 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
7505 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
7506 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
7507 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
7508 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
7509 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
7510 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
7511 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
7512 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
7513 |
03.0425.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
7514 |
03.0414.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
7515 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
7516 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
7517 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
7518 |
03.0420.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
7519 |
03.0406.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
7520 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
7521 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
7522 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
7523 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
7524 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
7525 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
7526 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
7527 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
7528 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
7529 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
7530 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
7531 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
7532 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
7533 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
7534 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7535 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7536 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
7537 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
7538 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
7539 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
7540 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
7541 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
7542 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
7543 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
7544 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
7545 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
7546 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
7547 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
7548 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
7549 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
7550 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
7551 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
7552 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
7553 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
7554 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
7555 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
7556 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
7557 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
7558 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
7559 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7560 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7561 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
7562 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
7563 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7564 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
7565 |
03.0432.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
7566 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
7567 |
03.0460.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
7568 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
7569 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
7570 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
7571 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
7572 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
7573 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
7574 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
7575 |
03.0451.0227 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
7576 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
7577 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
7578 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
7579 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
7580 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
7581 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
7582 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
7583 |
03.0410.0227 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
7584 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
7585 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
7586 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
7587 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
7588 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
7589 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
7590 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7591 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7592 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7593 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7594 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
7595 |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
7596 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
7597 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
7598 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
7599 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
7600 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
7601 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7602 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7603 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
7604 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
7605 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
7606 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
7607 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
7608 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
7609 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
7610 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
7611 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
7612 |
03.0457.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
7613 |
03.0447.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
7614 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
7615 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
7616 |
03.4181.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
7617 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
7618 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
7619 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
7620 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
7621 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
7622 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
7623 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
7624 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
7625 |
03.0431.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
7626 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
7627 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
7628 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
7629 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
7630 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
7631 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
7632 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
7633 |
03.0436.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
7634 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7635 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7636 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
7637 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
7638 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
7639 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
7640 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
7641 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
7642 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
7643 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
7644 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
7645 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
7646 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
7647 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
7648 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
7649 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
7650 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
7651 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
7652 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
7653 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
7654 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
7655 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
7656 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7657 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7658 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7659 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
7660 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
7661 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7662 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
7663 |
K13.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Da liễu |
7664 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
7665 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
7666 |
K06.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
7667 |
K49.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chống độc |
7668 |
K49.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
7669 |
K49.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chống độc |
7670 |
K49.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chống độc |
7671 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7672 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7673 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7674 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7675 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7676 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7677 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7678 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7679 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7680 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7681 |
K30.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Mắt |
7682 |
K29.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7683 |
K28.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7684 |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ sản |
7685 |
K25.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Bỏng |
7686 |
K25.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
7687 |
K24.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7688 |
K23.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7689 |
K22.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7690 |
K21.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7691 |
K20.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7692 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7693 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7694 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7695 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7696 |
K14.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7697 |
K14.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7698 |
K14.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7699 |
K33.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7700 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7701 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7702 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7703 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7704 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7705 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7706 |
K30.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Mắt |
7707 |
K29.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7708 |
K28.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7709 |
K21.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7710 |
K20.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7711 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
7712 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
7713 |
K15.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tâm thần |
7714 |
K14.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Thần kinh |
7715 |
K27.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản |
7716 |
K25.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Bỏng |
7717 |
K24.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7718 |
K23.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7719 |
K22.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7720 |
K14.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7721 |
K09.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7722 |
K09.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7723 |
K09.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7724 |
K09.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7725 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
7726 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
7727 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7728 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7729 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
7730 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
7731 |
K33.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ung bướu |
7732 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
7733 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
7734 |
K36.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Huyết học |
7735 |
K11.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
7736 |
K09.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Dị ứng |
7737 |
K08.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiết |
7738 |
K07.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
7739 |
K05.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
7740 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
7741 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
7742 |
K04.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7743 |
K49.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chống độc |
7744 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7745 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7746 |
K49.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
7747 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7748 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7749 |
K27.1922 |
Giường Nội Khoa loại 3 Bệnh viện chuyên Khoa Hạng I thuộc Bộ Y tế – Khoa Phụ Sản |
7750 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7751 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7752 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
7753 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
7754 |
K13.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Da liễu |
7755 |
K13.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Da liễu |
7756 |
K13.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
7757 |
K13.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Da liễu |
7758 |
K30.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
7759 |
K29.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7760 |
K28.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7761 |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
7762 |
K24.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7763 |
K23.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7764 |
K22.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7765 |
K21.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7766 |
K20.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7767 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7768 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7769 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7770 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7771 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7772 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7773 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7774 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7775 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7776 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7777 |
K13.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
7778 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
7779 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
7780 |
K09.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7781 |
K06.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
7782 |
K04.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7783 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
7784 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
7785 |
K49.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa chống độc |
7786 |
K36.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Huyết học |
7787 |
K33.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7788 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
7789 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
7790 |
K15.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tâm thần |
7791 |
K14.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7792 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
7793 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
7794 |
K11.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
7795 |
K09.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7796 |
K08.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7797 |
K23.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7798 |
K22.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7799 |
K21.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7800 |
K20.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7801 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7802 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7803 |
K18.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
7804 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
7805 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
7806 |
K08.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7807 |
K33.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7808 |
K30.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
7809 |
K29.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7810 |
K28.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7811 |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
7812 |
K25.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
7813 |
K24.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7814 |
K23.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7815 |
K22.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7816 |
K21.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7817 |
K20.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7818 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7819 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7820 |
K18.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
7821 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
7822 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
7823 |
K08.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7824 |
K33.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7825 |
K30.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Mắt |
7826 |
K29.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7827 |
K28.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7828 |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
7829 |
K25.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Bỏng |
7830 |
K24.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7831 |
K23.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7832 |
K22.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7833 |
K21.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7834 |
K20.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7835 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7836 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7837 |
K18.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
7838 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
7839 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
7840 |
K08.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7841 |
K18.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
7842 |
K06.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
7843 |
K04.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7844 |
K49.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa chống độc |
7845 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7846 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7847 |
K18.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
7848 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
7849 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
7850 |
K18.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nhi |
7851 |
K07.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
7852 |
K05.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
7853 |
K04.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7854 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
7855 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
7856 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
7857 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
7858 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
7859 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
7860 |
K08.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7861 |
K33.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7862 |
K30.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Mắt |
7863 |
K29.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7864 |
K28.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7865 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
7866 |
K25.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Bỏng |
7867 |
K24.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7868 |
17.1896 |
Khám Phục hồi chức năng |
7869 |
16.1896 |
Khám Răng hàm mặt |
7870 |
15.1896 |
Khám Tai mũi họng |
7871 |
14.1896 |
Khám Mắt |
7872 |
13.1896 |
Khám Phụ sản |
7873 |
12.1896 |
Khám Ung bướu |
7874 |
11.1896 |
Khám Bỏng |
7875 |
10.1896 |
Khám Ngoại |
7876 |
08.1896 |
Khám YHCT |
7877 |
07.1896 |
Khám Nội tiết |
7878 |
06.1896 |
Khám tâm thần |
7879 |
05.1896 |
Khám Da liễu |
7880 |
04.1896 |
Khám Lao |
7881 |
03.1896 |
Khám Nhi |
7882 |
02.1896 |
Khám Nội |
7883 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
7884 |
K21.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7885 |
K30.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
7886 |
K13.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
7887 |
K04.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7888 |
K14.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7889 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7890 |
K25.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Bỏng |
7891 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7892 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7893 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
7894 |
K49.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
7895 |
K20.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7896 |
K30.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt |
7897 |
K33.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7898 |
K11.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
7899 |
K33.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7900 |
K04.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7901 |
K13.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Da liễu |
7902 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7903 |
K04.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7904 |
K06.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
7905 |
K18.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
7906 |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
7907 |
K30.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Mắt |
7908 |
K08.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7909 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
7910 |
K18.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
7911 |
K21.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7912 |
K28.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7913 |
K29.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7914 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
7915 |
K09.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7916 |
K22.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7917 |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ sản |
7918 |
K06.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
7919 |
K20.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7920 |
K29.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7921 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
7922 |
K33.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7923 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7924 |
K25.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
7925 |
K30.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Mắt |
7926 |
K08.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7927 |
K13.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu |
7928 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7929 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7930 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
7931 |
K36.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Huyết học |
7932 |
K49.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chống độc |
7933 |
K49.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chống độc |
7934 |
K13.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Da liễu |
7935 |
K21.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7936 |
K23.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7937 |
K28.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7938 |
K30.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Mắt |
7939 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7940 |
K18.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
7941 |
K22.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7942 |
K18.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi |
7943 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
7944 |
K49.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa chống độc |
7945 |
K23.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7946 |
K24.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7947 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
7948 |
K22.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7949 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7950 |
K20.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7951 |
K23.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
7952 |
K04.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tim mạch |
7953 |
K14.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7954 |
K36.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Huyết học |
7955 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
7956 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7957 |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
7958 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
7959 |
K09.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7960 |
K09.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Dị ứng |
7961 |
K21.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7962 |
K24.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7963 |
K28.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7964 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7965 |
K14.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Thần kinh |
7966 |
K15.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Tâm thần |
7967 |
K22.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7968 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
7969 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7970 |
K20.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
7971 |
K08.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7972 |
K29.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
7973 |
K33.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7974 |
K08.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7975 |
K05.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
7976 |
K49.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa chống độc |
7977 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
7978 |
K24.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
7979 |
K05.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa |
7980 |
K11.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Truyền nhiễm |
7981 |
K14.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Thần kinh |
7982 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
7983 |
K30.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Mắt |
7984 |
K49.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc |
7985 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7986 |
K27.1922 |
Giường Nội Khoa loại 3 Bệnh viện chuyên Khoa Hạng I thuộc Bộ Y tế – Khoa Phụ Sản |
7987 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
7988 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
7989 |
K27.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản |
7990 |
K08.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết |
7991 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
7992 |
K33.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu |
7993 |
K21.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
7994 |
K28.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7995 |
K22.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
7996 |
K25.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Bỏng |
7997 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
7998 |
K28.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
7999 |
K29.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
8000 |
K13.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Da liễu |
8001 |
K08.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tiết |
8002 |
K09.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Dị ứng |
8003 |
K33.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ung bướu |
8004 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
8005 |
K14.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Thần kinh |
8006 |
K14.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Thần kinh |
8007 |
K25.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Bỏng |
8008 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8009 |
K49.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chống độc |
8010 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
8011 |
K25.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Bỏng |
8012 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8013 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
8014 |
K18.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
8015 |
K21.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại lồng ngực |
8016 |
K28.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng |
8017 |
K29.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
8018 |
K23.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
8019 |
K24.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
8020 |
K18.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nhi |
8021 |
K07.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
8022 |
K15.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tâm thần |
8023 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
8024 |
K06.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
8025 |
K09.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
8026 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8027 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
8028 |
K20.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
8029 |
K13.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Da liễu |
8030 |
K07.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu |
8031 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
8032 |
K25.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Bỏng |
8033 |
K24.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
8034 |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản |
8035 |
K09.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Dị ứng |
8036 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
8037 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8038 |
K22.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tiêu hóa |
8039 |
K23.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
8040 |
K49.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chống độc |
8041 |
K09.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Dị ứng |
8042 |
K20.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh |
8043 |
K23.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thận – tiết niệu |
8044 |
K29.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
8045 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
8046 |
K24.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Chấn thương chỉnh hình |
8047 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8048 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
8049 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
8050 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
8051 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
8052 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
8053 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
8054 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
8055 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
8056 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
8057 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
8058 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
8059 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
8060 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
8061 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
8062 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
8063 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
8064 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
8065 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
8066 |
27.0102.1209 |
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá |
8067 |
27.0080.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
8068 |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
8069 |
23.0141.1498 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
8070 |
23.0073.1519 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
8071 |
23.0064.1480 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
8072 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
8073 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
8074 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
8075 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
8076 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
8077 |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
8078 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau |
8079 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
8080 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
8081 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
8082 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
8083 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
8084 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
8085 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
8086 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
8087 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
8088 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
8089 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
8090 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
8091 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
8092 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
8093 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
8094 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
8095 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
8096 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
8097 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
8098 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
8099 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
8100 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
8101 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
8102 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
8103 |
15.0303.0203 |
Thay băng vết mổ |
8104 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
8105 |
15.0303.0201 |
Thay băng vết mổ |
8106 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
8107 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8108 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8109 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8110 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8111 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
8112 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
8113 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
8114 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
8115 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
8116 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
8117 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
8118 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
8119 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
8120 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
8121 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
8122 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
8123 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
8124 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8125 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8126 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8127 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8128 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8129 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8130 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8131 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
8132 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
8133 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
8134 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
8135 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
8136 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
8137 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
8138 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
8139 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
8140 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
8141 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
8142 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
8143 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
8144 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
8145 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
8146 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
8147 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
8148 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
8149 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
8150 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
8151 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
8152 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
8153 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
8154 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
8155 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
8156 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi |
8157 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
8158 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
8159 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
8160 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
8161 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
8162 |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater |
8163 |
22.0145.1320 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương |
8164 |
22.0146.1319 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương |
8165 |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
8166 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
8167 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
8168 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
8169 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
8170 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
8171 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
8172 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
8173 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ |
8174 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
8175 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
8176 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
8177 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
8178 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
8179 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
8180 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
8181 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
8182 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
8183 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
8184 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
8185 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
8186 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
8187 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
8188 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
8189 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
8190 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
8191 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
8192 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
8193 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
8194 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
8195 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8196 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8197 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8198 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
8199 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
8200 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
8201 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
8202 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
8203 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
8204 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
8205 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
8206 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
8207 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
8208 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
8209 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
8210 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
8211 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
8212 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
8213 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
8214 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
8215 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
8216 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
8217 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
8218 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
8219 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
8220 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
8221 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
8222 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
8223 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
8224 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
8225 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8226 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8227 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
8228 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
8229 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
8230 |
18.0228.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
8231 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8232 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8233 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
8234 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8235 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
8236 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8237 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8238 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
8239 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8240 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8241 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8242 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
8243 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
8244 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
8245 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
8246 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
8247 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
8248 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
8249 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
8250 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
8251 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
8252 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8253 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8254 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
8255 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
8256 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
8257 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
8258 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
8259 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
8260 |
22.0515.0083 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
8261 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
8262 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
8263 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
8264 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8265 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8266 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8267 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8268 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8269 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8270 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8271 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8272 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8273 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8274 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8275 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8276 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8277 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
8278 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
8279 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
8280 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
8281 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
8282 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8283 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8284 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8285 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8286 |
08.0057.0230 |
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 – 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân |
8287 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
8288 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8289 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8290 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8291 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8292 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8293 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
8294 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
8295 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8296 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8297 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8298 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8299 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
8300 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8301 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8302 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8303 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
8304 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
8305 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
8306 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
8307 |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
8308 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
8309 |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
8310 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
8311 |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
8312 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
8313 |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
8314 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
8315 |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
8316 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
8317 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8318 |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8319 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8320 |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8321 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
8322 |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
8323 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
8324 |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
8325 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8326 |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8327 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
8328 |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
8329 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
8330 |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
8331 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
8332 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8333 |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8334 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
8335 |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
8336 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
8337 |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
8338 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
8339 |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
8340 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
8341 |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
8342 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
8343 |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
8344 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
8345 |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
8346 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
8347 |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
8348 |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
8349 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
8350 |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
8351 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
8352 |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
8353 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
8354 |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
8355 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
8356 |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
8357 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
8358 |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
8359 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
8360 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
8361 |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
8362 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
8363 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
8364 |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8365 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8366 |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8367 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
8368 |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
8369 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
8370 |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
8371 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
8372 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
8373 |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
8374 |
14.0239.0011 |
Chụp lỗ thị giác |
8375 |
14.0239.0010 |
Chụp lỗ thị giác |
8376 |
K50.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
8377 |
K50.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội Hô hấp |
8378 |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8379 |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8380 |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8381 |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8382 |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực |
8383 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8384 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8385 |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8386 |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8387 |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8388 |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8389 |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
8390 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
8391 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
8392 |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
8393 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
8394 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
8395 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
8396 |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
8397 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
8398 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
8399 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
8400 |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
8401 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
8402 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
8403 |
K12.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Lao |
8404 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
8405 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
8406 |
K12.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
8407 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
8408 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
8409 |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
8410 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
8411 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
8412 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp |
8413 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
8414 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
8415 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
8416 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
8417 |
16.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
8418 |
15.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
8419 |
14.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
8420 |
13.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
8421 |
12.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu |
8422 |
11.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng |
8423 |
10.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
8424 |
08.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
8425 |
07.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết |
8426 |
06.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
8427 |
05.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
8428 |
04.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
8429 |
03.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
8430 |
02.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
8431 |
17.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
8432 |
17.1896 |
Khám Phục hồi chức năng |
8433 |
16.1896 |
Khám Răng hàm mặt |
8434 |
15.1896 |
Khám Tai mũi họng |
8435 |
14.1896 |
Khám Mắt |
8436 |
13.1896 |
Khám Phụ sản |
8437 |
12.1896 |
Khám Ung bướu |
8438 |
11.1896 |
Khám Bỏng |
8439 |
10.1896 |
Khám Ngoại |
8440 |
08.1896 |
Khám YHCT |
8441 |
07.1896 |
Khám Nội tiết |
8442 |
06.1896 |
Khám tâm thần |
8443 |
05.1896 |
Khám Da liễu |
8444 |
04.1896 |
Khám Lao |
8445 |
03.1896 |
Khám Nhi |
8446 |
02.1896 |
Khám Nội |
8447 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
8448 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
8449 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
8450 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
8451 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
8452 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
8453 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
8454 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
8455 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
8456 |
08.0332.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
8457 |
08.0333.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
8458 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
8459 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
8460 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
8461 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
8462 |
08.0338.0271 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
8463 |
08.0339.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
8464 |
08.0340.0271 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
8465 |
08.0341.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
8466 |
08.0342.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
8467 |
08.0343.0271 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
8468 |
08.0344.0271 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
8469 |
08.0345.0271 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
8470 |
08.0346.0271 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
8471 |
08.0347.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
8472 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
8473 |
08.0349.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
8474 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
8475 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
8476 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
8477 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
8478 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
8479 |
08.0362.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
8480 |
08.0363.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
8481 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
8482 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
8483 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
8484 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
8485 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
8486 |
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
8487 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
8488 |
08.0374.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
8489 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
8490 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
8491 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
8492 |
08.0378.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
8493 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
8494 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
8495 |
08.0358.0271 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
8496 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
8497 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
8498 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
8499 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
8500 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
8501 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
8502 |
08.0382.0271 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
8503 |
08.0383.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
8504 |
08.0384.0271 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
8505 |
08.0385.0271 |
Thủy châm điều trị di tinh |
8506 |
08.0386.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
8507 |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
8508 |
08.0388.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
8509 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
8510 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
8511 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
8512 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
8513 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
8514 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
8515 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
8516 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
8517 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
8518 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
8519 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
8520 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
8521 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
8522 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
8523 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
8524 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
8525 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
8526 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
8527 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
8528 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
8529 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
8530 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
8531 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
8532 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
8533 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
8534 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
8535 |
27.0187.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
8536 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
8537 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
8538 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
8539 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
8540 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
8541 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
8542 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
8543 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
8544 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
8545 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
8546 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
8547 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
8548 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
8549 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi |
8550 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
8551 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
8552 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
8553 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
8554 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
8555 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng |
8556 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ |
8557 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực |
8558 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi |
8559 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
8560 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
8561 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
8562 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
8563 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
8564 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
8565 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
8566 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
8567 |
25.0073.1736 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
8568 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
8569 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
8570 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
8571 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
8572 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
8573 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
8574 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
8575 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
8576 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
8577 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
8578 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
8579 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
8580 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
8581 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
8582 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
8583 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
8584 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
8585 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
8586 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
8587 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
8588 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
8589 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
8590 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
8591 |
27.0191.0459 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
8592 |
27.0190.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
8593 |
27.0189.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
8594 |
27.0188.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
8595 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
8596 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
8597 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
8598 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
8599 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
8600 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
8601 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
8602 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
8603 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
8604 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
8605 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
8606 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
8607 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
8608 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
8609 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
8610 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
8611 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
8612 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
8613 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
8614 |
24.0261.1719 |
Rubella virus Real-time PCR |
8615 |
24.0253.1719 |
RSV Real-time PCR |
8616 |
24.0252.1698 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
8617 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
8618 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
8619 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
8620 |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
8621 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
8622 |
24.0236.1627 |
Hantavirus test nhanh |
8623 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
8624 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
8625 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
8626 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
8627 |
24.0225.1627 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
8628 |
24.0223.1719 |
EBV Real-time PCR |
8629 |
24.0215.1719 |
VZV Real-time PCR |
8630 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
8631 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
8632 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
8633 |
24.0170.1616 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
8634 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
8635 |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
8636 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
8637 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
8638 |
24.0142.1726 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
8639 |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
8640 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
8641 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
8642 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
8643 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
8644 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
8645 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
8646 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
8647 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
8648 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
8649 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
8650 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
8651 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
8652 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
8653 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
8654 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
8655 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
8656 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
8657 |
24.0066.1719 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
8658 |
24.0065.1719 |
Chlamydia Real-time PCR |
8659 |
24.0059.1719 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
8660 |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
8661 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
8662 |
24.0053.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
8663 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
8664 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
8665 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
8666 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
8667 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
8668 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
8669 |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
8670 |
24.0036.1684 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
8671 |
24.0035.1685 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
8672 |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
8673 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
8674 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
8675 |
24.0026.1680 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
8676 |
24.0023.1678 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
8677 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
8678 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
8679 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
8680 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
8681 |
24.0015.1721 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
8682 |
24.0013.1721 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
8683 |
24.0011.1713 |
Vi khuẩn khẳng định |
8684 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
8685 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
8686 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
8687 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
8688 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
8689 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
8690 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
8691 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
8692 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
8693 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
8694 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
8695 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8696 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
8697 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
8698 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
8699 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
8700 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
8701 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
8702 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
8703 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8704 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
8705 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
8706 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
8707 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
8708 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
8709 |
23.0200.1579 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
8710 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
8711 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
8712 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho (niệu) |
8713 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
8714 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
8715 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
8716 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
8717 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
8718 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
8719 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
8720 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
8721 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
8722 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
8723 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
8724 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
8725 |
23.0163.1504 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
8726 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
8727 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
8728 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
8729 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
8730 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
8731 |
23.0155.1564 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
8732 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
8733 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
8734 |
23.0150.1562 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
8735 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
8736 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
8737 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
8738 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
8739 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
8740 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
8741 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
8742 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
8743 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
8744 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
8745 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
8746 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
8747 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
8748 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
8749 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
8750 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
8751 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
8752 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
8753 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
8754 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
8755 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
8756 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
8757 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
8758 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
8759 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
8760 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
8761 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
8762 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
8763 |
23.0122.1508 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
8764 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
8765 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
8766 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
8767 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
8768 |
23.0080.1522 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
8769 |
23.0079.1499 |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
8770 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
8771 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
8772 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
8773 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
8774 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
8775 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
8776 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
8777 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
8778 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
8779 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
8780 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
8781 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
8782 |
23.0054.1239 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
8783 |
23.0053.1485 |
Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
8784 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
8785 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
8786 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
8787 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
8788 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
8789 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
8790 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
8791 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
8792 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
8793 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
8794 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
8795 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
8796 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
8797 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
8798 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
8799 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
8800 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
8801 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
8802 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
8803 |
23.0136.1248 |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
8804 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
8805 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
8806 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
8807 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
8808 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
8809 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
8810 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
8811 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
8812 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
8813 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
8814 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
8815 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
8816 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
8817 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
8818 |
22.0611.1311 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu |
8819 |
22.0610.1315 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
8820 |
22.0609.1321 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen |
8821 |
22.0608.1316 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) |
8822 |
22.0515.0083 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
8823 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
8824 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
8825 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
8826 |
22.0353.1229 |
Điện di protein huyết thanh |
8827 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
8828 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
8829 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
8830 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
8831 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
8832 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
8833 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
8834 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
8835 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
8836 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
8837 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
8838 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
8839 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
8840 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
8841 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
8842 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
8843 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
8844 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
8845 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
8846 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
8847 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
8848 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
8849 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
8850 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
8851 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
8852 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
8853 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
8854 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
8855 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
8856 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
8857 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
8858 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
8859 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
8860 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
8861 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
8862 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
8863 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
8864 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
8865 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
8866 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
8867 |
22.0089.1567 |
Định lượng Transferin |
8868 |
22.0055.1346 |
Thời gian phục hồi Canxi |
8869 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
8870 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
8871 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
8872 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
8873 |
22.0017.1310 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
8874 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
8875 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
8876 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
8877 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
8878 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
8879 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
8880 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
8881 |
23.0023.1492 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
8882 |
23.0022.1465 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
8883 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
8884 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
8885 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
8886 |
23.0017.1462 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] |
8887 |
23.0016.1462 |
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] |
8888 |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
8889 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
8890 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
8891 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
8892 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
8893 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
8894 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
8895 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
8896 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
8897 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
8898 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
8899 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
8900 |
21.0005.1774 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz |
8901 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
8902 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
8903 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
8904 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
8905 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
8906 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
8907 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
8908 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
8909 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
8910 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
8911 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
8912 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
8913 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
8914 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
8915 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
8916 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
8917 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
8918 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
8919 |
21.0125.1806 |
Test dung nạp Glucagon |
8920 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
8921 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
8922 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
8923 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
8924 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
8925 |
21.0101.0069 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
8926 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
8927 |
21.0050.1821 |
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) |
8928 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
8929 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
8930 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
8931 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
8932 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
8933 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
8934 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
8935 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
8936 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
8937 |
20.0018.0133 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
8938 |
20.0017.0131 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
8939 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
8940 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
8941 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
8942 |
19.0327.1826 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
8943 |
19.0311.1824 |
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
8944 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
8945 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
8946 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
8947 |
18.0637.0171 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
8948 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
8949 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
8950 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
8951 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
8952 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
8953 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8954 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
8955 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
8956 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
8957 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
8958 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
8959 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
8960 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
8961 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
8962 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
8963 |
18.0608.0169 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
8964 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
8965 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
8966 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
8967 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
8968 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
8969 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8970 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
8971 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8972 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8973 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8974 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8975 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8976 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8977 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8978 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8979 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
8980 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
8981 |
18.0228.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
8982 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
8983 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
8984 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
8985 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
8986 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
8987 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
8988 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
8989 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
8990 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
8991 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
8992 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8993 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
8994 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
8995 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
8996 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
8997 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
8998 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
8999 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
9000 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
9001 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
9002 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
9003 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
9004 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
9005 |
18.0144.0022 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
9006 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
9007 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
9008 |
18.0142.0021 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
9009 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
9010 |
18.0141.0020 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
9011 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
9012 |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
9013 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
9014 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
9015 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
9016 |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
9017 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
9018 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
9019 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
9020 |
18.0131.0035 |
Chụp Xquang ruột non |
9021 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
9022 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
9023 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
9024 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
9025 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
9026 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
9027 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
9028 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
9029 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
9030 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
9031 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
9032 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
9033 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
9034 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
9035 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
9036 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
9037 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
9038 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
9039 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
9040 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
9041 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
9042 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
9043 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9044 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9045 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9046 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9047 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
9048 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
9049 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
9050 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
9051 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9052 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9053 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
9054 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
9055 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
9056 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
9057 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
9058 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
9059 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9060 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9061 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9062 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9063 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
9064 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
9065 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
9066 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
9067 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9068 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
9069 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
9070 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
9071 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
9072 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
9073 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
9074 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
9075 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
9076 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
9077 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
9078 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
9079 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
9080 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
9081 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
9082 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
9083 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
9084 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
9085 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
9086 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
9087 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
9088 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
9089 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
9090 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
9091 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
9092 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
9093 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
9094 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
9095 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
9096 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
9097 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
9098 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
9099 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
9100 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
9101 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
9102 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
9103 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
9104 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
9105 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
9106 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
9107 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
9108 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
9109 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
9110 |
18.0081.0028 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
9111 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
9112 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
9113 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
9114 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
9115 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
9116 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
9117 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
9118 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
9119 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
9120 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
9121 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
9122 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
9123 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
9124 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
9125 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
9126 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
9127 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
9128 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
9129 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
9130 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
9131 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
9132 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
9133 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
9134 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
9135 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
9136 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
9137 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
9138 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
9139 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
9140 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
9141 |
18.0064.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng |
9142 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
9143 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
9144 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
9145 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
9146 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
9147 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
9148 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
9149 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
9150 |
18.0051.0005 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
9151 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
9152 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
9153 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
9154 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
9155 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
9156 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
9157 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
9158 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
9159 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
9160 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
9161 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
9162 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
9163 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
9164 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
9165 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
9166 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
9167 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
9168 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
9169 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
9170 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
9171 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
9172 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
9173 |
18.0131.0017 |
Chụp Xquang ruột non |
9174 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
9175 |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
9176 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
9177 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
9178 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
9179 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
9180 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
9181 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
9182 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
9183 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
9184 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
9185 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
9186 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
9187 |
17.0135.0239 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
9188 |
17.0131.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
9189 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
9190 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
9191 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
9192 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
9193 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
9194 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
9195 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
9196 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
9197 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
9198 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
9199 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
9200 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
9201 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
9202 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
9203 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
9204 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
9205 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
9206 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
9207 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
9208 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
9209 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
9210 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
9211 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
9212 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
9213 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
9214 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
9215 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
9216 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
9217 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
9218 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
9219 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
9220 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
9221 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
9222 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
9223 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
9224 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
9225 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
9226 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
9227 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
9228 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
9229 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
9230 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
9231 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
9232 |
17.0024.0272 |
Điều trị bằng nước khoáng |
9233 |
17.0023.0272 |
Điều trị bằng bùn |
9234 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
9235 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
9236 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
9237 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
9238 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
9239 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
9240 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
9241 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
9242 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
9243 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
9244 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
9245 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
9246 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
9247 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
9248 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
9249 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
9250 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
9251 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
9252 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
9253 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
9254 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
9255 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
9256 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
9257 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
9258 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
9259 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
9260 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
9261 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
9262 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
9263 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
9264 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
9265 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
9266 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
9267 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
9268 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
9269 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
9270 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
9271 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
9272 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
9273 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
9274 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
9275 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
9276 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
9277 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
9278 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
9279 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
9280 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
9281 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
9282 |
17.0030.0232 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
9283 |
17.0028.0232 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
9284 |
17.0027.0232 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
9285 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
9286 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
9287 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
9288 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
9289 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
9290 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
9291 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
9292 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
9293 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
9294 |
16.0064.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
9295 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
9296 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
9297 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
9298 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9299 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9300 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
9301 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
9302 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
9303 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
9304 |
16.0046.1012 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
9305 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9306 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9307 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9308 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9309 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
9310 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
9311 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
9312 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
9313 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
9314 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
9315 |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
9316 |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
9317 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
9318 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
9319 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
9320 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
9321 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
9322 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
9323 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
9324 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
9325 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
9326 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
9327 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
9328 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
9329 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
9330 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
9331 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
9332 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
9333 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
9334 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
9335 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
9336 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
9337 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
9338 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
9339 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
9340 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
9341 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
9342 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
9343 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
9344 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
9345 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
9346 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
9347 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
9348 |
15.0188.0925 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
9349 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
9350 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
9351 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
9352 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
9353 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
9354 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
9355 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
9356 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
9357 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
9358 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
9359 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
9360 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
9361 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
9362 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
9363 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
9364 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
9365 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
9366 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
9367 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
9368 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
9369 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
9370 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
9371 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
9372 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
9373 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9374 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
9375 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
9376 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
9377 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
9378 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
9379 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
9380 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
9381 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
9382 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
9383 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
9384 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
9385 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
9386 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
9387 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
9388 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
9389 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
9390 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
9391 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
9392 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
9393 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
9394 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
9395 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
9396 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
9397 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
9398 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
9399 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
9400 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
9401 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
9402 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
9403 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
9404 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
9405 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
9406 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
9407 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
9408 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
9409 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
9410 |
14.0158.0857 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) |
9411 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
9412 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
9413 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
9414 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
9415 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
9416 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
9417 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
9418 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
9419 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
9420 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
9421 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
9422 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
9423 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
9424 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
9425 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
9426 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
9427 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
9428 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
9429 |
14.0239.0029 |
Chụp lỗ thị giác |
9430 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
9431 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
9432 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
9433 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
9434 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
9435 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
9436 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
9437 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
9438 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
9439 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
9440 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
9441 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
9442 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
9443 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
9444 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
9445 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
9446 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
9447 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
9448 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
9449 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
9450 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
9451 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
9452 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
9453 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
9454 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
9455 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
9456 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
9457 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
9458 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
9459 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
9460 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
9461 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
9462 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
9463 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
9464 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
9465 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
9466 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
9467 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
9468 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
9469 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
9470 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
9471 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
9472 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
9473 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
9474 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
9475 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
9476 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
9477 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
9478 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
9479 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
9480 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
9481 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
9482 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
9483 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
9484 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
9485 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
9486 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
9487 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
9488 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
9489 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
9490 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
9491 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
9492 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
9493 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
9494 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
9495 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
9496 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
9497 |
12.0093.0915 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
9498 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
9499 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
9500 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
9501 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
9502 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
9503 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
9504 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
9505 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
9506 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
9507 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
9508 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
9509 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
9510 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
9511 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
9512 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
9513 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
9514 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
9515 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
9516 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
9517 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
9518 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
9519 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
9520 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
9521 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
9522 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
9523 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
9524 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
9525 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
9526 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
9527 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
9528 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
9529 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
9530 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
9531 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
9532 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
9533 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
9534 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
9535 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
9536 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
9537 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
9538 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
9539 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
9540 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
9541 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
9542 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
9543 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
9544 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
9545 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
9546 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
9547 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
9548 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
9549 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
9550 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
9551 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
9552 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
9553 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
9554 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
9555 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
9556 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
9557 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
9558 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
9559 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
9560 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
9561 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
9562 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
9563 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
9564 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
9565 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
9566 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
9567 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
9568 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
9569 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
9570 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
9571 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
9572 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
9573 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
9574 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
9575 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
9576 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
9577 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
9578 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
9579 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
9580 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
9581 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
9582 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
9583 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
9584 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
9585 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
9586 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
9587 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
9588 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
9589 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
9590 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
9591 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
9592 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
9593 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
9594 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
9595 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
9596 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
9597 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
9598 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
9599 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
9600 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
9601 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
9602 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
9603 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
9604 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
9605 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
9606 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
9607 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
9608 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
9609 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
9610 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
9611 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
9612 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
9613 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
9614 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
9615 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
9616 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
9617 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
9618 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
9619 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
9620 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
9621 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
9622 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
9623 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
9624 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
9625 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
9626 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
9627 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
9628 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
9629 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
9630 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
9631 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
9632 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
9633 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
9634 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
9635 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
9636 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
9637 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
9638 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
9639 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
9640 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
9641 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
9642 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
9643 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
9644 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
9645 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
9646 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
9647 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
9648 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
9649 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
9650 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
9651 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
9652 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
9653 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
9654 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
9655 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
9656 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
9657 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
9658 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
9659 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
9660 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
9661 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
9662 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
9663 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
9664 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
9665 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
9666 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
9667 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
9668 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
9669 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
9670 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
9671 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
9672 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
9673 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
9674 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
9675 |
10.0852.0556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
9676 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
9677 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
9678 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
9679 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
9680 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
9681 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
9682 |
10.0831.0556 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
9683 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
9684 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
9685 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
9686 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
9687 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
9688 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
9689 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
9690 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
9691 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
9692 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
9693 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
9694 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
9695 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
9696 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
9697 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
9698 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
9699 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
9700 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
9701 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
9702 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
9703 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
9704 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
9705 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
9706 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
9707 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
9708 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
9709 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
9710 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
9711 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
9712 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
9713 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
9714 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
9715 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
9716 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
9717 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
9718 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
9719 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
9720 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
9721 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
9722 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
9723 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
9724 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
9725 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
9726 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
9727 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
9728 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
9729 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
9730 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
9731 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
9732 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
9733 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
9734 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
9735 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
9736 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
9737 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
9738 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
9739 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
9740 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
9741 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
9742 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
9743 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
9744 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
9745 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
9746 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
9747 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
9748 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
9749 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
9750 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
9751 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
9752 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
9753 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
9754 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
9755 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
9756 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
9757 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
9758 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
9759 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
9760 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
9761 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
9762 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
9763 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
9764 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
9765 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
9766 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
9767 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
9768 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
9769 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
9770 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
9771 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
9772 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
9773 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
9774 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
9775 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
9776 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
9777 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
9778 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
9779 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
9780 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
9781 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
9782 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
9783 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
9784 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
9785 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
9786 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
9787 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
9788 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
9789 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
9790 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
9791 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
9792 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
9793 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
9794 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
9795 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
9796 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
9797 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
9798 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
9799 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
9800 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
9801 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
9802 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
9803 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
9804 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
9805 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
9806 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
9807 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
9808 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
9809 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
9810 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
9811 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
9812 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
9813 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
9814 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
9815 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
9816 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
9817 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
9818 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
9819 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
9820 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
9821 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
9822 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
9823 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
9824 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
9825 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
9826 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
9827 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
9828 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
9829 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
9830 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
9831 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
9832 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
9833 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
9834 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
9835 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
9836 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
9837 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
9838 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
9839 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
9840 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
9841 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
9842 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
9843 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
9844 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
9845 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
9846 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
9847 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
9848 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
9849 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
9850 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
9851 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
9852 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
9853 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
9854 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
9855 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
9856 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
9857 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
9858 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
9859 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
9860 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
9861 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
9862 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
9863 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
9864 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
9865 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
9866 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
9867 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
9868 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
9869 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
9870 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
9871 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
9872 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
9873 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
9874 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
9875 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
9876 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
9877 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
9878 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
9879 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
9880 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
9881 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
9882 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
9883 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
9884 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
9885 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
9886 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
9887 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
9888 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
9889 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
9890 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
9891 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
9892 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
9893 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
9894 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
9895 |
10.0066.0976 |
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
9896 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
9897 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
9898 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
9899 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
9900 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
9901 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
9902 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
9903 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
9904 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
9905 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
9906 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
9907 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
9908 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
9909 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
9910 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
9911 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
9912 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
9913 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
9914 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
9915 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
9916 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
9917 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
9918 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
9919 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
9920 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
9921 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
9922 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
9923 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
9924 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
9925 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
9926 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
9927 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
9928 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
9929 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
9930 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
9931 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
9932 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
9933 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
9934 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
9935 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
9936 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
9937 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
9938 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
9939 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
9940 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
9941 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
9942 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
9943 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
9944 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
9945 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
9946 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
9947 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
9948 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
9949 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
9950 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
9951 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
9952 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
9953 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
9954 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
9955 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
9956 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
9957 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
9958 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
9959 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
9960 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
9961 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
9962 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
9963 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
9964 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
9965 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
9966 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
9967 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
9968 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
9969 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
9970 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
9971 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
9972 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
9973 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
9974 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
9975 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
9976 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
9977 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
9978 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
9979 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
9980 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
9981 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
9982 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
9983 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
9984 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
9985 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
9986 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
9987 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
9988 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
9989 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
9990 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
9991 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
9992 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
9993 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
9994 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
9995 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
9996 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
9997 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
9998 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
9999 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
10000 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
10001 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
10002 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
10003 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
10004 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
10005 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
10006 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
10007 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
10008 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
10009 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
10010 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
10011 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
10012 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
10013 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
10014 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
10015 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
10016 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
10017 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
10018 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
10019 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
10020 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
10021 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
10022 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
10023 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
10024 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
10025 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
10026 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
10027 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
10028 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
10029 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
10030 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
10031 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
10032 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
10033 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
10034 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
10035 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
10036 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
10037 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
10038 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
10039 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
10040 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
10041 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
10042 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
10043 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
10044 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
10045 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
10046 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
10047 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
10048 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
10049 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
10050 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
10051 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
10052 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
10053 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
10054 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
10055 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
10056 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
10057 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
10058 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
10059 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
10060 |
08.0227.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
10061 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
10062 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
10063 |
08.0224.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
10064 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
10065 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
10066 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
10067 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
10068 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
10069 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
10070 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
10071 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
10072 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
10073 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
10074 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
10075 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
10076 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
10077 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
10078 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
10079 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
10080 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
10081 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
10082 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
10083 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
10084 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
10085 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
10086 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
10087 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
10088 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
10089 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
10090 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
10091 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
10092 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
10093 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
10094 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
10095 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
10096 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
10097 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
10098 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
10099 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
10100 |
08.0184.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
10101 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
10102 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
10103 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
10104 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
10105 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
10106 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
10107 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
10108 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
10109 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
10110 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
10111 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
10112 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
10113 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
10114 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
10115 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
10116 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
10117 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
10118 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
10119 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
10120 |
08.0204.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
10121 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
10122 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
10123 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
10124 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
10125 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
10126 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
10127 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
10128 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
10129 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
10130 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
10131 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
10132 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
10133 |
08.0161.0230 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
10134 |
08.0160.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
10135 |
08.0159.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
10136 |
08.0158.0230 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
10137 |
08.0157.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
10138 |
08.0156.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
10139 |
08.0155.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
10140 |
08.0154.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
10141 |
08.0153.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
10142 |
08.0152.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
10143 |
08.0151.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
10144 |
08.0150.0230 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
10145 |
08.0146.0230 |
Điện mãng châm điều trị |
10146 |
08.0145.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
10147 |
08.0144.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
10148 |
08.0143.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
10149 |
08.0142.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
10150 |
08.0141.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
10151 |
08.0140.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
10152 |
08.0139.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
10153 |
08.0138.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
10154 |
08.0137.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
10155 |
08.0136.0230 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
10156 |
08.0135.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
10157 |
08.0134.0230 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
10158 |
08.0133.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
10159 |
08.0132.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
10160 |
08.0131.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
10161 |
08.0130.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
10162 |
08.0129.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
10163 |
08.0128.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
10164 |
08.0127.0230 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
10165 |
08.0126.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
10166 |
08.0125.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
10167 |
08.0124.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
10168 |
08.0123.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
10169 |
08.0122.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
10170 |
08.0121.0230 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
10171 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
10172 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
10173 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
10174 |
08.0114.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
10175 |
08.0113.0230 |
Châm tê phẫu thuật quặm |
10176 |
08.0112.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm |
10177 |
08.0111.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm |
10178 |
08.0110.0230 |
Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp |
10179 |
08.0109.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
10180 |
08.0108.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung |
10181 |
08.0107.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm |
10182 |
08.0106.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp |
10183 |
08.0105.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp |
10184 |
08.0104.0230 |
Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
10185 |
08.0103.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh |
10186 |
08.0102.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật |
10187 |
08.0101.0230 |
Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu – cổ |
10188 |
08.0100.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân |
10189 |
08.0099.0230 |
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè |
10190 |
08.0098.0230 |
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân |
10191 |
08.0120.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
10192 |
08.0119.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
10193 |
08.0118.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
10194 |
08.0117.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
10195 |
08.0116.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
10196 |
08.0115.0230 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
10197 |
08.0087.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
10198 |
08.0086.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu |
10199 |
08.0085.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
10200 |
08.0084.0230 |
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
10201 |
08.0083.0230 |
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius |
10202 |
08.0082.0230 |
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
10203 |
08.0081.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
10204 |
08.0080.0230 |
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
10205 |
08.0079.0230 |
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da |
10206 |
08.0078.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang |
10207 |
08.0077.0230 |
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
10208 |
08.0076.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản |
10209 |
08.0075.0230 |
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy – hỗng tràng |
10210 |
08.0074.0230 |
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
10211 |
08.0073.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường |
10212 |
08.0072.0230 |
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa |
10213 |
08.0071.0230 |
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày |
10214 |
08.0070.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên |
10215 |
08.0069.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột |
10216 |
08.0068.0230 |
Châm tê phẫu thuật nối vị tràng |
10217 |
08.0067.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng |
10218 |
08.0066.0230 |
Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
10219 |
08.0065.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
10220 |
08.0064.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột |
10221 |
08.0063.0230 |
Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
10222 |
08.0062.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
10223 |
08.0061.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
10224 |
08.0060.0230 |
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng |
10225 |
08.0059.0230 |
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu |
10226 |
08.0058.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ |
10227 |
08.0057.0230 |
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 – 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân |
10228 |
08.0056.0230 |
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật |
10229 |
08.0055.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ |
10230 |
08.0054.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng |
10231 |
08.0053.0230 |
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng |
10232 |
08.0052.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
10233 |
08.0051.0230 |
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi |
10234 |
08.0050.0230 |
Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
10235 |
08.0049.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản |
10236 |
08.0048.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh |
10237 |
08.0047.0230 |
Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
10238 |
08.0046.0230 |
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh – khí quản |
10239 |
08.0045.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản |
10240 |
08.0044.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng |
10241 |
08.0043.0230 |
Châm tê phẫu thuật xoang trán |
10242 |
08.0042.0230 |
Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
10243 |
08.0041.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai |
10244 |
08.0040.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh |
10245 |
08.0039.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
10246 |
08.0032.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên |
10247 |
08.0031.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên |
10248 |
08.0030.0230 |
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần |
10249 |
08.0029.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
10250 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
10251 |
08.0097.0230 |
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp |
10252 |
08.0096.0230 |
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay |
10253 |
08.0095.0230 |
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng |
10254 |
08.0094.0230 |
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
10255 |
08.0093.0230 |
Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
10256 |
08.0092.0230 |
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại |
10257 |
08.0091.0230 |
Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung |
10258 |
08.0090.0230 |
Châm tê phẫu thuật treo tử cung |
10259 |
08.0089.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung |
10260 |
08.0088.0230 |
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
10261 |
08.0038.0230 |
Châm tê phẫu thuật lác thông thường |
10262 |
08.0037.0230 |
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ |
10263 |
08.0036.0230 |
Châm tê phẫu thuật glaucoma |
10264 |
08.0035.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai |
10265 |
08.0034.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch |
10266 |
08.0033.0230 |
Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng |
10267 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
10268 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
10269 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
10270 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
10271 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
10272 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
10273 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
10274 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
10275 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
10276 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
10277 |
08.0009.0228 |
Cứu |
10278 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
10279 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
10280 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
10281 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
10282 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
10283 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
10284 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
10285 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
10286 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
10287 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
10288 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
10289 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
10290 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
10291 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
10292 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
10293 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
10294 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
10295 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
10296 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
10297 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
10298 |
07.0225.0199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
10299 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
10300 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
10301 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
10302 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
10303 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
10304 |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
10305 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
10306 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
10307 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
10308 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
10309 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
10310 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
10311 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
10312 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
10313 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
10314 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
10315 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
10316 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
10317 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
10318 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
10319 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
10320 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
10321 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
10322 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
10323 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
10324 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
10325 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
10326 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
10327 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
10328 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
10329 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
10330 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
10331 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
10332 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
10333 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
10334 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
10335 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
10336 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
10337 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
10338 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
10339 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
10340 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
10341 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
10342 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
10343 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
10344 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
10345 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
10346 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
10347 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
10348 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
10349 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
10350 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
10351 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
10352 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
10353 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
10354 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
10355 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
10356 |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
10357 |
04.0007.0551 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
10358 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
10359 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
10360 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
10361 |
04.0001.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ |
10362 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
10363 |
03.4248.0004 |
Siêu âm tim Doppler |
10364 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
10365 |
03.4211.0168 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
10366 |
03.4190.0192 |
Tạo nhịp tim qua da |
10367 |
03.4183.0271 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
10368 |
03.4182.0230 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
10369 |
03.4181.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
10370 |
03.4180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
10371 |
03.4179.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
10372 |
03.4178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
10373 |
03.4165.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
10374 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
10375 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
10376 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
10377 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
10378 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
10379 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
10380 |
03.3919.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
10381 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
10382 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
10383 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
10384 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
10385 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
10386 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
10387 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
10388 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
10389 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
10390 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
10391 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
10392 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10393 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10394 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10395 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10396 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10397 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10398 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
10399 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
10400 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
10401 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10402 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10403 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10404 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
10405 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
10406 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
10407 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
10408 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
10409 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
10410 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
10411 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10412 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10413 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10414 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10415 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
10416 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10417 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
10418 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10419 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
10420 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
10421 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
10422 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
10423 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
10424 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
10425 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
10426 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
10427 |
03.3826.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
10428 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
10429 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
10430 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
10431 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
10432 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
10433 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
10434 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
10435 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
10436 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
10437 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
10438 |
03.3784.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
10439 |
03.3782.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
10440 |
03.3781.0556 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh |
10441 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
10442 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
10443 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
10444 |
03.3766.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
10445 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
10446 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
10447 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
10448 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
10449 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
10450 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
10451 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10452 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10453 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
10454 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
10455 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
10456 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
10457 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
10458 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
10459 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
10460 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
10461 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
10462 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
10463 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
10464 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
10465 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
10466 |
03.3717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
10467 |
03.3715.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
10468 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
10469 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
10470 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
10471 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
10472 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
10473 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
10474 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
10475 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10476 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
10477 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
10478 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
10479 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
10480 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
10481 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
10482 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
10483 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
10484 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
10485 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
10486 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
10487 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
10488 |
03.3714.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
10489 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
10490 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
10491 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
10492 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
10493 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
10494 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
10495 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
10496 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
10497 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
10498 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
10499 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
10500 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
10501 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
10502 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
10503 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
10504 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
10505 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
10506 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
10507 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
10508 |
03.3252.0411 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
10509 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
10510 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
10511 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
10512 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
10513 |
03.3246.0411 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
10514 |
03.3020.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
10515 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
10516 |
03.2932.1136 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
10517 |
03.2820.0004 |
Siêu âm tim tại giường |
10518 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
10519 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
10520 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
10521 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
10522 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
10523 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
10524 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
10525 |
03.2587.0870 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
10526 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
10527 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
10528 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
10529 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
10530 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
10531 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
10532 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
10533 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
10534 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
10535 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
10536 |
03.2504.0488 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
10537 |
03.2458.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
10538 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
10539 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
10540 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
10541 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
10542 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
10543 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
10544 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
10545 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
10546 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
10547 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
10548 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
10549 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
10550 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
10551 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
10552 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
10553 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
10554 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
10555 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
10556 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
10557 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
10558 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
10559 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
10560 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
10561 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
10562 |
03.2342.0169 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
10563 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
10564 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
10565 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
10566 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
10567 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
10568 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
10569 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
10570 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
10571 |
03.2324.0109 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
10572 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
10573 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
10574 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
10575 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
10576 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
10577 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
10578 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
10579 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
10580 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
10581 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
10582 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
10583 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
10584 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
10585 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
10586 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
10587 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
10588 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
10589 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
10590 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
10591 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
10592 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
10593 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
10594 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
10595 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
10596 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
10597 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
10598 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
10599 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
10600 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
10601 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
10602 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
10603 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
10604 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
10605 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
10606 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
10607 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
10608 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
10609 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
10610 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
10611 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
10612 |
03.2372.0214 |
Tiêm corticoide vào khớp |
10613 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
10614 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
10615 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
10616 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
10617 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
10618 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
10619 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
10620 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
10621 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
10622 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
10623 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
10624 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
10625 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
10626 |
03.1859.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
10627 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
10628 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
10629 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
10630 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
10631 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
10632 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
10633 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
10634 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
10635 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
10636 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
10637 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10638 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10639 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10640 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10641 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
10642 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
10643 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
10644 |
03.1838.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
10645 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
10646 |
03.1835.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
10647 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
10648 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
10649 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
10650 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
10651 |
03.1729.1012 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
10652 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10653 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10654 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10655 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
10656 |
03.1726.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
10657 |
03.1726.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
10658 |
03.1726.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
10659 |
03.1726.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
10660 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
10661 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
10662 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
10663 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
10664 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
10665 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
10666 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
10667 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
10668 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
10669 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
10670 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
10671 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
10672 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
10673 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
10674 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
10675 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
10676 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
10677 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
10678 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
10679 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
10680 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
10681 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
10682 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
10683 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
10684 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
10685 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
10686 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
10687 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
10688 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
10689 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
10690 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
10691 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
10692 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
10693 |
03.1212.1824 |
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
10694 |
03.1087.0149 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
10695 |
03.1085.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
10696 |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
10697 |
03.1079.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
10698 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang |
10699 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
10700 |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
10701 |
03.1066.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
10702 |
03.1065.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
10703 |
03.1064.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
10704 |
03.1063.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
10705 |
03.1062.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
10706 |
03.1061.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
10707 |
03.1061.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
10708 |
03.1060.0145 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
10709 |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
10710 |
03.1057.0140 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
10711 |
03.1056.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
10712 |
03.1055.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
10713 |
03.1052.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
10714 |
03.1049.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
10715 |
03.1022.0128 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
10716 |
03.1021.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
10717 |
03.1018.0128 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
10718 |
03.1014.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
10719 |
03.1014.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
10720 |
03.1014.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm |
10721 |
03.1014.0128 |
Nội soi phế quản ống mềm |
10722 |
03.1012.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
10723 |
03.1007.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
10724 |
03.1000.0923 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
10725 |
03.1000.0922 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
10726 |
03.0998.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
10727 |
03.0997.0932 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
10728 |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
10729 |
03.0996.1005 |
Nội soi thanh quản cắt papilloma |
10730 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
10731 |
03.0993.0869 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
10732 |
03.0992.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
10733 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
10734 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
10735 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
10736 |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
10737 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
10738 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
10739 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
10740 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
10741 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
10742 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
10743 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
10744 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
10745 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
10746 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
10747 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
10748 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
10749 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
10750 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
10751 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
10752 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
10753 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
10754 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
10755 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
10756 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
10757 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
10758 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
10759 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
10760 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
10761 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
10762 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
10763 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
10764 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
10765 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
10766 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
10767 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
10768 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
10769 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
10770 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
10771 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
10772 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
10773 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
10774 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
10775 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
10776 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
10777 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
10778 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
10779 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
10780 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
10781 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
10782 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
10783 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
10784 |
03.0640.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
10785 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
10786 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
10787 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
10788 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
10789 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
10790 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
10791 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
10792 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
10793 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
10794 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
10795 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
10796 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
10797 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
10798 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
10799 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
10800 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
10801 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
10802 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
10803 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
10804 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
10805 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
10806 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
10807 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
10808 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
10809 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
10810 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
10811 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
10812 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
10813 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
10814 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
10815 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
10816 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
10817 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
10818 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
10819 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
10820 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
10821 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
10822 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
10823 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
10824 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
10825 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
10826 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
10827 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
10828 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
10829 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
10830 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
10831 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
10832 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
10833 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
10834 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
10835 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
10836 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
10837 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
10838 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
10839 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
10840 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
10841 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
10842 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
10843 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
10844 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
10845 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
10846 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
10847 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
10848 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
10849 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
10850 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
10851 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
10852 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
10853 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
10854 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
10855 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
10856 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
10857 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
10858 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
10859 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
10860 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
10861 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
10862 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
10863 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
10864 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
10865 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
10866 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
10867 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
10868 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
10869 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
10870 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
10871 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
10872 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
10873 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
10874 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
10875 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
10876 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
10877 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
10878 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
10879 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
10880 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
10881 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
10882 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
10883 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
10884 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
10885 |
03.0460.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
10886 |
03.0459.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
10887 |
03.0458.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
10888 |
03.0457.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
10889 |
03.0456.0227 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
10890 |
03.0455.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
10891 |
03.0454.0227 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
10892 |
03.0453.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
10893 |
03.0452.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
10894 |
03.0451.0227 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
10895 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
10896 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
10897 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
10898 |
03.0447.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
10899 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
10900 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
10901 |
03.0443.0227 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
10902 |
03.0442.0227 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
10903 |
03.0441.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
10904 |
03.0440.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
10905 |
03.0439.0227 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
10906 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
10907 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
10908 |
03.0436.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
10909 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
10910 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
10911 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
10912 |
03.0432.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
10913 |
03.0431.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
10914 |
03.0430.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
10915 |
03.0429.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
10916 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
10917 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
10918 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
10919 |
03.0425.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
10920 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
10921 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
10922 |
03.0422.0227 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
10923 |
03.0421.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
10924 |
03.0420.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
10925 |
03.0417.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
10926 |
03.0416.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
10927 |
03.0415.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
10928 |
03.0414.0227 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
10929 |
03.0413.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
10930 |
03.0412.0227 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
10931 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
10932 |
03.0410.0227 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
10933 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
10934 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
10935 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
10936 |
03.0406.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
10937 |
03.0405.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
10938 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
10939 |
03.0403.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
10940 |
03.0402.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
10941 |
03.0401.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
10942 |
03.0400.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
10943 |
03.0398.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
10944 |
03.0397.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
10945 |
03.0396.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
10946 |
03.0395.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
10947 |
03.0394.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
10948 |
03.0393.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
10949 |
03.0392.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
10950 |
03.0391.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
10951 |
03.0390.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
10952 |
03.0389.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
10953 |
03.0388.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
10954 |
03.0387.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
10955 |
03.0386.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
10956 |
03.0385.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
10957 |
03.0384.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
10958 |
03.0383.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
10959 |
03.0382.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
10960 |
03.0381.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
10961 |
03.0380.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
10962 |
03.0378.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
10963 |
03.0377.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
10964 |
03.0376.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
10965 |
03.0375.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
10966 |
03.0374.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
10967 |
03.0373.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
10968 |
03.0372.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
10969 |
03.0371.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
10970 |
03.0370.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
10971 |
03.0348.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
10972 |
03.0347.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
10973 |
03.0346.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
10974 |
03.0344.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
10975 |
03.0343.0230 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
10976 |
03.0342.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
10977 |
03.0340.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
10978 |
03.0339.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
10979 |
03.0338.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
10980 |
03.0337.0230 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
10981 |
03.0336.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
10982 |
03.0335.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
10983 |
03.0334.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
10984 |
03.0333.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
10985 |
03.0369.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
10986 |
03.0368.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
10987 |
03.0367.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
10988 |
03.0366.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
10989 |
03.0365.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
10990 |
03.0364.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
10991 |
03.0361.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
10992 |
03.0360.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
10993 |
03.0359.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
10994 |
03.0358.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
10995 |
03.0357.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
10996 |
03.0356.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
10997 |
03.0355.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
10998 |
03.0354.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
10999 |
03.0353.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
11000 |
03.0352.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
11001 |
03.0351.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
11002 |
03.0350.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
11003 |
03.0349.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
11004 |
03.0313.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
11005 |
03.0312.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
11006 |
03.0311.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
11007 |
03.0310.0230 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
11008 |
03.0309.0230 |
Điện mãng châm điều trị stress |
11009 |
03.0308.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
11010 |
03.0307.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
11011 |
03.0306.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
11012 |
03.0305.0230 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
11013 |
03.0304.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
11014 |
03.0303.0230 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
11015 |
03.0302.0230 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
11016 |
03.0301.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
11017 |
03.0300.0230 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
11018 |
03.0299.0230 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
11019 |
03.0298.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
11020 |
03.0297.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
11021 |
03.0296.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
11022 |
03.0295.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
11023 |
03.0294.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
11024 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
11025 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
11026 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
11027 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
11028 |
03.0273.0224 |
Mai hoa châm |
11029 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
11030 |
03.0271.0224 |
Từ châm |
11031 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
11032 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
11033 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
11034 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
11035 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
11036 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
11037 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
11038 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
11039 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
11040 |
03.0161.0136 |
Soi đại tràng sinh thiết |
11041 |
03.0160.0184 |
Soi đại tràng cầm máu |
11042 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
11043 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
11044 |
03.0157.0140 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
11045 |
03.0332.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
11046 |
03.0331.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
11047 |
03.0329.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
11048 |
03.0328.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
11049 |
03.0327.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
11050 |
03.0326.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
11051 |
03.0325.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
11052 |
03.0324.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
11053 |
03.0323.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
11054 |
03.0322.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
11055 |
03.0321.0230 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
11056 |
03.0320.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
11057 |
03.0319.0230 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
11058 |
03.0318.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
11059 |
03.0317.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
11060 |
03.0316.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
11061 |
03.0315.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
11062 |
03.0314.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
11063 |
03.0155.0140 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
11064 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
11065 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
11066 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
11067 |
03.0143.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
11068 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
11069 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
11070 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
11071 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
11072 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
11073 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
11074 |
03.0124.0148 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
11075 |
03.0117.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
11076 |
03.0113.0297 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
11077 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
11078 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
11079 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
11080 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
11081 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
11082 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
11083 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
11084 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
11085 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
11086 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
11087 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
11088 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
11089 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
11090 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
11091 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
11092 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
11093 |
03.0080.0094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
11094 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
11095 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
11096 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
11097 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11098 |
03.0074.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
11099 |
03.0065.1888 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
11100 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
11101 |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
11102 |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
11103 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
11104 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
11105 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
11106 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
11107 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
11108 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
11109 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
11110 |
03.0025.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài |
11111 |
03.0024.0192 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
11112 |
03.0023.0192 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
11113 |
03.0022.0192 |
Kích thích tim với tần số cao |
11114 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
11115 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
11116 |
03.0017.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
11117 |
03.0006.1774 |
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) |
11118 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
11119 |
02.0621.1531 |
Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT |
11120 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi – Lung Volumes |
11121 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV |
11122 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức – FVC |
11123 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
11124 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
11125 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
11126 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
11127 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
11128 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
11129 |
02.0447.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
11130 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
11131 |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
11132 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
11133 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
11134 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
11135 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
11136 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
11137 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
11138 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
11139 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
11140 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
11141 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
11142 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
11143 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
11144 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
11145 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
11146 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
11147 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
11148 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
11149 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
11150 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
11151 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
11152 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
11153 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
11154 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
11155 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
11156 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
11157 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
11158 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
11159 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
11160 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
11161 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
11162 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
11163 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
11164 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
11165 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
11166 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
11167 |
03.0067.0186 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
11168 |
03.0066.1888 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
11169 |
03.0057.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
11170 |
03.0056.0130 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
11171 |
03.0056.0128 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
11172 |
03.0053.0131 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
11173 |
03.0053.0130 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
11174 |
03.0053.0128 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
11175 |
03.0053.0127 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
11176 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
11177 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức – sườn |
11178 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
11179 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
11180 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
11181 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
11182 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
11183 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
11184 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
11185 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
11186 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
11187 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
11188 |
02.0380.0168 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
11189 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
11190 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
11191 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
11192 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
11193 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
11194 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
11195 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
11196 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
11197 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
11198 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
11199 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
11200 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
11201 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
11202 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
11203 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
11204 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
11205 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
11206 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
11207 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
11208 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
11209 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
11210 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
11211 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
11212 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
11213 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
11214 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
11215 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
11216 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
11217 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy |
11218 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
11219 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
11220 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
11221 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
11222 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
11223 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
11224 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
11225 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
11226 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
11227 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
11228 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
11229 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
11230 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
11231 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
11232 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
11233 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
11234 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
11235 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
11236 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
11237 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
11238 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
11239 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
11240 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
11241 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
11242 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
11243 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
11244 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
11245 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
11246 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
11247 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
11248 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
11249 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
11250 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
11251 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
11252 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
11253 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
11254 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
11255 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
11256 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
11257 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
11258 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
11259 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
11260 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
11261 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
11262 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
11263 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su |
11264 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
11265 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
11266 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
11267 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu |
11268 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) |
11269 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày |
11270 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật |
11271 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ |
11272 |
02.0272.0134 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
11273 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu |
11274 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
11275 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng |
11276 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
11277 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
11278 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
11279 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
11280 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
11281 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
11282 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
11283 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
11284 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
11285 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
11286 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
11287 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
11288 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
11289 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
11290 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
11291 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
11292 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
11293 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
11294 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
11295 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
11296 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
11297 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
11298 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
11299 |
02.0154.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
11300 |
02.0146.1777 |
Ghi điện não giấc ngủ |
11301 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
11302 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
11303 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
11304 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
11305 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
11306 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
11307 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
11308 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
11309 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
11310 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
11311 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
11312 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
11313 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
11314 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
11315 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
11316 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
11317 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
11318 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
11319 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
11320 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
11321 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
11322 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
11323 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
11324 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
11325 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
11326 |
02.0182.0140 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
11327 |
02.0181.0140 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
11328 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
11329 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
11330 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
11331 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
11332 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
11333 |
02.0153.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
11334 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11335 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
11336 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
11337 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
11338 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
11339 |
02.0058.0308 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
11340 |
02.0054.0140 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
11341 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
11342 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
11343 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
11344 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
11345 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
11346 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
11347 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
11348 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
11349 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
11350 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
11351 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
11352 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
11353 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
11354 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
11355 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
11356 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
11357 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
11358 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
11359 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
11360 |
02.0027.0129 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản |
11361 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
11362 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
11363 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
11364 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
11365 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
11366 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
11367 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
11368 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
11369 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
11370 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
11371 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
11372 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
11373 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
11374 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
11375 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
11376 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
11377 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
11378 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
11379 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
11380 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
11381 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
11382 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
11383 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
11384 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
11385 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
11386 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
11387 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
11388 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
11389 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
11390 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
11391 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
11392 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
11393 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
11394 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
11395 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
11396 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
11397 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
11398 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
11399 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
11400 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
11401 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
11402 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
11403 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
11404 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
11405 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
11406 |
01.0143.0209 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
11407 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
11408 |
01.0141.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] |
11409 |
01.0140.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] |
11410 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
11411 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
11412 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
11413 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
11414 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
11415 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
11416 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
11417 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
11418 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
11419 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
11420 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
11421 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
11422 |
01.0118.0140 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
11423 |
01.0117.0140 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
11424 |
01.0116.0140 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
11425 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
11426 |
01.0110.0140 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
11427 |
01.0108.0140 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
11428 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
11429 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
11430 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
11431 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
11432 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
11433 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
11434 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
11435 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
11436 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
11437 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
11438 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
11439 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
11440 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
11441 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
11442 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
11443 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
11444 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
11445 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
11446 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
11447 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
11448 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
11449 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
11450 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
11451 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
11452 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
11453 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
11454 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
11455 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11456 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11457 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
11458 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
11459 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
11460 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
11461 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
11462 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
11463 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
11464 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
11465 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
11466 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
11467 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
11468 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
11469 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
11470 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
11471 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
11472 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
11473 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
11474 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
11475 |
23.0130.1483 |
Định lượng Pro-calcitonin [Giá Định lượng CRP/CRP hs] |
11476 |
23.0050.1544 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] |
11477 |
23.0028.1548 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [người bệnh không suy thận] |
11478 |
22.0122.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) [giá TPTTB máu ngoại vi bằng máy laser] |
11479 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
11480 |
K49.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa chống độc |
11481 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
11482 |
K49.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa chống độc |
11483 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
11484 |
K02.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
11485 |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11486 |
K02.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
11487 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
11488 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi |
11489 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11490 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
11491 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11492 |
K18.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi |
11493 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
11494 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11495 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
11496 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11497 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
11498 |
K49.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa chống độc |
11499 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
11500 |
K49.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa chống độc |
11501 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
11502 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
11503 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
11504 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
11505 |
K12.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
11506 |
K49.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa chống độc |
11507 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi |
11508 |
K49.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa chống độc |
11509 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu |
11510 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11511 |
K12.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Lao |
11512 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11513 |
K12.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Lao |
11514 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11515 |
K12.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Lao |
11516 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp |
11517 |
K12.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Lao |
11518 |
K49.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa chống độc |
11519 |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
11520 |
K49.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa chống độc |
11521 |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
11522 |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
11523 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
11524 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp |
11525 |
17.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
11526 |
17.1896 |
Khám Phục hồi chức năng |
11527 |
16.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
11528 |
15.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
11529 |
14.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
11530 |
13.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
11531 |
13.1896 |
Khám Phụ sản |
11532 |
12.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu |
11533 |
11.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng |
11534 |
10.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
11535 |
08.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
11536 |
07.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết |
11537 |
06.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
11538 |
05.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
11539 |
04.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
11540 |
03.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
11541 |
02.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
11542 |
05.1896 |
Khám Da liễu |
11543 |
16.1896 |
Khám Răng hàm mặt |
11544 |
15.1896 |
Khám Tai mũi họng |
11545 |
14.1896 |
Khám Mắt |
11546 |
12.1896 |
Khám Ung bướu |
11547 |
11.1896 |
Khám Bỏng |
11548 |
10.1896 |
Khám Ngoại |
11549 |
08.1896 |
Khám YHCT |
11550 |
07.1896 |
Khám Nội tiết |
11551 |
06.1896 |
Khám tâm thần |
11552 |
04.1896 |
Khám Lao |
11553 |
03.1896 |
Khám Nhi |
11554 |
02.1896 |
Khám Nội |
11555 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
11556 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
11557 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
11558 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
11559 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
11560 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
11561 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
11562 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
11563 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
11564 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
11565 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
11566 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
11567 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
11568 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
11569 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
11570 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
11571 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
11572 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
11573 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
11574 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
11575 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
11576 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
11577 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
11578 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
11579 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
11580 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
11581 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
11582 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
11583 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
11584 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
11585 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
11586 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
11587 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
11588 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
11589 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
11590 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
11591 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
11592 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
11593 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
11594 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
11595 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
11596 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
11597 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
11598 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
11599 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
11600 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
11601 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
11602 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
11603 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
11604 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
11605 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
11606 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
11607 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
11608 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
11609 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
11610 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
11611 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
11612 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
11613 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
11614 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
11615 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
11616 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
11617 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
11618 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
11619 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
11620 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
11621 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
11622 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
11623 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
11624 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
11625 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
11626 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
11627 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
11628 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
11629 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
11630 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
11631 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
11632 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
11633 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
11634 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
11635 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
11636 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
11637 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
11638 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
11639 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
11640 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
11641 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
11642 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
11643 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
11644 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
11645 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
11646 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
11647 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
11648 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
11649 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
11650 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
11651 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
11652 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
11653 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
11654 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
11655 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
11656 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
11657 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
11658 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
11659 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
11660 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
11661 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
11662 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
11663 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
11664 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
11665 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
11666 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
11667 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
11668 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
11669 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
11670 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
11671 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
11672 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
11673 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
11674 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
11675 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
11676 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
11677 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
11678 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
11679 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
11680 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
11681 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
11682 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
11683 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
11684 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
11685 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
11686 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
11687 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
11688 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
11689 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
11690 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
11691 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
11692 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
11693 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
11694 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
11695 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
11696 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
11697 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
11698 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
11699 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
11700 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
11701 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
11702 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
11703 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
11704 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
11705 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
11706 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
11707 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
11708 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
11709 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
11710 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
11711 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
11712 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
11713 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
11714 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
11715 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
11716 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
11717 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
11718 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
11719 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
11720 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
11721 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
11722 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
11723 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
11724 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
11725 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
11726 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
11727 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
11728 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
11729 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
11730 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
11731 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
11732 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
11733 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
11734 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
11735 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
11736 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
11737 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
11738 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
11739 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
11740 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
11741 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
11742 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
11743 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
11744 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
11745 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
11746 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
11747 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
11748 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
11749 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
11750 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
11751 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
11752 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
11753 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
11754 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
11755 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
11756 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
11757 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
11758 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
11759 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
11760 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
11761 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
11762 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
11763 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
11764 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
11765 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
11766 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
11767 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
11768 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
11769 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
11770 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
11771 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
11772 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
11773 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
11774 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
11775 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
11776 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
11777 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
11778 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
11779 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
11780 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11781 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11782 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11783 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11784 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11785 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
11786 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
11787 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
11788 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
11789 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
11790 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
11791 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
11792 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
11793 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
11794 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
11795 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
11796 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
11797 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
11798 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
11799 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
11800 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
11801 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
11802 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
11803 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
11804 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
11805 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
11806 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
11807 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
11808 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
11809 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
11810 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
11811 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
11812 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
11813 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
11814 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
11815 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
11816 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
11817 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
11818 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
11819 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
11820 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
11821 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
11822 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
11823 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
11824 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
11825 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
11826 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
11827 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
11828 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
11829 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
11830 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
11831 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
11832 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
11833 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
11834 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
11835 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
11836 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
11837 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
11838 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
11839 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
11840 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi |
11841 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực |
11842 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ |
11843 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng |
11844 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
11845 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
11846 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
11847 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
11848 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
11849 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi |
11850 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
11851 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
11852 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
11853 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
11854 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
11855 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
11856 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
11857 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
11858 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
11859 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
11860 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
11861 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
11862 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
11863 |
27.0187.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
11864 |
27.0188.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
11865 |
27.0189.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
11866 |
27.0190.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
11867 |
27.0191.0459 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
11868 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
11869 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
11870 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
11871 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
11872 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
11873 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
11874 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
11875 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
11876 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
11877 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
11878 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
11879 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
11880 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
11881 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
11882 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
11883 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
11884 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
11885 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
11886 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
11887 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
11888 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
11889 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
11890 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
11891 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
11892 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
11893 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
11894 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
11895 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
11896 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
11897 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
11898 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
11899 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
11900 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
11901 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
11902 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
11903 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
11904 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
11905 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
11906 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
11907 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
11908 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
11909 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
11910 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
11911 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
11912 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho (niệu) |
11913 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
11914 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
11915 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
11916 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
11917 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
11918 |
25.0007.1758 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
11919 |
25.0016.1730 |
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh |
11920 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
11921 |
25.0035.1753 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide – Siff) |
11922 |
25.0069.1756 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial |
11923 |
25.0073.1736 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
11924 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
11925 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh |
11926 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
11927 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy |
11928 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
11929 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
11930 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
11931 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
11932 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tim đồ |
11933 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
11934 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
11935 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
11936 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
11937 |
21.0101.0069 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
11938 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
11939 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
11940 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
11941 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
11942 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
11943 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
11944 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
11945 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
11946 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
11947 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
11948 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
11949 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
11950 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
11951 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
11952 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
11953 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
11954 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
11955 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
11956 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
11957 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
11958 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
11959 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
11960 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
11961 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
11962 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
11963 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
11964 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
11965 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
11966 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
11967 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
11968 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
11969 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
11970 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
11971 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
11972 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
11973 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
11974 |
18.0081.0028 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
11975 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
11976 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
11977 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
11978 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
11979 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
11980 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
11981 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
11982 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
11983 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
11984 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
11985 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
11986 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
11987 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
11988 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
11989 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
11990 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
11991 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
11992 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
11993 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
11994 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
11995 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
11996 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
11997 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
11998 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
11999 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
12000 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
12001 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
12002 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
12003 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
12004 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
12005 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
12006 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
12007 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
12008 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
12009 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
12010 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12011 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12012 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
12013 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
12014 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
12015 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
12016 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12017 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12018 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12019 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12020 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
12021 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
12022 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
12023 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
12024 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
12025 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
12026 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12027 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12028 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
12029 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
12030 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
12031 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
12032 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12033 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12034 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12035 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
12036 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
12037 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
12038 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
12039 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
12040 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
12041 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
12042 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
12043 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
12044 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
12045 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
12046 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
12047 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
12048 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
12049 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
12050 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
12051 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
12052 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
12053 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
12054 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
12055 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
12056 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
12057 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
12058 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
12059 |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
12060 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
12061 |
18.0131.0017 |
Chụp Xquang ruột non |
12062 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
12063 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
12064 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
12065 |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
12066 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
12067 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
12068 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
12069 |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
12070 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
12071 |
18.0141.0020 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
12072 |
18.0142.0021 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
12073 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
12074 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
12075 |
18.0144.0022 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
12076 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
12077 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
12078 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
12079 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
12080 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
12081 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
12082 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
12083 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
12084 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
12085 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
12086 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
12087 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
12088 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
12089 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
12090 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
12091 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
12092 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
12093 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
12094 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
12095 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
12096 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
12097 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
12098 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
12099 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
12100 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
12101 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
12102 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
12103 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
12104 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
12105 |
01.0108.0140 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
12106 |
01.0110.0140 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
12107 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
12108 |
01.0116.0140 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
12109 |
01.0117.0140 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
12110 |
01.0118.0140 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
12111 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
12112 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
12113 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
12114 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
12115 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
12116 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
12117 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
12118 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
12119 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
12120 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
12121 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
12122 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
12123 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
12124 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
12125 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
12126 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
12127 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
12128 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
12129 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
12130 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
12131 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
12132 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
12133 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
12134 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
12135 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
12136 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
12137 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
12138 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
12139 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
12140 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
12141 |
02.0027.0129 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản |
12142 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
12143 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
12144 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
12145 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
12146 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
12147 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
12148 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
12149 |
02.0051.0140 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
12150 |
02.0054.0140 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
12151 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
12152 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
12153 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
12154 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
12155 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
12156 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
12157 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
12158 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
12159 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
12160 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
12161 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
12162 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
12163 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
12164 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
12165 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
12166 |
02.0181.0140 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
12167 |
02.0182.0140 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
12168 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
12169 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
12170 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
12171 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
12172 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
12173 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
12174 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
12175 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng |
12176 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ |
12177 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật |
12178 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày |
12179 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu |
12180 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
12181 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
12182 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
12183 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
12184 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
12185 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
12186 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
12187 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
12188 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
12189 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
12190 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy |
12191 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
12192 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
12193 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
12194 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
12195 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
12196 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
12197 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
12198 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
12199 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
12200 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
12201 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
12202 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
12203 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
12204 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
12205 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
12206 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
12207 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
12208 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
12209 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
12210 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
12211 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
12212 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
12213 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
12214 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
12215 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
12216 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
12217 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
12218 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
12219 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
12220 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
12221 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
12222 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
12223 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
12224 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
12225 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
12226 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
12227 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
12228 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
12229 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
12230 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
12231 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
12232 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
12233 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
12234 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
12235 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
12236 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
12237 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
12238 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
12239 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
12240 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
12241 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
12242 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
12243 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
12244 |
07.0225.0199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
12245 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
12246 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
12247 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
12248 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
12249 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
12250 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
12251 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
12252 |
08.0009.0228 |
Cứu |
12253 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
12254 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
12255 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
12256 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
12257 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
12258 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
12259 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
12260 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
12261 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
12262 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
12263 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
12264 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
12265 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
12266 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
12267 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
12268 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
12269 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
12270 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
12271 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
12272 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
12273 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
12274 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
12275 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
12276 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
12277 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
12278 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
12279 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
12280 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
12281 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
12282 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
12283 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
12284 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
12285 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
12286 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
12287 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
12288 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
12289 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
12290 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
12291 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
12292 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
12293 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
12294 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
12295 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
12296 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
12297 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
12298 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
12299 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
12300 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
12301 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
12302 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
12303 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
12304 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
12305 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
12306 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
12307 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
12308 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
12309 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
12310 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
12311 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
12312 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
12313 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
12314 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
12315 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
12316 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
12317 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
12318 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
12319 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
12320 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
12321 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
12322 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
12323 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
12324 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
12325 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
12326 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
12327 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
12328 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
12329 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
12330 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
12331 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
12332 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
12333 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
12334 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
12335 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
12336 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
12337 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
12338 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
12339 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
12340 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
12341 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
12342 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
12343 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
12344 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
12345 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
12346 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
12347 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
12348 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
12349 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
12350 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
12351 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
12352 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
12353 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
12354 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
12355 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
12356 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
12357 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
12358 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
12359 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
12360 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
12361 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
12362 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
12363 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
12364 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
12365 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
12366 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
12367 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
12368 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
12369 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
12370 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
12371 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
12372 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
12373 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
12374 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
12375 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
12376 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
12377 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
12378 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
12379 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
12380 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
12381 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
12382 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
12383 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
12384 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
12385 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
12386 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
12387 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
12388 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
12389 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
12390 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
12391 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
12392 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
12393 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
12394 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
12395 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
12396 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
12397 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
12398 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
12399 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
12400 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
12401 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
12402 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
12403 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
12404 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
12405 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
12406 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
12407 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
12408 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
12409 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
12410 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
12411 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
12412 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
12413 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
12414 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
12415 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
12416 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
12417 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
12418 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
12419 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
12420 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
12421 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
12422 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
12423 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
12424 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
12425 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
12426 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
12427 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
12428 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
12429 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
12430 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
12431 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
12432 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
12433 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
12434 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
12435 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
12436 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
12437 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
12438 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
12439 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
12440 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
12441 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
12442 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
12443 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
12444 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
12445 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
12446 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
12447 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
12448 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
12449 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
12450 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
12451 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
12452 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
12453 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
12454 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
12455 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
12456 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
12457 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
12458 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
12459 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
12460 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
12461 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
12462 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
12463 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
12464 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
12465 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
12466 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
12467 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
12468 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
12469 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
12470 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
12471 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
12472 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
12473 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
12474 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
12475 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
12476 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
12477 |
18.0064.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng |
12478 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
12479 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
12480 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
12481 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
12482 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
12483 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
12484 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
12485 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
12486 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
12487 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
12488 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
12489 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
12490 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
12491 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
12492 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
12493 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
12494 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
12495 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
12496 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
12497 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
12498 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
12499 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
12500 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
12501 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
12502 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
12503 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
12504 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
12505 |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
12506 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
12507 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
12508 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
12509 |
23.0022.1465 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
12510 |
23.0023.1492 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
12511 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
12512 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
12513 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
12514 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
12515 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
12516 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12517 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
12518 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
12519 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
12520 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
12521 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
12522 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
12523 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
12524 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
12525 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
12526 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
12527 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
12528 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
12529 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
12530 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
12531 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
12532 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
12533 |
23.0053.1485 |
Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
12534 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
12535 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
12536 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
12537 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
12538 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
12539 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
12540 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
12541 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
12542 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
12543 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
12544 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
12545 |
23.0079.1499 |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
12546 |
23.0080.1522 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
12547 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
12548 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
12549 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
12550 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
12551 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
12552 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
12553 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
12554 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
12555 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
12556 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
12557 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
12558 |
23.0122.1508 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
12559 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
12560 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
12561 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
12562 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
12563 |
23.0136.1248 |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
12564 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
12565 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
12566 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
12567 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
12568 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
12569 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
12570 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
12571 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
12572 |
23.0150.1562 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
12573 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
12574 |
23.0155.1564 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
12575 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
12576 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
12577 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid [Máu] |
12578 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
12579 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
12580 |
23.0163.1504 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
12581 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
12582 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
12583 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
12584 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
12585 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
12586 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
12587 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
12588 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
12589 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
12590 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
12591 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
12592 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
12593 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
12594 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
12595 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
12596 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
12597 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
12598 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
12599 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
12600 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
12601 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
12602 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
12603 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
12604 |
18.0031.0004 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
12605 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
12606 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
12607 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
12608 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
12609 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
12610 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
12611 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
12612 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
12613 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
12614 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
12615 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
12616 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
12617 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
12618 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
12619 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
12620 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
12621 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
12622 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
12623 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
12624 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
12625 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
12626 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
12627 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
12628 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
12629 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
12630 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
12631 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
12632 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
12633 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
12634 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
12635 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
12636 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
12637 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
12638 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12639 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12640 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
12641 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12642 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12643 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12644 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12645 |
18.0258.0041 |
Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12646 |
18.0257.0040 |
Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12647 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
12648 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
12649 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
12650 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
12651 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
12652 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
12653 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
12654 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
12655 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
12656 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
12657 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12658 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
12659 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
12660 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
12661 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
12662 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12663 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
12664 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12665 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12666 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
12667 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12668 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12669 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
12670 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
12671 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
12672 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
12673 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
12674 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
12675 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
12676 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
12677 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
12678 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
12679 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
12680 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
12681 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
12682 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
12683 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
12684 |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
12685 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
12686 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
12687 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
12688 |
20.0018.0133 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
12689 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
12690 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết |
12691 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
12692 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
12693 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật |
12694 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
12695 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
12696 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
12697 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
12698 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
12699 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
12700 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
12701 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
12702 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
12703 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
12704 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
12705 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
12706 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
12707 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
12708 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
12709 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
12710 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
12711 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
12712 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
12713 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
12714 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
12715 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
12716 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
12717 |
24.0326.1722 |
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC – cho 1 loại kháng sinh) |
12718 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
12719 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
12720 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
12721 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
12722 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
12723 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
12724 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
12725 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
12726 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
12727 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
12728 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
12729 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
12730 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
12731 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
12732 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
12733 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
12734 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
12735 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
12736 |
24.0261.1719 |
Rubella virus Real-time PCR |
12737 |
24.0253.1719 |
RSV Real-time PCR |
12738 |
24.0252.1698 |
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động |
12739 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
12740 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR |
12741 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
12742 |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
12743 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
12744 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
12745 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
12746 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
12747 |
24.0225.1627 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
12748 |
24.0223.1719 |
EBV Real-time PCR |
12749 |
24.0215.1719 |
VZV Real-time PCR |
12750 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
12751 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
12752 |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
12753 |
24.0142.1726 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) |
12754 |
24.0140.1718 |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
12755 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
12756 |
24.0124.1619 |
Anti-HBs định lượng |
12757 |
24.0121.1647 |
HBsAg Định lượng |
12758 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
12759 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
12760 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
12761 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định lượng |
12762 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định lượng |
12763 |
24.0094.1623 |
ASLO |
12764 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
12765 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
12766 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
12767 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
12768 |
24.0066.1719 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
12769 |
24.0065.1719 |
Chlamydia Real-time PCR |
12770 |
24.0059.1719 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
12771 |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
12772 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
12773 |
24.0053.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
12774 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
12775 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
12776 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
12777 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
12778 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
12779 |
24.0036.1684 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
12780 |
24.0035.1685 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
12781 |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
12782 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
12783 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
12784 |
24.0026.1680 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
12785 |
24.0023.1678 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
12786 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
12787 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
12788 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
12789 |
24.0015.1721 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
12790 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
12791 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
12792 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
12793 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
12794 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
12795 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
12796 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
12797 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
12798 |
24.0011.1713 |
Vi khuẩn khẳng định |
12799 |
24.0013.1721 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
12800 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
12801 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
12802 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
12803 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
12804 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
12805 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
12806 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
12807 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
12808 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
12809 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12810 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
12811 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
12812 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
12813 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
12814 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
12815 |
22.0017.1310 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
12816 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12817 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
12818 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
12819 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
12820 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
12821 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
12822 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
12823 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
12824 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
12825 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
12826 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
12827 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
12828 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
12829 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
12830 |
22.0145.1320 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
12831 |
22.0146.1319 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương |
12832 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản) |
12833 |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
12834 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
12835 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
12836 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
12837 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
12838 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
12839 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
12840 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
12841 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
12842 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
12843 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
12844 |
23.0054.1239 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
12845 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
12846 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
12847 |
23.0200.1579 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |