Hotline: 02373.208.018

Bộ Y Tế: 1900.9095

benhvien71tw@gmail.com

Web Design

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

Logo Design

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

Web Development

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

White Labeling

Your content goes here. Edit or remove this text inline.

VIEW ALL SERVICES 

Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật

[cmsmasters_row data_shortcode_id=”keedxodgyr” data_padding_bottom_mobile_v=”0″ data_padding_top_mobile_v=”0″ data_padding_bottom_mobile_h=”0″ data_padding_top_mobile_h=”0″ data_padding_bottom_tablet=”0″ data_padding_top_tablet=”0″ data_padding_bottom_laptop=”0″ data_padding_top_laptop=”0″ data_padding_bottom_large=”0″ data_padding_top_large=”0″ data_padding_bottom=”50″ data_padding_top=”0″ data_bg_parallax_ratio=”0.5″ data_bg_size=”cover” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_position=”top center” data_color=”default” data_bot_style=”default” data_top_style=”default” data_padding_right=”3″ data_padding_left=”3″ data_width=”boxed”][cmsmasters_column data_width=”1/1″ data_shortcode_id=”kyam49ve2f” data_animation_delay=”0″ data_border_style=”default” data_bg_size=”cover” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_position=”top center”][cmsmasters_text shortcode_id=”co3rz3uatn” animation_delay=”0″]

Bảng giá dịch vụ khám bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện 71 Trung ương (Bảng giá Dịch vụ theo yêu cầu)

[/cmsmasters_text][/cmsmasters_column][/cmsmasters_row][cmsmasters_row data_width=”boxed” data_padding_left=”3″ data_padding_right=”3″ data_top_style=”default” data_bot_style=”default” data_color=”default” data_bg_position=”top center” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_size=”cover” data_bg_parallax_ratio=”0.5″ data_padding_top=”0″ data_padding_bottom=”50″ data_padding_top_large=”0″ data_padding_bottom_large=”0″ data_padding_top_laptop=”0″ data_padding_bottom_laptop=”0″ data_padding_top_tablet=”0″ data_padding_bottom_tablet=”0″ data_padding_top_mobile_h=”0″ data_padding_bottom_mobile_h=”0″ data_padding_top_mobile_v=”0″ data_padding_bottom_mobile_v=”0″ data_shortcode_id=”2xbh8ubru3″][cmsmasters_column data_width=”1/1″ data_bg_position=”top center” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_size=”cover” data_border_style=”default” data_animation_delay=”0″ data_shortcode_id=”5z2egfjcbg”][cmsmasters_tabs shortcode_id=”2fx5gbg7t” mode=”tab” active=”1″ animation_delay=”0″][cmsmasters_tab shortcode_id=”hroz4ccsd” title=”Danh mục Phẫu thuật”]

STT Mã Dịch vụ Tên phẫu thuật ĐVT Loại PT,TT Giá
1 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần P1 719000
2 01.0073.0120 Mở khí quản Lần P2 719000
3 01.0101.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi Lần P1 5788000
4 02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi Lần P2 5788000
5 02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất Lần P2 5010000
6 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178000
7 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch – máu quanh thận Lần 178000
8 03.0074.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết Lần P1 5788000
9 03.0078.0120 Mở khí quản Lần P2 719000
10 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần P2 643000
11 03.1663.0768 Khâu da mi Lần P3 1440000
12 03.1663.0769 Khâu da mi Lần P3 809000
13 03.1727.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 565000
14 03.1727.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 795000
15 03.1727.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 422000
16 03.1727.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 925000
17 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Cái P3 337000
18 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần P3 295000
19 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần P3 295000
20 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má Lần P3 295000
21 03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 565000
22 03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 795000
23 03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 422000
24 03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 925000
25 03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần P3 565000
26 03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần P3 795000
27 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần P3 422000
28 03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần P3 925000
29 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 565000
30 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 795000
31 03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 422000
32 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 925000
33 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần P3 97000
34 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần P1 2461000
35 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần P1 1014000
36 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần P2 103000
37 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần Lần P2 3720000
38 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần P3 52600
39 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần P2 186000
40 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng Lần P2 263000
41 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng Lần P2 729000
42 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần P1 3002000
43 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần P2 1085000
44 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần P2 3040000
45 03.2198.0982 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương Lần P1 5937000
46 03.2205.0955 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản Lần P1 3002000
47 03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Lần P1 2672000
48 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần P2 790000
49 03.2241.0871 Cắt Amidan bằng Coblator Lần P1 2355000
50 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần P3 1898000
51 03.2325.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần P2 1199000
52 03.2326.0095 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần P2 678000
53 03.2327.0096 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính Lần P2 1199000
54 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. Lần PD 1234000
55 03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai Lần P1 4623000
56 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ Lần P2 2627000
57 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng Lần P2 2133000
58 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần P2 705000
59 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản Lần P3 2627000
60 03.2510.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần P1 3093000
61 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần P1 2627000
62 03.2532.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần P1 2627000
63 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần P1 2627000
64 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm Lần P2 2927000
65 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần P2 2627000
66 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần P1 2627000
67 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần P2 2927000
68 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm Lần P1 3144000
69 03.2587.0870 Cắt Amiđan (gây mê) Lần P2 1085000
70 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai Lần P2 602000
71 03.2744.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần P1 3741000
72 03.2745.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần P1 3741000
73 03.2746.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần P1 3741000
74 03.2748.0534 Căt cụt cẳng chân do ung thư Lần P1 3741000
75 03.2932.1136 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai Lần P2 4770000
76 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần P3 2598000
77 03.3251.0411 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi Lần P1 6686000
78 03.3252.0411 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi Lần P1 6686000
79 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Lần P2 1965000
80 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Lần P1 6686000
81 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Lần P2 2832000
82 03.3327.0459 PT cắt túi thừa ruột non ruột già Lần P2 2561000
83 03.3341.0495 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) Lần P2 2254000
84 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản Lần P2 2562000
85 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Lần P2 2562000
86 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Lần P2 2562000
87 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng Lần P2 1038000
88 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn Lần P3 1242000
89 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt Lần P1 3258000
90 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng Lần P2 2832000
91 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn Lần P2 4670000
92 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột Lần P2 4670000
93 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần P3 2664000
94 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần P2 3258000
95 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng Lần P2 3258000
96 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần P3 807000
97 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần P3 2248000
98 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần P3 3258000
99 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò Lần P3 2514000
100 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần P3 807000
101 03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương Lần P1 4472000
102 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương Lần P1 4472000
103 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần P2 2664000
104 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang Lần P2 4098000
105 03.3532.0121 Mở thông bàng quang Lần P2 373000
106 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Lần P1 3258000
107 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần P1 3258000
108 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần P2 257000
109 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần P2 3258000
110 03.3606.0156 Nong niệu đạo Lần P3 241000
111 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần P2 186000
112 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần P1 3750000
113 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần P1 3750000
114 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần P1 3750000
115 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Lần P1 3746000
116 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần P2 3750000
117 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần P1 3750000
118 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần P1 3750000
119 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Lần P2 3750000
120 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần P1 3750000
121 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần P2 3750000
122 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia Lần P2 3750000
123 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần P2 3750000
124 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần P2 3750000
125 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần P2 3750000
126 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần P2 3750000
127 03.3694.0556 Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần P2 3750000
128 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần P2 3750000
129 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần P2 2887000
130 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần P2 3750000
131 03.3714.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Lần P1 3750000
132 03.3715.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) Lần P1 3750000
133 03.3717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp Lần P1 3750000
134 03.3718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu Lần P1 3750000
135 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu Lần P1 3985000
136 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần P1 3750000
137 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Lần P1 3750000
138 03.3731.0556 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Lần P1 3750000
139 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lần P1 3750000
140 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày Lần P1 3750000
141 03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Lần P1 3750000
142 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Lần P1 3750000
143 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần P2 3750000
144 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Lần P2 3750000
145 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần P1 3750000
146 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần P1 3750000
147 03.3761.0556 Phẫu thuật chân chữ O Lần P1 3750000
148 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X Lần P1 3750000
149 03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Lần P1 3750000
150 03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Lần P1 3750000
151 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần P1 3750000
152 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần P1 2887000
153 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần P2 3750000
154 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần P2 3750000
155 03.3781.0556 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh Lần P1 3750000
156 03.3782.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Lần P1 3750000
157 03.3784.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Lần P1 3750000
158 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần P2 3750000
159 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên Lần P2 3750000
160 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần P2 3750000
161 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần P2 3750000
162 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần P2 3750000
163 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần P1 3750000
164 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân Lần P2 2887000
165 03.3800.0577 PT bong lóc da và cơ sau chấn thương Lần P2 4616000
166 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần P1 3750000
167 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Lần P1 3750000
168 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần P2 1731000
169 03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần P3 1731000
170 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức Lần P2 1731000
171 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Lần P1 3325000
172 03.3913.1048 Cắt nang giáp móng Lần P1 2133000
173 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Lần P1 3285000
174 03.3919.0491 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Lần P1 2514000
175 03.3959.0918 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi Lần P2 663000
176 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng Lần P1 4241000
177 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần P1 4241000
178 03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ Lần P3 893000
179 03.4138.0148 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán Lần P2 925000
180 03.4165.0918 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng Lần P1 663000
181 03.4165.0919 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng Lần P1 457000
182 04.0005.0543 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao Lần P1 3250000
183 04.0006.0545 Phẫu thuật thay khớp háng do lao Lần PD 3750000
184 04.0007.0551 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao Lần PD 2758000
185 04.0008.0546 Phẫu thuật thay khớp gối do lao Lần PD 5122000
186 04.0010.0369 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng Lần P1 4498000
187 04.0012.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Lần P2 2758000
188 04.0013.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần P2 2758000
189 04.0014.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần P2 2758000
190 04.0015.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần P2 2758000
191 04.0016.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần P2 2758000
192 04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần P2 2887000
193 04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần P2 2887000
194 04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần P2 2887000
195 04.0020.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần P2 2758000
196 04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần P2 2887000
197 04.0022.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần P1 2758000
198 04.0023.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần P2 2758000
199 04.0024.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần P2 2758000
200 04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần P2 2887000
201 04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần P2 2887000
202 04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần P2 2887000
203 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Lần P2 2832000
204 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Lần P2 2832000
205 04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Lần P1 3817000
206 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ Lần P1 3817000
207 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn Lần P2 3817000
208 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần P2 3288000
209 04.0036.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần P2 3288000
210 04.0037.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần P2 3288000
211 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần P2 2887000
212 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Lần P2 2887000
213 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Lần P2 2887000
214 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Lần P2 2887000
215 04.0051.0563 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống Lần P1 1731000
216 04.0055.0536 Phẫu thuật thay khớp vai do lao Lần PD 6985000
217 04.0057.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ Lần P2 2887000
218 04.0058.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức Lần P2 2887000
219 05.0054.0343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần P2 752000
220 05.0068.0343 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần P2 752000
221 05.0069.0343 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Lần P2 752000
222 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần P3 2772000
223 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần P2 3345000
224 07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần P2 3345000
225 07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân Lần P1 4166000
226 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần P1 4166000
227 07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần P2 3345000
228 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần P2 3345000
229 07.0218.0571 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần P2 2887000
230 07.0219.1144 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần P3 2477000
231 07.0220.1144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần P3 2477000
232 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần PD 4616000
233 10.0066.0976 Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm Lần PD 4937000
234 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần P1 2318000
235 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần P1 705000
236 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần P1 1126000
237 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần P2 1756000
238 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần P1 6799000
239 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần P1 6686000
240 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần P1 2851000
241 10.0281.0411 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi Lần PD 6686000
242 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Lần P1 6686000
243 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Lần P1 6686000
244 10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi Lần P1 6686000
245 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Lần P2 1965000
246 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần P1 3285000
247 10.0290.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác Lần P1 6686000
248 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi Lần P1 6686000
249 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần PD 4232000
250 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần P2 1751000
251 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần P1 1751000
252 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần P2 4098000
253 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần P1 4151000
254 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần P2 1751000
255 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần P2 1751000
256 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần P2 1242000
257 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần P2 1242000
258 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần P3 1242000
259 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần P1 1751000
260 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần P2 2321000
261 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần P3 1242000
262 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần P3 1242000
263 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Lần P3 1242000
264 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần P2 3285000
265 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Lần P3 2514000
266 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò Lần P3 2514000
267 10.0453.0464 Nối vị tràng Lần P3 2664000
268 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần P2 3579000
269 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần P3 2514000
270 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần P2 3579000
271 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần P2 2498000
272 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm Lần P2 3579000
273 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần P1 4629000
274 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại Lần P1 2498000
275 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần P1 2832000
276 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non Lần P2 3579000
277 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn Lần P2 4670000
278 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần P2 4670000
279 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột Lần P1 4670000
280 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần P2 2561000
281 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần P2 2561000
282 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần P2 2561000
283 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần P2 2832000
284 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần P2 2561000
285 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần P2 2514000
286 10.0524.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo Lần P2 2514000
287 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần P2 2514000
288 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lần P2 3579000
289 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần P1 4470000
290 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần P2 2562000
291 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần P2 2562000
292 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần P3 2562000
293 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần P2 2562000
294 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần P1 2562000
295 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Lần P2 2254000
296 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần P2 2254000
297 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần P2 2562000
298 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần P2 2562000
299 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần P1 2562000
300 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần P2 2562000
301 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần P1 2562000
302 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần P1 2562000
303 10.0560.0583 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil Lần P2 1965000
304 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Lần P2 2562000
305 10.0562.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Lần P2 2562000
306 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần P3 1242000
307 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần P2 1242000
308 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần P2 2248000
309 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần P1 4616000
310 10.0616.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng Lần P1 2832000
311 10.0620.0583 Mở thông túi mật Lần P2 1965000
312 10.0621.0472 Cắt túi mật Lần P1 4523000
313 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần P1 4499000
314 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần P1 4499000
315 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Lần P1 4472000
316 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý Lần P1 4472000
317 10.0675.0484 Cắt lách bán phần Lần P1 4472000
318 10.0676.0582 Khâu vết thương lách Lần P1 2851000
319 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần P2 3258000
320 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần P2 3258000
321 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần P2 3258000
322 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần P1 3258000
323 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần P1 3258000
324 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần P2 3258000
325 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần P1 3258000
326 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần P1 3258000
327 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần P2 1965000
328 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần P1 2851000
329 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần P1 2851000
330 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần P1 2851000
331 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần P1 2851000
332 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần P1 1965000
333 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần P1 2612000
334 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Lần P2 1965000
335 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần P1 2514000
336 10.0712.0489 Lấy u phúc mạc Lần P1 4670000
337 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc Lần P1 5712000
338 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai P1 3750000
339 10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai P1 3750000
340 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần P2 3750000
341 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần P1 3750000
342 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần P1 3750000
343 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần P1 3750000
344 10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần P1 3750000
345 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần P1 3750000
346 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần P1 3750000
347 10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần P1 3750000
348 10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần PD 4634000
349 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần P1 3750000
350 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần P1 3750000
351 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần P1 3750000
352 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần P2 3750000
353 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần P2 3750000
354 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần P1 3985000
355 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần P1 3985000
356 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần P1 3750000
357 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần P2 3750000
358 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần P1 3750000
359 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần P1 3750000
360 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần P1 3750000
361 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần PD 3750000
362 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần P1 3750000
363 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần P1 3985000
364 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần P1 3750000
365 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần P1 3750000
366 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần P1 3750000
367 10.0749.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Lần P1 2963000
368 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần P1 2963000
369 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần P1 2963000
370 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần PD 2963000
371 10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần P1 3750000
372 10.0754.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Lần P1 3750000
373 10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Lần P1 3750000
374 10.0758.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Lần PD 3750000
375 10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần P1 3750000
376 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần P1 3750000
377 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần P1 3750000
378 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần P1 3750000
379 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần PD 3750000
380 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần P1 3750000
381 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần P1 3750000
382 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần P1 3750000
383 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần P1 3750000
384 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần P1 3750000
385 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần P1 3750000
386 10.0771.0556 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần P1 3750000
387 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần P2 3985000
388 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần P1 3985000
389 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần P1 2963000
390 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần P1 3750000
391 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần P1 3750000
392 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần PD 3750000
393 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần PD 3750000
394 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần P1 3750000
395 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần P1 3750000
396 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần P1 3750000
397 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần PD 3750000
398 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần P1 3750000
399 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần P1 3750000
400 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần P1 3750000
401 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần P1 3750000
402 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần P1 3750000
403 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần P1 3750000
404 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần P1 3985000
405 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần P1 3750000
406 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần P1 3750000
407 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần P1 3750000
408 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần P1 3750000
409 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần P1 3750000
410 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần P1 3750000
411 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần P1 3750000
412 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần P1 3750000
413 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần P1 3750000
414 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần P1 3750000
415 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần P1 2829000
416 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần P1 2829000
417 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần P2 4616000
418 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần P1 4616000
419 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần P1 1965000
420 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần P1 2963000
421 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần P1 3750000
422 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần P1 3750000
423 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần P1 3750000
424 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần P1 2963000
425 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần P1 3750000
426 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần P2 3750000
427 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần P2 3750000
428 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần P1 3750000
429 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần P1 2851000
430 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần P1 3750000
431 10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần P1 3750000
432 10.0831.0556 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần P1 3750000
433 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần P1 2318000
434 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần P1 2963000
435 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần PD 2963000
436 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần P1 2963000
437 10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần P2 3570000
438 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần P1 2790000
439 10.0852.0556 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Lần P1 3750000
440 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp Lần P1 4616000
441 10.0862.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Lần P2 2887000
442 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần P2 3741000
443 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần P2 1965000
444 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần P1 3750000
445 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần PD 3750000
446 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần PD 3750000
447 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần P1 3750000
448 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần P1 3750000
449 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần P1 3985000
450 10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần P1 3985000
451 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần P2 2887000
452 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần P2 2963000
453 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần P2 2963000
454 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần P1 2963000
455 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần P2 2963000
456 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần P2 2963000
457 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần P1 2963000
458 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần P1 2963000
459 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần P1 2963000
460 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần P1 2963000
461 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần P1 2963000
462 10.0896.0556 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Lần P1 3750000
463 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần P1 3570000
464 10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần P2 3570000
465 10.0905.0556 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Lần P1 3750000
466 10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần P2 3985000
467 10.0908.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Lần P1 3750000
468 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần P1 3750000
469 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần P1 3750000
470 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần P1 3750000
471 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần P1 3750000
472 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần P1 3250000
473 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần P1 3750000
474 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần P1 3750000
475 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần P1 3750000
476 10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần P1 3750000
477 10.0923.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần P1 3750000
478 10.0924.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần P1 3750000
479 10.0925.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần P1 3750000
480 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần P1 3750000
481 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần P2 1731000
482 10.0941.0556 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần P1 3750000
483 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần P2 3741000
484 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần P2 3741000
485 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần P2 2887000
486 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần P2 3985000
487 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần P2 3985000
488 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần P2 2887000
489 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần P2 2598000
490 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần P1 4616000
491 10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần P1 2318000
492 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần P1 2887000
493 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần P1 2758000
494 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần P2 2758000
495 10.1037.0556 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Lần PD 3750000
496 11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần P1 3818000
497 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần P1 3268000
498 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần P2 2269000
499 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần P1 3285000
500 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần P2 2298000
501 11.0162.1120 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Lần P2 2818000
502 12.0002.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần P2 705000
503 12.0003.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên Lần P1 1126000
504 12.0010.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) Lần P2 2627000
505 12.0012.1048 Cắt u nang giáp móng Lần P2 2133000
506 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần P1 2627000
507 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần P2 1234000
508 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần P1 1234000
509 12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm Lần P1 1234000
510 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần P2 455000
511 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần P2 820000
512 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần P1 3093000
513 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần P2 415000
514 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần P1 4623000
515 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần P2 834000
516 12.0092.0909 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê Lần P2 1334000
517 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần P2 834000
518 12.0093.0915 Vét hạch cổ bảo tồn Lần P1 4615000
519 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Lần P2 602000
520 12.0162.0918 Cắt polyp mũi Lần P2 663000
521 12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần P1 3285000
522 12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần P1 3285000
523 12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần P1 3285000
524 12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Lần P1 6686000
525 12.0179.0408 Phẫu thuật cắt phổi Lần P1 8641000
526 12.0180.0408 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Lần P1 8641000
527 12.0182.0408 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Lần P1 8641000
528 12.0185.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Lần P1 8641000
529 12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi Lần P1 8641000
530 12.0187.0408 Cắt phổi không điển hình do ung thư Lần P1 8641000
531 12.0260.0416 Phẫu thuật cắt thận Lần P1 4232000
532 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần P3 1206000
533 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên Lần P2 1784000
534 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần P2 2754000
535 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật Lần P2 1965000
536 12.0267.0653 Cắt u vú lành  tính Lần P2 2862000
537 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần P3 984000
538 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần P2 1784000
539 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm Lần P1 2754000
540 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần P1 1784000
541 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần P2 1784000
542 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần P3 1206000
543 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính Lần P2 3746000
544 12.0325.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần P2 3746000
545 12.0327.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần P1 3741000
546 12.0328.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần P1 3741000
547 12.0329.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần P1 3741000
548 12.0335.0534 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần P1 3741000
549 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần P3 2612000
550 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần P3 1935000
551 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần P2 1482000
552 13.0174.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính Lần P2 2862000
553 14.0064.0802 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi Lần P2 1040000
554 14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần P1 1234000
555 14.0098.0739 Chích mủ hốc mắt Lần P3 452000
556 14.0106.0768 Đóng lỗ dò đường lệ Lần P3 1440000
557 14.0106.0769 Đóng lỗ dò đường lệ Lần P3 809000
558 14.0128.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi Lần P1 1304000
559 14.0136.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần P2 643000
560 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần P2 643000
561 14.0171.0769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê Lần P3 809000
562 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần P2 693000
563 14.0174.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt Lần P3 926000
564 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 1235000
565 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 638000
566 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 1417000
567 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 845000
568 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 1068000
569 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 1640000
570 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 1837000
571 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát Lần P2 1236000
572 14.0227.0834 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình Lần P1 1234000
573 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần Lần P2 3720000
574 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần P2 1990000
575 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần P2 602000
576 15.0045.0909 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê Lần P3 1334000
577 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần P3 834000
578 15.0046.0872 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ Lần P3 486000
579 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần P3 3040000
580 15.0081.0918 Nội soi cắt polype mũi gây mê Lần P2 663000
581 15.0081.0919 Nội soi cắt polype mũi gây tê Lần P2 457000
582 15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần P1 5336000
583 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần T3 954000
584 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần T3 140000
585 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần P2 1648000
586 15.0150.0871 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần P2 2355000
587 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần P2 2814000
588 15.0154.0914 Nạo VA gây mê Lần P2 790000
589 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần P3 954000
590 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt Lần P2 3002000
591 15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh Lần P2 2955000
592 15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) Lần P1 4159000
593 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần P3 719000
594 15.0189.0948 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản Lần P1 4615000
595 15.0193.0157 Nong thực quản qua nội soi Lần P3 2277000
596 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần P2 1415000
597 15.0195.1002 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần P3 954000
598 15.0203.0988 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần P3 2814000
599 15.0205.1043 Lấy sỏi ống Wharton Lần P3 1014000
600 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần P3 954000
601 15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần P3 954000
602 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần P2 3002000
603 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần P3 3002000
604 15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân. Lần PD 7175000
605 15.0321.0912 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần P2 2672000
606 15.0322.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước Lần P1 7175000
607 15.0323.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau Lần P1 7175000
608 15.0331.1049 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt Lần P2 2627000
609 15.0355.1001 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai Lần P2 1415000
610 15.0356.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp Lần P2 1415000
611 15.0357.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi Lần P2 1415000
612 16.0044.1012 Điều trị tuỷ răng số  4, 5 Cái P3 565000
613 16.0044.1013 Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới Cái P3 795000
614 16.0044.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 Cái P3 422000
615 16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 565000
616 16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 795000
617 16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 422000
618 16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 925000
619 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 565000
620 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 795000
621 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 422000
622 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần P3 925000
623 16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần P3 565000
624 16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Cái P3 795000
625 16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Cái P3 422000
626 16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Cái P3 925000
627 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Cái P3 565000
628 16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Cái P3 795000
629 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần P3 422000
630 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần P3 925000
631 16.0061.1011 Điều trị tuỷ lại Cái P3 954000
632 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Cái P3 337000
633 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng khó Cái P2 207000
634 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần P3 342000
635 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần P2 342000
636 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần P2 342000
637 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần P2 342000
638 16.0214.1007 Phẫu thuật cắt lợi trùm Lần P3 158000
639 16.0216.1041 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) Lần P3 295000
640 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần P3 295000
641 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má Lần P3 295000
642 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân Cái P3 271000
643 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân Cái P3 382000
644 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần P1 2461000
645 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần P1 1014000
646 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Lần P1 5788000
647 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực Lần P1 3680000
648 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi Lần P1 5788000
649 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi Lần P1 5010000
650 27.0079.0125 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực Lần P1 5788000
651 27.0080.1209 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần PD 3718000
652 27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi Lần P1 5788000
653 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực Lần P1 3241000
654 27.0084.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ Lần P1 3241000
655 27.0085.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng Lần P1 3241000
656 27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Lần PD 6544000
657 27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Lần P1 5010000
658 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi Lần P1 5010000
659 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi Lần P1 5010000
660 27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần P1 2167000
661 27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi Lần PD 8288000
662 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần P1 2896000
663 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần P1 2896000
664 27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần P2 2697000
665 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần P1 2167000
666 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần P1 2167000
667 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Lần PD 2664000
668 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần P1 2167000
669 27.0177.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột Lần P1 2498000
670 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần P1 2498000
671 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần P1 2697000
672 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần P1 2697000
673 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần P1 4241000
674 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần P2 2564000
675 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần P1 2896000
676 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan Lần P1 2167000
677 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần P1 3093000
678 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật – ruột Lần PD 3816000
679 27.0272.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần PD 3093000
680 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần P1 3093000
681 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần P1 2167000
682 27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần P1 4390000
683 27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần P1 2167000
684 27.0303.0485 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương Lần P1 4390000
685 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng Lần P1 3680000
686 27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần P1 3680000
687 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần P1 2167000
688 27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần P1 2167000
689 27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần P1 2167000
690 27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần P2 1456000
691 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần P1 2167000
692 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần P1 2167000
693 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần P2 1456000
694 27.0336.1210 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần P1 2448000
695 27.0396.0433 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi Lần P1 3950000
696 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Lần P3 705000
697 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên Lần P2 705000
698 28.0011.0583 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm Lần P2 1965000
699 28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng Lần P2 4228000
700 28.0013.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng Lần P2 2790000
701 28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày Lần P2 4228000
702 28.0014.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày Lần P2 2790000
703 28.0016.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo Lần P1 4770000
704 28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần P1 4770000
705 28.0033.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt Lần P3 926000
706 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần P3 693000
707 28.0038.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo Lần P2 4770000
708 28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi Lần P2 4770000
709 28.0040.0583 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt Lần P2 1965000
710 28.0043.0826 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần P1 1304000
711 28.0046.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi Lần P2 1304000
712 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần P3 643000
713 28.0091.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận Lần P1 3325000
714 28.0095.0836 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) Lần P3 724000
715 28.0096.0834 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) Lần P2 1234000
716 28.0108.0573 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi Lần P2 3325000
717 28.0108.0575 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi Lần P2 2790000
718 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi Lần P3 1242000
719 28.0111.0575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi Lần P3 2790000
720 28.0138.0583 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời Lần P2 1965000
721 28.0159.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai Lần P3 705000
722 28.0161.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu Lần P3 2598000
723 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần P3 2598000
724 28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt Lần P1 2998000
725 28.0174.1076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 2998000
726 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần P1 2998000
727 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần P2 3325000
728 28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần P2 3325000
729 28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Lần P2 2887000
730 28.0288.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Lần P3 2598000
731 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần P2 3750000
732 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần P3 2686000

[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”cj7p0nawog” title=”Dịch vụ Siêu âm”]

STT Mã Dịch vụ Tên Dịch vụ ĐVT Giá
1 01.0092.0001 Siêu âm Lần 43900
2 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43900
3 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp Lần 43900
4 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Lần 43900
5 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43900
6 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43900
7 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43900
8 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43900
9 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43900
10 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43900
11 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43900
12 01.0019.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 222000
13 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43900
14 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181000
15 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43900
16 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43900
17 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43900
18 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222000
19 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222000
20 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222000
21 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222000
22 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43900
23 02.0115.0005 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm Lần 257000
24 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43900
25 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222000
26 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222000
27 02.0113.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222000
28 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43900
29 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần 43900
30 18.0057.0001 Siêu tinh hoàn hai bên Lần 43900
31 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43900
32 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43900
33 18.0017.0003 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng Lần 181000
34 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43900
35 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222000
36 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật Lần 82300
37 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 82300
38 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 82300
39 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Lần 457000
40 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222000
41 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222000
42 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 82300
43 02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức Lần 587000
44 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 82300
45 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 82300
46 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách Lần 82300
47 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82300
48 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 82300
49 02.0373.0001 Lần 43900
50 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 43900
51 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222000
52 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 222000
53 02.0116.0007 Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) Lần 457000
54 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 222000
55 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222000
56 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường Lần 222000
57 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222000
58 18.0051.0005 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm Lần 257000
59 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt Lần 43900
60 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu Lần 43900
61 06.0037.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222000
62 18.0703.0001 Siêu âm tại giường Lần 43900
63 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Lần 43900
64 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 43900
65 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Lần 43900
66 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222000
67 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Lần 222000
68 02.0444.0005 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường Lần 257000
69 02.0445.0004 Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu Lần 222000
70 02.0447.0004 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp Lần 222000
71 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43900
72 02.0153.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222000
73 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Lần 43900
74 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222000
75 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43900
76 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 43900
77 01.0208.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222000
78 02.0154.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Lần 222000
79 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222000
80 03.4248.0004 Siêu âm tim Doppler Lần 222000
81 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43900

[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”dmovuvr7vt” title=”Dịch vụ chụp X-Quang & Chụp cắt lớp vi tính”]

1 02.0178.0022 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang Lần 206000
2 14.0239.0010 Chụp lỗ thị giác 2 mắt Lần 50200
3 14.0239.0011 Chụp lỗ thị giác Lần 56200
4 18.0067.0013 Xương sọ (một tư thế) Lần 69200
5 18.0067.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 97200
6 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 56200
7 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69200
8 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 65400
9 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97200
10 18.0069.0010 Xương đá (một tư thế) Lần 50200
11 18.0069.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 65400
12 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 50200
13 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65400
14 18.0071.0011 Chụp hốc mắt thẳng/ nghiêng Lần 56200
15 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97200
16 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau Lần 50200
17 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 65400
18 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau Lần 97200
19 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Lần 50200
20 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 65400
21 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 50200
22 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65400
23 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 50200
24 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65400
25 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 50200
26 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
27 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III Lần 50200
28 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Lần 65400
29 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller Lần 50200
30 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 65400
31 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers Lần 50200
32 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Lần 65400
33 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 50200
34 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65400
35 18.0081.9003 Chụp X quang cận chóp số hóa Lần 17000
36 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 50200
37 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 65400
38 18.0083.0014 Chụp ổ răng Lần 64200
39 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 65400
40 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 65400
41 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 50200
42 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65400
43 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69200
44 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 65400
45 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97200
46 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 50200
47 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 69200
48 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 65400
49 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97200
50 18.0088.0030 Chụp X-quang số hóa 3 phim Lần 122000
51 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 65400
52 18.0090.0011 Chụp X-quang số hoá 1 phim Lần 56200
53 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 69200
54 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 65400
55 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 97200
56 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 56200
57 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 69200
58 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 65400
59 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97200
60 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 56200
61 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 69200
62 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 65400
63 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97200
64 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 56200
65 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 69200
66 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 65400
67 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97200
68 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 56200
69 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 69200
70 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 65400
71 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97200
72 18.0095.0010 Chụp Blondeau/ Hirtz Lần 50200
73 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65400
74 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 56200
75 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 69200
76 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 65400
77 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97200
78 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122000
79 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 50200
80 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 56200
81 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65400
82 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 50200
83 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 56200
84 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65400
85 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 50200
86 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 56200
87 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65400
88 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 50200
89 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 56200
90 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65400
91 18.0102.0010 CHỤP X-QUANG xương bả vai (hai tư thế) Lần 50200
92 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 69200
93 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97200
94 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 56200
95 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 69200
96 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 65400
97 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 97200
98 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
99 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
100 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
101 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
102 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 50200
103 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 56200
104 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65400
105 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 56200
106 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 69200
107 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 65400
108 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 97200
109 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
110 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
111 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
112 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
113 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 50200
114 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
115 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
116 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
117 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 56200
118 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65400
119 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 50200
120 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 56200
121 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65400
122 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 56200
123 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 69200
124 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 65400
125 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97200
126 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
127 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
128 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
129 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
130 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 56200
131 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 69200
132 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 65400
133 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97200
134 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 56200
135 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 69200
136 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 65400
137 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 97200
138 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
139 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
140 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
141 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
142 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
143 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
144 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
145 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
146 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 56200
147 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 65400
148 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 97200
149 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 69200
150 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 122000
151 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 50200
152 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 56200
153 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65400
154 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 50200
155 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 56200
156 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65400
157 18.0121.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 56200
158 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 69200
159 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 65400
160 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97200
161 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 56200
162 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 69200
163 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 65400
164 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 97200
165 18.0123.0010 Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) Lần 50200
166 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 56200
167 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65400
168 18.0124.0016 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang Lần 101000
169 18.0124.0034 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa Lần 224000
170 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 56200
171 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
172 18.0126.0026 CHỤP X-QUANG Các ngón tay Lần 94200
173 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần 65400
174 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 65400
175 18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64200
176 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 97200
177 18.0130.0017 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang Lần 116000
178 18.0130.0035 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa Lần 224000
179 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non Lần 116000
180 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non Lần 224000
181 18.0132.0018 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang Lần 156000
182 18.0132.0036 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa Lần 264000
183 18.0133.0019 Xương chũm, mỏm châm Lần 240000
184 18.0134.0019 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Lần 240000
185 18.0135.0025 CHỤP X-QUANG Khung chậu Lần 406000
186 18.0138.0023 Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) Lần 371000
187 18.0138.0031 Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa Lần 411000
188 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 539000
189 18.0140.0032 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa Lần 609000
190 18.0141.0020 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) Lần 539000
191 18.0142.0021 Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang Lần 529000
192 18.0142.0033 Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) số hóa Lần 564000
193 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564000
194 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 206000
195 18.0149.0040 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 522000
196 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 632000
197 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 522000
198 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
199 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
200 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
201 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
202 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522000
203 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 632000
204 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522000
205 18.0150.0041 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Lần 632000
206 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
207 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522000
208 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
209 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522000
210 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
211 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
212 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
213 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
214 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
215 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
216 18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
217 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
218 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 632000
219 18.0257.0040 Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
220 18.0258.0041 Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
221 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 632000
222 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) Lần 632000
223 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) Lần 632000
224 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
225 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
226 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
227 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
228 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) Lần 632000
229 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 522000
230 18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 632000
231 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
232 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
233 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) Lần 522000
234 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
235 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522000

[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”bcrlscxrh5″ title=”Xét nghiệm Sinh hóa – Huyết học”]

STT Mã DV Tên HH gốc ĐVT Giá
1 02.0621.1531 Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT Lần 215000
2 03.1212.1824 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ Lần 284000
3 22.0161.1292 Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) Lần 30000
4 22.0351.1228 Điện di miễn dịch huyết thanh Lần 1016000
5 22.0352.1227 Điện di huyết sắc tố (định lượng) Lần 358000
6 22.0353.1229 Điện di protein huyết thanh Lần 371000
7 23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] Lần 279000
8 23.0003.1494 Axit Uric Lần 21500
9 23.0004.1455 ADH Lần 145000
10 23.0007.1494 Albumine Lần 21500
11 23.0009.1493 Phosphataze Lần 21500
12 23.0010.1494 Amylase Lần 21500
13 23.0011.1459 Amoniac Lần 75400
14 23.0013.1491 Định lượng Anti CCP Lần 312000
15 23.0016.1462 Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] Lần 48400
16 23.0017.1462 Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] Lần 48400
17 23.0018.1457 Alpha FP (AFP) Lần 91600
18 23.0019.1493 GPT Lần 21500
19 23.0020.1493 GOT Lần 21500
20 23.0022.1465 Beta2 Microglobulin Lần 75400
21 23.0023.1492 Định lượng Beta Crosslap Lần 139000
22 23.0024.1464 Beta – HCG Lần 86200
23 23.0025.1493 BILIRUBIN trực tiếp Lần 21500
24 23.0026.1493 BILIRUBIN gián tiếp Lần 21500
25 23.0027.1493 BILIRUBIN toàn phần Lần 21500
26 23.0028.1466 BNP (B – Type Natriuretic Peptide) Lần 581000
27 23.0029.1473 Calci Lần 12900
28 23.0030.1472 Định lượng Ca++ máu Lần 16100
29 23.0032.1468 CA 125 Lần 139000
30 23.0033.1470 CA 19-9 Lần 139000
31 23.0034.1469 CA 15 – 3 Lần 150000
32 23.0035.1471 CA 72 -4 Lần 134000
33 23.0036.1474 Calcitonin Lần 134000
34 23.0039.1476 CEA Lần 86200
35 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) Lần 26900
36 23.0041.1506 Cholesterol toàn phần Lần 26900
37 23.0042.1482 CPK Lần 26900
38 23.0043.1478 CK-MB Lần 37700
39 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 37700
40 23.0046.1480 Cortison Lần 91600
41 23.0047.1495 Định lượng Cystatine C [Máu] Lần 149000
42 23.0048.1479 Định lượng bổ thể C3 [Máu] Lần 169000
43 23.0049.1479 Định lượng bổ thể C4 [Máu] Lần 169000
44 23.0050.1484 CRP hs Lần 53800
45 23.0051.1494 Creatine Lần 21500
46 23.0052.1486 Cyfra 21 – 1 Lần 96900
47 23.0053.1485 Cyclosporine Lần 323000
48 23.0055.1489 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) Lần 290000
49 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) Lần 29000
50 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần 32300
51 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] Lần 149000
52 23.0063.1514 Ferritin Lần 80800
53 23.0066.1516 Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) Lần 182000
54 23.0067.1515 Folate Lần 86200
55 23.0068.1561 FT3 Lần 64600
56 23.0069.1561 FT4 Lần 64600
57 23.0074.1520 GLDH Lần 96900
58 23.0075.1494 Glucose Lần 21500
59 23.0076.1494 Globuline Lần 21500
60 23.0077.1518 GGT Lần 19200
61 23.0079.1499 Định lượng Gentamicin Lần 96900
62 23.0080.1522 Haptoglobin Lần 96900
63 23.0081.1647 HBsAg Lần 471000
64 23.0083.1523 HbA1C Lần 101000
65 23.0084.1506 HDL-Cholesterol Lần 26900
66 23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần 199000
67 23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần 199000
68 23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần 199000
69 23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần 199000
70 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] Lần 139000
71 23.0104.1532 Lactat Lần 96900
72 23.0109.1536 Lipase Lần 59200
73 23.0110.1535 LH Lần 80800
74 23.0111.1534 LDH Lần 26900
75 23.0112.1506 LDL – Cholesterol Lần 26900
76 23.0118.1503 Định lượng Mg ++ huyết thanh Lần 32300
77 23.0120.1541 NSE (Neuron Specific Enolase) Lần 192000
78 23.0121.1548 Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) Lần 408000
79 23.0122.1508 Đo hoạt độ P-Amylase Lần 64600
80 23.0128.1494  Phospho Lần 21500
81 23.0129.1547 Pre albumin Lần 96900
82 23.0130.1549 Pro-calcitonin Lần 398000
83 23.0133.1494 Protein toàn phần Lần 21500
84 23.0134.1550 Progesteron Lần 80800
85 23.0136.1248 Định lượng Protein S Lần 231000
86 23.0137.1551 PRO-GRP Lần 349000
87 23.0138.1554 PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) Lần 86200
88 23.0139.1553 PSA Lần 91600
89 23.0140.1555 PTH Lần 236000
90 23.0142.1557 RF (Rheumatoid Factor) Lần 37700
91 23.0143.1503 Định lượng Sắt huyết thanh Lần 32300
92 23.0147.1561 T3 Lần 64600
93 23.0148.1561 T4 Lần 64600
94 23.0150.1562 Tacrolimus Lần 724000
95 23.0154.1565 Thyroglobulin Lần 176000
96 23.0155.1564 Theophylin Lần 80800
97 23.0156.1566 TRAb định lượng Lần 408000
98 23.0157.1567 Transferin/độ bão hòa tranferin Lần 64600
99 23.0158.1506 Tryglyceride Lần 26900
100 23.0159.1569 Troponin T/I Lần 75000
101 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 75000
102 23.0162.1570 TSH Lần 59200
103 23.0163.1504 Định lượng Tobramycin Lần 96900
104 23.0166.1494 Ure Lần 21500
105 23.0169.1571 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Lần 199000
106 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26900
107 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21500
108 24.0114.1719 Virus PCR Lần 734000
109 24.0117.1646 HBsAg (nhanh) Lần 53600
110 24.0124.1619 Anti-HBs định lượng Lần 116000
111 24.0144.1621 HCV (nhanh) Lần 53600
112 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh Lần 119000
113 01.0281.1510 Đường máu mao mạch Lần 15200
114 01.0285.1349 Thời gian máu đông Lần 12600
115 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 15200
116 22.0001.1352 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động Lần 63500
117 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần 63500
118 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) Lần 40400
119 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT) Lần 40400
120 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp Lần 102000
121 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần 102000
122 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) Lần 28800
123 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von – Kaulla Lần 51900
124 22.0019.1348 Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) Lần 12600
125 22.0020.1347 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) Lần 48400
126 22.0021.1219 Co cục máu đông Lần 14900
127 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer Lần 253000
128 22.0049.1336 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) Lần 749000
129 22.0055.1346 Thời gian Howell Lần 31100
130 22.0089.1567 Định lượng Transferin Lần 64600
131 22.0103.1244 Định lượng G6PD Lần 179000
132 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32300
133 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser Lần 46200
134 22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) Lần 106000
135 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Lần 69300
136 22.0125.1298 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) Lần 69300
137 22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương Lần 147000
138 22.0134.1296 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 26400
139 22.0135.1313 Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động Lần 40400
140 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) Lần 17300
141 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) Lần 17300
142 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công Lần 36900
143 22.0140.1360 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu Lần 34600
144 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu Lần 28800
145 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23100
146 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34600
147 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves Lần 64600
148 22.0145.1320 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương Lần 80800
149 22.0146.1319 Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương Lần 80800
150 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản) Lần 56000
151 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi Lần 20400
152 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) Lần 17300
153 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) Lần 34600
154 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28800
155 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 74800
156 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 39100
157 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy Lần 39100
158 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO bằng kỹ thuật tiêu thụ kháng thể Lần 207000
159 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 39100
160 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu Lần 23100
161 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần 20700
162 22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 118000
163 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá Lần 31100
164 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 31100
165 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực  tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); Lần 80800
166 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80800
167 22.0342.1225 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 Lần 719000
168 22.0352.1227 Điện di huyết sắc tố Lần 649000
169 22.0499.0163 Rút máu để điều trị Lần 236000
170 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 23100
171 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 20700
172 22.0608.1316 Nhuộm Peroxydase (MPO) Lần 77300
173 22.0609.1321 Nhuộm sudan den Lần 77300
174 22.0610.1315 Nhuộm Periodic Acide  Schiff (PAS) Lần 92400
175 22.0611.1311 Nhuộm Esterase không đặc hiệu Lần 92400
176 23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] Lần 12900
177 23.0045.1481 Định lượng C-Peptid [Máu] Lần 171000
178 23.0054.1239 Định lượng D-Dimer Lần 253000
179 23.0064.1480 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần 91600
180 23.0065.1517 FSH Lần 80800
181 23.0073.1519 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Lần 161000
182 23.0103.1531 Khí máu Lần 215000
183 23.0131.1552 Prolactin Lần 75400
184 23.0141.1498 Định lượng Renin activity [Máu] Lần 521000
185 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 93700
186 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu] Lần 75400
187 23.0200.1579 Điện di Protein Lần 161000
188 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12900
189 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26900
190 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21500
191 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần 38200
192 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng Lần 53600

[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”5w0ypbi7i” title=”Danh mục Thủ thuật”]

STT Mã Dịch vụ Tên Dịch vụ ĐVT Loại PT,TT Giá
1 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần T3 21400
2 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng Lần T1 653000
3 01.0008.0100 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng Lần T1 1126000
4 01.0025.0004 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM Lần T1 222000
5 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần T2 459000
6 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần T1 459000
7 01.0036.0192 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực Lần T1 989000
8 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần T1 247000
9 01.0041.0081 Chọc dò màng tim Lần T1 247000
10 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần T1 653000
11 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần T3 32900
12 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần T3 11100
13 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần T2 11100
14 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần T3 317000
15 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần T2 216000
16 01.0066.1888 Đặt nội khí quản Lần T1 568000
17 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần TD 568000
18 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu Lần T1 762000
19 01.0070.1888 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Lần T1 568000
20 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần T1 719000
21 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần T1 719000
22 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần 57600
23 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần T1 1126000
24 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần T3 247000
25 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp Lần T2 30100
26 01.0086.0898 Khí dung Lần T3 20400
27 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần T2 20400
28 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần T2 247000
29 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần T1 216000
30 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần T1 143000
31 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần T1 185000
32 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Lần T1 596000
33 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần T1 596000
34 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần T1 185000
35 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất Lần TD 143000
36 01.0099.0111 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ Lần TD 185000
37 01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu Lần T1 1461000
38 01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật Lần TD 3261000
39 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
40 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
41 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
42 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
43 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
44 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
45 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
46 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
47 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
48 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
49 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
50 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] Lần T1 559000
51 01.0140.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] Lần TD 559000
52 01.0141.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] Lần TD 559000
53 01.0142.0209 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) Lần T1 559000
54 01.0143.0209 Thông khí nhân tạo với khí NO Lần TD 559000
55 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần T2 559000
56 01.0157.0508 Cố định gãy xương sườn Lần T2 49900
57 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần T1 479000
58 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần T1 373000
59 01.0163.0121 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) Lần T1 373000
60 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần T3 90100
61 01.0165.0158 Rửa bàng quang Lần T2 198000
62 01.0172.0101 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng Lần T2 1126000
63 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần T3 52500
64 01.0202.0083 Chọc dò tuỷ sống Lần T2 107000
65 01.0207.1777 Ghi điện não đồ cấp cứu Lần T2 64300
66 01.0216.0103 Thủ thuật đặt sond dạ dày Lần T3 90100
67 01.0217.0502 Mở thông dạ dày qua nội soi Lần T1 2697000
68 01.0218.0159 Rửa dạ dày Lần T2 119000
69 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín Lần T2 589000
70 01.0221.0211 Thụt tháo Lần T3 82100
71 01.0222.0211 Thụt giữ Lần T3 82100
72 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần T3 82100
73 01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng Lần T2 459000
74 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần T2 137000
75 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu Lần T1 431000
76 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần T2 678000
77 01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần T2 1199000
78 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần T1 597000
79 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần T3 134000
80 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần T3 179000
81 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần T3 240000
82 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Lần 39100
83 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi Lần T2 216000
84 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi Lần T1 1016000
85 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 176000
86 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần T3 137000
87 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần T3 143000
88 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 678000
89 02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần T1 1199000
90 02.0017.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần TD 568000
91 02.0025.0109 Gây dính màng phổi Lần T2 196000
92 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần T3 185000
93 02.0027.0129 Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản Lần TD 3261000
94 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20400
95 02.0046.0129 Nội soi phế quản ống cứng Lần TD 3261000
96 02.0048.0127 Nội soi  phế quản chải phế quản chẩn đoán Lần T1 1761000
97 02.0048.0131 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Lần T1 1133000
98 02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần TD 3261000
99 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần TD 2584000
100 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000
101 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi Lần T2 431000
102 02.0065.0169 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 1002000
103 02.0066.0171 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner Lần T1 1900000
104 02.0068.0277 Vật lý trị liệu hô hấp Lần T3 30100
105 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần T1 247000
106 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim Lần T1 247000
107 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần T1 247000
108 02.0095.1798 Holter điện tâm đồ Lần 198000
109 02.0096.1798 Holter huyết áp Lần 198000
110 02.0110.1798 Nghiệm pháp bàn nghiêng Lần T2 198000
111 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin Lần T2 198000
112 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần T1 989000
113 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần T2 319000
114 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy Lần T2 107000
115 02.0132.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ Lần T2 1157000
116 02.0133.0274 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần T2 1157000
117 02.0139.0274 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần T2 1157000
118 02.0150.0114 Hút đờm Lần T3 11100
119 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần T3 52500
120 02.0160.1777 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Lần T3 64300
121 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần T2 134000
122 02.0166.0283 Xoa bóp toàn thân (60 phút) Lần 50700
123 02.0174.0121 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 373000
124 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 373000
125 02.0176.0121 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 373000
126 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần T2 110000
127 02.0180.0099 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm Lần T1 653000
128 02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu Lần T2 1126000
129 02.0186.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu Lần T2 1126000
130 02.0188.0210 Thông đái Lần T3 90100
131 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần T2 241000
132 02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần T1 925000
133 02.0218.0152 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần T1 893000
134 02.0222.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần T1 893000
135 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm Lần 178000
136 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần T2 198000
137 02.0233.0158 Rửa bàng quang Lần T3 198000
138 02.0236.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 1002000
139 02.0242.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần T3 137000
140 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần T3 137000
141 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần T3 176000
142 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần T3 90100
143 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần T3 82100
144 02.0252.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi Lần TD 2697000
145 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần T3 189000
146 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần T1 408000
147 02.0265.0140 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần T1 728000
148 02.0266.0157 Nong thực quản qua nội soi Lần T1 2277000
149 02.0267.0140 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần T1 728000
150 02.0271.0140 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu Lần T1 728000
151 02.0273.0191 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ Lần T2 243000
152 02.0275.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật Lần TD 2678000
153 02.0277.0502 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày Lần T1 2697000
154 02.0283.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) Lần TD 2678000
155 02.0285.0140 Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu Lần TD 728000
156 02.0288.0142 Nội soi ổ bụng Lần T1 825000
157 02.0292.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su Lần T2 243000
158 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng Lần T3 137000
159 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần T3 137000
160 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần T3 189000
161 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần T3 119000
162 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Lần T1 597000
163 02.0318.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan Lần T1 558000
164 02.0319.0166 Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ Lần T1 558000
165 02.0320.0166 Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan Lần T1 558000
166 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần T2 176000
167 02.0324.0166 Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan Lần T1 558000
168 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần T1 558000
169 02.0326.0165 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan Lần T1 597000
170 02.0329.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy Lần T1 558000
171 02.0330.0166 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy Lần T1 558000
172 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Lần T1 176000
173 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Lần T1 558000
174 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần T3 82100
175 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần T3 82100
176 02.0340.0086 Chọc hút hạch hoặc u Lần T3 110000
177 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần T3 110000
178 02.0343.0087 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 152000
179 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 152000
180 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 152000
181 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 152000
182 02.0349.0112 Chọc hút dịch khớp mù Lần T3 114000
183 02.0350.0113 Hút dịch khớp dưới siêu âm Lần T2 125000
184 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng Lần T3 114000
185 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 125000
186 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần T3 114000
187 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 125000
188 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần T3 114000
189 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 125000
190 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần T3 114000
191 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 125000
192 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai Lần T3 114000
193 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 125000
194 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Lần T3 114000
195 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 125000
196 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần T3 110000
197 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 152000
198 02.0375.0168 Sinh thiết da Lần T3 126000
199 02.0376.0168 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 126000
200 02.0377.0170 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 828000
201 02.0378.0174 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 1104000
202 02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 828000
203 02.0380.0168 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) Lần T3 126000
204 02.0381.0213 Tiêm khớp Lần T3 91500
205 02.0382.0213 Tiêm khớp háng Lần T3 91500
206 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân Lần T3 91500
207 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần T3 91500
208 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay Lần T3 91500
209 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần T3 91500
210 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần T3 91500
211 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay Lần T3 91500
212 02.0389.0213 Tiêm khớp vai Lần T3 91500
213 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn Lần T3 91500
214 02.0391.0213 Tiêm khớp ức – sườn Lần T3 91500
215 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần T3 91500
216 02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm Lần T2 91500
217 02.0394.0320 Tiêm ngoài màng cứng Lần T2 319000
218 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu Lần T2 91500
219 02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) Lần T3 91500
220 02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay Lần T3 91500
221 02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối Lần T3 91500
222 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain Lần T3 91500
223 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Lần T3 91500
224 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay Lần T3 91500
225 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần T3 91500
226 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần T3 91500
227 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Lần T3 91500
228 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần T3 91500
229 02.0406.0213 Tiêm gân gót Lần T3 91500
230 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân Lần T3 91500
231 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ Lần T2 91500
232 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần T2 91500
233 02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực Lần T2 91500
234 02.0411.0214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
235 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
236 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
237 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
238 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
239 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
240 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
241 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
242 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
243 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
244 02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
245 02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
246 02.0423.0214 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
247 02.0424.0214 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
248 02.0425.0214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
249 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
250 02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
251 02.0428.0214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
252 02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 132000
253 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 176000
254 02.0435.0169 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 1002000
255 02.0451.1798 Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) Lần T1 198000
256 02.0485.0147 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần T2 849000
257 02.0498.0101 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu Lần T2 1126000
258 02.0519.0173 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở Lần T3 262000
259 02.0610.0308 Test hồi phục phế quản. Lần 172000
260 02.0614.1796 Đo dung tích sống gắng sức – FVC Lần T3 778000
261 02.0616.1796 Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV Lần 778000
262 02.2382.0213 Tiêm khớp Lần T2 200000
263 03.0006.1774 Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) Lần TD 4547000
264 03.0017.1774 Đặt catheter động mạch phổi Lần T1 4547000
265 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Lần T1 247000
266 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Lần T3 198000
267 03.0022.0192 Kích thích tim với tần số cao Lần T1 989000
268 03.0023.0192 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần T1 989000
269 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần T1 989000
270 03.0025.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài Lần T1 989000
271 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần T2 989000
272 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần T1 653000
273 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần T1 1126000
274 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần T1 247000
275 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần T1 247000
276 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim Lần T1 247000
277 03.0056.0128 Nội soi khí phế quản hút đờm Lần T2 1461000
278 03.0056.0130 Nội soi khí phế quản hút đờm Lần T2 753000
279 03.0057.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu Lần T1 1461000
280 03.0058.0209 Thở máy Lần T1 559000
281 03.0065.1888 Bơm rửa phế quản có bàn chải Lần T1 1126000
282 03.0066.1888 Bơm rửa phế quản không bàn chải Lần T1 1126000
283 03.0067.0186 Nội soi màng phổi để chẩn đoán Lần T1 440000
284 03.0073.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật Lần T1 3261000
285 03.0073.0132 Nội soi khí phế quản lấy dị vật Lần T1 2584000
286 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần T2 11100
287 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần T1 568000
288 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Lần T2 216000
289 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần T1 559000
290 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần T1 559000
291 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi Lần T2 137000
292 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Lần T2 596000
293 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp Lần T2 126000
294 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 20400
295 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy Lần T2 20400
296 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần T3 317000
297 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Lần T2 459000
298 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu Lần T1 719000
299 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần T2 143000
300 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần TD 568000
301 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần T2 247000
302 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57600
303 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần T2 49900
304 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần T2 1126000
305 03.0124.0148 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi Lần T1 925000
306 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần T2 110000
307 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần T1 373000
308 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Lần T3 302000
309 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần T2 198000
310 03.0143.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần T2 222000
311 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần T3 52500
312 03.0155.0140 Nội soi dạ dày cầm máu Lần T1 728000
313 03.0157.0140 Cầm máu thực quản qua nội soi Lần T1 728000
314 03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm Lần T2 305000
315 03.0159.0140 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu Lần T1 728000
316 03.0160.0184 Soi đại tràng cầm máu Lần T1 576000
317 03.0161.0136 Soi đại tràng sinh thiết Lần T1 408000
318 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần T2 137000
319 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần T2 137000
320 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần T3 90100
321 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần T2 119000
322 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần T2 589000
323 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần T3 82100
324 03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần T3 82100
325 03.0272.0243 Laser châm Lần T2 47400
326 03.0274.0238 Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC Lần T2 45300
327 03.0288.0228 Chườm ngải Lần T3 35500
328 03.0289.0224 Hào châm Lần T3 72300
329 03.0290.0224 Nhĩ châm Lần T2 72300
330 03.0291.0224 Ôn châm Lần T2 72300
331 03.0294.0230 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp Lần T1 74300
332 03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Lần T1 74300
333 03.0297.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người Lần T1 74300
334 03.0298.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần T1 74300
335 03.0299.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh Lần T1 74300
336 03.0300.0230 Điện mãng châm điều trị teo cơ Lần T1 74300
337 03.0301.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ Lần T1 74300
338 03.0302.0230 Điện mãng châm điều trị bại não Lần T1 74300
339 03.0303.0230 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần T1 74300
340 03.0304.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Lần T1 74300
341 03.0305.0230 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ Lần T1 74300
342 03.0306.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Lần T1 74300
343 03.0307.0230 Điện mãng châm điều trị đau đầu Lần T1 74300
344 03.0308.0230 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu Lần T1 74300
345 03.0309.0230 Điện mãng châm điều trị stress Lần T1 74300
346 03.0310.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần T1 74300
347 03.0311.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần T1 74300
348 03.0312.0230 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên Lần T1 74300
349 03.0313.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt Lần T1 74300
350 03.0314.0230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Lần T1 74300
351 03.0315.0230 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần T1 74300
352 03.0316.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần T1 74300
353 03.0317.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Lần T1 74300
354 03.0318.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực Lần T1 74300
355 03.0319.0230 Điện mãng châm điều trị thất ngôn Lần T1 74300
356 03.0320.0230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Lần T1 74300
357 03.0321.0230 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp Lần T1 74300
358 03.0322.0230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Lần T1 74300
359 03.0324.0230 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn Lần T1 74300
360 03.0325.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ Lần T1 74300
361 03.0326.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Lần T1 74300
362 03.0327.0230 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày Lần T1 74300
363 03.0328.0230 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh Lần T1 74300
364 03.0329.0230 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T1 74300
365 03.0331.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần T1 74300
366 03.0332.0230 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ Lần T1 74300
367 03.0333.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần T1 74300
368 03.0334.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Lần T1 74300
369 03.0335.0230 Điện mãng châm điều trị chứng tic Lần T1 74300
370 03.0336.0230 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần T1 74300
371 03.0337.0230 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận Lần T1 74300
372 03.0339.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần T1 74300
373 03.0340.0230 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón Lần T1 74300
374 03.0342.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm Lần T1 74300
375 03.0344.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần T1 74300
376 03.0346.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần T1 74300
377 03.0347.0230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần T1 74300
378 03.0348.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần T1 74300
379 03.0349.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư Lần T1 74300
380 03.0350.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng Lần T1 74300
381 03.0351.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Lần T2 74300
382 03.0352.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lần T2 74300
383 03.0353.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa Lần T2 74300
384 03.0354.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người Lần T2 74300
385 03.0355.0230 Điện nhĩ châm điều trị bại não Lần T2 74300
386 03.0356.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần T2 74300
387 03.0358.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai Lần T2 74300
388 03.0359.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Lần T2 74300
389 03.0360.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần T2 74300
390 03.0361.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lần T2 74300
391 03.0364.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T2 74300
392 03.0365.0230 Điện nhĩ châm điều trị động kinh Lần T2 74300
393 03.0366.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần T2 74300
394 03.0367.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lần T2 74300
395 03.0368.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần T2 74300
396 03.0369.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần T2 74300
397 03.0370.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần T2 74300
398 03.0371.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần T2 74300
399 03.0372.0230 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo Lần T2 74300
400 03.0373.0230 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi Lần T2 74300
401 03.0374.0230 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt Lần T2 74300
402 03.0375.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lần T2 74300
403 03.0376.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần T2 74300
404 03.0377.0230 Điện nhĩ châm điều trị lác Lần T2 74300
405 03.0378.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Lần T2 74300
406 03.0380.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lần T2 74300
407 03.0381.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn Lần T2 74300
408 03.0382.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang Lần T2 74300
409 03.0383.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng Lần T2 74300
410 03.0384.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lần T2 74300
411 03.0385.0230 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp Lần T2 74300
412 03.0386.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lần T2 74300
413 03.0387.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần T2 74300
414 03.0388.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn Lần T2 74300
415 03.0389.0230 Điện nhĩ châm điều trị trĩ Lần T2 74300
416 03.0390.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày Lần T2 74300
417 03.0391.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày Lần T2 74300
418 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc Lần T2 74300
419 03.0393.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Lần T2 74300
420 03.0394.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ Lần T2 74300
421 03.0395.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần T2 74300
422 03.0397.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái Lần T2 74300
423 03.0398.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần T2 74300
424 03.0401.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần T2 74300
425 03.0402.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư Lần T2 74300
426 03.0403.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Lần T2 74300
427 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt Lần T1 143000
428 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người Lần T1 143000
429 03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ Lần T1 143000
430 03.0409.0227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh Lần T1 143000
431 03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ Lần T1 143000
432 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ Lần T1 143000
433 03.0413.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ Lần T1 143000
434 03.0414.0227 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai Lần T1 143000
435 03.0415.0227 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác Lần T1 143000
436 03.0416.0227 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần T1 143000
437 03.0417.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần T1 143000
438 03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược Lần T1 143000
439 03.0421.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T1 143000
440 03.0422.0227 Cấy chỉ điều trị động kinh Lần T1 143000
441 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần T1 143000
442 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần T1 143000
443 03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính Lần T1 143000
444 03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần T1 143000
445 03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần T1 143000
446 03.0428.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần T1 143000
447 03.0429.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần T1 143000
448 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình Lần T1 143000
449 03.0431.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần T1 143000
450 03.0432.0227 Cấy chỉ điều trị thất ngôn Lần T1 143000
451 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang Lần T1 143000
452 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần T1 143000
453 03.0436.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần T1 143000
454 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần T1 143000
455 03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn Lần T1 143000
456 03.0439.0227 Cấy chỉ điều trị trĩ Lần T1 143000
457 03.0440.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Lần T1 143000
458 03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày Lần T1 143000
459 03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc Lần T1 143000
460 03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng Lần T1 143000
461 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T1 143000
462 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần T1 143000
463 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ Lần T1 143000
464 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần T1 143000
465 03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta Lần T1 143000
466 03.0451.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ Lần T1 143000
467 03.0452.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón Lần T1 143000
468 03.0453.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần T1 143000
469 03.0454.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái Lần T1 143000
470 03.0455.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần T1 143000
471 03.0456.0227 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần Lần T1 143000
472 03.0457.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần T1 143000
473 03.0458.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần T1 143000
474 03.0459.0227 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần T1 143000
475 03.0460.0227 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư Lần T1 143000
476 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần T2 74300
477 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần T2 74300
478 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần T2 74300
479 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần T2 74300
480 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần T2 74300
481 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ Lần T2 74300
482 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần T2 74300
483 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não Lần T2 74300
484 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Lần T2 74300
485 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai Lần T2 74300
486 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần T2 74300
487 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần T2 74300
488 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần T2 74300
489 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T2 74300
490 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần T2 74300
491 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần T2 74300
492 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ Lần T2 74300
493 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress Lần T2 74300
494 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần T2 74300
495 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần T2 74300
496 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần T2 74300
497 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần T2 74300
498 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần T2 74300
499 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi Lần T2 74300
500 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Lần T2 74300
501 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần T2 74300
502 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần T2 74300
503 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác Lần T2 74300
504 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực Lần T2 74300
505 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần T2 74300
506 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực Lần T2 74300
507 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn Lần T2 74300
508 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần T2 74300
509 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần T2 74300
510 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc Lần T2 74300
511 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần T2 74300
512 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Lần T2 74300
513 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ Lần T2 74300
514 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Lần T2 74300
515 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón Lần T2 74300
516 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Lần T2 74300
517 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm Lần T2 74300
518 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Lần T2 74300
519 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần T2 74300
520 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm Lần T2 74300
521 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Lần T2 74300
522 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần T2 74300
523 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần T2 74300
524 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần T2 74300
525 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần T2 74300
526 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng Lần T2 74300
527 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần T2 74300
528 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần T2 74300
529 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản Lần T2 74300
530 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần T2 74300
531 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần T2 74300
532 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần T2 74300
533 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần T2 74300
534 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần T2 74300
535 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T2 74300
536 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Lần T2 74300
537 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần T2 74300
538 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần T2 74300
539 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần T2 74300
540 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic Lần T2 74300
541 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần T2 65500
542 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần T2 65500
543 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần T2 65500
544 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần T2 65500
545 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần T2 65500
546 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần T2 65500
547 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần T2 65500
548 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần T2 65500
549 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần T2 65500
550 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Lần T2 65500
551 03.0613.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ Lần T2 65500
552 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần T2 65500
553 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần T2 65500
554 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần T2 65500
555 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần T2 65500
556 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần T2 65500
557 03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T2 65500
558 03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh Lần T2 65500
559 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần T2 65500
560 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần T2 65500
561 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Lần T2 65500
562 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính Lần T2 65500
563 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần T2 65500
564 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần T2 65500
565 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần T2 65500
566 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần T2 65500
567 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần T2 65500
568 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Lần T2 65500
569 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần T2 65500
570 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần T2 65500
571 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần T2 65500
572 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần T2 65500
573 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp Lần T2 65500
574 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần T2 65500
575 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Lần T2 65500
576 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần T2 65500
577 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Lần T2 65500
578 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày Lần T2 65500
579 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần T2 65500
580 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T2 65500
581 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần T2 65500
582 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần T2 65500
583 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần T2 65500
584 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần T2 65500
585 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic Lần T2 65500
586 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần T2 65500
587 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần T2 65500
588 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Lần T2 65500
589 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần T2 65500
590 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần T2 65500
591 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Lần T2 65500
592 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Lần T2 65500
593 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần T2 65500
594 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần T2 65500
595 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần T2 65500
596 03.0666.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần T2 65500
597 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần T2 65500
598 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng Lần T2 65500
599 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria Lần T2 65500
600 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần T3 35500
601 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn Lần T3 35500
602 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn Lần T3 35500
603 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn Lần T3 35500
604 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần T3 35500
605 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần T3 35500
606 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn Lần T3 35500
607 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần T3 35500
608 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần T3 35500
609 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần T3 35500
610 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn Lần T3 35500
611 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn Lần T3 35500
612 03.0683.0228 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Lần T3 35500
613 03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn Lần T3 35500
614 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần T3 35500
615 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần T3 35500
616 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần T3 35500
617 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn Lần T3 35500
618 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn Lần T3 35500
619 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần T3 35500
620 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần T3 35500
621 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần T3 35500
622 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần T3 35500
623 03.0992.0868 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần T1 205000
624 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần T2 275000
625 03.0997.0931 Nội soi mũi, họng có sinh thiết Lần T2 1559000
626 03.0997.0932 Nội soi mũi, họng có sinh thiết Lần T2 513000
627 03.1000.0922 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần Lần 447000
628 03.1000.0923 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần Lần 673000
629 03.1001.0000 Nội soi tai Lần 40000
630 03.1012.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản Lần T1 1133000
631 03.1018.0128 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Lần T1 1461000
632 03.1021.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần TD 3261000
633 03.1022.0128 Nội soiphế quản qua ống nội khí quản Lần T2 1461000
634 03.1049.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần T1 728000
635 03.1052.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần T1 825000
636 03.1055.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết Lần TD 982000
637 03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản Lần T1 1164000
638 03.1064.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần T1 576000
639 03.1065.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần T2 243000
640 03.1066.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần T1 408000
641 03.1071.0139 Soi trực tràng Lần T3 189000
642 03.1082.0152 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Lần T1 893000
643 03.1085.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần T1 925000
644 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ Lần T1 186000
645 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần T2 32900
646 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần T2 47500
647 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần T2 47500
648 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần T2 47500
649 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo Lần T1 94400
650 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần T3 32900
651 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần T2 78400
652 03.1699.0849 Soi đáy mắt Lần T2 52500
653 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần T2 52500
654 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng Lần T2 52500
655 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Lần T3 32900
656 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần T2 64400
657 03.1835.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần T2 247000
658 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite Lần T2 247000
659 03.1839.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser Lần T2 247000
660 03.1840.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser Cái T2 337000
661 03.1841.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Cái T1 337000
662 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần T1 158000
663 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Cái T1 337000
664 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Cái T1 337000
665 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp Lần T1 212000
666 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần T1 212000
667 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần T1 212000
668 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần T1 212000
669 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần T1 97000
670 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần T1 37300
671 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần T1 37300
672 03.1957.1033 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc ( 1 lần) Lần T3 32300
673 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần T2 247000
674 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần T2 247000
675 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần T2 247000
676 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần TD 363000
677 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần T1 37900
678 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần T1 117000
679 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ Lần T3 86600
680 03.2117.0901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần T1 62900
681 03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lần T1 514000
682 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lần T1 155000
683 03.2120.0899 Làm thuốc tai Lần T3 20500
684 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần T3 61200
685 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần T2 116000
686 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần T2 116000
687 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới Lần T1 133000
688 03.2154.0897 Làm Proetz Lần T3 57600
689 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần T2 275000
690 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan Lần T2 193000
691 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần T2 40800
692 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần T1 729000
693 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt Lần T2 79100
694 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt Lần T2 130000
695 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần T1 20500
696 03.2239.0893 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) Lần T1 130000
697 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần T1 178000
698 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần T1 237000
699 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần T1 257000
700 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần T1 305000
701 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng Lần T2 649000
702 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 678000
703 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần T1 178000
704 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 176000
705 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T2 176000
706 03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm Lần T1 597000
707 03.2342.0169 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm Lần T1 1002000
708 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Lần T3 137000
709 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần T3 137000
710 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần T3 186000
711 03.2357.0211 Thụt tháo phân Lần T3 82100
712 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần T3 82100
713 03.2367.0112 Chọc dịch khớp Lần T1 114000
714 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp Lần T1 91500
715 03.2372.0214 Tiêm corticoide vào khớp Lần T1 132000
716 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần T1 377000
717 03.2383.0314 Test nội bì Lần T1 475000
718 03.2383.0315 Test nội bì Lần T1 389000
719 03.2387.0212 Tiêm trong da Lần T3 11400
720 03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần T3 11400
721 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần T3 11400
722 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần T3 11400
723 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần T3 21400
724 03.2611.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần T3 20400
725 03.3019.0334 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần T1 682000
726 03.3020.0334 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần T1 682000
727 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Lần TD 596000
728 03.3248.0094 Dẫn lưu áp xe phổi Lần TD 596000
729 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi Lần TD 678000
730 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần T1 137000
731 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần T2 186000
732 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần T3 257000
733 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử VT đơn giản khâu cầm máu Lần T2 178000
734 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần T2 237000
735 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần T2 305000
736 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần T3 32900
737 03.3826.0200 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm Lần T3 57600
738 03.3826.0202 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm Lần T3 112000
739 03.3826.0203 Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng Lần T3 134000
740 03.3826.0204 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần T3 179000
741 03.3826.0205 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần T3 240000
742 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần T3 178000
743 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần T3 257000
744 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần T1 624000
745 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần T1 335000
746 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần T1 335000
747 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần T1 624000
748 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần T1 624000
749 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần T1 624000
750 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) Lần T1 714000
751 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần T1 624000
752 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần T1 335000
753 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần T1 335000
754 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần T1 335000
755 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần T1 335000
756 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần T1 335000
757 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần T1 335000
758 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần T1 335000
759 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần T1 335000
760 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần T1 335000
761 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần T2 234000
762 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần T1 644000
763 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần T1 259000
764 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần T1 335000
765 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần T1 624000
766 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần T1 644000
767 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần T1 624000
768 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần T2 144000
769 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần T2 259000
770 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần T1 335000
771 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần T1 335000
772 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần T1 335000
773 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần T1 335000
774 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần T1 335000
775 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần T1 335000
776 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần T1 234000
777 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần T2 234000
778 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần T2 259000
779 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần TD 186000
780 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Lần TD 186000
781 03.4178.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện Lần T2 74300
782 03.4179.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng Lần T2 74300
783 03.4180.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón Lần T2 74300
784 03.4181.0227 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng Lần T2 143000
785 03.4182.0230 Điện châm điều trị sa trực tràng Lần T2 74300
786 03.4183.0271 Thủy châm điều trị sa trực tràng Lần T2 66100
787 03.4190.0192 Tạo nhịp tim qua da Lần TD 989000
788 03.4211.0168 Kỹ thuật sinh thiết da Lần T2 126000
789 03.4246.0198 Tháo bột các loại Lần T3 52900
790 04.0030.0207 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi Lần T1 92900
791 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần T1 158000
792 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Lần T3 61400
793 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần T1 682000
794 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần T2 333000
795 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần T2 333000
796 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần T2 333000
797 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần T2 333000
798 05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần T2 333000
799 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần T2 333000
800 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần T2 285000
801 05.0042.0275 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ Lần T3 34200
802 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần T2 333000
803 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần T3 332000
804 05.0065.0168 Sinh thiết niêm mạc Lần T2 126000
805 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần T2 262000
806 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Lần T3 195000
807 05.0073.0332 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né Lần T3 213000
808 05.0090.0334 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) Lần T1 682000
809 05.0093.0327 Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell Lần TD 1268000
810 05.0097.0327 Điều trị rám má bằng laser Fractional Lần T1 1268000
811 05.0107.0254 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED Lần T3 34900
812 06.0038.1777 Đo điện não vi tính Lần 64300
813 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần T2 246000
814 07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần T2 392000
815 07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần T1 616000
816 07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần T1 616000
817 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần T2 246000
818 07.0231.0505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần T3 186000
819 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần T2 392000
820 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần T3 258000
821 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần T3 166000
822 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần T2 221000
823 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần T3 110000
824 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần T2 151000
825 08.0001.0224 Mai hoa châm Lần T3 72300
826 08.0002.0224 Hào châm Lần T3 72300
827 08.0004.0224 Nhĩ châm Lần T2 72300
828 08.0005.0230 Điện châm Lần T2 67300
829 08.0006.0271 Thủy châm Lần T2 66100
830 08.0007.0227 Cấy chỉ Lần T1 143000
831 08.0008.0224 Ôn châm Lần T2 72300
832 08.0009.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần T3 35500
833 08.0010.0224 Chích lể Lần T3 72300
834 08.0011.0243 Laser châm Lần T2 47400
835 08.0012.0224 Từ châm Lần T2 72300
836 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Lần T2 45300
837 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần T2 45300
838 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Lần 12500
839 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Lần 12500
840 08.0027.0228 Chườm ngải Lần T3 35500
841 08.0028.0259 Tập dưỡng sinh Lần 23800
842 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần T2 74300
843 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần T2 74300
844 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lần T2 74300
845 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lần T2 74300
846 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Lần T2 74300
847 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Lần T2 74300
848 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần T2 74300
849 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lần T2 74300
850 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lần T2 74300
851 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Lần T2 74300
852 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn Lần T2 74300
853 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc Lần T2 74300
854 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Lần T2 74300
855 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần T2 74300
856 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Lần T2 74300
857 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần T2 74300
858 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lần T2 74300
859 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Lần T2 74300
860 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần T2 74300
861 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Lần T2 74300
862 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Lần T2 74300
863 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Lần T2 74300
864 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh Lần T2 74300
865 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Lần T2 74300
866 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần T2 74300
867 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Lần T2 74300
868 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần T2 74300
869 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Lần T2 74300
870 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần T2 74300
871 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Lần T2 74300
872 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Lần T2 74300
873 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần T2 74300
874 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần T2 74300
875 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lần T2 74300
876 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần T2 74300
877 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Lần T2 74300
878 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lần T2 74300
879 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Lần T2 74300
880 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần T2 74300
881 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Lần T2 74300
882 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lần T2 74300
883 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần T2 74300
884 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Lần T2 74300
885 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Lần T2 74300
886 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Lần T2 74300
887 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Lần T2 74300
888 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần T2 74300
889 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Lần T2 74300
890 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T2 74300
891 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần T2 74300
892 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần T2 74300
893 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Lần T2 74300
894 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Lần T2 74300
895 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Lần T2 74300
896 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Lần T2 74300
897 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần T2 74300
898 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần T2 74300
899 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Lần T2 74300
900 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Lần T2 74300
901 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần T2 74300
902 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần T1 143000
903 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần T1 143000
904 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần T1 143000
905 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Lần T1 143000
906 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần T1 143000
907 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay Lần T1 143000
908 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Lần T1 143000
909 08.0235.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần T1 143000
910 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Lần T1 143000
911 08.0237.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Lần T1 143000
912 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần T1 143000
913 08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần T1 143000
914 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần T1 143000
915 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần T1 143000
916 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần T1 143000
917 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần T1 143000
918 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc Lần T1 143000
919 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần T1 143000
920 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần T1 143000
921 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần T1 143000
922 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần T1 143000
923 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần T1 143000
924 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần T1 143000
925 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần T1 143000
926 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Lần T1 143000
927 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần T1 143000
928 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần T1 143000
929 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T1 143000
930 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần T1 143000
931 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần T1 143000
932 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần T1 143000
933 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần T1 143000
934 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Lần T1 143000
935 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Lần T1 143000
936 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T1 143000
937 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần T1 143000
938 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần T1 143000
939 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần T1 143000
940 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần T1 143000
941 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Lần T1 143000
942 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần T1 143000
943 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Lần T1 143000
944 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Lần T1 143000
945 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần T1 143000
946 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh Lần T1 143000
947 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương Lần T1 143000
948 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Lần T1 143000
949 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần T2 74300
950 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần T2 74300
951 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần T2 74300
952 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo Lần T2 74300
953 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan Lần T2 74300
954 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ Lần T2 74300
955 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần T2 74300
956 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần T2 74300
957 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần T2 74300
958 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần T2 74300
959 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần T2 74300
960 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần T2 74300
961 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần T2 74300
962 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần T2 74300
963 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung Lần T2 74300
964 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần T2 74300
965 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần T2 74300
966 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T2 74300
967 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần T2 74300
968 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần T2 74300
969 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần T2 74300
970 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần T2 74300
971 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần T2 74300
972 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần T2 74300
973 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần T2 74300
974 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần T2 74300
975 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần T2 74300
976 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần T2 74300
977 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng Lần T2 74300
978 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần T2 74300
979 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Lần T2 74300
980 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần T2 74300
981 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh Lần T2 74300
982 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần T2 74300
983 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần T2 74300
984 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần T2 74300
985 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần T2 74300
986 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần T2 74300
987 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần T2 66100
988 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần T2 66100
989 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần T2 66100
990 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc Lần T2 66100
991 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm Lần T2 66100
992 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần T2 66100
993 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần T2 66100
994 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ Lần T2 66100
995 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay Lần T2 66100
996 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần T2 66100
997 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Lần T2 66100
998 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Lần T2 66100
999 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần T2 66100
1000 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần T2 66100
1001 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần T2 66100
1002 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần T2 66100
1003 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần T2 66100
1004 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần T2 66100
1005 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản Lần T2 66100
1006 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Lần T2 66100
1007 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần T2 66100
1008 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần T2 66100
1009 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần T2 66100
1010 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần T2 66100
1011 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần T2 66100
1012 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần T2 66100
1013 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần T2 66100
1014 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T2 66100
1015 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng Lần T2 66100
1016 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần T2 66100
1017 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần T2 66100
1018 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần T2 66100
1019 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần T2 66100
1020 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần T2 66100
1021 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Lần T2 66100
1022 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T2 66100
1023 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần T2 66100
1024 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần T2 66100
1025 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần T2 66100
1026 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Lần T2 66100
1027 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần T2 66100
1028 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Lần T2 66100
1029 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Lần T2 66100
1030 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh Lần T2 66100
1031 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương Lần T2 66100
1032 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần T2 66100
1033 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần T2 66100
1034 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần T2 65500
1035 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần T2 65500
1036 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần T2 65500
1037 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần T2 65500
1038 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần T2 65500
1039 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần T2 65500
1040 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần T2 65500
1041 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần T2 65500
1042 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần T2 65500
1043 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần T2 65500
1044 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần T2 65500
1045 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần T2 65500
1046 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần T2 65500
1047 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần T2 65500
1048 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần T2 65500
1049 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần T2 65500
1050 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần T2 65500
1051 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần T2 65500
1052 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần T2 65500
1053 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh Lần T2 65500
1054 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần T2 65500
1055 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần T2 65500
1056 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần T2 65500
1057 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần T2 65500
1058 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần T2 65500
1059 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần T2 65500
1060 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần T2 65500
1061 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần T2 65500
1062 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần T2 65500
1063 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần T2 65500
1064 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần T2 65500
1065 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần T2 65500
1066 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần T2 65500
1067 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Lần T2 65500
1068 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần T2 65500
1069 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần T2 65500
1070 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần T2 65500
1071 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần T2 65500
1072 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần T2 65500
1073 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần T2 65500
1074 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần T2 65500
1075 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần T2 65500
1076 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần T2 65500
1077 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần T2 65500
1078 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần T2 65500
1079 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần T2 65500
1080 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần T2 65500
1081 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần T2 65500
1082 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần T2 65500
1083 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần T2 65500
1084 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần T2 65500
1085 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần T2 65500
1086 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Lần T2 65500
1087 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần T3 35500
1088 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần T3 35500
1089 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần T3 35500
1090 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 35500
1091 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần T3 35500
1092 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần T3 35500
1093 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần T3 35500
1094 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần T3 35500
1095 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần T3 35500
1096 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần T3 35500
1097 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần T3 35500
1098 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Lần T3 35500
1099 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Lần T3 35500
1100 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần T3 35500
1101 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn Lần T3 35500
1102 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Lần T3 35500
1103 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Lần T3 35500
1104 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần T3 35500
1105 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Lần T3 35500
1106 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Lần T3 35500
1107 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Lần T3 35500
1108 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần T3 35500
1109 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần T3 35500
1110 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Lần T3 35500
1111 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần T3 35500
1112 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần T3 35500
1113 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Lần T3 35500
1114 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần T2 65500
1115 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần T2 28500
1116 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần T2 653000
1117 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần T2 20400
1118 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Lần TD 107000
1119 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần TD 917000
1120 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần TD 979000
1121 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần T1 198000
1122 10.0405.0156 Nong niệu đạo và đặt thông đái Lần T1 241000
1123 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Lần P3 2321000
1124 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Lần P3 2514000
1125 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần T2 234000
1126 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần T2 162000
1127 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần T1 624000
1128 10.0986.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần T1 344000
1129 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần T2 335000
1130 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần T1 624000
1131 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần T1 344000
1132 10.0990.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) Lần T1 624000
1133 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần T1 344000
1134 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần T2 714000
1135 10.0991.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần T2 324000
1136 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate Lần T1 624000
1137 10.0992.0530 Bột Corset Minerve,Cravate Lần T1 344000
1138 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần T2 624000
1139 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần T2 319000
1140 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần T2 164000
1141 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần T2 399000
1142 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần T2 221000
1143 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần T1 335000
1144 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần T1 254000
1145 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần T1 335000
1146 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần T1 254000
1147 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần T1 335000
1148 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần T1 254000
1149 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần T2 399000
1150 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần T2 221000
1151 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần T2 399000
1152 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần T2 221000
1153 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần T2 335000
1154 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần T2 254000
1155 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần T1 335000
1156 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần T1 254000
1157 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần T1 335000
1158 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần T1 335000
1159 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần T1 335000
1160 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần T1 335000
1161 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần T1 212000
1162 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần T2 335000
1163 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần T2 212000
1164 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần T2 234000
1165 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần T2 162000
1166 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần T2 714000
1167 10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần T2 324000
1168 10.1011.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) Lần T2 259000
1169 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần T2 159000
1170 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần T2 335000
1171 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần T2 254000
1172 10.1013.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) Lần T2 624000
1173 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần T2 344000
1174 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần T2 624000
1175 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần T2 344000
1176 10.1015.0511 Nắn trật khớp háng (bột liền) Lần T1 644000
1177 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần T1 274000
1178 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần T1 624000
1179 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần T1 344000
1180 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần T2 144000
1181 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần T2 259000
1182 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần T2 159000
1183 10.1019.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) Lần T1 335000
1184 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần T1 254000
1185 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần T1 335000
1186 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần T1 254000
1187 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần T2 335000
1188 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần T2 254000
1189 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần T2 234000
1190 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần T2 162000
1191 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần T2 144000
1192 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần T2 234000
1193 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần T2 162000
1194 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần T2 319000
1195 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần T2 164000
1196 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần T1 335000
1197 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần T1 254000
1198 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần T1 335000
1199 10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần T1 212000
1200 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần T2 234000
1201 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần T2 162000
1202 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần T2 399000
1203 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần T2 221000
1204 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần T2 399000
1205 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần T2 221000
1206 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần T2 259000
1207 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần T2 159000
1208 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm Lần T3 178000
1209 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm Lần T3 257000
1210 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần T3 242000
1211 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần T3 242000
1212 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần T1 558000
1213 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần T1 719000
1214 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần T3 21400
1215 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần T2 178000
1216 11.0099.0237 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ Lần T2 35200
1217 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne Lần T3 34000
1218 11.0124.0253 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc Lần T3 45600
1219 11.0149.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) Lần T3 61400
1220 11.0157.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính Lần T3 61400
1221 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Lần T3 35200
1222 11.0173.0244 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma Lần T3 34000
1223 12.0164.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần T3 20400
1224 12.0165.0989 Rửa tai, rửa mũi, xông họng Lần T3 27400
1225 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần 2514000
1226 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2514000
1227 13.0029.0716 Soi ối Lần 48500
1228 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần T2 706000
1229 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối Lần T1 722000
1230 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần T2 344000
1231 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 35200
1232 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 34900
1233 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần T2 807000
1234 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần P3 2612000
1235 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần T2 137000
1236 13.0144.0721 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung Lần T1 388000
1237 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser Lần T2 159000
1238 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần T2 573000
1239 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần T2 682000
1240 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần T1 580000
1241 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần T2 204000
1242 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần T1 772000
1243 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần T1 880000
1244 13.0163.0602 Chích apxe tuyến vú Lần T2 219000
1245 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Lần 61500
1246 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Lần T1 984000
1247 13.0187.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) Lần 559000
1248 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh Lần T1 107000
1249 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Lần T1 143000
1250 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh Lần T1 119000
1251 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu Lần T1 596000
1252 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 82100
1253 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 479000
1254 14.0092.0865 Tiêm coctison điều trị u máu Lần T2 192000
1255 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần T2 32900
1256 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần T2 32900
1257 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần T1 32900
1258 14.0159.0857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt Lần T1 47500
1259 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần T2 32900
1260 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc một mắt Lần T2 47500
1261 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần T2 47500
1262 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần T2 47500
1263 14.0197.0854 Thông lệ đạo hai mắt Lần T1 94400
1264 14.0197.0855 Thông lệ đạo một mắt Lần T1 59400
1265 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt Lần T2 64400
1266 14.0203.0075 Cắt chỉ Lần T3 32900
1267 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần T3 32900
1268 14.0205.0759 Đốt lông xiêu Lần T2 47900
1269 14.0207.0738 Chích chắp/ lẹo Lần T2 78400
1270 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi Lần T3 35200
1271 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần T1 339000
1272 14.0215.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần T1 186000
1273 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ Lần T1 186000
1274 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần T2 52500
1275 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng Lần T2 52500
1276 14.0238.0028 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần T2 65400
1277 14.0238.0029 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần T2 97200
1278 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 25900
1279 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần 11400
1280 15.0050.0994 Trích màng nhĩ Lần T3 61200
1281 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần T3 178000
1282 15.0052.0993 Thông vòi nhĩ nội soi Lần T2 115000
1283 15.0054.0902 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) Lần T2 514000
1284 15.0054.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) Lần T2 155000
1285 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần T3 52600
1286 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần T3 20500
1287 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai Lần T2 62900
1288 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) Lần T1 278000
1289 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần T2 447000
1290 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần T2 673000
1291 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần T1 447000
1292 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần T1 673000
1293 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Lần T2 133000
1294 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần T1 133000
1295 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi Lần T2 126000
1296 15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần T1 290000
1297 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê Lần T1 1559000
1298 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm Lần T2 278000
1299 15.0139.0897 Hút xoang dưới áp lực Lần T3 57600
1300 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần T2 116000
1301 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước cầm máu Lần T2 116000
1302 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) Lần T2 205000
1303 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần T2 275000
1304 15.0143.0906 Lấy dị vật trong mũi có gây mê Lần T2 673000
1305 15.0143.0907 Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần T2 194000
1306 15.0188.0925 Kỹ thuật đặt van phát âm Lần TD 703000
1307 15.0204.1043 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng Lần P3 1014000
1308 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Lần T1 263000
1309 15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng Lần T1 729000
1310 15.0207.0878 Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) Lần T1 263000
1311 15.0207.0995 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) Lần T1 729000
1312 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần T2 116000
1313 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi Lần T2 729000
1314 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi Lần T2 295000
1315 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng Lần T2 126000
1316 15.0212.0900 Lấy dị vật họng Lần T3 40800
1317 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần T2 40800
1318 15.0215.0895 Đốt họng hạt Lần T2 79100
1319 15.0216.0893 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) Lần T2 130000
1320 15.0218.0899 Làm thuốc thanh quản/tai Lần T3 20500
1321 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Lần T1 568000
1322 15.0220.0206 Thay canuyn Lần T2 247000
1323 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Lần 20400
1324 15.0223.0879 Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) Lần T1 263000
1325 15.0223.0996 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) Lần T1 729000
1326 15.0225.0933 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản Lần 104000
1327 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần T2 290000
1328 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần T2 290000
1329 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần T1 513000
1330 15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê Lần T1 513000
1331 15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê Lần T1 244000
1332 15.0236.0925 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần T1 703000
1333 15.0237.0926 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê Lần T1 723000
1334 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần T1 508000
1335 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần T1 237000
1336 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần T1 257000
1337 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần T1 305000
1338 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 32900
1339 15.0303.0200 Thay băng vết mổ Lần T3 57600
1340 15.0303.0202 Thay băng vết mổ Lần T3 112000
1341 15.0303.0205 Thay băng vết mổ Lần T3 240000
1342 15.0303.2047 Thay băng vết mổ Lần T3 82400
1343 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần T3 186000
1344 16.0043.1020 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm Lần T1 134000
1345 16.0043.1021 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần T1 77000
1346 16.0064.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần T2 247000
1347 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Lần T2 247000
1348 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần T2 247000
1349 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần T2 247000
1350 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Cái T2 247000
1351 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần T2 247000
1352 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Cái T2 247000
1353 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Cái T2 337000
1354 16.0072.1018 Hàn composite cổ răng Cái T2 337000
1355 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Cái T2 337000
1356 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Cái 337000
1357 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng khó Cái P2 207000
1358 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần T1 102000
1359 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần T1 190000
1360 16.0206.1026 Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý Lần T1 207000
1361 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần T1 212000
1362 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần T1 212000
1363 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần T1 212000
1364 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần T1 212000
1365 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Cái T1 334000
1366 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần T1 97000
1367 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần T1 97000
1368 16.0238.1029 Nhổ răng sữa/ chân răng sữa Cái T1 37300
1369 16.0239.1029 Nhổ chân răng Cái T1 37300
1370 16.0298.1009 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) Lần TD 363000
1371 16.0335.1022 Nắn trật khớp thái dương hàm Lần T1 103000
1372 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần T1 1662000
1373 17.0001.0254 Sóng ngắn Lần T3 34900
1374 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần T3 34900
1375 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng Lần T3 34900
1376 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Lần T3 38400
1377 17.0005.0231 Điện phân Lần T3 45400
1378 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần T3 45400
1379 17.0007.0234 Điện xung Lần T3 41400
1380 17.0008.0253 Siêu âm điều trị Lần T3 45600
1381 17.0009.0255 Sóng xung kích điều trị Lần T3 61700
1382 17.0010.0236 Giao thoa Lần T3 28800
1383 17.0011.0237 Hồng ngoại Lần 35200
1384 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 47400
1385 17.0013.0275 Tử ngoại Lần 34200
1386 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 34200
1387 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần T3 34200
1388 17.0018.0221 Bó Farafin Lần T3 42400
1389 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Lần 61400
1390 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần T2 61400
1391 17.0023.0272 Điều trị bằng bùn Lần 61400
1392 17.0024.0272 Điều trị bằng nước khoáng Lần 61400
1393 17.0026.0220 Bàn kéo Lần T3 45800
1394 17.0027.0232 Điện từ trường cao áp Lần T3 38400
1395 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện Lần 38400
1396 17.0030.0232 Điều trị bằng tĩnh điện trường Lần 38400
1397 17.0033.0266 Tập vận động đoạn chi (30 phút) Lần T3 42300
1398 17.0034.0267 Tập vận động toàn thân (30 phút) Lần T3 46900
1399 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần T3 46900
1400 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần T3 46900
1401 17.0041.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 29000
1402 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Lần 29000
1403 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29000
1404 17.0044.0268 Tập đi với gậy Lần 29000
1405 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá Lần 29000
1406 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần T2 29000
1407 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Lần T3 29000
1408 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) Lần T3 29000
1409 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Lần T3 29000
1410 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Lần T3 29000
1411 17.0051.0268 Tập đi với khung treo Lần 29000
1412 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Lần T3 46900
1413 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Lần T3 46900
1414 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng Lần 29000
1415 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần T3 46900
1416 17.0063.0268 Tập với thang tường Lần 29000
1417 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi Lần 29000
1418 17.0065.0269 Tập với hệ thống ròng rọc Lần 11200
1419 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 29000
1420 17.0070.0261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi Lần 11200
1421 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Lần 11200
1422 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng Lần 29000
1423 17.0073.0277 Tập các kiểu thở Lần T3 30100
1424 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Lần T3 30100
1425 17.0078.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần T3 45300
1426 17.0085.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) Lần T3 41800
1427 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần T3 50700
1428 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động Lần 46900
1429 17.0091.0262 Tập do cứng khớp Lần T3 302000
1430 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 29000
1431 17.0102.0258 Tập do liệt thần kinh trung ương Lần T3 41800
1432 17.0131.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Lần T2 1157000
1433 17.0135.0239 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Lần T3 335000
1434 17.0136.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) Lần T2 234000
1435 17.0136.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) Lần T2 162000
1436 17.0158.0233 Điện vi dòng giảm đau Lần T3 28800
1437 17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần T3 47400
1438 17.0160.0245 Laser nội mạch Lần T2 53600
1439 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu Lần 35500
1440 17.0162.0272 Thuỷ trị liệu (cả thuốc) Lần 61400
1441 17.0163.0272 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng Lần T3 61400
1442 17.0168.0281 Xoa bóp bằng máy Lần 28500
1443 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ Lần T3 58500
1444 17.0240.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu Lần T3 335000
1445 17.0241.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu Lần T3 335000
1446 18.0064.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng Lần T1 609000
1447 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần T1 609000
1448 18.0603.0169 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 1002000
1449 18.0604.0169 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 1002000
1450 18.0605.0170 Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 828000
1451 18.0606.0169 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 1002000
1452 18.0607.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 1002000
1453 18.0608.0169 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 1002000
1454 18.0609.0170 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 828000
1455 18.0610.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 151000
1456 18.0611.0170 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 828000
1457 18.0613.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 609000
1458 18.0618.0170 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 828000
1459 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 151000
1460 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 152000
1461 18.0621.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 151000
1462 18.0622.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 221000
1463 18.0623.0082 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm Lần T1 177000
1464 18.0624.0175 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 431000
1465 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 152000
1466 18.0628.0081 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần T1 247000
1467 18.0629.0166 Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng Lần T1 558000
1468 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 152000
1469 18.0632.0165 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Lần T1 597000
1470 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Lần T1 597000
1471 18.0636.0171 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính Lần T1 1900000
1472 18.0637.0171 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính Lần T1 1900000
1473 18.0648.0172 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính Lần T1 1700000
1474 18.0650.0088 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần T1 732000
1475 18.0651.0088 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần T1 732000
1476 18.0652.0060 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần T1 1183000
1477 18.0653.0060 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần T1 1183000
1478 20.0014.0933 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang Lần 104000
1479 20.0066.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết Lần TD 982000
1480 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị Lần T1 728000
1481 20.0070.0500 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi Lần T1 1696000
1482 20.0071.0184 Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu Lần T1 576000
1483 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần T2 243000
1484 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần T1 408000
1485 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Lần T1 433000
1486 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần T1 893000
1487 21.0005.1774 Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz Lần TD 4547000
1488 21.0007.1798 Holter huyết áp Lần T3 198000
1489 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần T2 201000
1490 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ Lần T3 198000
1491 21.0014.1778 Điện tim thường Lần 32800
1492 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính Lần 64300
1493 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường Lần 64300
1494 21.0050.1821 Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) Lần T2 176000
1495 21.0092.0755 Đo nhãn áp Lần 25900
1496 22.0126.0092 Chọc hút tủy làm tủy đồ Lần T2 128000
1497 22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ Lần T2 530000
1498 22.0128.0093 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) Lần T2 2360000
1499 22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương Lần T1 242000
1500 22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (đã có kim sinh thiết) Lần T1 1372000
1501 22.0132.0180 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) Lần T1 2677000
1502 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần T3 258000
1503 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần T3 258000
1504 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần T3 258000
1505 25.0016.1730 Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh Lần T1 555000
1506 25.0018.1758 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt Lần T2 258000
1507 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần T3 258000
1508 25.0073.1736 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo Lần 322000
1509 25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh Lần T2 533000

[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”s0a7x5t1fc” title=”Danh mục Nội soi”]

STT Mã Dịch vụ Tên Dịch vụ ĐVT Loại PT,TT Giá
1 01.0232.0140 Nội soi dạ dày can thiệp Lần T1 728000
2 02.0036.0127 Nội soi phế quản dưới gây mê Lần TD 1761000
3 02.0036.0128 Nội soi phế quản dưới gây mê Lần TD 1461000
4 02.0036.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê Lần TD 3261000
5 02.0040.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản Lần T1 1125000
6 02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần T1 1761000
7 02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần T1 1133000
8 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm gây tê Lần T1 753000
9 02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm Lần T1 1133000
10 02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm Lần T1 2584000
11 02.0045.0187 Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp Lần T1 885000
12 02.0046.0132 Nội soi phế quản ống cứng Lần TD 2584000
13 02.0049.0128 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc Lần T1 1461000
14 02.0212.0150 Nội soi bàng quang không sinh thiết Lần T1 525000
15 02.0215.0149 Nội soi bàng quang có sinh thiết Lần T1 649000
16 02.0216.0152 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần T1 893000
17 02.0221.0150 Nội soi bàng quang Lần T1 525000
18 02.0229.0152 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… Lần 893000
19 02.0230.0152 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 893000
20 02.0253.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết Lần T1 244000
21 02.0255.0319 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi Lần T1 580000
22 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần T3 189000
23 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần T1 305000
24 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần T1 580000
25 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần T1 408000
26 02.0264.0140 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần T1 728000
27 02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết (không bao gồm thuốc gây mê) Lần TD 982000
28 02.0290.0500 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần TD 1696000
29 02.0293.0138 Nội soi trực tràng có sinh thiết Lần T2 291000
30 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần T1 305000
31 02.0295.0498 Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) Lần T1 1038000
32 02.0296.0500 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần TD 1696000
33 02.0304.0134 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. Lần T1 433000
34 02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần T2 244000
35 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma Lần T2 305000
36 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần T2 408000
37 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần T3 189000
38 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần T3 291000
39 02.0501.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) Lần TD 2678000
40 03.0053.0127 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm Lần T1 1761000
41 03.0053.0128 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm Lần T1 1461000
42 03.0053.0130 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm Lần T1 753000
43 03.0053.0131 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm Lần T1 1133000
44 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu Lần T3 189000
45 03.0995.1005 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần T2 290000
46 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết Lần T1 213000
47 03.1001.2048 Nội soi tai Lần 40000
48 03.1002.2048 Nội soi mũi Lần 40000
49 03.1003.2048 Nội soi họng Lần 40000
50 03.1007.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần T1 1133000
51 03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm Lần T1 1461000
52 03.1014.0129 Nội soi phế quản ống mềm Lần T1 3261000
53 03.1014.0130 Nội soi phế quản ống mềm Lần T1 753000
54 03.1014.0131 Nội soi phế quản ống mềm Lần T1 1133000
55 03.1057.0140 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu Lần TD 728000
56 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Lần T1 1696000
57 03.1061.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết Lần T1 433000
58 03.1061.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết Lần T1 244000
59 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma Lần T3 305000
60 03.1063.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần T1 1696000
61 03.1078.0148 Nội soi bàng quang Lần T2 925000
62 03.1079.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần T1 893000
63 03.1087.0149 Nội soi bàng quang sinh thiết Lần T1 649000
64 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê Lần T1 513000
65 15.0231.0932 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê Lần T1 513000
66 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần TD 703000
67 15.0234.0927 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng Lần TD 223000
68 15.0235.0926 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm Lần TD 723000
69 15.0235.0928 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm Lần TD 318000
70 15.0236.0927 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần T1 223000
71 15.0237.0928 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê Lần T1 318000
72 15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần T1 508000
73 15.0240.0904 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng Lần TD 703000
74 15.0240.0905 Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng Lần TD 362000
75 15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần TD 865000
76 15.0243.0932 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê Lần T1 513000
77 20.0008.0932 Sinh thiết vòm mũi họng Lần T2 513000
78 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần T1 213000
79 20.0013.0933 Nội soi Tai Mũi Họng Lần 104000
80 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng Lần 40000
81 20.0017.0131 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách Lần T1 1133000
82 20.0018.0133 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần Lần TD 2844000
83 20.0022.0127 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết Lần T1 1761000
84 20.0022.0131 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết Lần T1 1133000
85 20.0029.0130 Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc Lần T1 753000
86 20.0031.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản Lần TD 3261000
87 20.0031.0132 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật Lần TD 2584000
88 20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần T1 728000
89 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng (không bao gồm thuốc gây mê) Lần T1 825000
90 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần T1 1691000
91 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần T2 244000
92 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma Lần T2 305000

[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”nftse25v0p” title=”Xét nghiệm Vi sinh”]

STT Mã Dịch vụ Tên Dịch vụ ĐVT Giá
1 23.0193.1589 Opiate Lần 43100
2 24.0005.1716 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động Lần 297000
3 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động Lần 196000
4 24.0015.1721 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene Lần 2624000
5 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 68000
6 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang Lần 65600
7 24.0019.1685 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng Lần 278000
8 24.0020.1684 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc Lần 172000
9 24.0021.1693 Phản ứng Mantoux Lần 11900
10 24.0023.1678 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng Lần 734000
11 24.0025.1686 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng Lần 814000
12 24.0026.1680 Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc PZA môi trường lỏng Lần 348000
13 24.0028.1682 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert Lần 250201
14 24.0031.1686 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động Lần 814000
15 24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR Lần 358000
16 24.0035.1685 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng Lần 278000
17 24.0036.1684 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc Lần 172000
18 24.0038.1651 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR Lần 664000
19 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi Lần 68000
20 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi Lần 68000
21 24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần 297000
22 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 68000
23 24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần 297000
24 24.0052.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR Lần 734000
25 24.0053.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động Lần 734000
26 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 68000
27 24.0057.1716 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần 297000
28 24.0059.1719 Neisseria meningitidis Real-time PCR Lần 734000
29 24.0060.1627 SD bioline AFP (Chlamydia) Lần 71600
30 24.0063.1626 Chlamydia Ab miễn dịch tự động Lần 249000
31 24.0065.1719 Chlamydia Real-time PCR Lần 734000
32 24.0066.1719 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động Lần 734000
33 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 156000
34 24.0080.1675 Leptospira test nhanh Lần 138000
35 24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR Lần 734000
36 24.0093.1703 Salmonella Widal Lần 178000
37 24.0094.1623 ASLO Lần 41700
38 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định lượng Lần 87100
39 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định lượng Lần 178000
40 24.0108.1720 Virus test nhanh Lần 238000
41 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động Lần 74700
42 24.0120.1648 HBsAg khẳng định Lần 614000
43 24.0121.1647 HBsAg Định lượng Lần 471000
44 24.0124.1619 Anti-HBs định lượng Lần 116000
45 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động Lần 119000
46 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động Lần 129000
47 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 664000
48 24.0137.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động Lần 1699000
49 24.0140.1718 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) Lần 1564000
50 24.0142.1726 HBV kháng thuốc  Real-time PCR (cho một loại thuốc) Lần 1114000
51 24.0149.1652 HCV Core Ag miễn dịch tự động Lần 979000
52 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần 999000
53 24.0153.1718 HCV genotype Real-time PCR Lần 1564000
54 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động Lần 189000
55 24.0166.1660 HEV IgM miễn dịch tự động Lần 309000
56 24.0169.1616 Anti- HIV (nhanh) Lần 53600
57 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động Lần 199000
58 24.0175.1663 HIV khẳng định Lần 175000
59 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh Lần 329000
60 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động Lần 239000
61 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động Lần 239000
62 24.0198.1633 CMV Real-time PCR Lần 734000
63 24.0202.1656 HSV 1 IgM miễn dịch tự động Lần 229000
64 24.0204.1656 HSV 1 IgG miễn dịch tự động Lần 229000
65 24.0206.1656 HSV 2 IgM miễn dịch tự động Lần 229000
66 24.0208.1656 HSV 2 IgG miễn dịch tự động Lần 229000
67 24.0213.1719 HSV Real-time PCR Lần 734000
68 24.0215.1719 VZV Real-time PCR Lần 734000
69 24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động Lần 219000
70 24.0219.1640 EBV IgG miễn dịch tự động Lần 219000
71 24.0223.1719 EBV Real-time PCR Lần 734000
72 24.0227.1719 EV71 Real-time PCR Lần 734000
73 24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR Lần 734000
74 24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR Lần 734000
75 24.0235.1719 Coronavirus Real-time PCR Lần 734000
76 24.0236.1627 Hantavirus test nhanh Lần 71600
77 24.0239.1667 HPV Real-time PCR Lần 379000
78 24.0240.1718 HPV genotype Real-time PCR Lần 1564000
79 24.0241.1666 HPV genotype PCR hệ thống tự động Lần 749000
80 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh Lần 170000
81 24.0244.1670 Influenza virus A, B Real-time PCR Lần 1564000
82 24.0246.1673 JEV IgM miễn dịch bán tự động Lần 349000
83 24.0249.1697 Test Rota virus Lần 178000
84 24.0252.1698 RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động Lần 143000
85 24.0253.1719 RSV Real-time PCR Lần 734000
86 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần 199000
87 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần 199000
88 24.0261.1719 Rubella virus Real-time PCR Lần 734000
89 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 38200
90 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 65600
91 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 41700
92 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Lần 41700
93 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần 41700
94 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Lần 41700
95 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi Lần 41700
96 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh Lần 238000
97 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần 41700
98 24.0289.1694 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi Lần 32100
99 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng Lần 32100
100 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 238000
101 24.0299.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 199000
102 24.0301.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 199000
103 24.0309.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 41700
104 24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi Lần 41700
105 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh Lần 41700
106 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 41700
107 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần 41700
108 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh Lần 238000
109 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Lần 41700
110 24.0326.1722 Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC – cho 1 loại kháng sinh) Lần 184000

[/cmsmasters_tab][/cmsmasters_tabs][/cmsmasters_column][/cmsmasters_row]

Hội thi tay nghề điều dưỡng, kỹ thuật viên năm 2022

Hội thi tay nghề điều dưỡng, kỹ thuật viên năm 2022

Ngày 10 tháng 5 năm 2022, Bệnh viện 71 Trung ương tổ chức thành công Hội thi Tay nghề điều dưỡng, kỹ thuật viên năm 2022. Tham dự Hội thi có BCH Đảng uỷ, Ban giám đốc, BCH Công đoàn, Ban nữ công, các trưởng/phó khoa phòng cùng 56 thí sinh là điều dưỡng, kỹ thuật viên...

Công đoàn Bệnh viện 71 TW: Chuyến đi về nguồn hưởng ứng các hoạt động Tháng Công Nhân 2022

Công đoàn Bệnh viện 71 TW: Chuyến đi về nguồn hưởng ứng các hoạt động Tháng Công Nhân 2022

Thực hiện kế hoạch số 11/KH-CĐYT ngày 27/1/2022 của Công đoàn Y tế Việt Nam về việc tổ chức các hoạt động Tháng Công nhân năm 2022, trong những ngày tháng Tư lịch sử, Công đoàn Bệnh viện 71 TW đã tổ chức chuyến đi về nguồn tham quan và tìm hiểu ý nghĩa của các di tích...

0 Lời bình

Bài viết khác:

02373208018
Liên hệ