[cmsmasters_row data_shortcode_id=”keedxodgyr” data_padding_bottom_mobile_v=”0″ data_padding_top_mobile_v=”0″ data_padding_bottom_mobile_h=”0″ data_padding_top_mobile_h=”0″ data_padding_bottom_tablet=”0″ data_padding_top_tablet=”0″ data_padding_bottom_laptop=”0″ data_padding_top_laptop=”0″ data_padding_bottom_large=”0″ data_padding_top_large=”0″ data_padding_bottom=”50″ data_padding_top=”0″ data_bg_parallax_ratio=”0.5″ data_bg_size=”cover” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_position=”top center” data_color=”default” data_bot_style=”default” data_top_style=”default” data_padding_right=”3″ data_padding_left=”3″ data_width=”boxed”][cmsmasters_column data_width=”1/1″ data_shortcode_id=”kyam49ve2f” data_animation_delay=”0″ data_border_style=”default” data_bg_size=”cover” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_position=”top center”][cmsmasters_text shortcode_id=”co3rz3uatn” animation_delay=”0″]
Bảng giá dịch vụ khám bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện 71 Trung ương (Bảng giá Dịch vụ theo yêu cầu)
[/cmsmasters_text][/cmsmasters_column][/cmsmasters_row][cmsmasters_row data_width=”boxed” data_padding_left=”3″ data_padding_right=”3″ data_top_style=”default” data_bot_style=”default” data_color=”default” data_bg_position=”top center” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_size=”cover” data_bg_parallax_ratio=”0.5″ data_padding_top=”0″ data_padding_bottom=”50″ data_padding_top_large=”0″ data_padding_bottom_large=”0″ data_padding_top_laptop=”0″ data_padding_bottom_laptop=”0″ data_padding_top_tablet=”0″ data_padding_bottom_tablet=”0″ data_padding_top_mobile_h=”0″ data_padding_bottom_mobile_h=”0″ data_padding_top_mobile_v=”0″ data_padding_bottom_mobile_v=”0″ data_shortcode_id=”2xbh8ubru3″][cmsmasters_column data_width=”1/1″ data_bg_position=”top center” data_bg_repeat=”no-repeat” data_bg_attachment=”scroll” data_bg_size=”cover” data_border_style=”default” data_animation_delay=”0″ data_shortcode_id=”5z2egfjcbg”][cmsmasters_tabs shortcode_id=”2fx5gbg7t” mode=”tab” active=”1″ animation_delay=”0″][cmsmasters_tab shortcode_id=”hroz4ccsd” title=”Danh mục Phẫu thuật”]
STT | Mã Dịch vụ | Tên phẫu thuật | ĐVT | Loại PT,TT | Giá |
1 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | P1 | 719000 |
2 | 01.0073.0120 | Mở khí quản | Lần | P2 | 719000 |
3 | 01.0101.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Lần | P1 | 5788000 |
4 | 02.0038.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Lần | P2 | 5788000 |
5 | 02.0039.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | Lần | P2 | 5010000 |
6 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178000 | |
7 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch – máu quanh thận | Lần | 178000 | |
8 | 03.0074.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | P1 | 5788000 |
9 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | P2 | 719000 |
10 | 03.1621.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | P2 | 643000 |
11 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | Lần | P3 | 1440000 |
12 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | Lần | P3 | 809000 |
13 | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 565000 |
14 | 03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 795000 |
15 | 03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 422000 |
16 | 03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 925000 |
17 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Cái | P3 | 337000 |
18 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | P3 | 295000 |
19 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | P3 | 295000 |
20 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | P3 | 295000 |
21 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 565000 |
22 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 795000 |
23 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 422000 |
24 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 925000 |
25 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 565000 |
26 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 795000 |
27 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 422000 |
28 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 925000 |
29 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 565000 |
30 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 795000 |
31 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 422000 |
32 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 925000 |
33 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | P3 | 97000 |
34 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2461000 |
35 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | P1 | 1014000 |
36 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | P2 | 103000 |
37 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | P2 | 3720000 |
38 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | P3 | 52600 |
39 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | P2 | 186000 |
40 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | P2 | 263000 |
41 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | P2 | 729000 |
42 | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | P1 | 3002000 |
43 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | P2 | 1085000 |
44 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | P2 | 3040000 |
45 | 03.2198.0982 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | Lần | P1 | 5937000 |
46 | 03.2205.0955 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Lần | P1 | 3002000 |
47 | 03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | P1 | 2672000 |
48 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | P2 | 790000 |
49 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | Lần | P1 | 2355000 |
50 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | P3 | 1898000 |
51 | 03.2325.0096 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | P2 | 1199000 |
52 | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | P2 | 678000 |
53 | 03.2327.0096 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | Lần | P2 | 1199000 |
54 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | PD | 1234000 |
55 | 03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | P1 | 4623000 |
56 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | P2 | 2627000 |
57 | 03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | P2 | 2133000 |
58 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 705000 |
59 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | P3 | 2627000 |
60 | 03.2510.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | P1 | 3093000 |
61 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2627000 |
62 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | P1 | 2627000 |
63 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | P1 | 2627000 |
64 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | P2 | 2927000 |
65 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 2627000 |
66 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | P1 | 2627000 |
67 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | P2 | 2927000 |
68 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | P1 | 3144000 |
69 | 03.2587.0870 | Cắt Amiđan (gây mê) | Lần | P2 | 1085000 |
70 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | P2 | 602000 |
71 | 03.2744.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
72 | 03.2745.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
73 | 03.2746.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
74 | 03.2748.0534 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
75 | 03.2932.1136 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | Lần | P2 | 4770000 |
76 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | P3 | 2598000 |
77 | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | Lần | P1 | 6686000 |
78 | 03.3252.0411 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | Lần | P1 | 6686000 |
79 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lần | P2 | 1965000 |
80 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | P1 | 6686000 |
81 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | P2 | 2832000 |
82 | 03.3327.0459 | PT cắt túi thừa ruột non ruột già | Lần | P2 | 2561000 |
83 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | Lần | P2 | 2254000 |
84 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | P2 | 2562000 |
85 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | P2 | 2562000 |
86 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | P2 | 2562000 |
87 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | Lần | P2 | 1038000 |
88 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | P3 | 1242000 |
89 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | P1 | 3258000 |
90 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | P2 | 2832000 |
91 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Lần | P2 | 4670000 |
92 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | P2 | 4670000 |
93 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | P3 | 2664000 |
94 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | P2 | 3258000 |
95 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | P2 | 3258000 |
96 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | P3 | 807000 |
97 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | P3 | 2248000 |
98 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | P3 | 3258000 |
99 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | P3 | 2514000 |
100 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | P3 | 807000 |
101 | 03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | Lần | P1 | 4472000 |
102 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | P1 | 4472000 |
103 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | P2 | 2664000 |
104 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | P2 | 4098000 |
105 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | P2 | 373000 |
106 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | P1 | 3258000 |
107 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | P1 | 3258000 |
108 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | P2 | 257000 |
109 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | P2 | 3258000 |
110 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | P3 | 241000 |
111 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | P2 | 186000 |
112 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | P1 | 3750000 |
113 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | P1 | 3750000 |
114 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | P1 | 3750000 |
115 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | P1 | 3746000 |
116 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | P2 | 3750000 |
117 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | P1 | 3750000 |
118 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
119 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3750000 |
120 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | P1 | 3750000 |
121 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | P2 | 3750000 |
122 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | P2 | 3750000 |
123 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | P2 | 3750000 |
124 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | P2 | 3750000 |
125 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | P2 | 3750000 |
126 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | P2 | 3750000 |
127 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | P2 | 3750000 |
128 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | P2 | 3750000 |
129 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | P2 | 2887000 |
130 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | P2 | 3750000 |
131 | 03.3714.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Lần | P1 | 3750000 |
132 | 03.3715.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Lần | P1 | 3750000 |
133 | 03.3717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Lần | P1 | 3750000 |
134 | 03.3718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Lần | P1 | 3750000 |
135 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | P1 | 3985000 |
136 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | P1 | 3750000 |
137 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | P1 | 3750000 |
138 | 03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Lần | P1 | 3750000 |
139 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | P1 | 3750000 |
140 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | P1 | 3750000 |
141 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Lần | P1 | 3750000 |
142 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
143 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | P2 | 3750000 |
144 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | P2 | 3750000 |
145 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | P1 | 3750000 |
146 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | P1 | 3750000 |
147 | 03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | Lần | P1 | 3750000 |
148 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | P1 | 3750000 |
149 | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Lần | P1 | 3750000 |
150 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | P1 | 3750000 |
151 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | P1 | 3750000 |
152 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | P1 | 2887000 |
153 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | P2 | 3750000 |
154 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | P2 | 3750000 |
155 | 03.3781.0556 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh | Lần | P1 | 3750000 |
156 | 03.3782.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Lần | P1 | 3750000 |
157 | 03.3784.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Lần | P1 | 3750000 |
158 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | P2 | 3750000 |
159 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | P2 | 3750000 |
160 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | P2 | 3750000 |
161 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | P2 | 3750000 |
162 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | P2 | 3750000 |
163 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | P1 | 3750000 |
164 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | P2 | 2887000 |
165 | 03.3800.0577 | PT bong lóc da và cơ sau chấn thương | Lần | P2 | 4616000 |
166 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | P1 | 3750000 |
167 | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Lần | P1 | 3750000 |
168 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | P2 | 1731000 |
169 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | P3 | 1731000 |
170 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | P2 | 1731000 |
171 | 03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Lần | P1 | 3325000 |
172 | 03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | P1 | 2133000 |
173 | 03.3919.0400 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | P1 | 3285000 |
174 | 03.3919.0491 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | P1 | 2514000 |
175 | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | P2 | 663000 |
176 | 03.4077.0457 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | Lần | P1 | 4241000 |
177 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | P1 | 4241000 |
178 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | P3 | 893000 |
179 | 03.4138.0148 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | Lần | P2 | 925000 |
180 | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | Lần | P1 | 663000 |
181 | 03.4165.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | Lần | P1 | 457000 |
182 | 04.0005.0543 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Lần | P1 | 3250000 |
183 | 04.0006.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Lần | PD | 3750000 |
184 | 04.0007.0551 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | Lần | PD | 2758000 |
185 | 04.0008.0546 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | Lần | PD | 5122000 |
186 | 04.0010.0369 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | Lần | P1 | 4498000 |
187 | 04.0012.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | Lần | P2 | 2758000 |
188 | 04.0013.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Lần | P2 | 2758000 |
189 | 04.0014.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Lần | P2 | 2758000 |
190 | 04.0015.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Lần | P2 | 2758000 |
191 | 04.0016.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Lần | P2 | 2758000 |
192 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Lần | P2 | 2887000 |
193 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Lần | P2 | 2887000 |
194 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Lần | P2 | 2887000 |
195 | 04.0020.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Lần | P2 | 2758000 |
196 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Lần | P2 | 2887000 |
197 | 04.0022.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Lần | P1 | 2758000 |
198 | 04.0023.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Lần | P2 | 2758000 |
199 | 04.0024.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Lần | P2 | 2758000 |
200 | 04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Lần | P2 | 2887000 |
201 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Lần | P2 | 2887000 |
202 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Lần | P2 | 2887000 |
203 | 04.0028.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | Lần | P2 | 2832000 |
204 | 04.0029.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Lần | P2 | 2832000 |
205 | 04.0031.0488 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Lần | P1 | 3817000 |
206 | 04.0032.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Lần | P1 | 3817000 |
207 | 04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | P2 | 3817000 |
208 | 04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | P2 | 3288000 |
209 | 04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | P2 | 3288000 |
210 | 04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | P2 | 3288000 |
211 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | P2 | 2887000 |
212 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Lần | P2 | 2887000 |
213 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | P2 | 2887000 |
214 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Lần | P2 | 2887000 |
215 | 04.0051.0563 | Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống | Lần | P1 | 1731000 |
216 | 04.0055.0536 | Phẫu thuật thay khớp vai do lao | Lần | PD | 6985000 |
217 | 04.0057.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ | Lần | P2 | 2887000 |
218 | 04.0058.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | Lần | P2 | 2887000 |
219 | 05.0054.0343 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | P2 | 752000 |
220 | 05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | P2 | 752000 |
221 | 05.0069.0343 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | P2 | 752000 |
222 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | P3 | 2772000 |
223 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | P2 | 3345000 |
224 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | P2 | 3345000 |
225 | 07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | P1 | 4166000 |
226 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | P1 | 4166000 |
227 | 07.0013.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | P2 | 3345000 |
228 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | P2 | 3345000 |
229 | 07.0218.0571 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | P2 | 2887000 |
230 | 07.0219.1144 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | P3 | 2477000 |
231 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | P3 | 2477000 |
232 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | PD | 4616000 |
233 | 10.0066.0976 | Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm | Lần | PD | 4937000 |
234 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | P1 | 2318000 |
235 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | P1 | 705000 |
236 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | P1 | 1126000 |
237 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | P2 | 1756000 |
238 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | P1 | 6799000 |
239 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | P1 | 6686000 |
240 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | P1 | 2851000 |
241 | 10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Lần | PD | 6686000 |
242 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | P1 | 6686000 |
243 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | P1 | 6686000 |
244 | 10.0287.0411 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | P1 | 6686000 |
245 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | P2 | 1965000 |
246 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | P1 | 3285000 |
247 | 10.0290.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | Lần | P1 | 6686000 |
248 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | P1 | 6686000 |
249 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | PD | 4232000 |
250 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | P2 | 1751000 |
251 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | P1 | 1751000 |
252 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | P2 | 4098000 |
253 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | P1 | 4151000 |
254 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | P2 | 1751000 |
255 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | P2 | 1751000 |
256 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | P2 | 1242000 |
257 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | P2 | 1242000 |
258 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | P3 | 1242000 |
259 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | P1 | 1751000 |
260 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | P2 | 2321000 |
261 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | P3 | 1242000 |
262 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | P3 | 1242000 |
263 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | P3 | 1242000 |
264 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | P2 | 3285000 |
265 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | P3 | 2514000 |
266 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | P3 | 2514000 |
267 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | P3 | 2664000 |
268 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | P2 | 3579000 |
269 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | P3 | 2514000 |
270 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | P2 | 3579000 |
271 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | P2 | 2498000 |
272 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | P2 | 3579000 |
273 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | P1 | 4629000 |
274 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | P1 | 2498000 |
275 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | P1 | 2832000 |
276 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Lần | P2 | 3579000 |
277 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | P2 | 4670000 |
278 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | P2 | 4670000 |
279 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | P1 | 4670000 |
280 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | P2 | 2561000 |
281 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | P2 | 2561000 |
282 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | P2 | 2561000 |
283 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | P2 | 2832000 |
284 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | P2 | 2561000 |
285 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | P2 | 2514000 |
286 | 10.0524.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | Lần | P2 | 2514000 |
287 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | P2 | 2514000 |
288 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | P2 | 3579000 |
289 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | P1 | 4470000 |
290 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | P2 | 2562000 |
291 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | P2 | 2562000 |
292 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | P3 | 2562000 |
293 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | P2 | 2562000 |
294 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | P1 | 2562000 |
295 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | P2 | 2254000 |
296 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | P2 | 2254000 |
297 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | P2 | 2562000 |
298 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | P2 | 2562000 |
299 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | P1 | 2562000 |
300 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | P2 | 2562000 |
301 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | P1 | 2562000 |
302 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | P1 | 2562000 |
303 | 10.0560.0583 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | P2 | 1965000 |
304 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | P2 | 2562000 |
305 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | P2 | 2562000 |
306 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | P3 | 1242000 |
307 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | P2 | 1242000 |
308 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | P2 | 2248000 |
309 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | P1 | 4616000 |
310 | 10.0616.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | Lần | P1 | 2832000 |
311 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Lần | P2 | 1965000 |
312 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | P1 | 4523000 |
313 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | P1 | 4499000 |
314 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | P1 | 4499000 |
315 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | P1 | 4472000 |
316 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | Lần | P1 | 4472000 |
317 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | P1 | 4472000 |
318 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Lần | P1 | 2851000 |
319 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | P2 | 3258000 |
320 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | P2 | 3258000 |
321 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | P2 | 3258000 |
322 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | P1 | 3258000 |
323 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | P1 | 3258000 |
324 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | P2 | 3258000 |
325 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | P1 | 3258000 |
326 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | P1 | 3258000 |
327 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | P2 | 1965000 |
328 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | P1 | 2851000 |
329 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | P1 | 2851000 |
330 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | P1 | 2851000 |
331 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | P1 | 2851000 |
332 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | P1 | 1965000 |
333 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | P1 | 2612000 |
334 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | P2 | 1965000 |
335 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | P1 | 2514000 |
336 | 10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | Lần | P1 | 4670000 |
337 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | P1 | 5712000 |
338 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | P1 | 3750000 | |
339 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | P1 | 3750000 | |
340 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | P2 | 3750000 |
341 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | P1 | 3750000 |
342 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | P1 | 3750000 |
343 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | P1 | 3750000 |
344 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
345 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
346 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
347 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | P1 | 3750000 |
348 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | PD | 4634000 |
349 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | P1 | 3750000 |
350 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
351 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
352 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | P2 | 3750000 |
353 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | P2 | 3750000 |
354 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | P1 | 3985000 |
355 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | P1 | 3985000 |
356 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | P1 | 3750000 |
357 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | P2 | 3750000 |
358 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | P1 | 3750000 |
359 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | P1 | 3750000 |
360 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | P1 | 3750000 |
361 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | PD | 3750000 |
362 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | P1 | 3750000 |
363 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | P1 | 3985000 |
364 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | P1 | 3750000 |
365 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | P1 | 3750000 |
366 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | P1 | 3750000 |
367 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Lần | P1 | 2963000 |
368 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | P1 | 2963000 |
369 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | P1 | 2963000 |
370 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | PD | 2963000 |
371 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | P1 | 3750000 |
372 | 10.0754.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | P1 | 3750000 |
373 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | P1 | 3750000 |
374 | 10.0758.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | PD | 3750000 |
375 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
376 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
377 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
378 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
379 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | PD | 3750000 |
380 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
381 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
382 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
383 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
384 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
385 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | P1 | 3750000 |
386 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
387 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | P2 | 3985000 |
388 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | P1 | 3985000 |
389 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | P1 | 2963000 |
390 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | P1 | 3750000 |
391 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | P1 | 3750000 |
392 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | PD | 3750000 |
393 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | PD | 3750000 |
394 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | P1 | 3750000 |
395 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | P1 | 3750000 |
396 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | P1 | 3750000 |
397 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | PD | 3750000 |
398 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | P1 | 3750000 |
399 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | P1 | 3750000 |
400 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | P1 | 3750000 |
401 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | P1 | 3750000 |
402 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | P1 | 3750000 |
403 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | P1 | 3750000 |
404 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | P1 | 3985000 |
405 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | P1 | 3750000 |
406 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3750000 |
407 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3750000 |
408 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3750000 |
409 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3750000 |
410 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3750000 |
411 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3750000 |
412 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
413 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
414 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3750000 |
415 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | P1 | 2829000 |
416 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | P1 | 2829000 |
417 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | P2 | 4616000 |
418 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | P1 | 4616000 |
419 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | P1 | 1965000 |
420 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | P1 | 2963000 |
421 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | P1 | 3750000 |
422 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | P1 | 3750000 |
423 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | P1 | 3750000 |
424 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | P1 | 2963000 |
425 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | P1 | 3750000 |
426 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3750000 |
427 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3750000 |
428 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | P1 | 3750000 |
429 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | P1 | 2851000 |
430 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | P1 | 3750000 |
431 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | P1 | 3750000 |
432 | 10.0831.0556 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | P1 | 3750000 |
433 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | P1 | 2318000 |
434 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | P1 | 2963000 |
435 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | PD | 2963000 |
436 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | P1 | 2963000 |
437 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | P2 | 3570000 |
438 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | P1 | 2790000 |
439 | 10.0852.0556 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | P1 | 3750000 |
440 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | P1 | 4616000 |
441 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Lần | P2 | 2887000 |
442 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | P2 | 3741000 |
443 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | P2 | 1965000 |
444 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | P1 | 3750000 |
445 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | PD | 3750000 |
446 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | PD | 3750000 |
447 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | P1 | 3750000 |
448 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | P1 | 3750000 |
449 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | P1 | 3985000 |
450 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | P1 | 3985000 |
451 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | P2 | 2887000 |
452 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | P2 | 2963000 |
453 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | P2 | 2963000 |
454 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | P1 | 2963000 |
455 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | P2 | 2963000 |
456 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | P2 | 2963000 |
457 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | P1 | 2963000 |
458 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | P1 | 2963000 |
459 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | P1 | 2963000 |
460 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | P1 | 2963000 |
461 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | P1 | 2963000 |
462 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | P1 | 3750000 |
463 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | P1 | 3570000 |
464 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | P2 | 3570000 |
465 | 10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | P1 | 3750000 |
466 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P2 | 3985000 |
467 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | P1 | 3750000 |
468 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | P1 | 3750000 |
469 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | P1 | 3750000 |
470 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | P1 | 3750000 |
471 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | P1 | 3750000 |
472 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | P1 | 3250000 |
473 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
474 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | P1 | 3750000 |
475 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | P1 | 3750000 |
476 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | P1 | 3750000 |
477 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | P1 | 3750000 |
478 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | P1 | 3750000 |
479 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | P1 | 3750000 |
480 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | P1 | 3750000 |
481 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | P2 | 1731000 |
482 | 10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | P1 | 3750000 |
483 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | P2 | 3741000 |
484 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | P2 | 3741000 |
485 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | P2 | 2887000 |
486 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | P2 | 3985000 |
487 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | P2 | 3985000 |
488 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | P2 | 2887000 |
489 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | P2 | 2598000 |
490 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | P1 | 4616000 |
491 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | P1 | 2318000 |
492 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | P1 | 2887000 |
493 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | P1 | 2758000 |
494 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | P2 | 2758000 |
495 | 10.1037.0556 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Lần | PD | 3750000 |
496 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3818000 |
497 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3268000 |
498 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P2 | 2269000 |
499 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3285000 |
500 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P2 | 2298000 |
501 | 11.0162.1120 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | Lần | P2 | 2818000 |
502 | 12.0002.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 705000 |
503 | 12.0003.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | P1 | 1126000 |
504 | 12.0010.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | Lần | P2 | 2627000 |
505 | 12.0012.1048 | Cắt u nang giáp móng | Lần | P2 | 2133000 |
506 | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2627000 |
507 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | P2 | 1234000 |
508 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | P1 | 1234000 |
509 | 12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | P1 | 1234000 |
510 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | P2 | 455000 |
511 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | P2 | 820000 |
512 | 12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | P1 | 3093000 |
513 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | P2 | 415000 |
514 | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | P1 | 4623000 |
515 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | P2 | 834000 |
516 | 12.0092.0909 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | Lần | P2 | 1334000 |
517 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 834000 |
518 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn | Lần | P1 | 4615000 |
519 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | P2 | 602000 |
520 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | Lần | P2 | 663000 |
521 | 12.0169.0400 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | P1 | 3285000 |
522 | 12.0170.0400 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | P1 | 3285000 |
523 | 12.0171.0400 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | P1 | 3285000 |
524 | 12.0178.0411 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | P1 | 6686000 |
525 | 12.0179.0408 | Phẫu thuật cắt phổi | Lần | P1 | 8641000 |
526 | 12.0180.0408 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | P1 | 8641000 |
527 | 12.0182.0408 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | P1 | 8641000 |
528 | 12.0185.0408 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | P1 | 8641000 |
529 | 12.0186.0408 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | P1 | 8641000 |
530 | 12.0187.0408 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | P1 | 8641000 |
531 | 12.0260.0416 | Phẫu thuật cắt thận | Lần | P1 | 4232000 |
532 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | P3 | 1206000 |
533 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | P2 | 1784000 |
534 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | P2 | 2754000 |
535 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Lần | P2 | 1965000 |
536 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | P2 | 2862000 |
537 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | P3 | 984000 |
538 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 1784000 |
539 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | Lần | P1 | 2754000 |
540 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | P1 | 1784000 |
541 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | P2 | 1784000 |
542 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | P3 | 1206000 |
543 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | P2 | 3746000 |
544 | 12.0325.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | P2 | 3746000 |
545 | 12.0327.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
546 | 12.0328.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
547 | 12.0329.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
548 | 12.0335.0534 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | P1 | 3741000 |
549 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | P3 | 2612000 |
550 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | P3 | 1935000 |
551 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | P2 | 1482000 |
552 | 13.0174.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | Lần | P2 | 2862000 |
553 | 14.0064.0802 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | Lần | P2 | 1040000 |
554 | 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | P1 | 1234000 |
555 | 14.0098.0739 | Chích mủ hốc mắt | Lần | P3 | 452000 |
556 | 14.0106.0768 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | P3 | 1440000 |
557 | 14.0106.0769 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | P3 | 809000 |
558 | 14.0128.0826 | Kéo dài cân cơ nâng mi | Lần | P1 | 1304000 |
559 | 14.0136.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | P2 | 643000 |
560 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | P2 | 643000 |
561 | 14.0171.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | Lần | P3 | 809000 |
562 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | P2 | 693000 |
563 | 14.0174.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | P3 | 926000 |
564 | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1235000 |
565 | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 638000 |
566 | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1417000 |
567 | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 845000 |
568 | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1068000 |
569 | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1640000 |
570 | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1837000 |
571 | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | P2 | 1236000 |
572 | 14.0227.0834 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | P1 | 1234000 |
573 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | P2 | 3720000 |
574 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | P2 | 1990000 |
575 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | P2 | 602000 |
576 | 15.0045.0909 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | Lần | P3 | 1334000 |
577 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | P3 | 834000 |
578 | 15.0046.0872 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | Lần | P3 | 486000 |
579 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | P3 | 3040000 |
580 | 15.0081.0918 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | Lần | P2 | 663000 |
581 | 15.0081.0919 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | Lần | P2 | 457000 |
582 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | P1 | 5336000 |
583 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | T3 | 954000 |
584 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | T3 | 140000 |
585 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | P2 | 1648000 |
586 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | P2 | 2355000 |
587 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | P2 | 2814000 |
588 | 15.0154.0914 | Nạo VA gây mê | Lần | P2 | 790000 |
589 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | P3 | 954000 |
590 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt | Lần | P2 | 3002000 |
591 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh | Lần | P2 | 2955000 |
592 | 15.0168.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) | Lần | P1 | 4159000 |
593 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | P3 | 719000 |
594 | 15.0189.0948 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Lần | P1 | 4615000 |
595 | 15.0193.0157 | Nong thực quản qua nội soi | Lần | P3 | 2277000 |
596 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | P2 | 1415000 |
597 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | P3 | 954000 |
598 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | P3 | 2814000 |
599 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống Wharton | Lần | P3 | 1014000 |
600 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | P3 | 954000 |
601 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | P3 | 954000 |
602 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | P2 | 3002000 |
603 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | P3 | 3002000 |
604 | 15.0320.0985 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân. | Lần | PD | 7175000 |
605 | 15.0321.0912 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | Lần | P2 | 2672000 |
606 | 15.0322.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | Lần | P1 | 7175000 |
607 | 15.0323.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | Lần | P1 | 7175000 |
608 | 15.0331.1049 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Lần | P2 | 2627000 |
609 | 15.0355.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | Lần | P2 | 1415000 |
610 | 15.0356.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | Lần | P2 | 1415000 |
611 | 15.0357.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | Lần | P2 | 1415000 |
612 | 16.0044.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | Cái | P3 | 565000 |
613 | 16.0044.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | Cái | P3 | 795000 |
614 | 16.0044.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | Cái | P3 | 422000 |
615 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 565000 |
616 | 16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 795000 |
617 | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 422000 |
618 | 16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 925000 |
619 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 565000 |
620 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 795000 |
621 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 422000 |
622 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | P3 | 925000 |
623 | 16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | P3 | 565000 |
624 | 16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Cái | P3 | 795000 |
625 | 16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Cái | P3 | 422000 |
626 | 16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Cái | P3 | 925000 |
627 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Cái | P3 | 565000 |
628 | 16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Cái | P3 | 795000 |
629 | 16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 422000 |
630 | 16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | P3 | 925000 |
631 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | Cái | P3 | 954000 |
632 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Cái | P3 | 337000 |
633 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng khó | Cái | P2 | 207000 |
634 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | P3 | 342000 |
635 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | P2 | 342000 |
636 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | P2 | 342000 |
637 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | P2 | 342000 |
638 | 16.0214.1007 | Phẫu thuật cắt lợi trùm | Lần | P3 | 158000 |
639 | 16.0216.1041 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | Lần | P3 | 295000 |
640 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | P3 | 295000 |
641 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | P3 | 295000 |
642 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | Cái | P3 | 271000 |
643 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | Cái | P3 | 382000 |
644 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2461000 |
645 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | P1 | 1014000 |
646 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | P1 | 5788000 |
647 | 27.0076.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | Lần | P1 | 3680000 |
648 | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | Lần | P1 | 5788000 |
649 | 27.0078.0124 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | Lần | P1 | 5010000 |
650 | 27.0079.0125 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | Lần | P1 | 5788000 |
651 | 27.0080.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | Lần | PD | 3718000 |
652 | 27.0082.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi | Lần | P1 | 5788000 |
653 | 27.0083.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | Lần | P1 | 3241000 |
654 | 27.0084.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ | Lần | P1 | 3241000 |
655 | 27.0085.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng | Lần | P1 | 3241000 |
656 | 27.0086.0415 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | Lần | PD | 6544000 |
657 | 27.0087.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | P1 | 5010000 |
658 | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | P1 | 5010000 |
659 | 27.0089.0124 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | Lần | P1 | 5010000 |
660 | 27.0093.1196 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | Lần | P1 | 2167000 |
661 | 27.0094.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi | Lần | PD | 8288000 |
662 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | P1 | 2896000 |
663 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | P1 | 2896000 |
664 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | P2 | 2697000 |
665 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | P1 | 2167000 |
666 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | P1 | 2167000 |
667 | 27.0170.0464 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | PD | 2664000 |
668 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | P1 | 2167000 |
669 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | Lần | P1 | 2498000 |
670 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | P1 | 2498000 |
671 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | P1 | 2697000 |
672 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | P1 | 2697000 |
673 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | P1 | 4241000 |
674 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | P2 | 2564000 |
675 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | P1 | 2896000 |
676 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | Lần | P1 | 2167000 |
677 | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | P1 | 3093000 |
678 | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật – ruột | Lần | PD | 3816000 |
679 | 27.0272.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | PD | 3093000 |
680 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | P1 | 3093000 |
681 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | P1 | 2167000 |
682 | 27.0298.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | P1 | 4390000 |
683 | 27.0300.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | P1 | 2167000 |
684 | 27.0303.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | P1 | 4390000 |
685 | 27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | Lần | P1 | 3680000 |
686 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | P1 | 3680000 |
687 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | P1 | 2167000 |
688 | 27.0316.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | P1 | 2167000 |
689 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | P1 | 2167000 |
690 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | P2 | 1456000 |
691 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | P1 | 2167000 |
692 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | P1 | 2167000 |
693 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | P2 | 1456000 |
694 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lần | P1 | 2448000 |
695 | 27.0396.0433 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | P1 | 3950000 |
696 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Lần | P3 | 705000 |
697 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | P2 | 705000 |
698 | 28.0011.0583 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | Lần | P2 | 1965000 |
699 | 28.0013.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Lần | P2 | 4228000 |
700 | 28.0013.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Lần | P2 | 2790000 |
701 | 28.0014.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Lần | P2 | 4228000 |
702 | 28.0014.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Lần | P2 | 2790000 |
703 | 28.0016.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | Lần | P1 | 4770000 |
704 | 28.0017.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Lần | P1 | 4770000 |
705 | 28.0033.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | P3 | 926000 |
706 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | P3 | 693000 |
707 | 28.0038.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | Lần | P2 | 4770000 |
708 | 28.0039.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Lần | P2 | 4770000 |
709 | 28.0040.0583 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | Lần | P2 | 1965000 |
710 | 28.0043.0826 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | P1 | 1304000 |
711 | 28.0046.0826 | Kéo dài cân cơ nâng mi | Lần | P2 | 1304000 |
712 | 28.0053.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | P3 | 643000 |
713 | 28.0091.0573 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | Lần | P1 | 3325000 |
714 | 28.0095.0836 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | Lần | P3 | 724000 |
715 | 28.0096.0834 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | Lần | P2 | 1234000 |
716 | 28.0108.0573 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | Lần | P2 | 3325000 |
717 | 28.0108.0575 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | Lần | P2 | 2790000 |
718 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | P3 | 1242000 |
719 | 28.0111.0575 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | Lần | P3 | 2790000 |
720 | 28.0138.0583 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | Lần | P2 | 1965000 |
721 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Lần | P3 | 705000 |
722 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | Lần | P3 | 2598000 |
723 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | P3 | 2598000 |
724 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | P1 | 2998000 |
725 | 28.0174.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 2998000 | |
726 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2998000 |
727 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | P2 | 3325000 |
728 | 28.0201.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | Lần | P2 | 3325000 |
729 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Lần | P2 | 2887000 |
730 | 28.0288.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Lần | P3 | 2598000 |
731 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | P2 | 3750000 |
732 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | P3 | 2686000 |
[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”cj7p0nawog” title=”Dịch vụ Siêu âm”]
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Giá |
1 | 01.0092.0001 | Siêu âm | Lần | 43900 |
2 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43900 |
3 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43900 |
4 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 |
5 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43900 |
6 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43900 |
7 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43900 |
8 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43900 |
9 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43900 |
10 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43900 |
11 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43900 |
12 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 222000 |
13 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43900 |
14 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181000 |
15 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43900 |
16 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43900 |
17 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43900 |
18 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222000 |
19 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222000 |
20 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222000 |
21 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222000 |
22 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43900 |
23 | 02.0115.0005 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | Lần | 257000 |
24 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43900 |
25 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222000 |
26 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
27 | 02.0113.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222000 |
28 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43900 |
29 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 43900 |
30 | 18.0057.0001 | Siêu tinh hoàn hai bên | Lần | 43900 |
31 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43900 |
32 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43900 |
33 | 18.0017.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | Lần | 181000 |
34 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43900 |
35 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222000 |
36 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 82300 |
37 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82300 |
38 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82300 |
39 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457000 |
40 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222000 |
41 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222000 |
42 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82300 |
43 | 02.0114.0006 | Siêu âm tim gắng sức | Lần | 587000 |
44 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82300 |
45 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82300 |
46 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82300 |
47 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82300 |
48 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 82300 |
49 | 02.0373.0001 | Lần | 43900 | |
50 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43900 |
51 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222000 |
52 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 222000 |
53 | 02.0116.0007 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | Lần | 457000 |
54 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 222000 |
55 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
56 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | Lần | 222000 |
57 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222000 |
58 | 18.0051.0005 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Lần | 257000 |
59 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 43900 |
60 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 43900 |
61 | 06.0037.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
62 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | Lần | 43900 |
63 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 43900 |
64 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43900 |
65 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 |
66 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
67 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 222000 |
68 | 02.0444.0005 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | Lần | 257000 |
69 | 02.0445.0004 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | Lần | 222000 |
70 | 02.0447.0004 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | Lần | 222000 |
71 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43900 |
72 | 02.0153.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
73 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 43900 |
74 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
75 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43900 |
76 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 43900 |
77 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 |
78 | 02.0154.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
79 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 |
80 | 03.4248.0004 | Siêu âm tim Doppler | Lần | 222000 |
81 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43900 |
[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”dmovuvr7vt” title=”Dịch vụ chụp X-Quang & Chụp cắt lớp vi tính”]
1 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | Lần | 206000 |
2 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác 2 mắt | Lần | 50200 |
3 | 14.0239.0011 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 56200 |
4 | 18.0067.0013 | Xương sọ (một tư thế) | Lần | 69200 |
5 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | Lần | 97200 |
6 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
7 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
8 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
9 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
10 | 18.0069.0010 | Xương đá (một tư thế) | Lần | 50200 |
11 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 65400 |
12 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 50200 |
13 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65400 |
14 | 18.0071.0011 | Chụp hốc mắt thẳng/ nghiêng | Lần | 56200 |
15 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
16 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 50200 |
17 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65400 |
18 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 97200 |
19 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 50200 |
20 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65400 |
21 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 50200 |
22 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65400 |
23 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 50200 |
24 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65400 |
25 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 50200 |
26 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 |
27 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 50200 |
28 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65400 |
29 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 50200 |
30 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65400 |
31 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 50200 |
32 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65400 |
33 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 50200 |
34 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65400 |
35 | 18.0081.9003 | Chụp X quang cận chóp số hóa | Lần | 17000 |
36 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 50200 |
37 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65400 |
38 | 18.0083.0014 | Chụp ổ răng | Lần | 64200 |
39 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 65400 |
40 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65400 |
41 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 50200 |
42 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65400 |
43 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
44 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
45 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
46 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 50200 |
47 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 69200 |
48 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 65400 |
49 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97200 |
50 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | Lần | 122000 |
51 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65400 |
52 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang số hoá 1 phim | Lần | 56200 |
53 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
54 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
55 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
56 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
57 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
58 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
59 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
60 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 56200 |
61 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 69200 |
62 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 65400 |
63 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97200 |
64 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
65 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
66 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
67 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
68 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 56200 |
69 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 69200 |
70 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 65400 |
71 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97200 |
72 | 18.0095.0010 | Chụp Blondeau/ Hirtz | Lần | 50200 |
73 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65400 |
74 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
75 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
76 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
77 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
78 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122000 |
79 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 50200 |
80 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 56200 |
81 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65400 |
82 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 50200 |
83 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 56200 |
84 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65400 |
85 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 50200 |
86 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 56200 |
87 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65400 |
88 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 50200 |
89 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
90 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
91 | 18.0102.0010 | CHỤP X-QUANG xương bả vai (hai tư thế) | Lần | 50200 |
92 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
93 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
94 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
95 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
96 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
97 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
98 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
99 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
100 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
101 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
102 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 50200 |
103 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 56200 |
104 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65400 |
105 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
106 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
107 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
108 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
109 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
110 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
111 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
112 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
113 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 50200 |
114 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
115 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
116 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
117 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 56200 |
118 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65400 |
119 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 50200 |
120 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 56200 |
121 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65400 |
122 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
123 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
124 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
125 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
126 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
127 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
128 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
129 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
130 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 56200 |
131 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 69200 |
132 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 65400 |
133 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97200 |
134 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
135 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 69200 |
136 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
137 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
138 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
139 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
140 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
141 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
142 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 |
143 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 |
144 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 |
145 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 |
146 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
147 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65400 |
148 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97200 |
149 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 69200 |
150 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122000 |
151 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 50200 |
152 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 56200 |
153 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65400 |
154 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 50200 |
155 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 56200 |
156 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65400 |
157 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56200 |
158 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 69200 |
159 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 65400 |
160 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97200 |
161 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 56200 |
162 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 69200 |
163 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65400 |
164 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97200 |
165 | 18.0123.0010 | Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) | Lần | 50200 |
166 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 56200 |
167 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65400 |
168 | 18.0124.0016 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | Lần | 101000 |
169 | 18.0124.0034 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | Lần | 224000 |
170 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 56200 |
171 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 |
172 | 18.0126.0026 | CHỤP X-QUANG Các ngón tay | Lần | 94200 |
173 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65400 |
174 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 65400 |
175 | 18.0129.0014 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 64200 |
176 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97200 |
177 | 18.0130.0017 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | Lần | 116000 |
178 | 18.0130.0035 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | Lần | 224000 |
179 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 116000 |
180 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224000 |
181 | 18.0132.0018 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | Lần | 156000 |
182 | 18.0132.0036 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | Lần | 264000 |
183 | 18.0133.0019 | Xương chũm, mỏm châm | Lần | 240000 |
184 | 18.0134.0019 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240000 |
185 | 18.0135.0025 | CHỤP X-QUANG Khung chậu | Lần | 406000 |
186 | 18.0138.0023 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) | Lần | 371000 |
187 | 18.0138.0031 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | Lần | 411000 |
188 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 539000 |
189 | 18.0140.0032 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | Lần | 609000 |
190 | 18.0141.0020 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | Lần | 539000 |
191 | 18.0142.0021 | Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang | Lần | 529000 |
192 | 18.0142.0033 | Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) số hóa | Lần | 564000 |
193 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564000 |
194 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206000 |
195 | 18.0149.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 522000 |
196 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
197 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
198 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
199 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
200 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
201 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
202 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
203 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
204 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
205 | 18.0150.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 632000 |
206 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
207 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
208 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
209 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
210 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
211 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
212 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
213 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
214 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
215 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
216 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
217 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
218 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
219 | 18.0257.0040 | Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
220 | 18.0258.0041 | Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
221 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
222 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
223 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
224 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522000 |
225 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
226 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632000 |
227 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
228 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
229 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
230 | 18.0228.0041 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
231 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
232 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
233 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
234 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632000 |
235 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 522000 |
[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”bcrlscxrh5″ title=”Xét nghiệm Sinh hóa – Huyết học”]
STT | Mã DV | Tên HH gốc | ĐVT | Giá |
1 | 02.0621.1531 | Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT | Lần | 215000 |
2 | 03.1212.1824 | Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 284000 |
3 | 22.0161.1292 | Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) | Lần | 30000 |
4 | 22.0351.1228 | Điện di miễn dịch huyết thanh | Lần | 1016000 |
5 | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | Lần | 358000 |
6 | 22.0353.1229 | Điện di protein huyết thanh | Lần | 371000 |
7 | 23.0002.1454 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | Lần | 279000 |
8 | 23.0003.1494 | Axit Uric | Lần | 21500 |
9 | 23.0004.1455 | ADH | Lần | 145000 |
10 | 23.0007.1494 | Albumine | Lần | 21500 |
11 | 23.0009.1493 | Phosphataze | Lần | 21500 |
12 | 23.0010.1494 | Amylase | Lần | 21500 |
13 | 23.0011.1459 | Amoniac | Lần | 75400 |
14 | 23.0013.1491 | Định lượng Anti CCP | Lần | 312000 |
15 | 23.0016.1462 | Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] | Lần | 48400 |
16 | 23.0017.1462 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] | Lần | 48400 |
17 | 23.0018.1457 | Alpha FP (AFP) | Lần | 91600 |
18 | 23.0019.1493 | GPT | Lần | 21500 |
19 | 23.0020.1493 | GOT | Lần | 21500 |
20 | 23.0022.1465 | Beta2 Microglobulin | Lần | 75400 |
21 | 23.0023.1492 | Định lượng Beta Crosslap | Lần | 139000 |
22 | 23.0024.1464 | Beta – HCG | Lần | 86200 |
23 | 23.0025.1493 | BILIRUBIN trực tiếp | Lần | 21500 |
24 | 23.0026.1493 | BILIRUBIN gián tiếp | Lần | 21500 |
25 | 23.0027.1493 | BILIRUBIN toàn phần | Lần | 21500 |
26 | 23.0028.1466 | BNP (B – Type Natriuretic Peptide) | Lần | 581000 |
27 | 23.0029.1473 | Calci | Lần | 12900 |
28 | 23.0030.1472 | Định lượng Ca++ máu | Lần | 16100 |
29 | 23.0032.1468 | CA 125 | Lần | 139000 |
30 | 23.0033.1470 | CA 19-9 | Lần | 139000 |
31 | 23.0034.1469 | CA 15 – 3 | Lần | 150000 |
32 | 23.0035.1471 | CA 72 -4 | Lần | 134000 |
33 | 23.0036.1474 | Calcitonin | Lần | 134000 |
34 | 23.0039.1476 | CEA | Lần | 86200 |
35 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | Lần | 26900 |
36 | 23.0041.1506 | Cholesterol toàn phần | Lần | 26900 |
37 | 23.0042.1482 | CPK | Lần | 26900 |
38 | 23.0043.1478 | CK-MB | Lần | 37700 |
39 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | Lần | 37700 |
40 | 23.0046.1480 | Cortison | Lần | 91600 |
41 | 23.0047.1495 | Định lượng Cystatine C [Máu] | Lần | 149000 |
42 | 23.0048.1479 | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | Lần | 169000 |
43 | 23.0049.1479 | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | Lần | 169000 |
44 | 23.0050.1484 | CRP hs | Lần | 53800 |
45 | 23.0051.1494 | Creatine | Lần | 21500 |
46 | 23.0052.1486 | Cyfra 21 – 1 | Lần | 96900 |
47 | 23.0053.1485 | Cyclosporine | Lần | 323000 |
48 | 23.0055.1489 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) | Lần | 290000 |
49 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) | Lần | 29000 |
50 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32300 |
51 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 149000 |
52 | 23.0063.1514 | Ferritin | Lần | 80800 |
53 | 23.0066.1516 | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | Lần | 182000 |
54 | 23.0067.1515 | Folate | Lần | 86200 |
55 | 23.0068.1561 | FT3 | Lần | 64600 |
56 | 23.0069.1561 | FT4 | Lần | 64600 |
57 | 23.0074.1520 | GLDH | Lần | 96900 |
58 | 23.0075.1494 | Glucose | Lần | 21500 |
59 | 23.0076.1494 | Globuline | Lần | 21500 |
60 | 23.0077.1518 | GGT | Lần | 19200 |
61 | 23.0079.1499 | Định lượng Gentamicin | Lần | 96900 |
62 | 23.0080.1522 | Haptoglobin | Lần | 96900 |
63 | 23.0081.1647 | HBsAg | Lần | 471000 |
64 | 23.0083.1523 | HbA1C | Lần | 101000 |
65 | 23.0084.1506 | HDL-Cholesterol | Lần | 26900 |
66 | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Lần | 199000 |
67 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Lần | 199000 |
68 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Lần | 199000 |
69 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Lần | 199000 |
70 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 139000 |
71 | 23.0104.1532 | Lactat | Lần | 96900 |
72 | 23.0109.1536 | Lipase | Lần | 59200 |
73 | 23.0110.1535 | LH | Lần | 80800 |
74 | 23.0111.1534 | LDH | Lần | 26900 |
75 | 23.0112.1506 | LDL – Cholesterol | Lần | 26900 |
76 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg ++ huyết thanh | Lần | 32300 |
77 | 23.0120.1541 | NSE (Neuron Specific Enolase) | Lần | 192000 |
78 | 23.0121.1548 | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | Lần | 408000 |
79 | 23.0122.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase | Lần | 64600 |
80 | 23.0128.1494 | Phospho | Lần | 21500 |
81 | 23.0129.1547 | Pre albumin | Lần | 96900 |
82 | 23.0130.1549 | Pro-calcitonin | Lần | 398000 |
83 | 23.0133.1494 | Protein toàn phần | Lần | 21500 |
84 | 23.0134.1550 | Progesteron | Lần | 80800 |
85 | 23.0136.1248 | Định lượng Protein S | Lần | 231000 |
86 | 23.0137.1551 | PRO-GRP | Lần | 349000 |
87 | 23.0138.1554 | PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | Lần | 86200 |
88 | 23.0139.1553 | PSA | Lần | 91600 |
89 | 23.0140.1555 | PTH | Lần | 236000 |
90 | 23.0142.1557 | RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 37700 |
91 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh | Lần | 32300 |
92 | 23.0147.1561 | T3 | Lần | 64600 |
93 | 23.0148.1561 | T4 | Lần | 64600 |
94 | 23.0150.1562 | Tacrolimus | Lần | 724000 |
95 | 23.0154.1565 | Thyroglobulin | Lần | 176000 |
96 | 23.0155.1564 | Theophylin | Lần | 80800 |
97 | 23.0156.1566 | TRAb định lượng | Lần | 408000 |
98 | 23.0157.1567 | Transferin/độ bão hòa tranferin | Lần | 64600 |
99 | 23.0158.1506 | Tryglyceride | Lần | 26900 |
100 | 23.0159.1569 | Troponin T/I | Lần | 75000 |
101 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75000 |
102 | 23.0162.1570 | TSH | Lần | 59200 |
103 | 23.0163.1504 | Định lượng Tobramycin | Lần | 96900 |
104 | 23.0166.1494 | Ure | Lần | 21500 |
105 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Lần | 199000 |
106 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 26900 |
107 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21500 |
108 | 24.0114.1719 | Virus PCR | Lần | 734000 |
109 | 24.0117.1646 | HBsAg (nhanh) | Lần | 53600 |
110 | 24.0124.1619 | Anti-HBs định lượng | Lần | 116000 |
111 | 24.0144.1621 | HCV (nhanh) | Lần | 53600 |
112 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | Lần | 119000 |
113 | 01.0281.1510 | Đường máu mao mạch | Lần | 15200 |
114 | 01.0285.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 12600 |
115 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15200 |
116 | 22.0001.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Lần | 63500 |
117 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63500 |
118 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | Lần | 40400 |
119 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT) | Lần | 40400 |
120 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | Lần | 102000 |
121 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 102000 |
122 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | Lần | 28800 |
123 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von – Kaulla | Lần | 51900 |
124 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | Lần | 12600 |
125 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | Lần | 48400 |
126 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông | Lần | 14900 |
127 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | Lần | 253000 |
128 | 22.0049.1336 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | Lần | 749000 |
129 | 22.0055.1346 | Thời gian Howell | Lần | 31100 |
130 | 22.0089.1567 | Định lượng Transferin | Lần | 64600 |
131 | 22.0103.1244 | Định lượng G6PD | Lần | 179000 |
132 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32300 |
133 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | Lần | 46200 |
134 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | Lần | 106000 |
135 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 69300 |
136 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | Lần | 69300 |
137 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương | Lần | 147000 |
138 | 22.0134.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26400 |
139 | 22.0135.1313 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | Lần | 40400 |
140 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | Lần | 17300 |
141 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) | Lần | 17300 |
142 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Lần | 36900 |
143 | 22.0140.1360 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | Lần | 34600 |
144 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 28800 |
145 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23100 |
146 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34600 |
147 | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 64600 |
148 | 22.0145.1320 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương | Lần | 80800 |
149 | 22.0146.1319 | Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương | Lần | 80800 |
150 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản) | Lần | 56000 |
151 | 22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | Lần | 20400 |
152 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | Lần | 17300 |
153 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Lần | 34600 |
154 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28800 |
155 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 74800 |
156 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 39100 |
157 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 39100 |
158 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO bằng kỹ thuật tiêu thụ kháng thể | Lần | 207000 |
159 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 39100 |
160 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23100 |
161 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 20700 |
162 | 22.0289.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 118000 |
163 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | Lần | 31100 |
164 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31100 |
165 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | Lần | 80800 |
166 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80800 |
167 | 22.0342.1225 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 | Lần | 719000 |
168 | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 649000 |
169 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | Lần | 236000 |
170 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23100 |
171 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 20700 |
172 | 22.0608.1316 | Nhuộm Peroxydase (MPO) | Lần | 77300 |
173 | 22.0609.1321 | Nhuộm sudan den | Lần | 77300 |
174 | 22.0610.1315 | Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | Lần | 92400 |
175 | 22.0611.1311 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu | Lần | 92400 |
176 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 12900 |
177 | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | Lần | 171000 |
178 | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer | Lần | 253000 |
179 | 23.0064.1480 | Định lượng Fructosamin [Máu] | Lần | 91600 |
180 | 23.0065.1517 | FSH | Lần | 80800 |
181 | 23.0073.1519 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | Lần | 161000 |
182 | 23.0103.1531 | Khí máu | Lần | 215000 |
183 | 23.0131.1552 | Prolactin | Lần | 75400 |
184 | 23.0141.1498 | Định lượng Renin activity [Máu] | Lần | 521000 |
185 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 93700 |
186 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Lần | 75400 |
187 | 23.0200.1579 | Điện di Protein | Lần | 161000 |
188 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 12900 |
189 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 26900 |
190 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21500 |
191 | 24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Lần | 38200 |
192 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Lần | 53600 |
[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”5w0ypbi7i” title=”Danh mục Thủ thuật”]
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Loại PT,TT | Giá |
1 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | T3 | 21400 |
2 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Lần | T1 | 653000 |
3 | 01.0008.0100 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng | Lần | T1 | 1126000 |
4 | 01.0025.0004 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | Lần | T1 | 222000 |
5 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 459000 |
6 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | T1 | 459000 |
7 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | Lần | T1 | 989000 |
8 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | T1 | 247000 |
9 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng tim | Lần | T1 | 247000 |
10 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | T1 | 653000 |
11 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | T3 | 32900 |
12 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | T3 | 11100 |
13 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | T2 | 11100 |
14 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | T3 | 317000 |
15 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | T2 | 216000 |
16 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | T1 | 568000 |
17 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TD | 568000 |
18 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | T1 | 762000 |
19 | 01.0070.1888 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | T1 | 568000 |
20 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T1 | 719000 |
21 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | T1 | 719000 |
22 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57600 | |
23 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | T1 | 1126000 |
24 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | T3 | 247000 |
25 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | T2 | 30100 |
26 | 01.0086.0898 | Khí dung | Lần | T3 | 20400 |
27 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | T2 | 20400 |
28 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | T2 | 247000 |
29 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T1 | 216000 |
30 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | T1 | 143000 |
31 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 185000 |
32 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | T1 | 596000 |
33 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | T1 | 596000 |
34 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 185000 |
35 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | TD | 143000 |
36 | 01.0099.0111 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | Lần | TD | 185000 |
37 | 01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | T1 | 1461000 |
38 | 01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | TD | 3261000 |
39 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
40 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
41 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
42 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
43 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
44 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
45 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
46 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
47 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
48 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
49 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
50 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 559000 |
51 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | Lần | TD | 559000 |
52 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | Lần | TD | 559000 |
53 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | Lần | T1 | 559000 |
54 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO | Lần | TD | 559000 |
55 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | T2 | 559000 |
56 | 01.0157.0508 | Cố định gãy xương sườn | Lần | T2 | 49900 |
57 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | T1 | 479000 |
58 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | T1 | 373000 |
59 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | Lần | T1 | 373000 |
60 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | T3 | 90100 |
61 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang | Lần | T2 | 198000 |
62 | 01.0172.0101 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng | Lần | T2 | 1126000 |
63 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | T3 | 52500 |
64 | 01.0202.0083 | Chọc dò tuỷ sống | Lần | T2 | 107000 |
65 | 01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | T2 | 64300 |
66 | 01.0216.0103 | Thủ thuật đặt sond dạ dày | Lần | T3 | 90100 |
67 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | T1 | 2697000 |
68 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày | Lần | T2 | 119000 |
69 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | Lần | T2 | 589000 |
70 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | T3 | 82100 |
71 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | T3 | 82100 |
72 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
73 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | T2 | 459000 |
74 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 137000 |
75 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | T1 | 431000 |
76 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | T2 | 678000 |
77 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | T2 | 1199000 |
78 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | T1 | 597000 |
79 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 134000 |
80 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 179000 |
81 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | T3 | 240000 |
82 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39100 | |
83 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | T2 | 216000 |
84 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | T1 | 1016000 |
85 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
86 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | T3 | 137000 |
87 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | T3 | 143000 |
88 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 678000 |
89 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1199000 |
90 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TD | 568000 |
91 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi | Lần | T2 | 196000 |
92 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | T3 | 185000 |
93 | 02.0027.0129 | Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản | Lần | TD | 3261000 |
94 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20400 | |
95 | 02.0046.0129 | Nội soi phế quản ống cứng | Lần | TD | 3261000 |
96 | 02.0048.0127 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | T1 | 1761000 |
97 | 02.0048.0131 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | T1 | 1133000 |
98 | 02.0050.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | TD | 3261000 |
99 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | TD | 2584000 |
100 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 | |
101 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi | Lần | T2 | 431000 |
102 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
103 | 02.0066.0171 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner | Lần | T1 | 1900000 |
104 | 02.0068.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | T3 | 30100 |
105 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
106 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
107 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
108 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198000 | |
109 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | Lần | 198000 | |
110 | 02.0110.1798 | Nghiệm pháp bàn nghiêng | Lần | T2 | 198000 |
111 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | T2 | 198000 |
112 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | T1 | 989000 |
113 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | T2 | 319000 |
114 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | T2 | 107000 |
115 | 02.0132.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | Lần | T2 | 1157000 |
116 | 02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | T2 | 1157000 |
117 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | T2 | 1157000 |
118 | 02.0150.0114 | Hút đờm | Lần | T3 | 11100 |
119 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | T3 | 52500 |
120 | 02.0160.1777 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | Lần | T3 | 64300 |
121 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | T2 | 134000 |
122 | 02.0166.0283 | Xoa bóp toàn thân (60 phút) | Lần | 50700 | |
123 | 02.0174.0121 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 373000 |
124 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 373000 |
125 | 02.0176.0121 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 373000 |
126 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | T2 | 110000 |
127 | 02.0180.0099 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | Lần | T1 | 653000 |
128 | 02.0185.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | Lần | T2 | 1126000 |
129 | 02.0186.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | Lần | T2 | 1126000 |
130 | 02.0188.0210 | Thông đái | Lần | T3 | 90100 |
131 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | T2 | 241000 |
132 | 02.0213.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | T1 | 925000 |
133 | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | T1 | 893000 |
134 | 02.0222.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 893000 |
135 | 02.0231.0164 | Rút catheter đường hầm | Lần | 178000 | |
136 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | T2 | 198000 |
137 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | T3 | 198000 |
138 | 02.0236.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
139 | 02.0242.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | T3 | 137000 |
140 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | T3 | 137000 |
141 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | T3 | 176000 |
142 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 90100 |
143 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
144 | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | TD | 2697000 |
145 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | T3 | 189000 |
146 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
147 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | T1 | 728000 |
148 | 02.0266.0157 | Nong thực quản qua nội soi | Lần | T1 | 2277000 |
149 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | T1 | 728000 |
150 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | T1 | 728000 |
151 | 02.0273.0191 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | Lần | T2 | 243000 |
152 | 02.0275.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật | Lần | TD | 2678000 |
153 | 02.0277.0502 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày | Lần | T1 | 2697000 |
154 | 02.0283.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) | Lần | TD | 2678000 |
155 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu | Lần | TD | 728000 |
156 | 02.0288.0142 | Nội soi ổ bụng | Lần | T1 | 825000 |
157 | 02.0292.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | T2 | 243000 |
158 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | T3 | 137000 |
159 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | T3 | 137000 |
160 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | T3 | 189000 |
161 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T3 | 119000 |
162 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 597000 |
163 | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan | Lần | T1 | 558000 |
164 | 02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Lần | T1 | 558000 |
165 | 02.0320.0166 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | Lần | T1 | 558000 |
166 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | T2 | 176000 |
167 | 02.0324.0166 | Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | Lần | T1 | 558000 |
168 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | T1 | 558000 |
169 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lần | T1 | 597000 |
170 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy | Lần | T1 | 558000 |
171 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | T1 | 558000 |
172 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | T1 | 176000 |
173 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | T1 | 558000 |
174 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | T3 | 82100 |
175 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 82100 |
176 | 02.0340.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | Lần | T3 | 110000 |
177 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | T3 | 110000 |
178 | 02.0343.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
179 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
180 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
181 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
182 | 02.0349.0112 | Chọc hút dịch khớp mù | Lần | T3 | 114000 |
183 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp dưới siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
184 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Lần | T3 | 114000 |
185 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
186 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | T3 | 114000 |
187 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
188 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | T3 | 114000 |
189 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
190 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | T3 | 114000 |
191 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
192 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | T3 | 114000 |
193 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
194 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | T3 | 114000 |
195 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 125000 |
196 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | T3 | 110000 |
197 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 152000 |
198 | 02.0375.0168 | Sinh thiết da | Lần | T3 | 126000 |
199 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 126000 |
200 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 828000 |
201 | 02.0378.0174 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 1104000 |
202 | 02.0379.0170 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 828000 |
203 | 02.0380.0168 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Lần | T3 | 126000 |
204 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp | Lần | T3 | 91500 |
205 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Lần | T3 | 91500 |
206 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | T3 | 91500 |
207 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | T3 | 91500 |
208 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | T3 | 91500 |
209 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | T3 | 91500 |
210 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | T3 | 91500 |
211 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | T3 | 91500 |
212 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | T3 | 91500 |
213 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | T3 | 91500 |
214 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức – sườn | Lần | T3 | 91500 |
215 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | T3 | 91500 |
216 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | T2 | 91500 |
217 | 02.0394.0320 | Tiêm ngoài màng cứng | Lần | T2 | 319000 |
218 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | T2 | 91500 |
219 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | T3 | 91500 |
220 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | T3 | 91500 |
221 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | T3 | 91500 |
222 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | T3 | 91500 |
223 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | T3 | 91500 |
224 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | T3 | 91500 |
225 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | T3 | 91500 |
226 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | T3 | 91500 |
227 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | T3 | 91500 |
228 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | T3 | 91500 |
229 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Lần | T3 | 91500 |
230 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Lần | T3 | 91500 |
231 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | T2 | 91500 |
232 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | T2 | 91500 |
233 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Lần | T2 | 91500 |
234 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
235 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
236 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
237 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
238 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
239 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
240 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
241 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
242 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
243 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
244 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
245 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
246 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
247 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
248 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
249 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
250 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
251 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
252 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 132000 |
253 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
254 | 02.0435.0169 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
255 | 02.0451.1798 | Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) | Lần | T1 | 198000 |
256 | 02.0485.0147 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | T2 | 849000 |
257 | 02.0498.0101 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | Lần | T2 | 1126000 |
258 | 02.0519.0173 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | Lần | T3 | 262000 |
259 | 02.0610.0308 | Test hồi phục phế quản. | Lần | 172000 | |
260 | 02.0614.1796 | Đo dung tích sống gắng sức – FVC | Lần | T3 | 778000 |
261 | 02.0616.1796 | Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV | Lần | 778000 | |
262 | 02.2382.0213 | Tiêm khớp | Lần | T2 | 200000 |
263 | 03.0006.1774 | Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) | Lần | TD | 4547000 |
264 | 03.0017.1774 | Đặt catheter động mạch phổi | Lần | T1 | 4547000 |
265 | 03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | Lần | T1 | 247000 |
266 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | T3 | 198000 |
267 | 03.0022.0192 | Kích thích tim với tần số cao | Lần | T1 | 989000 |
268 | 03.0023.0192 | Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | T1 | 989000 |
269 | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | T1 | 989000 |
270 | 03.0025.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài | Lần | T1 | 989000 |
271 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 989000 |
272 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | T1 | 653000 |
273 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | T1 | 1126000 |
274 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | T1 | 247000 |
275 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | T1 | 247000 |
276 | 03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | Lần | T1 | 247000 |
277 | 03.0056.0128 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | T2 | 1461000 |
278 | 03.0056.0130 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | T2 | 753000 |
279 | 03.0057.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | T1 | 1461000 |
280 | 03.0058.0209 | Thở máy | Lần | T1 | 559000 |
281 | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | Lần | T1 | 1126000 |
282 | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | Lần | T1 | 1126000 |
283 | 03.0067.0186 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | Lần | T1 | 440000 |
284 | 03.0073.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | T1 | 3261000 |
285 | 03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | T1 | 2584000 |
286 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | T2 | 11100 |
287 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | T1 | 568000 |
288 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | T2 | 216000 |
289 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | T1 | 559000 |
290 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | T1 | 559000 |
291 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | T2 | 137000 |
292 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | T2 | 596000 |
293 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | T2 | 126000 |
294 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20400 | |
295 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | T2 | 20400 |
296 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | T3 | 317000 |
297 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | T2 | 459000 |
298 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | T1 | 719000 |
299 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | T2 | 143000 |
300 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | TD | 568000 |
301 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | T2 | 247000 |
302 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57600 | |
303 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | T2 | 49900 |
304 | 03.0117.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | T2 | 1126000 |
305 | 03.0124.0148 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | Lần | T1 | 925000 |
306 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | T2 | 110000 |
307 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | T1 | 373000 |
308 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | T3 | 302000 |
309 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | T2 | 198000 |
310 | 03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | T2 | 222000 |
311 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | T3 | 52500 |
312 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | T1 | 728000 |
313 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | Lần | T1 | 728000 |
314 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | T2 | 305000 |
315 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | T1 | 728000 |
316 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | T1 | 576000 |
317 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
318 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 137000 |
319 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 137000 |
320 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 90100 |
321 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T2 | 119000 |
322 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | T2 | 589000 |
323 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
324 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 82100 |
325 | 03.0272.0243 | Laser châm | Lần | T2 | 47400 |
326 | 03.0274.0238 | Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC | Lần | T2 | 45300 |
327 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Lần | T3 | 35500 |
328 | 03.0289.0224 | Hào châm | Lần | T3 | 72300 |
329 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | T2 | 72300 |
330 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | T2 | 72300 |
331 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | T1 | 74300 |
332 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T1 | 74300 |
333 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | T1 | 74300 |
334 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T1 | 74300 |
335 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | T1 | 74300 |
336 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | T1 | 74300 |
337 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T1 | 74300 |
338 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | T1 | 74300 |
339 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T1 | 74300 |
340 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 74300 |
341 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | T1 | 74300 |
342 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 74300 |
343 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | T1 | 74300 |
344 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | T1 | 74300 |
345 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | T1 | 74300 |
346 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | T1 | 74300 |
347 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T1 | 74300 |
348 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | T1 | 74300 |
349 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T1 | 74300 |
350 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T1 | 74300 |
351 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T1 | 74300 |
352 | 03.0316.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T1 | 74300 |
353 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T1 | 74300 |
354 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 74300 |
355 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | T1 | 74300 |
356 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | T1 | 74300 |
357 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T1 | 74300 |
358 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 74300 |
359 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | T1 | 74300 |
360 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | T1 | 74300 |
361 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 74300 |
362 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Lần | T1 | 74300 |
363 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | T1 | 74300 |
364 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 74300 |
365 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | T1 | 74300 |
366 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T1 | 74300 |
367 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 74300 |
368 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T1 | 74300 |
369 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | T1 | 74300 |
370 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T1 | 74300 |
371 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T1 | 74300 |
372 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | T1 | 74300 |
373 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | T1 | 74300 |
374 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | T1 | 74300 |
375 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T1 | 74300 |
376 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T1 | 74300 |
377 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 74300 |
378 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T1 | 74300 |
379 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T1 | 74300 |
380 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | T1 | 74300 |
381 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
382 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 74300 |
383 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Lần | T2 | 74300 |
384 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 74300 |
385 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Lần | T2 | 74300 |
386 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 74300 |
387 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 74300 |
388 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
389 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T2 | 74300 |
390 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
391 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 74300 |
392 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Lần | T2 | 74300 |
393 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 74300 |
394 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 74300 |
395 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
396 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
397 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 74300 |
398 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 74300 |
399 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 74300 |
400 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 74300 |
401 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
402 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
403 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
404 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Lần | T2 | 74300 |
405 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 74300 |
406 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 74300 |
407 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Lần | T2 | 74300 |
408 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Lần | T2 | 74300 |
409 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T2 | 74300 |
410 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 74300 |
411 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 74300 |
412 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
413 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 74300 |
414 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | T2 | 74300 |
415 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 74300 |
416 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Lần | T2 | 74300 |
417 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Lần | T2 | 74300 |
418 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 74300 |
419 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 74300 |
420 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 74300 |
421 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 74300 |
422 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Lần | T2 | 74300 |
423 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
424 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 74300 |
425 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Lần | T2 | 74300 |
426 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
427 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | T1 | 143000 |
428 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | T1 | 143000 |
429 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T1 | 143000 |
430 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | T1 | 143000 |
431 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | T1 | 143000 |
432 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T1 | 143000 |
433 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T1 | 143000 |
434 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | T1 | 143000 |
435 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | T1 | 143000 |
436 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T1 | 143000 |
437 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 143000 |
438 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 143000 |
439 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T1 | 143000 |
440 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | T1 | 143000 |
441 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T1 | 143000 |
442 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | T1 | 143000 |
443 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T1 | 143000 |
444 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | T1 | 143000 |
445 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T1 | 143000 |
446 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T1 | 143000 |
447 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T1 | 143000 |
448 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | T1 | 143000 |
449 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 143000 |
450 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | T1 | 143000 |
451 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | T1 | 143000 |
452 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T1 | 143000 |
453 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 143000 |
454 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T1 | 143000 |
455 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | T1 | 143000 |
456 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | T1 | 143000 |
457 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 143000 |
458 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | T1 | 143000 |
459 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | T1 | 143000 |
460 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | T1 | 143000 |
461 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 143000 |
462 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | T1 | 143000 |
463 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | T1 | 143000 |
464 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 143000 |
465 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T1 | 143000 |
466 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | T1 | 143000 |
467 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Lần | T1 | 143000 |
468 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | T1 | 143000 |
469 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | T1 | 143000 |
470 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T1 | 143000 |
471 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | T1 | 143000 |
472 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T1 | 143000 |
473 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 143000 |
474 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T1 | 143000 |
475 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T1 | 143000 |
476 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | T2 | 74300 |
477 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
478 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 74300 |
479 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 74300 |
480 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 74300 |
481 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | T2 | 74300 |
482 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T2 | 74300 |
483 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Lần | T2 | 74300 |
484 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T2 | 74300 |
485 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 74300 |
486 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
487 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | T2 | 74300 |
488 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
489 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 74300 |
490 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | T2 | 74300 |
491 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 74300 |
492 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 74300 |
493 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | Lần | T2 | 74300 |
494 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
495 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
496 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 74300 |
497 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 74300 |
498 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 74300 |
499 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 74300 |
500 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
501 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
502 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
503 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Lần | T2 | 74300 |
504 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 74300 |
505 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 74300 |
506 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 74300 |
507 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | T2 | 74300 |
508 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 74300 |
509 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T2 | 74300 |
510 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | T2 | 74300 |
511 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 74300 |
512 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Lần | T2 | 74300 |
513 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Lần | T2 | 74300 |
514 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | T2 | 74300 |
515 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | T2 | 74300 |
516 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | T2 | 74300 |
517 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 74300 |
518 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | T2 | 74300 |
519 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
520 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Lần | T2 | 74300 |
521 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Lần | T2 | 74300 |
522 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | T2 | 74300 |
523 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 74300 |
524 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 74300 |
525 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 74300 |
526 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
527 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | T2 | 74300 |
528 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 74300 |
529 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 74300 |
530 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 74300 |
531 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
532 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 74300 |
533 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | T2 | 74300 |
534 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
535 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 74300 |
536 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 74300 |
537 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 74300 |
538 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 74300 |
539 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 74300 |
540 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | T2 | 74300 |
541 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | T2 | 65500 |
542 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 65500 |
543 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
544 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | T2 | 65500 |
545 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | T2 | 65500 |
546 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 65500 |
547 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | T2 | 65500 |
548 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 65500 |
549 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
550 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | T2 | 65500 |
551 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Lần | T2 | 65500 |
552 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 65500 |
553 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 65500 |
554 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 65500 |
555 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | T2 | 65500 |
556 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | T2 | 65500 |
557 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 65500 |
558 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Lần | T2 | 65500 |
559 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 65500 |
560 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 65500 |
561 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | T2 | 65500 |
562 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 65500 |
563 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 65500 |
564 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 65500 |
565 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 65500 |
566 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 65500 |
567 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 65500 |
568 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Lần | T2 | 65500 |
569 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | T2 | 65500 |
570 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 65500 |
571 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 65500 |
572 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 65500 |
573 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 65500 |
574 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 65500 |
575 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | T2 | 65500 |
576 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 65500 |
577 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Lần | T2 | 65500 |
578 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Lần | T2 | 65500 |
579 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 65500 |
580 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 65500 |
581 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 65500 |
582 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | T2 | 65500 |
583 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 65500 |
584 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 65500 |
585 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Lần | T2 | 65500 |
586 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | T2 | 65500 |
587 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 65500 |
588 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | T2 | 65500 |
589 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | T2 | 65500 |
590 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 65500 |
591 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | T2 | 65500 |
592 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | T2 | 65500 |
593 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 65500 |
594 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 65500 |
595 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 65500 |
596 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 65500 |
597 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 65500 |
598 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 65500 |
599 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Lần | T2 | 65500 |
600 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
601 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
602 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
603 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
604 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
605 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | T3 | 35500 |
606 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
607 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
608 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
609 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
610 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
611 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
612 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
613 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
614 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
615 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
616 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
617 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
618 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
619 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
620 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
621 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
622 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
623 | 03.0992.0868 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | Lần | T1 | 205000 |
624 | 03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | Lần | T2 | 275000 |
625 | 03.0997.0931 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | T2 | 1559000 |
626 | 03.0997.0932 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | T2 | 513000 |
627 | 03.1000.0922 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 447000 | |
628 | 03.1000.0923 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 673000 | |
629 | 03.1001.0000 | Nội soi tai | Lần | 40000 | |
630 | 03.1012.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | Lần | T1 | 1133000 |
631 | 03.1018.0128 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | T1 | 1461000 |
632 | 03.1021.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | TD | 3261000 |
633 | 03.1022.0128 | Nội soiphế quản qua ống nội khí quản | Lần | T2 | 1461000 |
634 | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | T1 | 728000 |
635 | 03.1052.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | T1 | 825000 |
636 | 03.1055.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | TD | 982000 |
637 | 03.1060.0145 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | Lần | T1 | 1164000 |
638 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | T1 | 576000 |
639 | 03.1065.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | T2 | 243000 |
640 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
641 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Lần | T3 | 189000 |
642 | 03.1082.0152 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | T1 | 893000 |
643 | 03.1085.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | T1 | 925000 |
644 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | T1 | 186000 |
645 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | T2 | 32900 |
646 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | T2 | 47500 |
647 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
648 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
649 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | T1 | 94400 |
650 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | T3 | 32900 |
651 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | T2 | 78400 |
652 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt | Lần | T2 | 52500 |
653 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | T2 | 52500 |
654 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | T2 | 52500 |
655 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | T3 | 32900 |
656 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | T2 | 64400 |
657 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
658 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | T2 | 247000 |
659 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
660 | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Cái | T2 | 337000 |
661 | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Cái | T1 | 337000 |
662 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | T1 | 158000 |
663 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Cái | T1 | 337000 |
664 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Cái | T1 | 337000 |
665 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
666 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
667 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | T1 | 212000 |
668 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T1 | 212000 |
669 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T1 | 97000 |
670 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | T1 | 37300 |
671 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | T1 | 37300 |
672 | 03.1957.1033 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc ( 1 lần) | Lần | T3 | 32300 |
673 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | T2 | 247000 |
674 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | T2 | 247000 |
675 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | T2 | 247000 |
676 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | TD | 363000 |
677 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | T1 | 37900 |
678 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | T1 | 117000 |
679 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | Lần | T3 | 86600 |
680 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | T1 | 62900 |
681 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | Lần | T1 | 514000 |
682 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | T1 | 155000 |
683 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 20500 |
684 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | T3 | 61200 |
685 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | T2 | 116000 |
686 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | T2 | 116000 |
687 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | Lần | T1 | 133000 |
688 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | Lần | T3 | 57600 |
689 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | T2 | 275000 |
690 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | Lần | T2 | 193000 |
691 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | T2 | 40800 |
692 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | T1 | 729000 |
693 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | T2 | 79100 |
694 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | T2 | 130000 |
695 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | T1 | 20500 |
696 | 03.2239.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Lần | T1 | 130000 |
697 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 178000 |
698 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 237000 |
699 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 257000 |
700 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | T1 | 305000 |
701 | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | Lần | T2 | 649000 |
702 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 678000 |
703 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 178000 |
704 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
705 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 176000 |
706 | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | T1 | 597000 |
707 | 03.2342.0169 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
708 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | T3 | 137000 |
709 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | T3 | 137000 |
710 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | T3 | 186000 |
711 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | T3 | 82100 |
712 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | T3 | 82100 |
713 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | T1 | 114000 |
714 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | T1 | 91500 |
715 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | T1 | 132000 |
716 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | T1 | 377000 |
717 | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | T1 | 475000 |
718 | 03.2383.0315 | Test nội bì | Lần | T1 | 389000 |
719 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | T3 | 11400 |
720 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | T3 | 11400 |
721 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | T3 | 11400 |
722 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | T3 | 11400 |
723 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | T3 | 21400 |
724 | 03.2611.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | T3 | 20400 |
725 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | T1 | 682000 |
726 | 03.3020.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | T1 | 682000 |
727 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | TD | 596000 |
728 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | TD | 596000 |
729 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | TD | 678000 |
730 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | T1 | 137000 |
731 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | T2 | 186000 |
732 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | T3 | 257000 |
733 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử VT đơn giản khâu cầm máu | Lần | T2 | 178000 |
734 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | T2 | 237000 |
735 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | T2 | 305000 |
736 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | T3 | 32900 |
737 | 03.3826.0200 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | Lần | T3 | 57600 |
738 | 03.3826.0202 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm | Lần | T3 | 112000 |
739 | 03.3826.0203 | Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | T3 | 134000 |
740 | 03.3826.0204 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | T3 | 179000 |
741 | 03.3826.0205 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | T3 | 240000 |
742 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | T3 | 178000 |
743 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | T3 | 257000 |
744 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 624000 |
745 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | T1 | 335000 |
746 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | T1 | 335000 |
747 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
748 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
749 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
750 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | Lần | T1 | 714000 |
751 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T1 | 624000 |
752 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
753 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
754 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
755 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
756 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
757 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
758 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
759 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
760 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | T1 | 335000 |
761 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 234000 |
762 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T1 | 644000 |
763 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T1 | 259000 |
764 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T1 | 335000 |
765 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
766 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 644000 |
767 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
768 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | T2 | 144000 |
769 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 259000 |
770 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
771 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
772 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
773 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T1 | 335000 |
774 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | T1 | 335000 |
775 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 335000 |
776 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T1 | 234000 |
777 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 234000 |
778 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 259000 |
779 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | TD | 186000 |
780 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | TD | 186000 |
781 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Lần | T2 | 74300 |
782 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 74300 |
783 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Lần | T2 | 74300 |
784 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 143000 |
785 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 74300 |
786 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | Lần | T2 | 66100 |
787 | 03.4190.0192 | Tạo nhịp tim qua da | Lần | TD | 989000 |
788 | 03.4211.0168 | Kỹ thuật sinh thiết da | Lần | T2 | 126000 |
789 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Lần | T3 | 52900 |
790 | 04.0030.0207 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | Lần | T1 | 92900 |
791 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | T1 | 158000 |
792 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | T3 | 61400 |
793 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | T1 | 682000 |
794 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
795 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
796 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
797 | 05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
798 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
799 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | T2 | 333000 |
800 | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | T2 | 285000 |
801 | 05.0042.0275 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | Lần | T3 | 34200 |
802 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | T2 | 333000 |
803 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | T3 | 332000 |
804 | 05.0065.0168 | Sinh thiết niêm mạc | Lần | T2 | 126000 |
805 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | T2 | 262000 |
806 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | T3 | 195000 |
807 | 05.0073.0332 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | Lần | T3 | 213000 |
808 | 05.0090.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | Lần | T1 | 682000 |
809 | 05.0093.0327 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | Lần | TD | 1268000 |
810 | 05.0097.0327 | Điều trị rám má bằng laser Fractional | Lần | T1 | 1268000 |
811 | 05.0107.0254 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | Lần | T3 | 34900 |
812 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 64300 | |
813 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 246000 |
814 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 392000 |
815 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T1 | 616000 |
816 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T1 | 616000 |
817 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 246000 |
818 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 186000 |
819 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T2 | 392000 |
820 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 258000 |
821 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | T3 | 166000 |
822 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 221000 |
823 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | T3 | 110000 |
824 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 151000 |
825 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | T3 | 72300 |
826 | 08.0002.0224 | Hào châm | Lần | T3 | 72300 |
827 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Lần | T2 | 72300 |
828 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | T2 | 67300 |
829 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | T2 | 66100 |
830 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | T1 | 143000 |
831 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Lần | T2 | 72300 |
832 | 08.0009.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | T3 | 35500 |
833 | 08.0010.0224 | Chích lể | Lần | T3 | 72300 |
834 | 08.0011.0243 | Laser châm | Lần | T2 | 47400 |
835 | 08.0012.0224 | Từ châm | Lần | T2 | 72300 |
836 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | T2 | 45300 |
837 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | T2 | 45300 |
838 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12500 | |
839 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Lần | 12500 | |
840 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Lần | T3 | 35500 |
841 | 08.0028.0259 | Tập dưỡng sinh | Lần | 23800 | |
842 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 74300 |
843 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 74300 |
844 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 74300 |
845 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
846 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | T2 | 74300 |
847 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | T2 | 74300 |
848 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
849 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 74300 |
850 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 74300 |
851 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 74300 |
852 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lần | T2 | 74300 |
853 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | T2 | 74300 |
854 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lần | T2 | 74300 |
855 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 74300 |
856 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Lần | T2 | 74300 |
857 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | T2 | 74300 |
858 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 74300 |
859 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Lần | T2 | 74300 |
860 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
861 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
862 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 74300 |
863 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 74300 |
864 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Lần | T2 | 74300 |
865 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Lần | T2 | 74300 |
866 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 74300 |
867 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 74300 |
868 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T2 | 74300 |
869 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Lần | T2 | 74300 |
870 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 74300 |
871 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | T2 | 74300 |
872 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | T2 | 74300 |
873 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 74300 |
874 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T2 | 74300 |
875 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
876 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 74300 |
877 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
878 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 74300 |
879 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | T2 | 74300 |
880 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 74300 |
881 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
882 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
883 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
884 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 74300 |
885 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | T2 | 74300 |
886 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 74300 |
887 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 74300 |
888 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 74300 |
889 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
890 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 74300 |
891 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 74300 |
892 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 74300 |
893 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 74300 |
894 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | T2 | 74300 |
895 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
896 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
897 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 74300 |
898 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
899 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 74300 |
900 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | T2 | 74300 |
901 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
902 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T1 | 143000 |
903 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T1 | 143000 |
904 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | T1 | 143000 |
905 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | T1 | 143000 |
906 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T1 | 143000 |
907 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | T1 | 143000 |
908 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Lần | T1 | 143000 |
909 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | T1 | 143000 |
910 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | T1 | 143000 |
911 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | T1 | 143000 |
912 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | T1 | 143000 |
913 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T1 | 143000 |
914 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T1 | 143000 |
915 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T1 | 143000 |
916 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T1 | 143000 |
917 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | T1 | 143000 |
918 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | T1 | 143000 |
919 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T1 | 143000 |
920 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T1 | 143000 |
921 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | T1 | 143000 |
922 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | T1 | 143000 |
923 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T1 | 143000 |
924 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T1 | 143000 |
925 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T1 | 143000 |
926 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | T1 | 143000 |
927 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T1 | 143000 |
928 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | T1 | 143000 |
929 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T1 | 143000 |
930 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | T1 | 143000 |
931 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | T1 | 143000 |
932 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | T1 | 143000 |
933 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | T1 | 143000 |
934 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T1 | 143000 |
935 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | T1 | 143000 |
936 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T1 | 143000 |
937 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T1 | 143000 |
938 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T1 | 143000 |
939 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | T1 | 143000 |
940 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | T1 | 143000 |
941 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T1 | 143000 |
942 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T1 | 143000 |
943 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | T1 | 143000 |
944 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Lần | T1 | 143000 |
945 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T1 | 143000 |
946 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | T1 | 143000 |
947 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | T1 | 143000 |
948 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | T1 | 143000 |
949 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 74300 |
950 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 74300 |
951 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 74300 |
952 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | T2 | 74300 |
953 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lần | T2 | 74300 |
954 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 74300 |
955 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | T2 | 74300 |
956 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | T2 | 74300 |
957 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
958 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 74300 |
959 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | T2 | 74300 |
960 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 74300 |
961 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 74300 |
962 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 74300 |
963 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | T2 | 74300 |
964 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 74300 |
965 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 74300 |
966 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 74300 |
967 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 74300 |
968 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 74300 |
969 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 74300 |
970 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | T2 | 74300 |
971 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 74300 |
972 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | T2 | 74300 |
973 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 74300 |
974 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 74300 |
975 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 74300 |
976 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 74300 |
977 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | T2 | 74300 |
978 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 74300 |
979 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | T2 | 74300 |
980 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 74300 |
981 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
982 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 74300 |
983 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 74300 |
984 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | T2 | 74300 |
985 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | T2 | 74300 |
986 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | T2 | 74300 |
987 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 66100 |
988 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 66100 |
989 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 66100 |
990 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | T2 | 66100 |
991 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | T2 | 66100 |
992 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 66100 |
993 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | T2 | 66100 |
994 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Lần | T2 | 66100 |
995 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Lần | T2 | 66100 |
996 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | T2 | 66100 |
997 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 66100 |
998 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 66100 |
999 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | T2 | 66100 |
1000 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 66100 |
1001 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 66100 |
1002 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | T2 | 66100 |
1003 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 66100 |
1004 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | T2 | 66100 |
1005 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 66100 |
1006 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 66100 |
1007 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 66100 |
1008 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | T2 | 66100 |
1009 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 66100 |
1010 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | T2 | 66100 |
1011 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | T2 | 66100 |
1012 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 66100 |
1013 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 66100 |
1014 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 66100 |
1015 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | T2 | 66100 |
1016 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 66100 |
1017 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 66100 |
1018 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | T2 | 66100 |
1019 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | T2 | 66100 |
1020 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 66100 |
1021 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | T2 | 66100 |
1022 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 66100 |
1023 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 66100 |
1024 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 66100 |
1025 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | T2 | 66100 |
1026 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Lần | T2 | 66100 |
1027 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 66100 |
1028 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 66100 |
1029 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | T2 | 66100 |
1030 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Lần | T2 | 66100 |
1031 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Lần | T2 | 66100 |
1032 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | T2 | 66100 |
1033 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 66100 |
1034 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 65500 |
1035 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
1036 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 65500 |
1037 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 65500 |
1038 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 65500 |
1039 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 65500 |
1040 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 65500 |
1041 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 65500 |
1042 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 65500 |
1043 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | T2 | 65500 |
1044 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | T2 | 65500 |
1045 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 65500 |
1046 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 65500 |
1047 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 65500 |
1048 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 65500 |
1049 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | T2 | 65500 |
1050 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 65500 |
1051 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 65500 |
1052 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 65500 |
1053 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 65500 |
1054 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 65500 |
1055 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 65500 |
1056 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 65500 |
1057 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | T2 | 65500 |
1058 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 65500 |
1059 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 65500 |
1060 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 65500 |
1061 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 65500 |
1062 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 65500 |
1063 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 65500 |
1064 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 65500 |
1065 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 65500 |
1066 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T2 | 65500 |
1067 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | T2 | 65500 |
1068 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 65500 |
1069 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 65500 |
1070 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 65500 |
1071 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 65500 |
1072 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 65500 |
1073 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | T2 | 65500 |
1074 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | T2 | 65500 |
1075 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | T2 | 65500 |
1076 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 65500 |
1077 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 65500 |
1078 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 65500 |
1079 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 65500 |
1080 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | T2 | 65500 |
1081 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 65500 |
1082 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 65500 |
1083 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 65500 |
1084 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 65500 |
1085 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 65500 |
1086 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | T2 | 65500 |
1087 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | T3 | 35500 |
1088 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1089 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1090 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35500 | |
1091 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1092 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1093 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1094 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1095 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1096 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1097 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1098 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1099 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1100 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T3 | 35500 |
1101 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1102 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1103 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1104 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1105 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1106 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1107 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1108 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1109 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1110 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1111 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1112 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1113 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | T3 | 35500 |
1114 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | T2 | 65500 |
1115 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | T2 | 28500 |
1116 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | T2 | 653000 |
1117 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | T2 | 20400 |
1118 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | TD | 107000 |
1119 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | TD | 917000 |
1120 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | TD | 979000 |
1121 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | T1 | 198000 |
1122 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | Lần | T1 | 241000 |
1123 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | P3 | 2321000 |
1124 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | P3 | 2514000 |
1125 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | T2 | 234000 |
1126 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | T2 | 162000 |
1127 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 624000 |
1128 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 344000 |
1129 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | T2 | 335000 |
1130 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
1131 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 344000 |
1132 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | Lần | T1 | 624000 |
1133 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 344000 |
1134 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | T2 | 714000 |
1135 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | T2 | 324000 |
1136 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | T1 | 624000 |
1137 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | T1 | 344000 |
1138 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T2 | 624000 |
1139 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | T2 | 319000 |
1140 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | T2 | 164000 |
1141 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | T2 | 399000 |
1142 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | T2 | 221000 |
1143 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
1144 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 254000 |
1145 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
1146 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 254000 |
1147 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 335000 |
1148 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 254000 |
1149 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | T2 | 399000 |
1150 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | T2 | 221000 |
1151 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | T2 | 399000 |
1152 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | T2 | 221000 |
1153 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T2 | 335000 |
1154 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T2 | 254000 |
1155 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | T1 | 335000 |
1156 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | T1 | 254000 |
1157 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1158 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1159 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1160 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 335000 |
1161 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 212000 |
1162 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | T2 | 335000 |
1163 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | T2 | 212000 |
1164 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 234000 |
1165 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 162000 |
1166 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T2 | 714000 |
1167 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T2 | 324000 |
1168 | 10.1011.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | Lần | T2 | 259000 |
1169 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T2 | 159000 |
1170 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T2 | 335000 |
1171 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T2 | 254000 |
1172 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | Lần | T2 | 624000 |
1173 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | T2 | 344000 |
1174 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | T2 | 624000 |
1175 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | T2 | 344000 |
1176 | 10.1015.0511 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | Lần | T1 | 644000 |
1177 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 274000 |
1178 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 624000 |
1179 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 344000 |
1180 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | T2 | 144000 |
1181 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 259000 |
1182 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 159000 |
1183 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | Lần | T1 | 335000 |
1184 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 254000 |
1185 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 335000 |
1186 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 254000 |
1187 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T2 | 335000 |
1188 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T2 | 254000 |
1189 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T2 | 234000 |
1190 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T2 | 162000 |
1191 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | T2 | 144000 |
1192 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 234000 |
1193 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 162000 |
1194 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | T2 | 319000 |
1195 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | T2 | 164000 |
1196 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | T1 | 335000 |
1197 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | T1 | 254000 |
1198 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 335000 |
1199 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 212000 |
1200 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T2 | 234000 |
1201 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T2 | 162000 |
1202 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | T2 | 399000 |
1203 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | T2 | 221000 |
1204 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | T2 | 399000 |
1205 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | T2 | 221000 |
1206 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 259000 |
1207 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 159000 |
1208 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | Lần | T3 | 178000 |
1209 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | Lần | T3 | 257000 |
1210 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T3 | 242000 |
1211 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T3 | 242000 |
1212 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | T1 | 558000 |
1213 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | T1 | 719000 |
1214 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | T3 | 21400 |
1215 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | T2 | 178000 |
1216 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Lần | T2 | 35200 |
1217 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | T3 | 34000 |
1218 | 11.0124.0253 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Lần | T3 | 45600 |
1219 | 11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | Lần | T3 | 61400 |
1220 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Lần | T3 | 61400 |
1221 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | T3 | 35200 |
1222 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | T3 | 34000 |
1223 | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | T3 | 20400 |
1224 | 12.0165.0989 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | Lần | T3 | 27400 |
1225 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2514000 | |
1226 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2514000 | |
1227 | 13.0029.0716 | Soi ối | Lần | 48500 | |
1228 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | T2 | 706000 |
1229 | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | T1 | 722000 |
1230 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | T2 | 344000 |
1231 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35200 | |
1232 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34900 | |
1233 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | T2 | 807000 |
1234 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | P3 | 2612000 |
1235 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | T2 | 137000 |
1236 | 13.0144.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Lần | T1 | 388000 |
1237 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | Lần | T2 | 159000 |
1238 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | T2 | 573000 |
1239 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | T2 | 682000 |
1240 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | T1 | 580000 |
1241 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | T2 | 204000 |
1242 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | T1 | 772000 |
1243 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | T1 | 880000 |
1244 | 13.0163.0602 | Chích apxe tuyến vú | Lần | T2 | 219000 |
1245 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 61500 | |
1246 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | T1 | 984000 |
1247 | 13.0187.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | Lần | 559000 | |
1248 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | T1 | 107000 |
1249 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | T1 | 143000 |
1250 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | T1 | 119000 |
1251 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | Lần | T1 | 596000 |
1252 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82100 | |
1253 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479000 | |
1254 | 14.0092.0865 | Tiêm coctison điều trị u máu | Lần | T2 | 192000 |
1255 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | T2 | 32900 |
1256 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | T2 | 32900 |
1257 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | T1 | 32900 |
1258 | 14.0159.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | Lần | T1 | 47500 |
1259 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | T2 | 32900 |
1260 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | Lần | T2 | 47500 |
1261 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
1262 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | T2 | 47500 |
1263 | 14.0197.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | T1 | 94400 |
1264 | 14.0197.0855 | Thông lệ đạo một mắt | Lần | T1 | 59400 |
1265 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | T2 | 64400 |
1266 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ | Lần | T3 | 32900 |
1267 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | T3 | 32900 |
1268 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu | Lần | T2 | 47900 |
1269 | 14.0207.0738 | Chích chắp/ lẹo | Lần | T2 | 78400 |
1270 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi | Lần | T3 | 35200 |
1271 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | T1 | 339000 |
1272 | 14.0215.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | T1 | 186000 |
1273 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | T1 | 186000 |
1274 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | T2 | 52500 |
1275 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | T2 | 52500 |
1276 | 14.0238.0028 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | T2 | 65400 |
1277 | 14.0238.0029 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | T2 | 97200 |
1278 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25900 | |
1279 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11400 | |
1280 | 15.0050.0994 | Trích màng nhĩ | Lần | T3 | 61200 |
1281 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | T3 | 178000 |
1282 | 15.0052.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi | Lần | T2 | 115000 |
1283 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | Lần | T2 | 514000 |
1284 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | Lần | T2 | 155000 |
1285 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | T3 | 52600 |
1286 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 20500 |
1287 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | Lần | T2 | 62900 |
1288 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | Lần | T1 | 278000 |
1289 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T2 | 447000 |
1290 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T2 | 673000 |
1291 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T1 | 447000 |
1292 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | T1 | 673000 |
1293 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | T2 | 133000 |
1294 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | T1 | 133000 |
1295 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | T2 | 126000 |
1296 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | T1 | 290000 |
1297 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | Lần | T1 | 1559000 |
1298 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | T2 | 278000 |
1299 | 15.0139.0897 | Hút xoang dưới áp lực | Lần | T3 | 57600 |
1300 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | T2 | 116000 |
1301 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | Lần | T2 | 116000 |
1302 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) | Lần | T2 | 205000 |
1303 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | T2 | 275000 |
1304 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Lần | T2 | 673000 |
1305 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | T2 | 194000 |
1306 | 15.0188.0925 | Kỹ thuật đặt van phát âm | Lần | TD | 703000 |
1307 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | P3 | 1014000 |
1308 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | T1 | 263000 |
1309 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | T1 | 729000 |
1310 | 15.0207.0878 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | Lần | T1 | 263000 |
1311 | 15.0207.0995 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | Lần | T1 | 729000 |
1312 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | T2 | 116000 |
1313 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | Lần | T2 | 729000 |
1314 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | Lần | T2 | 295000 |
1315 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | T2 | 126000 |
1316 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng | Lần | T3 | 40800 |
1317 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | T2 | 40800 |
1318 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt | Lần | T2 | 79100 |
1319 | 15.0216.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | Lần | T2 | 130000 |
1320 | 15.0218.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | Lần | T3 | 20500 |
1321 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | T1 | 568000 |
1322 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | T2 | 247000 |
1323 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 20400 | |
1324 | 15.0223.0879 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | T1 | 263000 |
1325 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | Lần | T1 | 729000 |
1326 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 104000 | |
1327 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | T2 | 290000 |
1328 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | T2 | 290000 |
1329 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | T1 | 513000 |
1330 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | T1 | 513000 |
1331 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | T1 | 244000 |
1332 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 703000 |
1333 | 15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 723000 |
1334 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | T1 | 508000 |
1335 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 237000 |
1336 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 257000 |
1337 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | T1 | 305000 |
1338 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32900 | |
1339 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 57600 |
1340 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 112000 |
1341 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 240000 |
1342 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Lần | T3 | 82400 |
1343 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | T3 | 186000 |
1344 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lần | T1 | 134000 |
1345 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | T1 | 77000 |
1346 | 16.0064.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
1347 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
1348 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | T2 | 247000 |
1349 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | T2 | 247000 |
1350 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Cái | T2 | 247000 |
1351 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | T2 | 247000 |
1352 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | T2 | 247000 |
1353 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Cái | T2 | 337000 |
1354 | 16.0072.1018 | Hàn composite cổ răng | Cái | T2 | 337000 |
1355 | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Cái | T2 | 337000 |
1356 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Cái | 337000 | |
1357 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng khó | Cái | P2 | 207000 |
1358 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | T1 | 102000 |
1359 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | T1 | 190000 |
1360 | 16.0206.1026 | Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý | Lần | T1 | 207000 |
1361 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
1362 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | T1 | 212000 |
1363 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | T1 | 212000 |
1364 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 212000 |
1365 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Cái | T1 | 334000 |
1366 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | T1 | 97000 |
1367 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 97000 |
1368 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa/ chân răng sữa | Cái | T1 | 37300 |
1369 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng | Cái | T1 | 37300 |
1370 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | Lần | TD | 363000 |
1371 | 16.0335.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | Lần | T1 | 103000 |
1372 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | T1 | 1662000 |
1373 | 17.0001.0254 | Sóng ngắn | Lần | T3 | 34900 |
1374 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | T3 | 34900 |
1375 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | T3 | 34900 |
1376 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | T3 | 38400 |
1377 | 17.0005.0231 | Điện phân | Lần | T3 | 45400 |
1378 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | T3 | 45400 |
1379 | 17.0007.0234 | Điện xung | Lần | T3 | 41400 |
1380 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | T3 | 45600 |
1381 | 17.0009.0255 | Sóng xung kích điều trị | Lần | T3 | 61700 |
1382 | 17.0010.0236 | Giao thoa | Lần | T3 | 28800 |
1383 | 17.0011.0237 | Hồng ngoại | Lần | 35200 | |
1384 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 47400 | |
1385 | 17.0013.0275 | Tử ngoại | Lần | 34200 | |
1386 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34200 | |
1387 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | T3 | 34200 |
1388 | 17.0018.0221 | Bó Farafin | Lần | T3 | 42400 |
1389 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 61400 | |
1390 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | T2 | 61400 |
1391 | 17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Lần | 61400 | |
1392 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 61400 | |
1393 | 17.0026.0220 | Bàn kéo | Lần | T3 | 45800 |
1394 | 17.0027.0232 | Điện từ trường cao áp | Lần | T3 | 38400 |
1395 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Lần | 38400 | |
1396 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Lần | 38400 | |
1397 | 17.0033.0266 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | Lần | T3 | 42300 |
1398 | 17.0034.0267 | Tập vận động toàn thân (30 phút) | Lần | T3 | 46900 |
1399 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 46900 |
1400 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 46900 |
1401 | 17.0041.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 29000 | |
1402 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29000 | |
1403 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29000 | |
1404 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Lần | 29000 | |
1405 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29000 | |
1406 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | T2 | 29000 |
1407 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | T3 | 29000 |
1408 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Lần | T3 | 29000 |
1409 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | T3 | 29000 |
1410 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | T3 | 29000 |
1411 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Lần | 29000 | |
1412 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | T3 | 46900 |
1413 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | T3 | 46900 |
1414 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Lần | 29000 | |
1415 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | T3 | 46900 |
1416 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Lần | 29000 | |
1417 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 29000 | |
1418 | 17.0065.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 11200 | |
1419 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29000 | |
1420 | 17.0070.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | 11200 | |
1421 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11200 | |
1422 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 29000 | |
1423 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Lần | T3 | 30100 |
1424 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Lần | T3 | 30100 |
1425 | 17.0078.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | T3 | 45300 |
1426 | 17.0085.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | T3 | 41800 |
1427 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | T3 | 50700 |
1428 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46900 | |
1429 | 17.0091.0262 | Tập do cứng khớp | Lần | T3 | 302000 |
1430 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29000 | |
1431 | 17.0102.0258 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | T3 | 41800 |
1432 | 17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Lần | T2 | 1157000 |
1433 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | T3 | 335000 |
1434 | 17.0136.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | Lần | T2 | 234000 |
1435 | 17.0136.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | Lần | T2 | 162000 |
1436 | 17.0158.0233 | Điện vi dòng giảm đau | Lần | T3 | 28800 |
1437 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | T3 | 47400 |
1438 | 17.0160.0245 | Laser nội mạch | Lần | T2 | 53600 |
1439 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35500 | |
1440 | 17.0162.0272 | Thuỷ trị liệu (cả thuốc) | Lần | 61400 | |
1441 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Lần | T3 | 61400 |
1442 | 17.0168.0281 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 28500 | |
1443 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | T3 | 58500 |
1444 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | T3 | 335000 |
1445 | 17.0241.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | T3 | 335000 |
1446 | 18.0064.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | Lần | T1 | 609000 |
1447 | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | T1 | 609000 |
1448 | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1449 | 18.0604.0169 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1450 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1451 | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1452 | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1453 | 18.0608.0169 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 1002000 |
1454 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1455 | 18.0610.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 151000 |
1456 | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1457 | 18.0613.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 609000 |
1458 | 18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 828000 |
1459 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 151000 |
1460 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 152000 |
1461 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 151000 |
1462 | 18.0622.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 221000 |
1463 | 18.0623.0082 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | Lần | T1 | 177000 |
1464 | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 431000 |
1465 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 152000 |
1466 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | T1 | 247000 |
1467 | 18.0629.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | Lần | T1 | 558000 |
1468 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 152000 |
1469 | 18.0632.0165 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | T1 | 597000 |
1470 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T1 | 597000 |
1471 | 18.0636.0171 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1900000 |
1472 | 18.0637.0171 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1900000 |
1473 | 18.0648.0172 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1700000 |
1474 | 18.0650.0088 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 732000 |
1475 | 18.0651.0088 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 732000 |
1476 | 18.0652.0060 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1183000 |
1477 | 18.0653.0060 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | T1 | 1183000 |
1478 | 20.0014.0933 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Lần | 104000 | |
1479 | 20.0066.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | TD | 982000 |
1480 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | T1 | 728000 |
1481 | 20.0070.0500 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | Lần | T1 | 1696000 |
1482 | 20.0071.0184 | Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu | Lần | T1 | 576000 |
1483 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | T2 | 243000 |
1484 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
1485 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | T1 | 433000 |
1486 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 893000 |
1487 | 21.0005.1774 | Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz | Lần | TD | 4547000 |
1488 | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | Lần | T3 | 198000 |
1489 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | T2 | 201000 |
1490 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | T3 | 198000 |
1491 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 32800 | |
1492 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64300 | |
1493 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64300 | |
1494 | 21.0050.1821 | Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) | Lần | T2 | 176000 |
1495 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | Lần | 25900 | |
1496 | 22.0126.0092 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | Lần | T2 | 128000 |
1497 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ | Lần | T2 | 530000 |
1498 | 22.0128.0093 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | T2 | 2360000 |
1499 | 22.0130.0178 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương | Lần | T1 | 242000 |
1500 | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (đã có kim sinh thiết) | Lần | T1 | 1372000 |
1501 | 22.0132.0180 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | T1 | 2677000 |
1502 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | T3 | 258000 |
1503 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | T3 | 258000 |
1504 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | T3 | 258000 |
1505 | 25.0016.1730 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | Lần | T1 | 555000 |
1506 | 25.0018.1758 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | Lần | T2 | 258000 |
1507 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Lần | T3 | 258000 |
1508 | 25.0073.1736 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | Lần | 322000 | |
1509 | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | T2 | 533000 |
[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”s0a7x5t1fc” title=”Danh mục Nội soi”]
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Loại PT,TT | Giá |
1 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp | Lần | T1 | 728000 |
2 | 02.0036.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | TD | 1761000 |
3 | 02.0036.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | TD | 1461000 |
4 | 02.0036.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | TD | 3261000 |
5 | 02.0040.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | Lần | T1 | 1125000 |
6 | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | T1 | 1761000 |
7 | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | T1 | 1133000 |
8 | 02.0045.0130 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | Lần | T1 | 753000 |
9 | 02.0045.0131 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 1133000 |
10 | 02.0045.0132 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 2584000 |
11 | 02.0045.0187 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | Lần | T1 | 885000 |
12 | 02.0046.0132 | Nội soi phế quản ống cứng | Lần | TD | 2584000 |
13 | 02.0049.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | T1 | 1461000 |
14 | 02.0212.0150 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | Lần | T1 | 525000 |
15 | 02.0215.0149 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | Lần | T1 | 649000 |
16 | 02.0216.0152 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | T1 | 893000 |
17 | 02.0221.0150 | Nội soi bàng quang | Lần | T1 | 525000 |
18 | 02.0229.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | Lần | 893000 | |
19 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | |
20 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | T1 | 244000 |
21 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Lần | T1 | 580000 |
22 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | T3 | 189000 |
23 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | T1 | 305000 |
24 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | T1 | 580000 |
25 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | T1 | 408000 |
26 | 02.0264.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | T1 | 728000 |
27 | 02.0289.0143 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết (không bao gồm thuốc gây mê) | Lần | TD | 982000 |
28 | 02.0290.0500 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | TD | 1696000 |
29 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | Lần | T2 | 291000 |
30 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | T1 | 305000 |
31 | 02.0295.0498 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | Lần | T1 | 1038000 |
32 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | TD | 1696000 |
33 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | Lần | T1 | 433000 |
34 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | T2 | 244000 |
35 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | T2 | 305000 |
36 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | T2 | 408000 |
37 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | T3 | 189000 |
38 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | T3 | 291000 |
39 | 02.0501.0141 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) | Lần | TD | 2678000 |
40 | 03.0053.0127 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | Lần | T1 | 1761000 |
41 | 03.0053.0128 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | Lần | T1 | 1461000 |
42 | 03.0053.0130 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | T1 | 753000 |
43 | 03.0053.0131 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | Lần | T1 | 1133000 |
44 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | T3 | 189000 |
45 | 03.0995.1005 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | T2 | 290000 |
46 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Lần | T1 | 213000 |
47 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40000 | |
48 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40000 | |
49 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40000 | |
50 | 03.1007.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | T1 | 1133000 |
51 | 03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 1461000 |
52 | 03.1014.0129 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 3261000 |
53 | 03.1014.0130 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 753000 |
54 | 03.1014.0131 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | T1 | 1133000 |
55 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | TD | 728000 |
56 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | T1 | 1696000 |
57 | 03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | T1 | 433000 |
58 | 03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | T1 | 244000 |
59 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | T3 | 305000 |
60 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | T1 | 1696000 |
61 | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | Lần | T2 | 925000 |
62 | 03.1079.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | T1 | 893000 |
63 | 03.1087.0149 | Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | T1 | 649000 |
64 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | Lần | T1 | 513000 |
65 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | T1 | 513000 |
66 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | TD | 703000 |
67 | 15.0234.0927 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | Lần | TD | 223000 |
68 | 15.0235.0926 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | Lần | TD | 723000 |
69 | 15.0235.0928 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | Lần | TD | 318000 |
70 | 15.0236.0927 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 223000 |
71 | 15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | T1 | 318000 |
72 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | T1 | 508000 |
73 | 15.0240.0904 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | Lần | TD | 703000 |
74 | 15.0240.0905 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | Lần | TD | 362000 |
75 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | TD | 865000 |
76 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | T1 | 513000 |
77 | 20.0008.0932 | Sinh thiết vòm mũi họng | Lần | T2 | 513000 |
78 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | T1 | 213000 |
79 | 20.0013.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | Lần | 104000 | |
80 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40000 | |
81 | 20.0017.0131 | Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | Lần | T1 | 1133000 |
82 | 20.0018.0133 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | Lần | TD | 2844000 |
83 | 20.0022.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | Lần | T1 | 1761000 |
84 | 20.0022.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | Lần | T1 | 1133000 |
85 | 20.0029.0130 | Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | T1 | 753000 |
86 | 20.0031.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản | Lần | TD | 3261000 |
87 | 20.0031.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | Lần | TD | 2584000 |
88 | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | T1 | 728000 |
89 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng (không bao gồm thuốc gây mê) | Lần | T1 | 825000 |
90 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | T1 | 1691000 |
91 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | T2 | 244000 |
92 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | T2 | 305000 |
[/cmsmasters_tab][cmsmasters_tab shortcode_id=”nftse25v0p” title=”Xét nghiệm Vi sinh”]
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ | ĐVT | Giá |
1 | 23.0193.1589 | Opiate | Lần | 43100 |
2 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | Lần | 297000 |
3 | 24.0007.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | Lần | 196000 |
4 | 24.0015.1721 | Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene | Lần | 2624000 |
5 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68000 |
6 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | Lần | 65600 |
7 | 24.0019.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | Lần | 278000 |
8 | 24.0020.1684 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | Lần | 172000 |
9 | 24.0021.1693 | Phản ứng Mantoux | Lần | 11900 |
10 | 24.0023.1678 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | Lần | 734000 |
11 | 24.0025.1686 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng | Lần | 814000 |
12 | 24.0026.1680 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | Lần | 348000 |
13 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | Lần | 250201 |
14 | 24.0031.1686 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | Lần | 814000 |
15 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | Lần | 358000 |
16 | 24.0035.1685 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng | Lần | 278000 |
17 | 24.0036.1684 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc | Lần | 172000 |
18 | 24.0038.1651 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR | Lần | 664000 |
19 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 68000 |
20 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 68000 |
21 | 24.0045.1716 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 297000 |
22 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68000 |
23 | 24.0050.1716 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 297000 |
24 | 24.0052.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | Lần | 734000 |
25 | 24.0053.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động | Lần | 734000 |
26 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 68000 |
27 | 24.0057.1716 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Lần | 297000 |
28 | 24.0059.1719 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | Lần | 734000 |
29 | 24.0060.1627 | SD bioline AFP (Chlamydia) | Lần | 71600 |
30 | 24.0063.1626 | Chlamydia Ab miễn dịch tự động | Lần | 249000 |
31 | 24.0065.1719 | Chlamydia Real-time PCR | Lần | 734000 |
32 | 24.0066.1719 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | Lần | 734000 |
33 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156000 |
34 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 138000 |
35 | 24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | Lần | 734000 |
36 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | Lần | 178000 |
37 | 24.0094.1623 | ASLO | Lần | 41700 |
38 | 24.0099.1707 | Treponema pallidum RPR định lượng | Lần | 87100 |
39 | 24.0100.1709 | Treponema pallidum TPHA định lượng | Lần | 178000 |
40 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Lần | 238000 |
41 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | Lần | 74700 |
42 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | Lần | 614000 |
43 | 24.0121.1647 | HBsAg Định lượng | Lần | 471000 |
44 | 24.0124.1619 | Anti-HBs định lượng | Lần | 116000 |
45 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 119000 |
46 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 129000 |
47 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 664000 |
48 | 24.0137.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1699000 |
49 | 24.0140.1718 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) | Lần | 1564000 |
50 | 24.0142.1726 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) | Lần | 1114000 |
51 | 24.0149.1652 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | Lần | 979000 |
52 | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 999000 |
53 | 24.0153.1718 | HCV genotype Real-time PCR | Lần | 1564000 |
54 | 24.0157.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | Lần | 189000 |
55 | 24.0166.1660 | HEV IgM miễn dịch tự động | Lần | 309000 |
56 | 24.0169.1616 | Anti- HIV (nhanh) | Lần | 53600 |
57 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
58 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định | Lần | 175000 |
59 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | Lần | 329000 |
60 | 24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | Lần | 239000 |
61 | 24.0196.1631 | CMV IgG miễn dịch tự động | Lần | 239000 |
62 | 24.0198.1633 | CMV Real-time PCR | Lần | 734000 |
63 | 24.0202.1656 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
64 | 24.0204.1656 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
65 | 24.0206.1656 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
66 | 24.0208.1656 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | Lần | 229000 |
67 | 24.0213.1719 | HSV Real-time PCR | Lần | 734000 |
68 | 24.0215.1719 | VZV Real-time PCR | Lần | 734000 |
69 | 24.0217.1641 | EBV IgM miễn dịch tự động | Lần | 219000 |
70 | 24.0219.1640 | EBV IgG miễn dịch tự động | Lần | 219000 |
71 | 24.0223.1719 | EBV Real-time PCR | Lần | 734000 |
72 | 24.0227.1719 | EV71 Real-time PCR | Lần | 734000 |
73 | 24.0230.1719 | Enterovirus Real-time PCR | Lần | 734000 |
74 | 24.0232.1719 | Adenovirus Real-time PCR | Lần | 734000 |
75 | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 734000 |
76 | 24.0236.1627 | Hantavirus test nhanh | Lần | 71600 |
77 | 24.0239.1667 | HPV Real-time PCR | Lần | 379000 |
78 | 24.0240.1718 | HPV genotype Real-time PCR | Lần | 1564000 |
79 | 24.0241.1666 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | Lần | 749000 |
80 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170000 |
81 | 24.0244.1670 | Influenza virus A, B Real-time PCR | Lần | 1564000 |
82 | 24.0246.1673 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 349000 |
83 | 24.0249.1697 | Test Rota virus | Lần | 178000 |
84 | 24.0252.1698 | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động | Lần | 143000 |
85 | 24.0253.1719 | RSV Real-time PCR | Lần | 734000 |
86 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
87 | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
88 | 24.0261.1719 | Rubella virus Real-time PCR | Lần | 734000 |
89 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38200 |
90 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 65600 |
91 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41700 |
92 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 41700 |
93 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41700 |
94 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 41700 |
95 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 41700 |
96 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 238000 |
97 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 41700 |
98 | 24.0289.1694 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | Lần | 32100 |
99 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Lần | 32100 |
100 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 238000 |
101 | 24.0299.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
102 | 24.0301.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Lần | 199000 |
103 | 24.0309.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41700 |
104 | 24.0313.1674 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | Lần | 41700 |
105 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 41700 |
106 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41700 |
107 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41700 |
108 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Lần | 238000 |
109 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41700 |
110 | 24.0326.1722 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC – cho 1 loại kháng sinh) | Lần | 184000 |
[/cmsmasters_tab][/cmsmasters_tabs][/cmsmasters_column][/cmsmasters_row]
0 Lời bình