1 |
N07.06.050.3 |
Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Nẹp đệm ngắn H1 |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
2 |
N07.06.050.3 |
Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Nẹp đệm dài H2 |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
3 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm nhựa đầu nhỏ 50ml |
Thùng x 400cái |
Việt Nam |
4 |
N03.02.020 |
Kim cánh bướm các loại, các cỡ |
Kim cánh bướm các số 23G – 25G |
100 cái / hộp |
MPV |
5 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch (không cánh) các số từ: 14 – 24 |
100 cái / hộp |
Medifirst |
6 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh các số 14G – 24G |
100 cái / hộp |
B/Braun |
7 |
VTYT380 |
Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ |
Canuyn Mayer |
01 cái / túi |
Guedel Alrway Mediacal |
8 |
VT52 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Dây truyền máu |
50 bộ/ hộp |
Perfect |
9 |
VT36 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml. |
800 cái/kiện |
MPV |
10 |
VT35 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm nhựa liền kim 1ml. |
4.200 cái / kiện |
MPV |
11 |
N07.06.050.3 |
Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Nẹp gối H2 các cỡ (S, M, L, XL, XXL) |
1 cái/ túi |
Orbe |
12 |
N07.06.050.3 |
Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Nẹp cẳng tay H4 (S, M, L, XL, XXL) |
1 cái/ túi |
Huy Hạnh |
13 |
VTYT51 |
Áo chỉnh hình cột sống các loại, các cỡ |
Áo cột sống H3 (XS, S, M, L, XL, XXL) |
1 cái/ túi |
Orbe |
14 |
VT197 |
Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn và thở oxy hai nhánh |
01 cái / túi |
Bross Healthcare SDN |
15 |
VTYT432 |
Kim chọc dò các loại, các cỡ |
Kim chọc dò tủy sống KD-FINE các số 18, 20G |
1 cái/ bao |
KD Medical |
16 |
VTYT7 |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động |
Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
200 cái / kiện |
B/Braun |
17 |
VT81 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
KIM TIÊM MPV Các cỡ |
100 cái / hộp |
Việt Nam |
18 |
VT84 |
Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ |
Bơm tiêm Insullin 0,3 – 0,5 – 1ml |
10 cái/hộp |
Hàn Quốc |
19 |
VT14 |
Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
Mask thở oxy |
Túi 1 cái |
Nhật sx tại TQ |
20 |
N07.07.010.2 |
Bộ kít tách tiểu cầu |
Kít thu nhận tiêu cầu túi đơn/huyết tương dùng cho máy Trima |
01 bộ/hộp; kèm theo 01 túi chống đông ACDA 750ml/túi |
Mỹ |
21 |
N07.07.010.2 |
Bộ kít tách tiểu cầu |
Kít thu nhận tiêu cầu túi đôi/huyết tương dùng cho máy Trima |
01 bộ/hộp; kèm theo 01 túi chống đông ACDA |
Mỹ |
22 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần 20cc23Gx1″ |
Hộp 50 cái |
Việt Nam |
23 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch |
500 bộ / kiện |
Việt Nam |
24 |
N04.02.060.1 |
Ống hút đờm, dịch, khí các loại, các cỡ |
Ống hút điều hòa kinh nguyệt |
1 cái /túi |
Đài Loan |
25 |
N04.02.050 |
Ống hút thai |
Bơm hút thai Karman 1 van |
01 cái / túi |
Mỹ – Đài Loan |
26 |
N07.01.230 |
Bơm áp lực cao |
Bơm Karman Plus |
01 cái / túi |
Mỹ – Đài Loan |
27 |
N04.03.090.3 |
– Chạc nối (adapter) |
Chạc 3 kèm dây nối 10cm |
50 cái / hộp |
Pháp |
28 |
N05.03.040.1 |
Đầu/ lưỡi dao mổ điện |
Lưỡi dao mổ điện + dây điện cực |
01 Bộ / Túi |
Australia |
29 |
N07.06.040.2 |
Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại |
Nẹp chống xoay ngắn H1 |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
30 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động |
Dây nối máy bơm tiêm điện 140 cm |
50 cái / hộp |
Việt Nam |
31 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa bản hẹp các loại |
01 cái/túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
32 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng đk 3.5, các loại |
10 cái/1 vỉ |
Pakistan |
33 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương xốp đk 6.5mm dài 30mm |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
34 |
N07.04.040 |
Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) |
Dụng cụ khâu nối dùng mổ cắt trĩ bằng phương pháp longo CM-H-32, CM-H-33, CM-H- 34 |
1 Cái/Hộp |
Đức |
35 |
N03.05.040 |
Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ |
Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
1 cái/tú |
Pháp |
36 |
N03.05.060 |
Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ |
Khóa 3 chạc có dây nối 10cm |
1 cái/túi |
Pháp |
37 |
N08.00.310 |
Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
Mast thở người lớn, trẻ em các số |
01 caí/ túi |
Đài Loan/ Trung Quốc |
38 |
N03.05.040 |
Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ |
Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
1 cái/túi |
Pháp |
39 |
N04.03.090 |
Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ |
Chạc 3 kèm dây nối 10cm |
50 cái / hộp |
Pháp |
40 |
N04.03.090 |
Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ |
Đầu nối 3 chạc kèm dây |
50 cái / hộp |
Pháp |
41 |
N08.00.310 |
Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
Mask thở oxy |
Túi 1 cái |
Nhật sx tại TQ |
42 |
N07.06.050 |
Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Nẹp cổ cứng ORBE |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
43 |
N07.06.050 |
Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Đai thắt lưng H1 |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
44 |
N07.06.020 |
Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ |
Đai số 8 H1 |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
45 |
N03.03.090 |
Kim sinh thiết dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim sinh thiết: stericut số 14G; 16G; 18G |
01 cái/túi |
Nhật Bản |
46 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 50ml |
400 cái / kiện |
Việt Nam |
47 |
N03.01.060 |
Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 1ml |
4.200 cái / kiện |
Việt Nam |
48 |
N03.02.080 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim hai cánh bớm MPV |
100 cái / hộp |
Việt Nam |
49 |
N03.02.080 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim hai cánh bớm MPV |
100 cái / hộp |
Việt Nam |
50 |
N04.02.040 |
Ống dẫn lưu Kehr các loại, các cỡ |
Dây dẫn lưu nhựa tráng silicol |
10 cái / túi |
Việt nam |
51 |
N03.05.030 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Dây truyền máu Troge |
100 Cái/thùng |
Đức |
52 |
N03.05.030 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Blood Transfusion set |
50 cái/hộp |
Nhật Bản |
53 |
N07.01.220 |
Bơm áp lực các loại, các cỡ |
Bộ bơm bóng – easyflux inflation device |
1 cái/hộp |
Đức |
54 |
N07.01.220 |
Bơm áp lực các loại, các cỡ |
Bơm áp lực Basix Compak |
5 cái / hộp |
Mỹ |
55 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
INTROCAN SAFETY 24G |
100 cái / hộp |
Malaysia |
56 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Đinh Kirschner đk các loại |
Hộp 10 cái |
Đức-G7 |
57 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 3.0mm x 300mm |
10 cây/ gói |
Ấn Độ |
58 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Đinh kít ne đường kính các loại |
10 cái/1 gói |
Pakistan |
59 |
N07.04.040 |
Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) |
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong CM-S-25mm đến 31mm (Khâu nối ruột) |
1 Cái/Hộp |
Đức |
60 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp bản hẹp các cỡ |
1 cái/túi |
Pakistan |
61 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp bản nhỏ các cỡ |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
62 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp bản rộng các cỡ |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
63 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp chữ L. Trái/Phải 4 lỗ, 6 lỗ, 8 lỗ, 10lỗ |
01 cái/túi |
Pakistan |
64 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp chữ T 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ , dùng vít 4.5mm |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
65 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp chữ T 4, 6, 7 lỗ |
Túi x 1 cái |
Pakistan |
66 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu, vít 3.5 |
01 cái/túi |
Pakistan |
67 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp ép cổ xương đùi 135° 4 lỗ (Nẹp DHS 135° 4 lỗ) |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
68 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ |
1 cái/ túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
69 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa chữ T các loại |
01 cái/túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
70 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái-phải, 4-8 lỗ |
1 cái/ túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
71 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại |
01 cái/túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
72 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các loại |
01 cái/túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
73 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái,phải các loại |
01 cái/túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
74 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ |
1 cái/1 gói |
Thổ Nhĩ Kỳ |
75 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa mắt xích các cỡ |
1 cái/1 gói |
Thổ Nhĩ Kỳ |
76 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa xương đòn các cỡ |
1 cái/1 gói |
Thổ Nhĩ Kỳ |
77 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm |
1 cái/1 gói |
Pakistan |
78 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp nâng đỡ chữ L, vít Ø 4.5mm, trái, 6 lỗ, dài 119mm |
01 cái/túi |
Ấn Độ |
79 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp titan thẳng 4 lỗ |
01 cái/túi |
Hàn quốc |
80 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp xương bản rộng 12 lỗ tròn |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
81 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các loại, các cỡ |
1 Cái/hộp |
Pháp |
82 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít cố định mâm chày tự tiêu Xtralok các cỡ |
1 Cái/hộp |
Pháp |
83 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít cột sống đa trục RSS phi 5.5 x 35mm. (Hoặc tương đương) |
01 cái/túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
84 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít cột sống đơn trục RSS phi 5.5 x 35, 40mm. (Hoặc tương đương) |
01 cái/túi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
85 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ |
5 cái/1 vỉ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
86 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít mắt cá chân đk 4.5các loại |
5 cái/1 vỉ |
Pakistan |
87 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít titan phi 2.0 x 6, 8, 10mm |
01 cái/túi |
Hàn quốc |
88 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xốp đk 4.0 các loại |
10 cái/1 vỉ |
Pakistan |
89 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xốp đk 6,5 mm các cỡ |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
90 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại |
5 cái/1 vỉ |
Pakistan |
91 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xốp đường kính 6.5mm các cỡ |
01 cái/túi |
Pakistan |
92 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng 2.7mm các cỡ |
01 cái/túi |
Pakistan |
93 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng 3,5 các cỡ |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
94 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng 4,5 các cỡ |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
95 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ |
01 cái/túi |
Pakistan |
96 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng đk 4.5 dài 28-54mm |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
97 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng đk 4.5 các loại |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
98 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương cứng HA phi 3.5 x 16 ~ 44 mm |
10 cái/túi |
Pakistan |
99 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương Maxi đkính các loại |
01 cái / túi |
Hàn quốc |
100 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương xốp đk 4,0mm các cỡ |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
101 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương xốp đk 4.0 dài 26-50mm |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
102 |
N07.06.040 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Vít xương xốp đk 6.5mm , dài 40-80mm |
Bì 1 cái |
Đức-G7 |
103 |
N04.01.080 |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh |
01 cái / túi |
Trung Quốc |
104 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây nối bơm tiêm điện 75 cm |
01 cái/túi |
Egypt |
105 |
N07.06.050 |
Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Nẹp chống xoay dài H2 |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
106 |
N03.05.060 |
Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ |
Khóa 3 chạc có dây 10cm, 25cm |
1 cái/ bao |
Trung Quốc |
107 |
N03.01.040 |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 50ml đầu khóa |
Hộp/25 cái |
Đức |
108 |
N03.01.060 |
Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 1ml |
4200 cái / kiện |
Việt Nam |
109 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 5ml |
2000 cái/ kiện |
Việt Nam |
110 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 10ml |
1200 cái/kiện |
Việt Nam |
111 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 20ml |
800 cái/kiện |
Việt Nam |
112 |
N03.01.010 |
Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ |
Bơm cho ăn dùng một lần 50ml |
400 cái / kiện |
Việt Nam |
113 |
N03.02.060 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim lấy thuốc Vinahankook |
100 cái/ hộp |
Việt Nam |
114 |
N03.01.040 |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 50ml Luer lock dùng cho bơm tiêm điện |
20 chiếc/ hộp |
Nhật Bản |
115 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch MPV |
01 bộ / túi |
Việt Nam |
116 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc JCM |
Hộp 100 cái |
Ấn Độ |
117 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
DELTA SELFSAFE |
50 cái/ hộp |
DeltaMed |
118 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch ECO Kim hai cánh bướm |
500 bộ / kiện |
MPV/ Việt Nam |
119 |
N03.05.030 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Blood Transfusion set |
50 cái/hộp |
Terumo/ Nhật Bản |
120 |
N04.01.080 |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ |
Dây oxy 2 nhánh các cỡ |
100 cái/ thùng |
Trung Quốc |
121 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc |
Hộp 100 cái/ Thùng 1000 cái |
Ấn Độ |
122 |
N03.05.060 |
Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ |
Khóa ba chạc không dây |
1000 cái/ thùng ( 50 cái/hộp) |
Trung Quốc |
123 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch các số 18G – 24G |
100 cái/ hộp |
Ấn Độ |
124 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch |
25 bộ/túi |
Ấn Độ |
125 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây truyền dịch Unison (CHẠC Y) |
20 cái/túi |
Nhật Bản |
126 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch Unison (Thường) |
20 cái/túi |
Nhật Bản |
127 |
N03.05.030 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Dây truyền máu Kawa |
20 cái/túi |
Nhật Bản |
128 |
N03.05.060 |
Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ |
Khóa 3 ngã có dây nối |
300 cái/kiện |
Ấn Độ |
129 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Mask thở oxy các số |
100 cái/ thùng |
Trung Quốc |
130 |
N04.01.090 |
Thông (sonde) các loại, các cỡ |
Ống thông Nelaton |
20 cái/túi |
Trung Quốc |
131 |
N03.03.010 |
Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ |
Kim chọc dò tuỷ sống |
50 chiếc/hộp |
Ấn Độ |
132 |
N03.03.010 |
Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ |
Kim gây tê tủy sống 27G- Dr J |
50 cái / hộp |
Nhật Bản |
133 |
N04.01.090 |
Thông (sonde) các loại, các cỡ |
Sond Foley 2 nhánh các số |
500 cái/ thùng |
Trung Quốc |
134 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch |
100 chiếc/hộp |
Ấn Độ |
135 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc JCM |
Hộp 100 cái |
Ấn Độ |
136 |
N08.00.310 |
Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
Mặt nạ thở oxy |
50 cái/ thùng |
Nhật Bản |
137 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch TEFLO Cannula( số 18G,20G,22G,24G) |
100 cái/hộp |
Ấn Độ |
138 |
N03.01.040 |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện Syringe pump 50ml |
25 chiếc/hộp |
Đài Loan |
139 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc 23Gx1″, 25Gx1″, 25Gx5/8″ VIKIMCO |
Hộp/100 cái |
Việt Nam |
140 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm VINAHANKOOK sử dụng một lần loại 10ml |
100 cái/ hộp; 1.200 cái/ kiện |
Việt Nam |
141 |
N03.05.030 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Terufusion Blood Administration Set |
50 cái/hộp |
Nhật Bản |
142 |
N03.05.060 |
Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ |
Khóa 3 ngã có dây nối |
300 cái/kiện |
Ấn Độ |
143 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc 23Gx1″, 25Gx1″, 25Gx5/8″ VIKIMCO |
Hộp/100 cái |
Việt Nam |
144 |
N03.02.060 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần 18Gx1 1/2″, 20Gx1 1/2″; 23Gx1″, 25Gx1″, 25Gx5/8″, 26Gx1/2″ VIKIMCO |
Hộp/25 cái |
Việt Nam |
145 |
N04.01.080 |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ |
Dây oxy 2 nhánh các cỡ |
100 cái/ thùng |
Trung Quốc |
146 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm nhựa 5ml |
2000 cái / kiện |
Việt Nam |
147 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm dùng một lần 10 ml |
1200 cái / kiện |
Việt Nam |
148 |
N03.02.020 |
Kim cánh bướm các loại, các cỡ |
Venofix G23, G25 |
Hộp 50 cái |
Malaysia |
149 |
N03.01.050 |
Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ |
BƠM TIÊM MPV 10ml |
Hộp 100 cái x 12h/ kiện |
Việt Nam |
150 |
N03.01.050 |
Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ |
BƠM TIÊM MPV 1ml |
Hộp 100Cái x 42h/ kiện |
Việt Nam |
151 |
N03.01.010 |
Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ |
Bơm cho ăn dùng một lần 50ml |
400 cái / kiện |
Việt Nam |
152 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Bộ dây truyền dịch ECO kim cánh bướm |
Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện |
Việt Nam |
153 |
N03.02.060 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim vô trùng Romed |
100 cái / hộp |
Hà Lan |
154 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần TANAPHAR 50ml |
Túi 01 chiếc; 25 chiếc/ hộp; 16 hộp/ kiện |
Việt Nam |
155 |
N04.01.080 |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ |
Dây thở Oxy MPV |
Túi 1 bộ x 500 túi / kiện |
– Việt Nam |
156 |
N04.01.090 |
Thông (sonde) các loại, các cỡ |
Sonde Foley 2 nhánh các số |
10 cái/ hộp |
Trung Quốc |
157 |
N03.02.020 |
Kim cánh bướm các loại, các cỡ |
Kim cánh bướm các số HAMICO |
1 cái/ túi |
Việt Nam |
158 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 5ml |
Hộp 100 cái x 20h/ kiện |
Việt Nam |
159 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Bộ dây truyền dịch MPV |
Túi 1 bộ x 500 túi / kiện |
Việt Nam |
160 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần (có kim) TANAPHAR 10ml |
Túi 01 chiếc; 100 chiếc/ hộp; 12 hộp/ kiện |
Việt Nam |
161 |
N04.01.090 |
Thông (sonde) các loại, các cỡ |
Sonde folley 3 nhánh các số |
10 cái / Hộp |
Trung Quốc |
162 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 1ml |
Hộp 100Cái x 42h/ kiện |
Việt Nam |
163 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 20 ml |
Hộp 50 cái x 16h/ kiện |
Việt Nam |
164 |
N03.02.080 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim tiêm TANAPHAR(các số) |
100 chiếc/ hộp |
Việt Nam |
165 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV – 10ml/cc Đầu xoắn (Luer-Lock) |
Hộp 100 cái x 12h/ kiện |
Việt Nam |
166 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Bộ dây truyền dịch MPV kim 2 cánh bướm |
Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện |
Việt Nam |
167 |
N03.02.060.258.000004 |
Kim tiêm 23G |
Kim tiêm MPV 23G |
Hộp 100 cái x 100h/ kiện |
Việt Nam |
168 |
N03.01.040.258.000003 |
Bơm tiêm ECO 20ml |
Bơm tiêm ECO 20ml |
Hộp 50 cái x 16h/ kiện |
VIỆT NAM |
169 |
N03.05.010.258.000003 |
Bộ dây truyền dịch Eco kim thường sử dụng 1 lần |
Bộ dây truyền dịch ECO kim 2 cánh bướm |
Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện |
VIỆT NAM |
170 |
N03.01.010.167.000001 |
Bơm cho ăn MPV |
Bơm cho ăn MPV |
Hộp 25 cái x 16h/ kiện |
VIỆT NAM |
171 |
N03.02.070.319.000001 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 |
50 cái/hộp |
Italy |
172 |
N03.01.020.258.000005 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 5ml |
Hộp 100 cái x 20h/ kiện |
Việt Nam |
173 |
N07.01.240.199.000003 |
Bóng nong (balloon), bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ |
Bóng nong mạch vành Europa Ultra CTO |
01 Cái/Hộp |
Thụy sỹ |
174 |
N03.05.030.230.000002 |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
Terufusion Blood Admistration Set |
50 cái/hộp |
Nhật Bản |
175 |
N03.02.070.024.000002 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G |
50 cái/ hộp |
Malaysia |
176 |
N06.04.052.204.000004 |
Khớp háng bán phần các loại, các cỡ |
Khớp háng bán phần không xi măng Pannon |
Các chi tiết được đóng gói tiệt trùng riêng 1chi tiết/Hộp |
Hungary |
177 |
N05.03.030.177.000001 |
Dao mổ liền cán sử dụng một lần các loại, các cỡ |
Dao mổ mắt 15 độ PE 3015 |
6 cái/ Hộp |
Mỹ |
178 |
N03.01.020.258.000002 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 1ml |
Hộp 100Cái x 42h/ kiện |
Việt Nam |
179 |
N03.01.020.258.000006 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 50ml |
Hộp 25 cái x 16h/ kiện |
Việt Nam |
180 |
N03.01.020.258.000005 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 5ml |
Hộp 100 cái x 20h/ kiện |
Việt Nam |
181 |
N06.03.010.295.000001 |
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) |
Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) |
Hộp 1 cái |
Mỹ |
182 |
N03.01.020.258.000001 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 10ml |
Hộp 100 cái x 12h/ kiện |
Việt Nam |
183 |
N03.01.020.258.000003 |
Bơm tiêm MPV 20ml |
Bơm tiêm MPV 20ml |
Hộp 50 cái x 16h/ kiện |
Việt Nam |
184 |
N03.01.020.258.000001 |
Bơm tiêm MPV 10ml |
Bơm tiêm MPV 10ml |
Hộp 100 cái x 12h/ kiện |
Việt Nam |
185 |
N03.01.020.258.000002 |
Bơm tiêm MPV 1ml |
Bơm tiêm MPV 1ml |
Hộp 100 Cái x 42h/ kiện |
Việt Nam |
186 |
N03.01.020.258.000003 |
Bơm tiêm MPV 20ml |
Bơm tiêm MPV 20ml |
Hộp 50 cái x 16h/ kiện |
Việt Nam |
187 |
N03.02.060.258.000001 |
Kim tiêm 18G |
Kim tiêm MPV 18G |
Hộp 100 cái x 100h/ kiện |
Việt Nam |
188 |
N03.02.060.258.000004 |
Kim tiêm 23G |
Kim tiêm MPV 23G |
Hộp 100 cái x 100h/ kiện |
Việt Nam |
189 |
N03.05.010.258.000004 |
Bộ dây truyền dịch Eco kim cánh bướm sử dụng 1 lần |
Bộ dây truyền dịch ECO kim 2 cánh bướm |
Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện |
Việt Nam |
190 |
N03.02.080.554.000001 |
Kim lấy thuốc số 18G |
Kim lấy thuốc hiệu Romed số 18G |
100 cái/hộp |
Hà Lan |
191 |
N03.01.070.258.000008 |
Bơm tiêm MPV – 10ml/cc đầu xoắn Luer Lock |
Bơm tiêm MPV – 10ml/cc đầu xoắn Luer Lock |
Hộp 100 cái x 12h/ kiện |
VIỆT NAM |
192 |
N03.01.010.167.000001 |
Bơm cho ăn MPV |
Bơm cho ăn MPV |
Hộp 25 cái x 16h/ kiện |
VIỆT NAM |
193 |
N03.01.040.727.000001 |
Bơm tiêm điện 50ml (Top Syringe) |
Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện – TOP Syringe |
Hộp 20 cái x 16 hộp/ kiện |
Đài Loan |
194 |
N03.01.020.258.000005 |
Bơm tiêm MPV 5ml |
Bơm tiêm MPV 5ml |
Hộp 100 cái x 20h/ kiện |
Việt Nam |
195 |
N04.03.030.258.000001 |
Dây thở oxy MPV |
Dây thở Oxy MPV |
Túi 1 cái x 500 túi / kiện |
Việt Nam |
196 |
N03.01.020.258.000006 |
Bơm tiêm MPV 50ml |
Bơm tiêm MPV 50ml |
Hộp 25 cái x 16h/ kiện |
Việt Nam |
197 |
N03.02.070.319.000006 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn 18G |
Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 (số 18G) |
50 cái/hộp |
Ý |
198 |
N03.02.070.319.000007 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20G |
Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 (số 20G) |
50 cái/hộp |
Ý |
199 |
N03.02.070.319.000009 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G |
Kim luồn tĩnh mạch Delta Ven 2 (số 24G) |
50 cái/hộp |
Ý |
200 |
N03.02.020.324.000001 |
Kim truyền dịch cánh bướm cỡ số 23 |
Kim cánh bướm các cỡ M2 – 23G |
100 cái/ Hộp |
Việt Nam |
201 |
N03.02.020.324.000002 |
Kim truyền dịch cánh bướm cỡ số 25 |
Kim cánh bướm các cỡ M2 – 25G |
100 cái/ Hộp |
Việt Nam |